UBND TP HỒ CHÍ MINH
|
Mẫu số 17/CKNS-NSĐP
|
|
HOCHIMINH PEOPLES COMMITTEE
|
Table 17/CKNS-NSDP
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007
|
|
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
No
|
Chỉ tiêu - Items
|
Dự toán
Plan
|
Chia ra - Including
|
|
|
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure
|
Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure
|
|
|
Tổng số - Total
|
1,011,371
|
953,387
|
57,984
|
|
I
|
Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs
|
55,143
|
2,300
|
52,843
|
|
1
|
Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program
|
2,650
|
2,300
|
350
|
|
2
|
Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program
|
15,004
|
|
15,004
|
|
3
|
Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program
|
10,641
|
|
10,641
|
|
4
|
Chương trình văn hoá
Social Culture Program
|
1,300
|
|
1,300
|
|
5
|
Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program
|
16,000
|
|
16,000
|
|
6
|
Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program
|
1,990
|
|
1,990
|
|
7
|
Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program
|
1,358
|
|
1,358
|
|
8
|
Chương trình phòng chống ma tuý
Elimination of drug program
|
6,000
|
|
6,000
|
|
9
|
CT phòng chống tệ nạn mại dâm
Elimination of prostitution program
|
0
|
|
0
|
|
10
|
Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường NT
Fresh water and rural environment sanitation program
|
200
|
|
200
|
|
II
|
Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
5 million hectare reforestation Project
|
2,110
|
2,110
|
|
|
III
|
Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and Assignments
|
954,118
|
948,977
|
5,141
|
|
Ghi chú: Ngoài kinh phí CTMTQG được Bộ Tài chính phân bổ, trong năm 2006 Thành phố đã bố trí thêm kinh phí cho CT 3 giảm, CT thể dục thể thao
|
|
Remark: exception of target programs expenditures by MOF allocation, in 2006 the City allocates extra expenditures of 3 reductions program, sports program
|
|
UBND TP HỒ CHÍ MINH
|
|
Mẫu số 18/CKNS-NSĐP
Table 18/CKNS-NSDP
|
|
HOCHIMINH PEOPLES COMMITTEE
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC QUẬN, HUYỆN THUỘC TP NĂM 2007
|
|
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
No
|
Tên các quận, huyện
Name of districts
|
Tổng thu NSNN trên địa bàn quận, huyện theo phân cấp
Total budget revenues in the districts areas by decentralization
|
Tổng chi cân đối ngân sách quận, huyện
Total districts budget balancing expenditure (*)
|
Bổ sung từ NS cấp thành phố cho NS
cấp huyện
Tranfers from Provincial level Budget to district level budget
|
|
|
|
Tổng cộng - Total
|
8,577,410
|
3,484,562
|
1,333,696
|
|
1
|
Quận 1
|
1,202,400
|
173,617
|
0
|
|
2
|
Quận 2
|
134,800
|
91,776
|
49,270
|
|
3
|
Quận 3
|
557,600
|
142,985
|
0
|
|
4
|
Quận 4
|
129,000
|
110,226
|
75,569
|
|
5
|
Quận 5
|
770,730
|
152,901
|
2,810
|
|
6
|
Quận 6
|
381,900
|
143,443
|
26,823
|
|
7
|
Quận 7
|
252,900
|
102,509
|
28,892
|
|
8
|
Quận 8
|
206,700
|
159,051
|
102,009
|
|
9
|
Quận 9
|
158,400
|
128,023
|
89,998
|
|
10
|
Quận 10
|
508,700
|
135,048
|
291
|
|
11
|
Quận 11
|
329,000
|
135,219
|
42,956
|
|
12
|
Quận 12
|
258,070
|
125,966
|
53,880
|
|
13
|
Phú Nhuận
|
351,340
|
113,350
|
8,350
|
|
14
|
Gò Vấp
|
403,800
|
191,168
|
74,074
|
|
15
|
Bình Thạnh
|
539,200
|
200,784
|
39,555
|
|
16
|
Tân Bình
|
691,200
|
204,320
|
0
|
|
17
|
Tân Phú
|
386,400
|
154,077
|
35,395
|
|
18
|
Bình Tân
|
427,900
|
118,362
|
24,329
|
|
19
|
Thủ Đức
|
301,350
|
138,014
|
69,734
|
|
20
|
Củ Chi
|
126,140
|
230,217
|
195,016
|
|
21
|
Hóc Môn
|
170,400
|
151,738
|
106,783
|
|
22
|
Bình Chánh
|
180,970
|
163,356
|
115,339
|
|
23
|
Nhà Bè
|
79,000
|
85,017
|
66,847
|
|
24
|
Cần Giờ
|
29,510
|
133,395
|
125,776
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Trong đó chưa tính:
|
|
- Dự phòng kinh phí giường bệnh dự phòng và mua sắm thiết bị y tế và chế độ khuyến khích cho nhân viên y tế PX khối QH: 33.811 triệu đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Of which: not included
|
|
- Contingent funds for beds, purchase of health equipments and allowances to health staffs : 33.811 mill.
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |