double calculateCarrierIntensity(double voltage)
{
13
double power = pow(voltage, 2);
double intensity = 0.5 * power;
return intensity;
}
int main() {
double voltage;
std::cout << "Nhap gia tri dien ap song mang: ";
std::cin >> voltage;
double carrierIntensity = calculateCarrierIntensity(voltage);
std::cout << "Cuong do song mang la: " << carrierIntensity << " W" <<
std::endl;
return 0;
}
3.2 giải thích
Đoạn code trên, chúng ta định nghĩa một hàm `
calculateCarrierIntensity
` để tính
toán cường độ sóng mang dựa trên giá trị điện áp sóng mang đầu vào `
voltage
`.
double calculateCarrierIntensity(double voltage)
Sử dụng công thức cường độ sóng mang = 0.5 * (điện áp sóng mang)^2, chúng ta
tính toán giá trị `
intensity
` và trả về nó từ hàm.
double power = pow(voltage, 2);
double intensity = 0.5 * power;
return intensity;
Phần nhập giá trị điện áp sóng mang từ người dùng sử dụng lệnh `std::cin`.
std::cout << "Nhap gia tri dien ap song mang: ";
std::cin >> voltage;
14
Người dùng sẽ được yêu cầu nhập giá trị từ bàn phím và giá trị đó sẽ được lưu vào
biến `
voltage
`. Sau đó, chúng ta tiếp tục tính toán cường độ sóng mang bằng cách
gọi hàm `
calculateCarrierIntensity
` với giá trị `voltage` đã nhập từ người dùng.
double carrierIntensity = calculateCarrierIntensity(voltage);
Cuối cùng, kết quả sẽ được xuất ra màn hình.
15
Chia sẻ với bạn bè của bạn: