MV.039303 – 37
491. Cơ sở vật lí: T.2: Cơ học II / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Ngô Quốc Quýnh, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 392 tr. ; 27 cm.. - 531/ H 175(II.2)c/ 01
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.000829 – 33
DT.001189 – 96
MV.035364 – 496
DVT.001785 – 88
492. Đàn hồi ứng dụng: Sách dùng cho sinh viên các Trường kỹ Thuật / Lê Công Trung.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 149 tr. ; 19 cm. vie. - 531.382 071/ LT 379đ/ 00
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.001004 – 08
MV.037561 – 85
493. Dao động kĩ thuật / Nguyễn Văn Khang.. - In lần thứ ba có sữa chữa bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 318 tr. ; 24 cm. Vie. - 531.1/ NK 166d/ 04
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Dao động
ĐKCB DC.023023 - 37
DT.012237 - 51
MV.056125 – 44
494. Design of equilibrium stage processes / Buford D. Smith. - New York: McGraw-Hill book company , 1963. - 647 p. ; 25 cm. eng. - 532/ S 6421d/ 63
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB VE.001146
495. Động lực học công Hùng.. - H.: Khoa trình biển = Dynamics of offshore structures / Nguyễn Xuân học và Kỹ thuật , 1999. - 300 tr. ; 24 cm. Vie. - 531.113/ NH 399đ/ 99
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DT.011788 – 814
DC.024486 – 513
MV.054515 – 18
496. Động lực học máy / Đinh Gia Tường.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 280 tr. ; 24 cm.. - 531.113/ ĐT 429(1)đ/ 82
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Động lực học
ĐKCB MV.041409
DC.009690, DC.010316 – 18
497. Động lực học vật rắn / Nguyễn Thành Mậu.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 199 tr. ; 20 cm. Vie. - 531.113/ NM 138đ/ 99
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Động lực học
ĐKCB DT.011274 - 88
DC.024710 - 23
MV.055467 – 86
498. Dynamics: Si-Version / J. L. Meriam. - 2nd ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1975. - 480 p. ; 21 cm., 0-471-59607-8 eng. - 531/ M 561d/ 75
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB VE.000706
499. Electric machinery / A. E. Fitzgerald, Charles Kingsley. - 2nd ed.. - New York: Mcgraw-hill book company , 1961. - 568 p. ; 19 cm. eng. - 531/ F 5531e/ 61
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: VE.000614
500. Electrons and phonons: Theory of transport phenomena in solids / J. M. Ziman.. - Manchester: Oxford University Press , 2001. - 554 tr. ; 24 cm., 0-19-850779-8. - 534/ Z 171e/01
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.010217
501. Elementary fluid mechanics: SI version / John K. Vennard, Robert L. Street. - 5th. - New York: John Wiley & Sons , 1976. - 740 p. ; 21 cm., 0-471-90489-5 eng. - 532/ V 462e/ 76
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: VE.001181
502. Elements of vibration analysis / L. Meirovitch. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 1986. - 560 p. ; 19 cm. eng. - 531/ M 5149e/ 86
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: VE.000699
503. Engineering mechanics: Part II: Dynamics / Ferdinand L. Singer. - 3th ed.. - London: Harper grow , 1975. - 723 p. ; 27 cm., 0-06-046233-7 eng. - 531/ S 61718e/ 75
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: VE.001299
504. Engineering mechanics: Vol.1: Statics / J. L. Meriam, L. G. Kraige. - 2nd. ed.. - New York: John Wiley and Sons , 1987. - 454 p. ; 19cm., 0-471-84113-7 eng. - 531/ M 561(1)e/ 87
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: VE.000306
505. Engineering mechanics: Vol.2: Dynamics. Si version / J. L. Meriam. - New York: John Wiley & Sons , 1980. - 508 p. ; 21cm., 0-471-05559-4 eng. - 531/ M 561(2)e/80
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: VE.000395
506. Fluid mechanics / Victor L. Streeter, E. Benjamin Wylie. - New York: Mcgraw - Hill , 1979. - 562 p. ; 19cm., 0-07-062232-9 eng. - 532/ S 9153f/ 79
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: VE.000308
507. Fluid mechanics for chemical engineers / Noel de Nevers. - 3 ed.. - McGraw-Hill Higher Education: Boston Burr Ridge , 2005. - 632 p. ; 23 cm., 978-0-07-256608-6 eng. - 532/ N 514f/ 05
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: CN.005401 – 02
508. Forces at work / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 88 p. ; 27 cm., 0-02-276125-X eng. - 531/ F 697/ 95
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.019415 – 16
509. Giải toán tự luận và trắc nghiệm dao động và sóng cơ học: Theo tinh thần tuyển sinh mới / Lê Văn Thông. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 199 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 531.076
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Bài tập
ĐKCB: DV.002202 – 06
510. Giáo trình cơ học lí thuyết.. - H.: Xây Dựng , 2003. - 235 tr. ; 19 cm.. - 531.071/ GI 119/ 03
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DT.008785 – 97
DC.017711 – 15
MV.002306 – 17
511. Giáo trình giản yếu cơ học lí thuyết / X.M. Targ; Ng.d. Phạm Huyền.. - H.; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; "Mir" , 1979. - 475 tr. ; 21 cm.. - 531.71/ T 185gi/ 79
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: MV.039564 – 602
DC.008235 – 36
DVT.002055 – 57
512. Giáo trình vật lí chất rắn / Nguyễn Thị Bảo Ngọc, Nguyễn Văn Nhã.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 343 tr. ; 19 cm.. - 531.071/ NN 192gi/ 97
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DT.003426 – 33
DC.011289 – 93
DVT.001726 – 27
513. Giáo trình vật lí chất rắn đại cương / Đỗ Ngọc Uẩn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 228 tr. ; 24 cm. Vie. - 531.071/ ĐU 393gi/ 03
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.022802 - 10
DT.012584 - 93
MV.056516 - 25
514. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 1 / Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 51tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(1)/ 07
Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương
ĐKCB GT.002668 - 802
515. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 2 / Lê Đình Tường, Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 44tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ LT 927g(2)/ 07
Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương
ĐKCB GT.002757 - 844
DVT.001803 - 824
516, Heat and thermodynamics: An intermediate textboook for students of physics, chemistry, and engineering / Mark W. Zemansky. - 4 ed.. - New York: McGraw - Hill , 1957. - 484 p. : 19 x 23 cm., 1-56884-322-4 en. - 533/ Z 53h/ 57
Từ khoá: Vật lí
ĐKCB: VE.000126
517. Hướng dẫn giải các bài toán lí thuyết đàn hồi / V. G. Rêcatsơ; Ng.d. Đào Huy Bích.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 332 tr. ; 19 cm.. - 531.382 076/ R 2945h/ 79
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.008214 – 16
518. Ims crash course / Steven Shepard. - New York: Mcgraw - Hill , 2006. - 312 p. ; 23cm., 0-07-226306-7 eng. - 531/ S 5471i/ 06
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: CN.005492 – 93
519. Introducing special relativity / W. S. C. Williams.. - USA.: Taylor & Francis , 2002. - 249 p. ; 24 cm., 0-415-27762-0 eng. - 531.1/ W 722i/ 02
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.022358
520. Lịch sử vật lí: Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Trần Hữu Cát.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 85 tr. ; 27 cm.. - 530.9/ TC 122l/ 98
Từ khoá: Vật lí; Lịch sử vật lí
ĐKCB DT.005017 - 24
MV.002773 - 37
521. Lịch sử vật lí: Sách dùng cho sinh viên sư phạm và giáo viên Vật lí phổ thông / Trần Hữu Cát. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 152 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách trường Đại học Vinh). - 530.9/ TC 122l/ 03
Từ khoá: Vật lí; Lịch sử vật lí
ĐKCB MV.039486 - 562
DT.008960 - 79
DC.020619 - 23
522. Lí thuyết chất rắn / Nguyễn Văn Hùng.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 494 tr. ; 24 cm. Vie. - 531/ NH 399l/ 00
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.024980 - 94
MV.057175 - 99
DT.010398 – 417
523. Lí thuyết đàn hồi / Đào Huy Bích.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 506 tr. ; 24 cm. vie. - 531.382 071/ ĐB 263l/ 00
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.000939 – 43
DT.004792 – 800
MV.035047 – 72
524. Lí thuyết đàn hồi / L.Đ. Lanđau, E.M. Lifsitx; Ng.d. Đặng Quang Khang.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 327 tr. ; 19 cm. vie. - 531.382 071/ L 253l/ 76
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.008353 – 56
525. Lí thuyết dao động: T.1 / I.M. Ba-ba-cốp; Ng.d. Lê Xuân Cận.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 310 tr. ; 19 cm. vie. - 531.32/ B 112(1)l/ 76
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.010341
526. Mechanics of materias / E. P. Popov. - New Jersey: Prentice - Hall , 1952. - 440 p. ; 19 cm. eng. - 531/ P 8292m/ 52
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: VE.000272
527. Molecular dynamics and protein structure / Jan Hermans. - Illinois: Unc printing department , 1985. - 194 p. ; 30 cm. eng. - 531/ H 5528m/ 85
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: VE.001110
528. Motion commotion: Study of force and movement.. - USA.: South-Western Educational Publishing , 2000. - 88 p. ; 27 cm., 0-538-66852-0 eng. - 531/ M 917(3)/ 98
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.019417 – 18
529. 125 bài toán động học, động lực học tĩnh học Vật lí 10 / Lê Văn Thông. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2006. - 102 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 531/ LT 486m/ 06
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Đ ộng lực học
ĐKCB: DT.019588 - 92
DC.031467 – 71
530. Những bất ngờ lí thú với cơ học lí thuyết / Trịnh Phôi.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 103 tr. ; 20 cm. Vie. - 531/ TP 188p/ 01
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.024859 - 63
DT.010778 - 85
MV.055992 - 97
DVT.001866 – 68
531. Non-linear theory of elasticity and optimal design / Leah W. Ratner.. - USA.: Elsevier , 2003. - 269 p. ; 24 cm., 0-444-51427-9 eng. - 530.1/ R 232n/ 03
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.022333
532. Phương pháp giải các bài toán cơ học / Phạm Hùng Quyết.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 478 tr. ; 19 cm. Vie. - 531.015 1/ PQ 418p/ 04
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.021599 – 03
MV.053131 – 43
533. Optimal control of dynamic operations research model / Michael Connors, Daniel Teichroew. - Scranton: International textbook company , 1967. - 118 p. ; 19 cm. eng. - 531/ C 75298o/ 67
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB VE.000755
534. Phương pháp dạy bài tập vật lí / Phạm Hữu Tòng.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 103 tr. ; 19 cm. vie. - 531.076/ PT 296p/ 89
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.008574 – 75
DVT.001704
535. Phương pháp giải bài tập vật lí sơ cấp: T.1: Sách dùng cho học sinh thi vào đại học / An Văn Chiêu, Vũ Đào Chỉnh, Phó Đức Hoan, ... .. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1988. - 132 tr. ; 27 cm.. - 531.071/ P 1955(1)/ 88
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.008482 – 86
536 . Phương pháp giải bài tập vật lí sơ cấp: T.2: Sách dùng cho học sinh thi vào đại học / An Văn Chiêu, Vũ Đào Chỉnh, Phó Đức Hoan, ... .. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1988. - 132 tr. ; 27 cm.. - 531.071/ P 1955(2)/ 88
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.008266
DC.008343 – 47
537. Phương pháp giải các bài toán cơ học / Phạm Hùng Quyết.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 477 tr. ; 19 cm. Vie. - 531.015 1/ PQ 418p/ 02
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.025241 – 55
DT.011259 – 73, DT.009474 - 85,
MV.057200 – 14
DVT.001849 – 51
538. Phương pháp phần tử hữu hạn thực hành trong cơ học / Nguyễn Văn Phái, Vũ Văn Khiêm.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 135 tr. ; 19 cm. vie. - 531/ NP 164p/ 01
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.000889 – 93
MV.042457 – 61
DT.008385 – 94
539. Physics matters: Activity book / Michael Tammaro, ...[et al]. - USA: John Wiley & Sons , 2004. - 178 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-42898-1 eng. - 530/ T 158p/ 04
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.015421
540. Physics with illustrative examples from medicine and biology: Vol.1.: Mechanics / George B. Benedek, Felix M. Villars. - London: Addison-Wesley publishing company , 1974. - 235 p. ; 19 cm., 0-201-00551-4 eng. - 531/ B 462(1)p/ 74
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB VE.000723
541. Quantum mechanics / Amit Goswami.. - 2nd ed.. - USA.: Wm. C. Brown Publishers , 1997. - 554 p. ; 25 cm., 0-697- 15797 - 0 eng. - 531/ G 676q/ 97
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.019414
542. Quantum mechanics / John L. Powell, Bernd Crasemann. - London: Addison-Wesley publishing company , 1961. - 495 p. ; 19 cm. eng. - 531/ P 8821q/ 61
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB VE.000793
543. Solutions manual engineering mechanics dynamics / Russell C. Hibbeler. - 7th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1995. - 1018 p. ; 19 cm., 0-02-354763-4 eng. - 531/ H 6243s/ 95
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB VE.000746
544. Sóng: Năm thứ hai PC-PC*, PSI-PSI* / J. M. Brébec... và những người khác; Người dịch, Đào Văn Phúc. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2006. - 272tr. ; 19 x 27cm. vie. - 531/ S 6984/ 06
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DT.015761 - 75
DVT.002072 – 75
545. Stability of dynamic systems: With examples and solved problems / Nguyen Van Dao.. - H.: VNU Publishing house , 1998. - 234 tr. ; 24 cm.. - 531/ ND 119s/ 98
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MV.042126 - 40
DC.000904 – 08
546. Statics / Josph H. Kindle, Hary L. Miller. - Boston: Ginn and Company , 1947. - 183 p. : 19 x 23 cm. en. - 531/ K 517s/ 47
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB VE.000059
547. Test Item file to accompamy contemporary college phyics / Edwin R.Jones, Richard Childers.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 260 p. ; 27 cm., 0-697- 39671 - 1 eng. - 530/ J 775t/ 99
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.019390
548. The science of sound / Thomas D. Rossing, F. Richard Moore, Paul A. Wheeler.. - 3th ed. - USA: Addison Wesley , 2002. - 783 p. ; 24 cm., 0 -8053-8565-7 eng. - 534/ R 835t/ 02
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.022275
549. Theoretical physics: Relativity,thermodynamics,kinetic heory, and statistical mechanics / Roald K. Wangsness. - New York: John Wiley and Sons , 1963. - 316p. ; 19cm. eng. - 533/ W2469i/ 63
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB VE.000103
550. Thí nghiệm vật lí phổ thông: Phần cơ nhiệt. Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng, Trần Toàn, Từ Thị Loan.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 18 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 531.078/ HH 399t/ 98
Từ khoá: Vật lí; Cơ; Nhiệt
ĐKCB DT.005084 - 93
551. Thuỷ lực đại cương: Tóm tắt lí thuyết, bài tập, số liệu tra cứu / Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu.. - H.: Xây dựng , 1999. - 395 tr. ; 27 cm.. - 532.076/ NT 114t/ 99
Từ khoá: Vật lí; Thuỷ lực
ĐKCB DC.000934 – 38
MV.041663 – 71
DT.000131 – 40
552. Thuỷ lực: T.1: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Tài.. - H.: Xây Dựng , 1998. - 180 tr. ; 27 cm.. - 532.207 1/ NT 114(1)t/ 98
Từ khoá: Vật lí; Thuỷ lực
ĐKCB DT.006782 – 91
MV.041527 – 36
MV.041541
DVT.002458 – 62
553. Thuỷ lực: T.2: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Tài, Lê Bá Sơn.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Xây dựng , 1999. - 248 tr. ; 27 cm.. - 532.207 1/ NT 114(2)t/ 98
Từ khoá: Vật lí; Thuỷ lực
ĐKCB DT.006792 – 95
DT.006799 – 01
DC.002087 – 90
MV.041542 – 52
DVT.002463
554. Thực hành thí nghiệm Vật lí đại cương: Phần Cơ nhiệt / Nguyễn Viết Lan.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 2000. - 40 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ NL 116t/ 00
Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương
ĐKCB MV.039603 - 939
555, Thực hành dạy học vật lý / Trịnh Đức Đạt.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 48 tr. ; 30 cm.. -( Tủ sách Đại học Vinh) vie. - 530.107 1/ TĐ 122t/05
Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương
ĐKCB DT.014353 - 82
MV.061152 - 91
DC.027901 - 30; DVT.001742 - 48
556. Transport phenomena / R. Byron Bird, Warren E. Stewart, Edwin N. Lightfoot. - New York: John Wiley & Son , 1960. - 780 p. ; 25 cm. eng. - 532/ B 996t/ 60
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB VE.001357
557. Trương Đình Ngữ.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1994. - 195 tr. ; 19 cm.. - 531.076/ TN 213p/ 94
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DT.002138 – 40
DC.008515 – 17
558. Tuyển tập bài tập cơ học lí thuyết: T.1: Đề bài và lời giải / I. V. Mêserxki; Ng.d. Đào Huy Bích, ... .. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 403 tr. ; 27 cm.. - 531.076/ M 578(1)t/ 75
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.008580
559. Tuyển tập bài tập phương trình toán lý: Có giải mẫu / Phan Huy Thiện. - Hà Nội: Giáo dục , 2008. - 327 tr. ; 24 cm. vie. - 530.1/ PT 434t/ 08
Từ khoá: Vật lí; Toán l ý
ĐKCB DC.031195 - 98
MV.065195 - 97
DT.019793 – 802
560. Vật lí các hiện tượng từ / Nguyễn Phú Thuỳ.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia , 2004. - 221 tr. ; 20 cm. vie. - 531/ NT 222v/ 04
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MV.061105 - 10
DC.027866 - 70
DT.014316 - 22
DVT.001730 – 31
561. Vật lí chất rắn / Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Hữu Minh.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 336 tr. ; 19 cm.. - 531/ NK 199v/ 92
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Vật lí chất rắn
ĐKCB MV.042340 – 42
DT.005001 – 02
MV.042343
DC.008036 – 39
DVT.001728 – 29
562. Vật lí đại cương: T.1: Cơ học / Nguyễn Hữu Xý, Nguyễn Văn Thoả, Trương Quang Nghĩa.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1985. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 531.071/ NX 436(1)v/ 85
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.008367 – 71
MV.037138 – 39
563. Vector mechanics for engineers dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston. - 3th. ed.. - New York: Mcgraw - Hill , 1977. - 976 tr. ; 21 cm., 0-07-004281-0 eng. - 531/ B 4121v/ 77
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB VE.000434
564. Vector mechanics for engineers: Statics / Ferdinand, Beer, E. Russell Johnston. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill book company , 1962. - 450p. ; 20cm. eng. - 531/ B 4151v/ 62
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB VE.000087
565. Wave energy / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 102 p. ; 27 cm., 0-02-276081-4 eng. - 531.33/ W 3555(33)/ 95
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.019921
566. What goes up...: Study of flight and the atmosphere.. - USA.: South-Western Educational Publishing , 1998. - 87 p. ; 27 cm., 0-538-66882-3 eng. - 531/ W 555(9)/ 98
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.019419 - 20
567. Wimax crash course / Steven Shepard. - New York: Mcgraw - Hill , 2006. - 339 p. ; 23cm., 0-07-226307-5 eng. - 531/ S 5471w/ 06
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB CN.005490 – 91
568. Mechanisms in modern engineering design: handbook for engineers: Vol. 5 / I. I. Artobolevsky.. - M.: Mir , 1980. - 464 c. ; 21 cm. eng - 531/ A 792(5)m/ 80 Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003752 - 53
569. Solid state physics: Translated from the Russian / G. I. Epifanov.. - M.: Mir , 1979. - 333 c. ; 21 cm. eng - 531/ E 164s/ 79
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003760 - 62
570. Введение в теорию случайных сигналов и шумов / В.Б. Давенпорт, В.Л. рут. - М.: Ин-ной лит-ры , 1960. - 466 c. ; 20 cm. rus - 534/ Д 247 в/ 60
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003514; MN.012156
571. Воспроизведение вибраций / А. Е. Божко.. - Киев: Наукова думка , 1975. - 189 c. ; 21 cm. Rus - 534/ Б 7935в/ 75
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003800
572. Гальванические покрытия в машиностроении: Справочник в двух томах. Т.1.. - М.: Машиностроение , 1985. - 338 с. ; 20 cm. rus - 621.8/ Г 812(1)/ 85
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.005073; MN.008349
573. Гидродинамическая подача смазки / В. Л. Колмогоров, С. И. Орлов, Г. Л. Колмогоров.. - М.: Металлургия , 1975. - 255 c. ; 20 cm. rus - 532.5/ К 181г/ 75
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.007775 - 76
574. Задачи по теоретической механике для физиков / И. И. Ольховский, Ю. Г. Павленко, Л. С. Кузьменков.. - M.: МГУ , 1977. - 389 c. ; 20 cm. Rus - 531.076/ О 142з/ 77
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003824; MN.008786 - 88
575. Ионизационные Явления В Газах / Г. Френсис.. - М.: Aтомиздат , 1964. - 303 c. ; 21 cm. rus - 533/ Ф 876и/ 64
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.000874
576. Кибернетическиесистемы / А. Г. Ивахненко.. - Киев.: Технiка , 1965. - 511 c. ; 20 cm. Rus - 621.38/ И 1935к/ 65
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.006709
577. Курс теоретической механики / Е. Н. Березкин.. - М.: Изд-во. Моск. , 1974. - 645 c. ; 21 cm. Rus - 531/ Б 487к/ 74
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003809; MN.013154
578. Курс теоретической механики: Том II: Динамика / Н. В. Бутенин, Я. Л. Лунц, Д. Р. Меркин. - М.: Наука , 1971. - 461 c. ; 20 cm. rus - 531/ Б 983(2)к/ 71
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.011209 - 10
579. Лекции по теории унитарной симметрии элементарных частиц / Нгуен Ван Хьеу.. - М.: Атомиздат , 1967. - 344 c. ; 21 cm. Rus - 531/ NH 271л/ 67
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003823
580. Магнетизм / Л. В. Киренский.. - М.: Наука , 1967. - 194 c. ; 19 cm. Rus - 534/ K 158м/ 67
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003856
581. Метод якоби в динамике твердого тела / Р. И. Чертков. - Л.: Судпромгиз , 1960. - 322 c. ; 21 cm. rus - 531/ Ч 521м/ 60
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.007447
582. Механика: Том 1 / Ч. Киттель, У. Найт, М. Рудерман. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1975. - 478 c. ; 21 cm. rus - 531/ К 162(1)м/ 75
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.013641 - 53
583. Молекуляные модели точечных дефектов в широкощелевых твердых телах / Р. А. Эварестов, Е. А. Котомин, А. Н. Ермошкин.. - М.: Зинатне , 1983. - 287 c. ; 21 cm. Rus - 531/ Э 192м/ 83
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.008875 - 79
584. Молекулярно-кинетическая теория металлов / А.А. Смирнов.. - М.: Физматгиз. , 1966. - 588 c. ; 21 cm. Rus - 531.113/ С 639 м/ 66
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.006663; MN.003855
585. Нейроны и синапсы супраспинальных моторных систем / А. И. Шаповалов.. - Л.: Наука , 1975. - 228 c. ; 20 cm. rus - 621.4/ Ш 529н/ 75
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.006750; MN.014468 - 69
586. Некоторые автономные задачи нелинейной механики / Н. Г. Бондарь. - Киев: Наукова думка , 1969. - 302 c. ; 21 cm. rus - 531.076/ Б 711н/ 69
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.008530; MN.012556
587. Нелинейная механика: Перевод с немецкого / Г. Каудерер.. - М.: Издат. Иностранной литературы , 1964. - 757 c. ; 21 cm. Rus - 531/ К 121н/ 64
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003859 - 62
588. Новые вопросы гидродинамики. - М.: Наука , 1974. - 91 c. ; 19 cm. rus - 533/ Н 935/ 74
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.009425 - 27
589. Основной курс теоретической механики / Н. Н. Бухгольца.. - M.: Наука , 1965. - 332 c. ; 23 cm. rus - 531/ Б 9325о/ 65
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003769
590. Основы динамического программирования / Р. Габасов, Ф. М. Кириллова.. - Минск: Изд-во БГУ , 1975. - 259 c. ; 19 cm. rus - 531.113/ Г 112о/ 75
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.007988 - 90
591. Очерки по истории механики / А. А. Космодемьянский. - М.: Просвещение , 1964. - 454 c. ; 20 cm. rus - 531.09/ К 186о/ 64
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.009280 ; MN.009774
592. Пластическое течение и разрушение в твердых телах: Перевод с английского / Т. Томас.. - M.: Мир , 1964. - 308 c. ; 19 cm. rus - 531/ Т 655п/ 64
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003783
593. Последовательные движения жидкостей / Д.Ф. Файзуллаев, К.В. Мукук.. - Ташкент: Изд-во " Фан " СССР , 1976. - 184 c. ; 21 cm. Rus - 532/ Ф 173 п/ 76
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003793
594. Прикладные задачи динамического программирования / Р. Беллман, С. Дрейфус.. - М.: Наука , 1965. - 457 c. ; 21 cm. rus - 532.05/ Б 445п/ 65
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.008157; MN.006800; MN.006773
595. Принципы нейродинамики / Ю. Г. Антомонов.. - Киев: Наукова думка , 1974. - 197 с. ; 21 cm. rus - 532.05/ А 634п/ 74
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.008584 - 86
596. Пробгемы гидродинамики и их математические модели / М. А. Лаврентьев, Б. В. Шабат.. - M.: Наука , 1973. - 416 c. ; 19 cm. rus - 533/ Л 4145п/ 73
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003786
597. Равновесие между жидкостью и паром.. - М.: Изд-во. Иностранной литературы , 1962. - 438 c. ; 22 cm. Rus - 532/ Р 253/ 62
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003820
598. Расчет инженерных конструкций на упругом основании / И. А. Симвулиди.. - Изд. 4-е. - М.: Высщая школа , 1978. - 480 c. ; 20 cm. rus - 531/ С 991р/ 78
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.008122 - 24; MN.016346
599. Сборник задач по сопротивлению материалов / Г. М. Ицкович, А. И. Винокуров.. - Л.: Суд. Про. , 1962. - 282 c. ; 22 cm. Rus - 531.2/ И 117с/ 62
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.007410 - 11; MN.003868
600. Случайные колебания.. - М.: Мир , 1967. - 356 c. ; 22 cm. rus - 531.32/ С 6345/ 67
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.007481
601. Строение вещества: введение в современную физику: Перевод с Английского / Р. Кристи, А. Питти.. - М.: Физико-мат. Лит. , 1969. - 595 c. ; 22 cm. Rus - 531/ К 189с/ 69
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003869
602. Теоретическая механика в примерах и задачах / М. И. Бать.. - Л.: ? , 1963. - 512 c. ; 21 cm. rus - 531.076/ Б 328т/ 63
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.008780
603. Теоретическая механика в примеррах и задачах: Т. 2 / Б. М. Иосифович, Д. Г. Юстинович, К. А. Саулович.. - М.: Наука , 1966. - 663 c. ; 19 cm. rus - 531/ И 164(2)m/ 66
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.000832
604. теоретическая механика.. - М.: ? , 1974. - 512 c. ; 21 cm. rus - 531/ Т 314/ 74
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003610
605. Теория механизмов и машин / С. Н. Кожевников.. - М.: Машиностроение , 1969. - 582 c. ; 21 cm. rus - 531/ К 175т/ 69
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.008412
606. Теория струй вязкой жидкости / Л. А. Вулис, В. И. Кашкаров.. - М.: Изд. Лит. , 1965. - 429 c. ; 20 cm. Rus - 532/ В 991т/ 65
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB Mn.003878
607. Упругие волны в твердых телах: Применение для обработки сигналов / Э. Дьлесан, Д. Руайе.. - М.: Наука , 1982. - 424 c. ; 22 cm. Rus - 531/ Д 365у
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003865; MN.015791
608. Физика твердого тела / Р. Вейсс.. - M.: Атомиздат , 1968. - 456 c. ; 20 cm. Rus - 531/ В 596 ф/ 68
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003773
609. Физическая акустика: ТомI:Методы и приборы ультразвуковых исследований : Чать А. - М.: Мир , 1966. - 591 c. ; 21 cm. Rus - 534/ Ф 567 (I.A)/ 66
Từ khoá: Vật lí
ĐKCB MN.009833 - 34
610. Физическая механика / Ц. Cюэ-сень. - M.: Мир , 1965. - 544 c. ; 20 cm. rus - 531/ С 436ф/ 65
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003776 ; MN.013095
611. Физические основы механики / С. Э. Хайкин.. - М.: Физико-математической Лит. , 1962. - 769 c. ; 23 cm. rus - 531/ Х 145ф/ 62
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.003788
612. Элементы газовой динамики / Г. В. Липман, А. Рошко.. - М.: Изд-во. ин-ной лит-ры , 1960. - 518 с. ; 22 cm. Rus - 533.2/ Л 764э/ 60
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MN.008741
-
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |