Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
| -
|
4105687
|
Trầm Phương
|
Thão
|
KT409
|
TCNH
|
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN HUYỆN TRÀ CÚ,TÌNH TRÀ VINH
|
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG CHO VAY NGẮN HẠN CỦA NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN HUYỆN TRÀ CÚ,TỈNH TRÀ VINH
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
-
|
4114203
|
Phạm Thị
|
Ân
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Agribank tỉnh Sóc Trăng- Phòng giao dịch Agribank Khánh Hưng
|
Phân tích rủi ro tín dụng tại Ngân Hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Sóc Trăng-Phòng giao dịch Agribank Khánh Hưng
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
-
|
4114252
|
Giang Thị Kim
|
Lấm
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang
|
Phân tích hiệu quả thẩm định tín dụng ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn thị xã Ngã Bảy năm 2011-2013
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
-
|
4114286
|
Nguyễn Tấn
|
Phát
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phầnSài Gòn thương tín chi nhánh An Giang
|
Phân tích tình hình rủi ro tín dụng tạiNgân hàng thương mại cổ phầnSài Gòn thương tín chi nhánh An Giang
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
-
|
4114338
|
Lý Hữu
|
Vinh
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam (PVCOMBANK)
|
Phân tích khả năng sinh lời của ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam (PVCOMBANK) qua các năm 2011, 2012 và 2013.
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
-
|
4114392
|
Trần Minh
|
Kha
|
KT409
|
TCNH
|
Công ty Suntory Pepsico Việt Nam - chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua nước ngọt có
gas Pepsi của khách hàng tại thành phố Cần Thơ
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
-
|
4114442
|
Bùi Thanh
|
Qui
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam (BIDV) chi nhánh Vĩnh Long
|
Phân tích rủi ro lãi suất tại ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Vĩnh Long
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
-
|
4114233
|
Châu Ngọc
|
Hồ
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng
|
Phân tích hoạt động cho vay hộ nông dân tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
-
|
4114268
|
Bùi Hữu
|
Nghĩa
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - chi nhánh huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - chi nhánh huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
-
|
4114309
|
Huỳnh Thị Anh
|
Thư
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - chi nhánh huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
|
Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - chi nhánh huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
-
|
4114347
|
Trần Minh Thúy
|
An
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương Mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Đồng Tháp
|
Phân tích hoạt động cho vay cá nhân và các yếu tố tác động đến quyết định cho vay cá nhân tại Ngân hàng Thương Mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Đồng Tháp
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
-
|
4114393
|
Ngô Đình
|
Khang
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh Hồng Dân - Bạc Liêu
|
Quản trị rủi ro thanh khoản tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh Hồng Dân - Bạc Liêu
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
-
|
4114248
|
Võ Duy
|
Khánh
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam, chi nhánh huyện Tam Bình, Vĩnh Long (Khóm 2 - Thị trấn Tam Bình , huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long)
|
Thực trạng và biện pháp Quản trị rủi ro lãi suất tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam,
chi nhánh huyện Tam Bình.
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
4114397
|
Võ Minh
|
Khánh
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Đại Chúng Việt Nam chi nhánh Thốt Nốt Cần Thơ
|
Phân tích rủi ro hoạt động tín dụng tại ngân hàng Đại Chúng Việt Nam chi nhánh Thốt Nốt Cần Thơ
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
7106949
|
Phạm Thị Huỳnh
|
Anh
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
C1200017
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
KT409
|
TCNH
|
NH TMCP Bắc Á – chi nhánh Cần Thơ
|
Quản trị rủi ro tín dụng
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
C1200048
|
Lê Minh
|
Tuấn
|
KT409
|
TCNH
|
NH Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - chi nhánh Cái Răng – Cần Thơ
|
Phân tích tình hình huy động vốn và giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
C1200083
|
Phạm Thị
|
Phơi
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiêp và phát triển nông thôn chi nhánh thành phố vĩnh long
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh thành phố vĩnh Long.
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
C1200111
|
Nguyễn Thị
|
Cúc
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn- Chi nhánh Gò Quao, tỉnh Kiên Giang
|
Phân tích tình hính tín dụng tại Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn- Chi nhánh Gò Quao
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
C1200138
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Phương
|
KT409
|
TCNH
|
Đề tài tự do
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến nhu cầu tín dụng của sinh viên Đại Học Cần Thơ đối với chương trình “Sinh viên vay vốn” hỗ trợ học tập
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
C1200167
|
Thạch Thị Oanh
|
Đa
|
KT409
|
TCNH
|
|
Phân tích thực trạng tín dụng
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
C1200192
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Quyên
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ
|
Phân tích tình hình huy động vốn tại Ngân Hàng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
C1200211
|
Trương Thảo
|
Uyên
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Thương mại Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (Eximbank) – Chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích rủi ro tín dụng tại Ngân Hàng Thương mại Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (Eximbank) – Chi nhánh Cần Thơ
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
4117137
|
Vũ Thị Kim
|
Dung
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Chi nhánh Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín, đường Võ Văn Tần, Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng dài hạn tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín,Chi nhánhquận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
4117159
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Hương
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Hậu Giang
|
Phân tích tình hình huy động vốn tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Hậu Giang
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
4117180
|
Đào Thị Diễm
|
My
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam chi nhánh Tân hiệp – Kiên Giang, phòng giao dịch Thạnh Đông A
|
Phân tích tình hình rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam chi nhánh Tân hiệp – Kiên Giang, phòng giao dịch Thạnh Đông A
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
4117199
|
Đặng Thanh
|
Tân
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Sài Gòn Công Thương chi nhánh Bạc Liêu
|
Phân tích thực trạng và giải pháp để nâng cao hiệu quả huy động vốn tại Ngân hàng Sài Gòn Công Thương chi nhánh Bạc Liêu
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
4117217
|
La Huyền
|
Trang
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam chi nhánh Vị Thanh Hậu Giang
|
Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam chi nhánh Vị Thanh Hậu Giang
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
4117233
|
Nguyễn Ngọc
|
Vân
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông ThônViệt Nam chi nhánh Cai Lậy Tiền Giang
|
Phân tích tình hình hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông ThônViệt Nam chi nhánh Cai Lậy Tiền Giang
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
4105678
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Phương
|
KT410
|
TCDN
|
4105678 Nguyễn Thị Diễm Phương KT1044A9 Công ty Cổ Phần Chế Biến Thủy-Hải Sản Hiệp Thanh
|
Phân tích tài chính tại Công ty Cổ Phần Chế Biến Thủy-Hải Sản Hiệp Thanh
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
-
|
4115668
|
Lê Thanh
|
Tâm
|
KT400
|
Thương mại
|
|
Phân tích nhu cầu sử dụng dịch vụ Công viên mở của người dân Quận Ninh Kiều Thành phố Cần Thơ
|
Huỳnh Trường
|
Huy
|
-
|
4115670
|
Lương Trần Thanh
|
Thảo
|
KT400
|
Thương mại
|
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất hoạt động nghiên cứu khoa học của giảng viên nữ tại trường Đại Học Cần Thơ
|
Huỳnh Trường
|
Huy
|
-
|
4118438
|
Hoàng Thị Hồng
|
Trâm
|
KT400
|
Thương mại
|
|
Phân tích nhu cầu sử dụng dịch vụ Công viên đóng của người dân Quận Ninh Kiều Thành phố Cần Thơ.
|
Huỳnh Trường
|
Huy
|
-
|
4118443
|
Nguyễn Đức
|
Vinh
|
KT400
|
Thương mại
|
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất hoạt động nghiên cứu khoa học của giảng viên nữ tại trường Đại Học Cần Thơ
|
|