DV.004411
DX.000850 - 55
MV.014457 - 58
243. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: MV.013335 - 39
244. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.004127 - 32
DX.001221 - 25
MV.013349 – 53
245. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DV.007735 - 56
MV.013374 – 78
246. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: T.2 :1954 - 1975.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 761 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263(2)/ 95
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.005227 - 31
DX.000678 – 86
247. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 84
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Cách mạng
ĐKCB: DV.002982
MV.014391 - 94
248. Lịch sử phép biện chứng: T1: Phép biện chứng cổ đại (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 442 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(1)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử
ĐKCB: DC.002357 - 61
DV.007659 - 61
MV.012544 - 50
249. Lịch sử phép biện chứng: T2: Phép biện chứng thế kỷ XIV-XVIII (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 536 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(2)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử
ĐKCB: DC.002362 - 66
DV.007662 - 64
MV.012559 - 63
250. Lịch sử phép biện chứng: T.4: Phép biện chứng Macxit: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 676 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(4)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử
ĐKCB: DC.002372 - 76
DV.007668 - 70
MV.012589 - 93
251. Lịch sử phép biện chứng: T.5: Phép biện chứng Macxit: Giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 692 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(5)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử
ĐKCB: DC.002377 - 81
DV.007671 - 73
MV.012604 – 06
252. Lịch sử phép biện chứng: T.6: Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(6)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử
ĐKCB: DC.002382 - 85
DV.007674 - 76
MV.012619 - 23
253. Lịch sử vật lí học: Sách Cao đẳng Sư phạm / Đào Văn Phúc.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 184 tr. ; 27 cm. vie. - 530.9/ ĐP 192l/ 99
Từ khoá: Vật lí, Lịch sử
ĐKCB: MV.036325 - 29
254. Lịch sử vật lí: Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Trần Hữu Cát.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 85 tr. ; 27 cm.. - 530.9/ TC 122l/ 98
Từ khoá: Vật lí, Lịch sử
ĐKCB: DC.008436 - 40
DT.005017 - 24
MV.002773 - 77
255. Lịch sử vật lí: Sách dùng cho sinh viên sư phạm và giáo viên Vật lí phổ thông / Trần Hữu Cát. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 152 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách trường Đại học Vinh). - 530.9/ TC 122l/ 03
Từ khoá: Vật lí, Lịch sử
ĐKCB: DC.020619 - 23
DV.009698
DT.008960 - 64
256. Mạng máy tính / Hồ Đắc Phương. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 387 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm. vie. - 004.6071/ HP 577m/ 06
Từ khoá: Mạng máy tính, Tin học
ĐKCB: GT.006621 – 30
DVT.001158 – 67
257. Mạng máy tính và các hệ thông mở / Nguyễn Thúc Hải.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 297 tr. ; 20 cm.. - 005.3/ NH 114m/ 99
Từ khoá: Mạng máy tính, Tin học, Hệ thống mở
ĐKCB: DC.026669 – 73
DVT.001285 – 87
DT.013846 – 50
MV.060115 – 19
258. Matlab và Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động / Nguyễn Phùng Quang. - In lần thứ 4. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 481tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm. vie. - 005.5/ NQ 17p/ 06
Từ khoá: Điều khiển tự động, Kĩ sư, Tin học, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: DVT.001193 – 95
DT.015633 - 38
259. Môi trường: T.1 / Lê Huy Bắc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ LB 126(1)m/ 97
Từ khoá: Môi trường
ĐKCB: DC.010286
260. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97
Từ khoá: Môi trường, Con người
ĐKCB: DC.006751 - 55
DV.003975
MV.049434 - 38
261. Môi trường: Con người và văn hoá / Trần Quốc Vượng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 407 tr. ; 19 cm.. - 306.597/ TV 429m/ 05
Từ khoá: Môi trường, Con người, Văn hoá
ĐKCB: DC.026430 - 32
DX.018856 - 58
MV.059666 - 69
262. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ M 318/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chuyên đề
ĐKCB: DC.018179 - 83
DX.015016 - 20
MV.021267 - 21
263. Một số vấn đề cơ bản về môn học hình hoạ: Phương pháp vẽ đầu tượng / Uyên Huy. - Hà Nội: NXb Lao động-Xã hội , 2007. - 56 tr. ; 28 x 40cm vie. - 757/ U97Hv/07
Từ khoá: Hình hoạ, Phương pháp, Vẽ
ĐKCB: DX.033437 – 41
264. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 318/ 95
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Đổi mới
ĐKCB: DC.004575 - 78
DV.004437
DX.001192 - 93
265. 130 câu hỏi - Trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại / Diên Phong; Ng.d. Nguyễn Thiệt Tình.. - H.: Thể dục Thể thao , 2001. - 456 tr. ; 20 cm. vie. - 796.077/ DP 1865m/ 01
Từ khoá: Thể thao, Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.011856 - 59
MV.051147 – 51
266. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94
Từ khoá: Tin học cơ sở, Lý thuyết, Thực hành
ĐKCB: DC.003206 - 10
DT.002615 - 19
MV.023929 - 31
267. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, ... / Trần Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD 265n/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài luận
ĐKCB: DC.007024
MV.020007
268. NetWork kỹ thuật mạng máy tính / Hồ Hoàng Triết.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê , 2001. - 413 tr. ; 20 cm. vie. - 004.6/ HT 3615n/ 01
Từ khoá: Mạng máy tính, Kỹ thuật, Tin học
ĐKCB: DC.000718 – 20
DVT.001326 – 27
MV.023378 – 85
269. NetWork kỹ thuật mạng máy tính / Hồ Hoàng Triết.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2005. - 415 tr. ; 20 cm. vie. - 004.6/ HT 3615n/ 05
Từ khoá: Mạng máy tính, Kỹ thuật, Tin học
ĐKCB: DC.028610
DT.015126 – 27
MV.062383 - 84
270. Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 444 tr. ; 27 cm. vie. - 335/ N 173/ 06
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Olympic, Chủ nghĩa Mác - Lênin
ĐKCB: DC.028720
DX.020331
MV.062400
271. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(1)/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.006981, DC.006983 - 84
DV.003142
272. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(3)/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nghiên cứu
ĐKCB: DC.004102 - 06
DX.000856 - 59
273. Ngôn ngữ lập trình C: (Dùng cho sinh viên ngành Tin học) / Lê Văn Bằng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 94 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 005.130 71/ LB 129n/ 01
Từ khoá: Ngôn ngữ lập trình, Tin học
ĐKCB: DC.021824 – 28
DT.009712 - 16
MV.054095 – 99
274. Ngôn ngữ lập trình C: Tài liệu hướng dẫn lập trình bằng ngôn ngữ C và sử dụng trình dịch C / Ng.d. Ngô Trung Việt.. - H.: [K.n.] , 1988. - 261 tr. ; 27 cm.. - 005.113/ N 195/ 88
Từ khoá: Ngôn ngữ lập trình, Tin học
ĐKCB: DC.003031 – 36
275. Ngôn ngữ lập trình C học và sử dụng / Dương Tử Cường.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 332 tr. ; 20 cm. vie. - 005.113/ DC 429n/ 01
Từ khoá: Ngôn ngữ lập trình, Tin học, Sử dụng
ĐKCB: DC.000661 – 65
DVT.001345 – 49
DT.000878 – 85
MV.023600 – 05
276. Nguyên lí thiết kế kiến trúc / KTS. Tạ Trường Xuân. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 243 tr. ; 27 cm vie. - 721/ TX 8n/ 08
Từ khoá: Kiến trúc, Thiết kế, Nguyên lý
ĐKCB: CN.000755 – 63
277. Nguyên lý và thiết bị trong các nhà máy điện / Đàm Xuân Hiệp, Trương Ngọc Tuấn, Trương Huy Hoàng. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2006. - 462 tr. : minh hoạ ; 16 x 24 cm. vie. - 621.31/ ĐH 7911n/ 06
Từ khoá: Nguyên lý, Thiết bị, Nhà máy điện
ĐKCB: DVT.002346 – 47
DT.015264 - 69
278. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Ngữ âm
ĐKCB: DV.008340 - 42
DX.027969 - 73
279. Nhập môn cơ sở dữ liệu: Dùng cho sinh viên nghành Tin học / Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 94 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 005.307 1/ PT 362n/ 00
Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Nhập môn
ĐKCB: DC.020689 - 94
DT.009161 65
MV.048170 - 80
280. Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán / Nguyễn Bá Tường.. - H.: Khoa học - Kỹ thuật , 2005. - 587 tr. ; 24 cm. vie. - 005.7071/ NT 927n/ 05
Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu phân tán
ĐKCB: GT.006965 - 74
DC.027831 - 33
DVT.001196
DT.014474 - 76
MV.061015 - 18
281. Nhập môn tin học A: (Sách dùng cho sinh viên các ngành Khoa học Tự nhiên) / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 186 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02
Từ khoá: Tin học, Nhập môn
ĐKCB: DV.009693
282. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán - Tin - Lí - Hoá / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 204 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02
Từ khoá: Tin học, Nhập môn
ĐKCB: DC.003063 - 67
DT.008023 - 32
MV.002540 - 44
283. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán- Tin- Lí- Hoá / Nguyễn Nhụy, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 143 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 98
Từ khoá: Tin học, Nhập môn
ĐKCB: DT.005657 - 61
284. Nhập môn tin học B: Sách dùng cho sinh viên ngành Sinh học / Phạm Quang Trình, Trương Trọng Cần.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 123 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ PT 362n/ 98
Từ khoá: Tin học, Nhập môn
ĐKCB: DC.003220 - 24
DT.005099 - 103
MV.024296 - 300
285. Nhập môn tin học: Theo chương trình A / Hoàng Phương, Hoàng Long.. - H.: Thống Kê , 1997. - 245 tr. ; 20 cm.. - 005/ HP 1956n/ 97
Từ khoá: Tin học, Nhập môn
ĐKCB: DC.010844 – 48
DT.003054 - 58
MV.023992 - 96
286. Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 184 tr. ; 19 cm.. - 428/ BY 436n/ 80
Từ khoá: Tiếng Anh, Câu
ĐKCB: DC.010891 - 95
DV.007302 - 04
MV.019910 - 16
287. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập tự chủ, Đổi mới, Sáng tạo
ĐKCB: DC.008581 - 86
288. Phần mềm toán cho kỹ sư / Tôn Tích Ái. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 365 tr. : hình vẽ ; 14,5 x 20,5cm. vie. - 510/ TA 2881p/ 05
Từ khoá: Toán học, Phần mềm ứng dụng, Kỹ sư
ĐKCB: DVT.000067 – 68
DT.015656 – 60
289. Phổ biến nghề ở nông thôn / Bs. Vân Anh.. - H.: Nxb. Văn Hoá Dân Tộc , 2001. - 135 tr. ; 20 cm. Vie. - 331/ P 187/ 01
Từ khoá: Nông thôn, Nghề, Phổ biến
ĐKCB: NLN.002316 – 20
290. Phổ biến nghề ở nông thôn / Dương Ngọc Hải, Hồ Chất.. - Tái bản. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 168 tr. ; 20 cm. Vie. - 625.7/ DH 114p/ 02
Từ khoá: Nông thôn, Nghề, Phổ biến
ĐKCB: NLN.002321 - 25
291. Phương pháp dạy bài tập vật lí / Phạm Hữu Tòng.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 103 tr. ; 19 cm. vie. - 531.076/ PT 296p/ 89
Từ khoá: Vật lí, Bài tập, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.008574 - 75
DVT.001704
292. Phương pháp giải bài tập vật lí sơ cấp: T.1: Sách dùng cho học sinh thi vào đại học / An Văn Chiêu, Vũ Đào Chỉnh, Phó Đức Hoan, ... .. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1988. - 132 tr. ; 27 cm.. - 531.071/ P 1955(1)/ 88
Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Phương pháp, Bài tập
ĐKCB: DC.008482 - 86
293. Practical English usage. - 3rd.. - New Yook: Oxford university press , 2009. - 658 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -442029- 0 eng. - 428/ S 9721p/ 09
Từ khoá: Tiếng Anh thực hành
ĐKCB: CN.005609 - 13
MV.054559 - 63
294. Quy phạm trang bị điện. - Hà Nội: Xây Dựng , 2001. - 290 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 621.31/ Q 98/ 02
Từ khoá: Điện, Trang bị điện, Quy phạm
ĐKCB: CN.000340 - 44
295. Sách học tiếng Anh = An intermediate course of English: T.2 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 390 tr. ; 20 cm.. - 428/ PT 3646(2)s/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.010874 - 77
MV.019945
296. Sách tra cứu tóm tắt về vật lí / N.I. Kariakin, K.N. Buxtroov, P.X. Kirêêv; Ng.d. Đặng Quang Khang.. - H; M.: Khoa học và Kỹ thuật; "Mir" , 1978. - 1013 tr. ; 20 cm.. - 530.3/ K 118s/ 78
Từ khoá: Vật lí, Sách tra cứu
ĐKCB: DC.008380 - 83
297. Sơ đồ kinh tế chính trị Mác - Lênin: T.2: Chủ nghĩa xã hội - giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1987. - 48 tr. ; 27 cm.. - 335.412/ S 319(2)/ 87
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hội
ĐKCB: DC.006349 - 53
DX.000870 - 71
MV.014525 - 29
298. Sổ tay vật lí cơ sở / N. I. Kôskin, M. G. Sirkêvich; Ng.d. Trần Liệu.. - H.; M.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1987. - 325 tr. ; 19 cm. vie. - 530.3/ K 175s/ 87
Từ khoá: Vật lí cơ sở, Sổ tay
ĐKCB: DC.007935 - 36
MV.039458 - 62
299. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm.. - 355.5/ TGI 123s/ 97
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Sự hình thành
ĐKCB: DC.005337 - 40
DV.004446
DX.000689 - 99
300. Tài liệu giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho các trường Đại học và trung học chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục Thể thao , 1977. - 158 tr. ; 24 cm.. - 796.07/ T 114(1)/ 77
Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.012234 - 35
301. Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện: (Dùng cho sinh viên cử nhân khoa học và cử nhân sư phạm ngành vật lý) / Dương Kháng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 42 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 621.307 1/ DK 166t/ 00
Từ khoá: Kỹ thuật điện, Thí nghiệm
ĐKCB: DC.021984 – 88
DV.009701
DT.009832 – 36
MV.054192 - 96
302. Tài liệu tự học tiếng Anh: Tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 397 tr. ; 19 cm.. - 428/ Đ126St/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.005654 - 56
DV.003271 - 72
DX.012326 - 30
303. Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững / Lê Huy Bá, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 2002. - 522 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ LB 111t/ 02
Từ khoá: Môi trường, Phát triển, Tài nguyên
ĐKCB: DC.023706 - 20
DVT.004727 - 31
DT.012315 - 22
MV.054437 - 41
304. The Achitecture of New York city: Histories and views of important strutures, sites, and symbols / Donald Martin Reynolds.. - USA.: John Wiley & Sons , 1994. - 390 p. ; 24 cm., 0-471-01439-7 eng. - 720.974 7/ R 463a/ 94
Từ khoá: Kiến trúc, Lịch sử, Cấu trúc, Biểu tượng
ĐKCB: DC.020223
305. Thể dục 12: Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm,Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 193 tr. ; 20 cm.. - 796.07/ T 181/ 92
Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.011811 - 14
DT.002047 - 40
306. Thể dục 7: Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 135 tr. ; 27 cm.. - 796.071/ TL 134t/ 03
Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.008277 - 78
307. Thể dục thể thao: Tài liệu giảng dạy và học tập dùng trong các trường dạy nghề / Nguyễn Toán.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 206 tr. ; 30 cm.. - 796.07/ NT 286t/ 90
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể dục thể thao
ĐKCB: DC.012214 - 18
DT.005434 - 40
308. Thể dục: Sách dùng cho học sinh Đại học thể dục thể thao.. - H.: Thể dục thể thao , 1975. - 246 tr. ; 30 cm.. - 796.07/ T 181/ 75
Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.012241 - 47
DVT.006001
DT.005427 - 31
309. Thế giới khoa học tin học / Ch.b. Lô Gia Tích; Ng.d. Phan Quốc Bảo.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2003. - 500 tr. ; 20 cm. Vie. - 004/ T 181/ 03
Từ khoá: Tin học, Khoa học
ĐKCB: DC.024368 - 72
MV.054997 – 5003
310. Thí nghiệm vật lí phổ thông: Phần cơ nhiệt. Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng, Trần Toàn, Từ Thị Loan.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 18 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 531.078/ HH 399t/ 98
Từ khoá: Vật lí phổ thông, Thí nghiệm, Cơ học, Nhiệt học
ĐKCB: DC.008426 - 30
DT.005089 - 93
MV.002764 - 70
311. Thí nghiệm vật lí phổ thông: Phần điện quang. Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng, Trần Toàn, Từ Thị Loan.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 26 tr. ; 27 cm.. - 535.078/ HH 399t/ 98
Từ khoá: Vật lí phổ thông, Thí nghiệm, Điện quang
ĐKCB: DC.008431 - 35
DT.005135 - 42
312. Thiết kế máy biến áp / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 609 tr. : hình vẽ ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 621.31/ PB 6137t/ 06
Từ khoá: Máy biến áp, Thiết kế
ĐKCB: DVT.002330 – 31
DT.015290 – 95
313. Thiết kế vi mạch CMOS VLSI: Tập 2.Tin học và đời sống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông , 2007. - 378 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ TO 5811(2)t/ 07
Từ khoá: Thiết kế, Vi mạch, Tin học
ĐKCB: CN.002963 – 72
314. Thiết kế vi mạch CMOS VLSI: Tập 3.Tin học và đời sống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông , 2008. - 364 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ TO 5811(3)t/ 08
Từ khoá: Thiết kế, Vi mạch, Tin học
ĐKCB: CN.002998 - 3007
315. Thực hành thí nghiệm Vật lí đại cương: Phần Cơ nhiệt / Nguyễn Viết Lan.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 2000. - 40 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ NL 116t/ 00
Từ khoá: Vật lí đại cương, Thí nghiệm, Thực hành, Cơ nhiệt
ĐKCB: DC.020624 - 28
DT.008920 - 25
MV.039603 - 10
316. Thực hành thiết kế với Solidworks 2005 qua các ví dụ / Chủ biên, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Hồng Thái, Mai Văn Hào. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 231 tr. : hình vẽ ; 19 x 21cm.. -( Tủ sách Tin học kỹ thuật) vie. - 005.3/ ND 916t/ 06
Từ khoá: Thiết kế, Thực hành, Tin học
ĐKCB: DVT.001087 – 88
DT.015491 – 95
317. Thực hành vật lí đại cương: T.1 / Nguyễn Tú Anh, Vũ Như Ngọc, Vũ Ngọc Hồng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1981. - 111 tr. ; 27 cm.. - 530/ T 224(1)/ 81
Từ khoá: Vật lí đại cương, Thực hành
ĐKCB: DC.008417 - 21
318. Thực hành vật lí đại cương: T.2 / Nguyễn Tú Anh, Vũ Như Ngọc, Vũ Ngọc Hồng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1981. - 134 tr. ; 27 cm.. - 530.76/ T 224(2)/ 88
Từ khoá: Vật lí đại cương, Thực hành
ĐKCB: DC.008344
319. Tiếng anh chuyên ngành điện tử - viễn thông = English for electronics and telecommunications / Nguyễn Cẩm Thanh, Đặng Đức Cường, Vương Đạo Vy. - Tái bản lần 1= Second edition. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 184 tr. ; 27 cm.. - 428/ T 5629/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Điện tử viễn thông, Ngôn ngữ
ĐKCB: DVT.001083 – 84
DX.030155 - 57
320. Tiếng Anh thực hành: Cách dùng các thì tiếng Anh / Trần Trọng Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 125 tr. ; 15 cm. vie. - 428/ TH 114t/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh thực hành, Thì, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.007008 - 11
321. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành
ĐKCB: DC.001853 - 57
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |