Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Định mức
|
AB.61210A
|
Bơm cát san lấp mặt bằng cự ly bơm ≤ 0,5km, độ chặt k=0,9
|
Vật liệu
Cát
Ống PVC D200
Nhân công
Nhân công 3/7
Máy thi công
Máy bơm nước diesel CS 30CV
Máy bơm cát diesel CS 126CV
Thuyền 5T đặt máy bơm
|
m3
m
công
ca
ca
ca
|
121,7
0,8
0,454
0,117
0,117
0,117
|
Đơn vị tính: 100m3
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Định mức
|
AB.61220A
|
Bơm cát san lấp mặt bằng cự ly bơm ≤ 1km, độ chặt k=0,9
|
Vật liệu
Cát
Ống PVC D200
Nhân công
Nhân công 3/7
Máy thi công
Máy bơm nước diesel CS 40CV
Máy bơm cát diesel CS 350CV
Thuyền 40T đặt máy bơm
|
m3
m
công
ca
ca
ca
|
121,7
0,88
0,448
0,121
0,121
0,121
|
Đơn vị tính: 100m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Định mức
|
AB.61230A
|
Bơm cát san lấp mặt bằng cự ly bơm ≤ 1,5km, độ chặt k=0,9
|
Vật liệu
Cát
Ống PVC D200
Nhân công
Nhân công 3/7
Máy thi công
Máy bơm nước diesel CS 75CV
Máy bơm cát diesel CS 380CV
Thuyền 40T đặt máy bơm
|
m3
m
công
ca
ca
ca
|
121,7
0,97
0,645
0,124
0,124
0,124
|
Đơn vị tính: 100m3
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Định mức
|
AB.61240A
|
Bơm cát san lấp mặt bằng cự ly bơm ≤ 2km, độ chặt k=0,9
|
Vật liệu
Cát
Ống PVC D200
Nhân công
Nhân công 3/7
Máy thi công
Máy bơm nước diesel CS 120CV
Máy bơm cát diesel CS 480CV
Thuyền 40T đặt máy bơm
|
m3
m
công
ca
ca
ca
|
121,7
1,06
0,737
0,129
0,129
0,129
|
B. PHẦN ĐƠN GIÁ: AB.61200A - Bơm cát san lấp mặt bằng từ phương tiện thủy (tàu hoặc sà lan)
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ, phương tiện máy móc thiết bị thi công.
- Vận chuyển, rải ống, lắp đặt ống PVC từ máy bơm đến vị trí cần san lấp.
- Xả nước, bơm cát theo yêu cầu kỹ thuật (công tác di chuyển đầu ống, nối ống đến vị trí cần san lấp, tháo dỡ ống PVC sau khi san lấp đã tính trong đơn giá).
Đơn vị tính: đồng/100m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
AB.61210A
|
Bơm cát san lấp mặt bằng cự ly bơm ≤ 0,5km, độ chặt k=0,9
|
100m3
|
176.568
|
81.091
|
329.616
|
AB.61220A
|
Bơm cát san lấp mặt bằng cự ly bơm ≤ 1km, độ chặt k=0,9
|
-
|
194.225
|
80.020
|
717.766
|
AB.61230A
|
Bơm cát san lấp mặt bằng cự ly bơm ≤ 1,5km, độ chặt k=0,9
|
-
|
214.089
|
115.207
|
802.074
|
AB.61240A
|
Bơm cát san lấp mặt bằng cự ly bơm ≤ 2km, độ chặt k=0,9
|
-
|
233.953
|
131.639
|
950.041
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |