DC.005052 - 56
MV.019365 - 75
235. Ngữ pháp tiếng Việt: Sách dùng cho hệ Đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Hoàng Văn Thung, Lê A. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 171 tr. ; 20 cm. - 495.922 5/ HT 219n/ 94
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.004897 - 901
DX.004688 - 704
MV.019536 - 38
DV.007271 - 74
236. Ngữ pháp tiếng Việt: Sách dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn / Nguyễn Tài Cẩn. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 397 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ NC 135n/ 96
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DX.004932 - 41
MV.017887 - 94
DC.005457 - 61
DV.007275 - 76
237. Ngữ pháp tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. - H.: Giáo Dục , 1989. - 164 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(1)n/ 89
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: MV.019533 - 35
238. Ngữ pháp tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 163 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(1)n/ 01
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.001828 - 32
MV.018724 - 815
DV.007259 - 62
239. Ngữ pháp tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các trường đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 260 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 01
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.001833 - 37
MV.018816 - 908
DV.007265 - 70
240. Ngữ pháp tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban. - H.: Giáo Dục , 1992. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 92
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.004675 - 78
DX.005119 - 21
241. Ngữ pháp tiếng Việt: Từ loại / Đinh Văn Đức. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1986. - 211 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ ĐĐ 423n/ 86
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.006920 - 23
242. Ngữ văn Hán Nôm: T.1: Sách dùng chung cho các trường sư phạm / Đặng Đức Siêu. - H.: Giáo Dục , 1995. - 216 tr. ; 19 cm. - 495.922 071/ ĐS 271(2)n/ 95
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Hán Nôm
ĐKCB: MV.019393 - 415
DX.004118 - 37
DC.005618 - 22
DV.007247 - 48
243. Ngữ văn Hán Nôm: T.2: Sách dùng chung cho các trường Sư phạm / Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San. - H.: Giáo Dục , 1988. - 216 tr. ; 19 cm. - 495.922 071/ ĐS 271(2)n/ 88
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Hán Nôm
ĐKCB: DC.004052 - 56
MV.005274 - 82
244. Nghiên cứu về hệ thống pháp luật Việt Nam: Thế kỷ XV - thế kỷ XVIII / Ch.b. Đào Trí Úc.. - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 339 tr. ; 19 cm.. - 340.095 97/ N 184/ 94
Từ khoá: Luật học, Hệ thống, Pháp luật, Việt Nam
ĐKCB: DC.004540 - 44
DX.003728 - 33
245. Nghiên cứu xã hội học / Chung Á..[và những người khác]. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 1998. - 342 tr. ; 19 cm. vie. - 301/ N 5762/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Nghiên cứu
ĐKCB: DX.029876 - 83
DV.008306 - 07
246. Nhà nước và pháp luật / Nguyễn Đức Chiến, Đoàn Thị Lịch, Lê Thị Ninh.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 240 tr. ; 20 cm. vie. - 342.597/ NC153n/ 95
Từ khoá: Nhà nước, Pháp luật
ĐKCB: DC.004285 - 89
MV.015956 - 62, MV.022923 - 27
DX.003652 - 71
247. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và các định chế xã hội ở nước ta hiện nay / Lê Văn Quang, Văn Đức Thanh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2006. - 354 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ LQ 17n/ 06
Từ khoá: Luật, Nhà nước, Pháp quyền, Xã hội chủ nghĩa
ĐKCB: DX.026538 - 42
DV.008076 - 79
248. Nhà nước và pháp luật xã hội chủ nghĩa: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 141 tr. ; 20 cm. vie. - 342.597/ N221(2)/ 93
Từ khoá: Luật, Nhà nước, Pháp luật, Xã hội chủ nghĩa
ĐKCB: DC.004385 - 89
DX.003895 - 97
249. Nhập môn lịch sử xã hội học / Herman Korte; Ng.d. Nguyễn Liên Hương. - H.: Nxb. Thế Giới , 1997. - 323 tr. ; 20 cm. - 301.09/ K 85n/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Nhập môn
ĐKCB: MV.014781 - 84
DX.001984 - 2002
DC.005429 - 31
DV.007913 - 14
250. Nhập môn lôgic hình thức và lôgic phi hình thức / TS. Nguyễn Đức Dân.. - H.: Đại học Quốc gia , 2005. - 303 tr. ; 20 cm. vie. - 160/ ND 135n/ 05
Từ khoá: Loogic, Hình thức, Phi hình thức
ĐKCB: DX.019773 - 79
DC.027243 - 47
MV.061790 - 97
251. Nhập môn lôgic học / Vũ Ngọc Pha.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 174 tr. ; 20 cm.. - 160.71/ VP 161n/ 97
Từ khoá: Lôgic
ĐKCB: DC.005077, DC.005080 - 81
DX. 001399
MV.015095
252. Nhập môn tâm lí học / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 163 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ PH 112n/80
Từ khoá: Tâm lí học, Nhập môn
ĐKCB: DC.010494 - 98
MV.015479 - 83
253. Nhập môn tin học: Theo chương trình A / Hoàng Phương, Hoàng Long.. - H.: Thống Kê , 1997. - 245 tr. ; 20 cm.. - 005/ HP 1956n/ 97
Từ khoá: Tin học, Nhập môn
ĐKCB: DC.010844 - 48
DT.003054 - 58
MV.023992 - 96
254. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.2 / V. A. Cruchexki; Ng.d. Thế Long.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 253 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ C 955(2)n/ 81
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.003775 - 79
DX.000157 - 64
MV.015539 - 44
255. Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 184 tr. ; 19 cm.. - 428/ BY 436n/ 80
Từ khoá: Tiếng Anh, Câu
ĐKCB: DC.010891 - 95
DV.007302 - 04
MV.019910 - 16
256. Những mẩu chuyện lịch sử văn minh thế giới / Đặng Đức An; Bs. Lại Bích Ngọc. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2004. - 264 tr. ; 19 cm. Vie. - 909/ ĐA 116n/03
Từ khoá: Lịch sử, Văn minh, Thế giới
ĐKCB: DC.021301 - 05
DX.017624 - 29
MV.052590 - 93
DV.007462 - 66
257. Những vấn đề cơ bản của khoa học quản lí giáo dục / Trần Kiểm. - H.: Đại học sư phạm , 2008. - 354 tr. ; 24 cm. vie. - 371.2/ TK 473n/ 08
Từ khoá: Khoa học, Quản lý, Giáo dục
ĐKCB: DX.029677, DX.029492 - 97
DV.009844 - 46
258. Những vấn đề chung của giáo dục học / Phan Thanh Long, Lê Tràng Định. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 182 tr. ; 21 cm. vie. - 370/ PL 8481n/ 08
Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đề
ĐKCB: DC.030938 - 42
DX.032143 – 47
259. Những vấn đề lí luận cơ bản về nhà nước và pháp luật.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 453 tr. ; 20 cm.. - 342.597/ N 251/ 95
Từ khoá: Nhà nước, Pháp luật
ĐKCB: DC.006471 -72
260. Những vấn đề lí luận và phương pháp luận tâm lí học / B. Ph. Lomov; Ng.d. Nguyễn Đức Hưởng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 581 tr. ; 20 cm. vie. - 150.1/ L 846n/ 00
Từ khoá: Tâm lí học, Lí luận, Phương pháp
ĐKCB: DC.002636 - 40
DV.007625 - 29
DX.001424 - 28
MV.015832 - 37
261. Những vấn đề tâm lí văn hoá hiện đại / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 150.37/ ĐK 269n/ 00
Từ khoá: Tâm lí, Văn hoá, Vấn đề
ĐKCB: DC.002937 - 41
MV.015727 - 31
262. Những vấn đề về giáo dục học: T.2 : Sách dùng cho học sinh các trường sư phạm và giáo viên các cấp / Võ Thuần Nho. - H.: Giáo Dục , 1984. - 323 tr. ; 19 cm. - 370/ VN 236(2)n/ 84
Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đề
ĐKCB: MV.017100 - 01
263. Pháp luật đại cương: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Đinh Xuân Thắng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 92 tr. ; 19 cm.. - 340/ ĐT 171p/ 98
Từ khoá: Luật học, Đại cương
ĐKCB: MV.016021 - 24
264. Pháp luật học đại cương: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Đinh Xuân Thắng, Phạm Văn Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 90 tr. ; 20 cm. vie. - 340.71/ ĐT 171p/ 98
Từ khoá: Luật học, Đại cương, Giáo trình
ĐKCB: DX.003734 - 53
DC.005557 - 61
265. Phân tích văn bản một số tác phẩm Hán Nôm tiêu biểu / Phan Hữu Nghệ. - H.: Đại học Sư phạm , 2003. - 338 tr. ; 19 cm. - 814/ PN 179p/03
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Hán Nôm
ĐKCB: DX.014853 - 72
DC.018028 - 32
MV.020875 - 96
DV.007197 - 99
266. Phong cách học tiếng Việt / Cù Đình Tú, Lê Anh Hiển, Nguyễn Thái Hoà, .. . - H.: Giáo Dục , 1982. - 269 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 07/ VB 2741p/ 82
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DX.005155 - 56
DC.010555 - 59
MV.018453 - 55
267. Phong cách học tiếng Việt: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1995. - 320 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 07/ ĐL 112p/ 95
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DX.004549 - 67
MV.019285 - 88, MV.018452
268. Phương ngữ học tiếng Việt / Hoàng Thị Châu. - H.: Đại học Quốc gia Hà nội , 2004. - 286 tr. ; 20 cm. Vie. - 495.922/ HC 146555p/ 04
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.021477 - 81
DX.017592 - 602
MV.052647 - 59
269. Phương pháp dạy dấu câu tiếng Việt ở trường phổ thông / Nguyễn Xuân Khoa. - H.: Giáo Dục , 1996. - 192 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ NK 1915p/ 96
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.004943 - 46
DX.004039 - 50
DV.004430
270. Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán. - H.: Giáo Dục , 1996. - 240 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ LA 111p/ 96
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.005156 - 60
MV.019379 - 88
DX.003959 - 78
DV.007277 - 80
271. Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán. - H.: Giáo Dục , 1999. - 240 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ LA 111p/ 99
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DX.019463 - 66
DV.003734
272. Phương pháp dạy học văn / Phan Trọng Luận, Trương Dĩnh, Nguyễn Thanh Hùng, .. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 415 tr. ; 20 cm. - 807/ P 1955/ 96
Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DX.007294 - 313
MV.003472 - 554
DV.007880 - 84
273. Phương pháp dạy học văn / Phan Trọng Luận, Trương Dĩnh, Nguyễn Thanh Hùng, .. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 415 tr. ; 20 cm. - 807/ P 1955/ 01
Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.012499 - 503
274. Phương pháp dạy học văn: T.1: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Phan Trọng Luận, Nguyễn Thanh Hùng. - H.: Giáo Dục , 1988. - 232 tr. ; 19 cm. - 807/ PL 393(1)p/ 88
Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.014473 - 77
MV.005790 - 811
DX.007568 - 87
DV.003049 - 51
275. Phương pháp dạy học văn: T.2: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Phan Trọng Luận, Trương Dĩnh, Nguyễn Thanh Hùng, .. . - H.: Giáo Dục , 1991. - 198 tr. ; 19 cm. - 800.71/ P 1955(2)/ 91
Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.014750 - 52
DX.011107 – 08, DX.007588 - 607
276. Practical English usage. - 3rd.. - New Yook: Oxford university press , 2009. - 658 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -442029- 0 eng. - 428/ S 9721p/ 09
Từ khoá: Tiếng Anh thực hành
ĐKCB: CN.005609 - 13
277. Psychology and law: Truthfulness Accuracy and Credibility / Amina Memon, Aldert Vrij, Ray Bull.. - Great Britain: McGraw-Hill , 1998. - 237 p. ; 25 cm., 0-07-709316-X. eng. - 150/ M 533p/ 98
Từ khoá: Luật học, Tâm lý học
ĐKCB: DC.018799
278. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,..[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 07
Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục
ĐKCB: CN.000947 - 53
279. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,..[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 08
Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục
ĐKCB: GT.012067 - 73
DV.009850 - 52
280. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,..[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2009. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 09
Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục
ĐKCB: DC.030952 - 56
DX.032124 - 28
281. Quản lí môi trường: Con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái / Manfred Schreiner; Ng.d. Phạm Ngọc Hân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 361 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ S 378q/ 02
Từ khoá: Môi trường, Quản lí, Kinh tế sinh thái
ĐKCB: DC.023673 - 77
DVT.004736 - 38
DT.012199 - 203
MV.054559 - 63
282. Quyền bình đẳng trước pháp luật của công dân / Ngô Văn Thâu.. - H.: Pháp Luật , 1983. - 85 tr. ; 19 cm.. - 340/ NT 176q/ 83
Từ khoá: Luật học, Quyền bình đẳng, Công dân
ĐKCB: MV.016013 - 14
283. Rèn luyện ngôn ngữ: T.1: Bài tập tiếng Việt thực hành / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(1)r/ 98
Từ khoá: Ngôn ngữ, Tiếng Việt, Bài tập
ĐKCB: DX.019493 - 94
284. Rèn luyện ngôn ngữ: T.1: Bài tập tiếng Việt thực hành / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(1)r/ 01
Từ khoá: Ngôn ngữ, Tiếng Việt, Bài tập
ĐKCB: DC.001843 - 47
MV.018044 - 116
DX.003919 - 38
DV.007286 - 91
285. Rèn luyện ngôn ngữ: T.2: Bài tập Tiếng Việt thực hành: Giải đáp bài tập / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(2)r/ 98
Từ khoá: Ngôn ngữ, Tiếng Việt, Bài tập
ĐKCB: DX.019496
DV.003081
286. Rèn luyện ngôn ngữ: T.2: Bài tập Tiếng Việt thực hành: Giải đáp bài tập / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(2)r/ 01
Từ khoá: Ngôn ngữ, Tiếng Việt, Bài tập
ĐKCB: DC.001838 - 42
MV.018193 - 267
DX.003939 - 58
DV.003082
287. Retroactivity and the common law / Ben Juratowitch. - North America: Hart publishing , 2008. - 239 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-84113-761-2 eng. - 340/ J 957r/ 08
Từ khoá: Luật học, Đại cương
ĐKCB: MN.017992
288. Sách học tiếng Anh = An intermediate course of English: T.2 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 390 tr. ; 20 cm.. - 428/ PT 3646(2)s/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.010874 - 77
MV.019945
289. Sổ tay dùng từ tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Hoàng Phê, Đào Thản. - H.: Khoa học Xã hội , 2002. - 213 tr. ; 20 cm. - 495.922 3/ HH 118s/ 02
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DX.004904 - 74
290. Sổ tay kiến thức tiếng Việt phổ thông: Trung học cơ sở / Đỗ Việt Hùng. - H.: Giáo Dục , 1997. - 95 tr. ; 18 cm. - 495.922 3/ ĐH 399s/ 97
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.005002 - 06
DX.004165 - 77
291. Sổ tay tâm lí học / Trần Hiệp, Đỗ Long.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 208 tr. ; 14 cm.. - 150.3/ S 311/ 91
Từ khoá: Tâm lí học, Sổ tay
ĐKCB: DC.003666 - 70
DX.000941 - 45
292. Tài liệu giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho các trường Đại học và trung học chuyên nghiệp. - H.: Thể dục Thể thao , 1977. - 158 tr. ; 24 cm. - 796.07/ T 114(1)/ 77
Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.012234 - 35
293. Tài liệu tự học tiếng Anh: Tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 397 tr. ; 19 cm.. - 428/ Đ126St/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.005654 - 56
DV.003271 - 72
DX.012326 - 30
294. Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững / Lê Huy Bá, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 2002. - 522 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ LB 111t/ 02
Từ khoá: Môi trường, Phát triển, Tài nguyên
ĐKCB: DC.023706 - 20
DVT.004727 - 31
DT.012315 - 22
MV.054437 - 41
295. Tâm lí đại cương: T.1 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 355 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(1)t/ 95
Từ khoá: Tâm lí đại cương
ĐKCB: DC.006829
296. Tâm lí đại cương: T.2 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 159 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(2)t/ 95
Từ khoá: Tâm lí đại cương
ĐKCB: DC.006830
297. Tâm lí đại cương: T.3 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 259 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(3)t/ 95
Từ khoá: Tâm lí đại cương
ĐKCB: DC.006831
298. Tâm lí học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 166 tr. ; 20 cm.. - 150/ NU 393t/ 95
Từ khoá: Tâm lí đại cương
ĐKCB: DC.004939 - 41
DV.003030 - 32
DX.000891 - 95
MV.015693 - 98
299. Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 186 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ VH 263t/ 99
Từ khoá: Tâm lí học, Phát triển
ĐKCB: DC.002606 - 10
DV.007641 - 45
MV.015326 - 30
300. Tâm lí học ứng xử / Lê Thị Bừng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 20 cm. vie. - 152/ LB 424t/ 01
Từ khoá: Tâm lí học ứng xử
ĐKCB: DC.002631 - 34
DV.003033 - 34
MV.015439 - 43
301. Tâm lí học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ NC 157t/ 01
Từ khoá: Tâm lí học xã hội
ĐKCB: DC.002887 - 90
MV.015127 - 31
302. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 243 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ T 134/ 01
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.002661 - 65
MV.015603 - 07
303. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 178 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ PH 112t/ 91
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DX.001073 - 86
304. Tâm lí học: T.1 / Ng.d. Phạm Công Đồng. - H.: Giáo Dục , 1974. - 296 tr. ; 19 cm. - 150/ T 134(1)/ 74
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí học
ĐKCB: MV.015172 - 80
305. Tâm lí học: T.1 / Phạm Minh Hạc, Lê Khanh, Trần Trọng Thuỷ,.. . - H.: Giáo Dục , 1988. - 341 tr. ; 19 cm. - 150/ T 134(1)/ 88
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí học
ĐKCB: MV.015185 - 89
306. Tâm lí học: T.2 / Ng.d. Phạm Công Đồng. - H.: Giáo Dục , 1975. - 255 tr. ; 19 cm. - 150/ T 134(2)/ 75
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí học
ĐKCB: DC.010499 - 502
MV.015175 - 79
307. Tập bài giảng lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới / Nguyễn Minh Tuấn. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 345 tr. ; 21 cm. vie. - 341/ NT 8838t/ 07
Từ khoá: Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Thế giới
ĐKCB: DV.008071 - 75
DX.027027 - 30
308. Tập bài giảng lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam: Từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XIX. - H.: Đại học Pháp Lí Hà Nội , 1991. - 94 tr. ; 27 cm.. - 340.095 97/ T 136/ 91
Từ khoá: Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Thế giới
ĐKCB: MV.015968 - 78
DX.003808 - 21
DC.006388 - 90
DV.007750 - 53
309. Thành phần câu tiếng Việt / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 351 tr. ; 20 cm. - 495.922 5/ NT 2226t/ 98
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DX.004605 - 24
MV.019528 - 32
DC.006164 - 68
310. The Jamestown Lectures 2006-2007: The rule of law. - America: Hart publishing , 2008. - 91 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-84113-808-4 eng. - 340/ J 31/ 08
Từ khoá: Luật học, Đại cương
ĐKCB: MN.018026
311. Theo dòng văn minh nhân loại: Tư khảo triết học về bước tiến và diễn hóa văn minh nhân loại / Triệu Hâm San; Người dịch, Võ Mai Lý. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 755 tr. : minh hoạ ; 19 x 27 cm. vie. - 909/ T 827Ht/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh
ĐKCB: DC.031858 - 62
DV.000944 - 45
DX.032208 - 12
312. Theo dòng văn minh nhân loại: Tư khảo triết học về bước tiến và diễn hóa văn minh nhân loại / Triệu Hâm San; Người dịch, Võ Mai Lý. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 755 tr. : minh hoạ ; 19 x 27 cm. vie. - 909/ T 827Ht/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh
ĐKCB: DC.031858 - 62
DV.000944 - 45
DX.032208 - 12
313. Thế giới khoa học tin học / Ch.b. Lô Gia Tích; Ng.d. Phan Quốc Bảo. - H.: Văn hoá Thông tin , 2003. - 500 tr. ; 20 cm. Vie. - 004/ T 181/ 03
Từ khoá: Tin học, Khoa học
ĐKCB: DC.024368 - 72
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |