Phụ lục số 03: Giá đất ở ven trục quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ ngoài đô thị
|
(Kèm theo Quyết định số 162/2010/QĐ-UBND ngày 23/12/2010 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
|
STT
|
Tên đường phố
|
Mức giá (1.000 đ/m2)
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
I
|
THÀNH PHỐ BẮC NINH
|
|
|
|
|
1
|
QL1 mới (đoạn thuộc xã Kim Chân)
|
1,000
|
600
|
390
|
270
|
2
|
QL18 mới (đoạn thuộc xã Phong Khê, Khúc Xuyên)
|
1,000
|
600
|
390
|
270
|
3
|
Tỉnh lộ 286 (đoạn Khúc Xuyên, Phong Khê)
|
3,600
|
2,160
|
1,404
|
972
|
4
|
Tỉnh lộ 287 (đoạn thuộc xã Nam Sơn)
|
2,500
|
1,500
|
975
|
675
|
5
|
Tỉnh lộ 291
|
1,200
|
720
|
468
|
324
|
II
|
HUYỆN YÊN PHONG
|
|
|
|
|
1
|
Tỉnh lộ 295
|
|
|
|
|
|
- Đoạn qua xã Đông Thọ đến tiếp giáp Thị trấn Chờ
|
7,000
|
4,200
|
2,730
|
1,890
|
|
- Đoạn tiếp giáp Thị trấn Chờ đi Đông Xuyên
|
7,000
|
4,200
|
2,730
|
1,890
|
2
|
Tỉnh lộ 286
|
|
|
|
|
|
- Đoạn từ địa phận xã Đông Phong đến ngã ba xã Trung Nghĩa
|
6,000
|
3,600
|
2,340
|
1,620
|
|
- Đoạn từ giáp địa phận TT. Chờ đến hết địa phận xã Yên Phụ
|
7,000
|
4,200
|
2,730
|
1,890
|
|
- Đoạn qua địa phận xã Hoà Tiến
|
7,000
|
4,200
|
2,730
|
1,890
|
STT
|
Tên đường phố
|
Mức giá (1.000 đ/m2)
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
3
|
Tỉnh lộ 277
|
|
|
|
|
|
- Đoạn từ tiếp giáp TT. Chờ đến hết địa phận xã Văn Môn
|
5,000
|
3,000
|
1,950
|
1,350
|
|
- Đoạn qua địa phận xã Tam Giang
|
2,000
|
1,200
|
780
|
540
|
III
|
HUYỆN TIÊN DU
|
|
|
|
|
1
|
Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)
|
|
|
|
|
|
- Đoạn từ địa phận Lim đến giáp Thị xã Từ Sơn
|
6,700
|
4,020
|
2,613
|
1,809
|
2
|
Quốc lộ 38
|
|
|
|
|
|
- Đoạn từ địa phận xã Lạc Vệ đến cầu Hồ
|
4,586
|
2,752
|
1,789
|
1,238
|
3
|
Tỉnh lộ 276 (270 cũ)
|
|
|
|
|
|
- Đoạn từ điểm đầu thôn Ân Phú đến UBND xã Phú Lâm
|
3,000
|
1,800
|
1,170
|
810
|
|
- Đoạn từ UBND xã Phú Lâm đến địa phận TT. Lim
|
5,546
|
3,328
|
2,163
|
1,497
|
|
- Đoạn thuộc xã Liên Bão
|
7,160
|
4,296
|
2,792
|
1,933
|
|
- Đoạn từ hết địa phận xã Liên Bão đến đường Bách Môn - Lạc Vệ
|
2,873
|
1,724
|
1,120
|
776
|
|
- Đoạn từ đường Bách Môn - Lạc Vệ đến hết địa phận xã Việt Đoàn
|
4,873
|
2,924
|
1,900
|
1,316
|
|
- Đoạn thuộc địa phận xã Phật Tích
|
1,689
|
1,013
|
659
|
456
|
|
- Đoạn thuộc địa phận xã Cảnh Hưng
|
1,816
|
1,090
|
708
|
490
|
|
- Đoạn thuộc địa phận xã Tân Chi đến QL38
|
2,980
|
1,788
|
1,162
|
805
|
STT
|
Tên đường phố
|
Mức giá (1.000 đ/m2)
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
4
|
Tỉnh lộ 287
|
|
|
|
|
|
- Đoạn từ giáp Thị xã Từ Sơn đến hết thôn Đồng Sép xã Hoàn Sơn
|
4,834
|
2,900
|
1,885
|
1,305
|
|
- Đoạn từ hết thôn Đồng Sép đến hết địa phận xã Hoàn Sơn
|
2,302
|
1,381
|
898
|
622
|
|
- Đoạn từ địa phận xã Phật Tích đến TL276 (TL270 cũ)
|
2,302
|
1,381
|
898
|
622
|
5
|
Huyện lộ Bách Môn - Lạc Vệ
|
|
|
|
|
|
- Đoạn từ TL276 đến quốc lộ 38
|
1,701
|
1,021
|
663
|
459
|
|
- Đoạn từ quốc lộ 38 đến hết địa phận thôn An Động - xã Lạc Vệ
|
1,060
|
636
|
413
|
286
|
6
|
Huyện lộ Cống Bựu - Đại Đồng
|
|
|
|
|
|
- Đoạn thuộc xã Liên Bão
|
2,920
|
1,752
|
1,139
|
788
|
|
- Đoạn còn lại
|
1,120
|
672
|
437
|
302
|
|
Huyện lộ Chợ Sơn - Minh Đạo
|
2,548
|
1,529
|
994
|
688
|
III
|
THỊ XÃ TỪ SƠN
|
|
|
|
|
1
|
Tỉnh lộ 295B (QL1A cũ)
|
|
|
|
|
|
- Từ giáp huyện Tiên Du đến giáp phường Đồng Nguyên
|
8,000
|
4,800
|
3,120
|
2,160
|
2
|
Đường Nguyễn Văn Cừ
|
|
|
|
|
|
- Đoạn tiếp giáp xã Phù Khê đến ngã ba Kim Thiều
|
7,500
|
4,500
|
2,925
|
2,025
|
|
- Đoạn từ ngã ba Kim Thiều xã Hương Mạc đến giáp Yên Phong)
|
5,630
|
3,378
|
2,196
|
1,520
|
STT
|
Tên đường phố
|
Mức giá (1.000 đ/m2)
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
|
- Đoạn từ cầu Tiến Bào đến địa phận xã Hương Mạc (Đương đi Yên Phong)
|
5,630
|
3,378
|
2,196
|
1,520
|
3
|
Từ giáp phường Đình Bảng đến hết xã Phù Chẩn
|
2,530
|
1,518
|
987
|
683
|
4
|
Từ điểm tiếp giáp xã Đông Thọ, huyện Yên Phong đên giáp phường Đồng Nguyên
|
6,000
|
3,600
|
2,340
|
1,620
|
5
|
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn
|
6,500
|
3,900
|
2,535
|
1,755
|
V
|
HUYỆN QUẾ VÕ
|
|
|
|
|
1
|
Quốc lộ 18
|
|
|
|
|
|
- Đoạn thuộc xã Phương Liễu
|
4,259
|
2,555
|
1,661
|
1,150
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |