Phương
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh thành phố Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng trung và dài hạn tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh thành phố Cần Thơ
|
Nguyễn Thị
|
Lương
| -
|
C1200012
|
Võ Hoàng
|
Huy
|
KT409
|
TCNH
|
NH TMCP Phát Triển Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long – chi nhánh Huyện Cầu Kè - Tỉnh Trà Vinh
|
Đánh giá hiệu quả tín dụng
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
C1200043
|
Nguyễn Ngọc Thùy
|
Trang
|
KT409
|
TCNH
|
NH Nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Huyện Tân Hiệp , Tỉnh Kiên Giang
|
Phân tích hiệu quả sử dụng vốn
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
C1200077
|
Phạm Huỳnh Kim
|
Ngân
|
KT409
|
TCNH
|
.NHTM CP Á Châu chi nhánh Cần Thơ.
|
Phân tích hoạt động tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ
phần á châu chi nhánh cần thơ
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
C1200107
|
Hứa Hoàng
|
Yến
|
KT409
|
TCNH
|
NH chính sách xã hội tại phòng giao dịch Bình Thủy.
|
Phân tích cho vay hộ nghèo.
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
C1200134
|
Nguyễn Thị Kim
|
Nho
|
KT409
|
TCNH
|
Sở Tài chính Thành Phố Cần Thơ
|
Phân tích tình hình thu chi ngân sách
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
C1200163
|
Nguyễn Văn
|
Bút
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh Vĩnh Thạnh
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh Vĩnh Thạnh
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
C1200186
|
Trần Thị Hồng
|
Ngọc
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng phát triển nhà Đồng bằng sông Cửu Long chi nhánh Châu Đốc
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng phát triển nhà Đồng bằng sông Cửu Long chi nhánh Châu Đốc
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
C1200207
|
Phạm Lê
|
Trung
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam-Chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình cho vay ngắn hạn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam-Chi nhánh Cần Thơ
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
4117133
|
Lư Ngọc
|
Diễm
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Hậu Giang
|
Phân tích hoạt động cho vay ngắn hạn tại Ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Hậu Giang
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
4117154
|
Phạm Lê Anh
|
Huê
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh huyện Phụng Hiệp
|
Phân tích hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh huyện Phụng Hiệp
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
4117175
|
Lê Thị Thùy
|
Linh
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Cái Răng – Cần Thơ
|
Phân tích thực trạng phát hành và sử dụng thẻ thanh toán tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Cái Răng – Cần Thơ
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
4117195
|
Trần Như
|
Quỳnh
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương chi nhánh Kiên Giang
|
Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương chi nhánh Kiên Giang
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
4117213
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Tiên
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu Việt Nam chi nhánh cần Thơ
|
Phân tích hoạt động cho vay ngắn hạn cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu Việt Nam chi nhánh cần Thơ
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
4117228
|
Võ Đức
|
Trung
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Bảo Việt chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Bảo Việt chi nhánh Cần Thơ
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
3092296
|
Quỳnh Chí
|
Tâm
|
KT410
|
TCDN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên xổ số kiến thiết Hậu Giang
|
Phân tích tình hình tài chính tại Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên xổ số kiến thiết Hậu Giang
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
4113953
|
Châu Mỹ
|
Tiên
|
KT331
|
Kinh tế
|
|
Thực trạng và hiệu quả của chính sách thu mua tạm trữ lúa gạo tại Bạc Liêu.
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
-
|
4113969
|
Nguyễn Thị Tố
|
Uyên
|
KT331
|
Kinh tế
|
|
Đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên đối với chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện quân y 121, Cần Thơ
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
-
|
4115676
|
Phạm Trần Cẩm
|
Tiên
|
KT400
|
Thương mại
|
Siêu thị Co.op Mart thành phố Cần Thơ
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn các sản phẩm có nhãn hiệu của Co.op Mart tại siêu thị Co.op Mart thành phố Cần Thơ
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
-
|
4118432
|
Trương Mai
|
Thảo
|
KT400
|
Thương mại
|
ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thông Agribank chi nhánh thành phố sóc trăng
|
giải pháp phát triển dịch vụ bán lẻ của ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh thành phố Sóc trăng
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
-
|
4118435
|
Liêu Quang
|
Thông
|
KT400
|
Thương mại
|
Nhà Khách Cần Thơ
|
Nâng cao hiệu quả kinh doanh của Nhà Khách Cần Thơ
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
-
|
2091937
|
Đặng Huỳnh Diễm
|
Trang
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Đánh giá chất lượng dịch vụ café mang về (take away) ở địa bàn thành phố Cần Thơ
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
-
|
4115556
|
Nguyễn Thị Loan
|
Anh
|
KT401
|
Marketing
|
Công ty Cổ phần Du lịch Cần Thơ
|
Thực trạng và một số biện pháp nhằm hoàn thiện hệ thống marketing tại công ty Cổ phần Du lịch Cần Thơ
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
-
|
C1200249
|
Võ Thị
|
Như
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Hiệp Tài
|
Kế toán phải thu, phải trả tại công ty
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
-
|
4114139
|
Huỳnh Thảo
|
Nguyên
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn HTV hải sản 404
|
Kế toán tổng hợp và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn HVT hải sản 404
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
-
|
4114162
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Hải Bình
|
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Hải Bình
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
-
|
4114186
|
Lê Nguyễn Phi
|
Uyên
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn tư vấn thiết kế xây dựng Thiên Trường
|
Thực tạng công tác quản lý công nợ tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn tư vấn thiết kế Thiên Trường
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
-
|
B110288
|
Hà Thị
|
Nguyệt
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH MTV Hải sản 404
|
Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty Hải sản 404
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
-
|
4117099
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Chân
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Xí nghiệp đường Vị Thanh
|
Phân tích thực trạng và đánh giá kế toán nguyên liệu, vật liệu tại Xí nghiệp đường Vị Thanh
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
-
|
4117118
|
Nguyễn Thành
|
Thượng
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công Ty Cổ phần Bê Tông 620 Châu Thới
|
Phân tích mối quan hệ Chi Phí - Khối Lượng - Lợi Nhuận tại Công ty Cổ phần Bê Tông 620 Châu Thới
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
-
|
4118611
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Nhà nước một thành viên Quản lý khai thác công trình thủy lợi Trà Vinh
|
Hoàn thiện công tác tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Nhà nước một thành viên Quản lý khai thác công trình thủy lợi Trà Vinh
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
-
|
4118626
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng MOTILEN CẦN THƠ
|
Kế toán xác định Kết quả hoạt động kinh doanh và Phân tích mối quan hệ Chi phí- Sản lượng- Lợi nhuận tại Công ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng MOTILEN CẦN THƠ
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
-
|
C1200102
|
Trần Anh
|
Tuấn
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng.
|
Phân tích hoạt động tín dụng nông nghiệp tại ngân hàng nông nghiệp huyện Mỹ Xuyên tỉnh Sóc Trăng.
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng
|
-
|
4113878
|
Phan Minh
|
Cảnh
|
KT331
|
Kinh tế
|
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập của nông hộ huyện Đông Hải bạc Liêu
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hà
|
-
|
4113895
|
Phạm Hồng
|
Kha
|
KT331
|
Kinh tế
|
|
Nhân tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia mô hình cánh đồng mẫu tại địa bàn huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Cần Thơ
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hà
|
-
|
4113918
|
Phạm Nguyễn Thảo
|
Nguyên
|
KT331
|
Kinh tế
|
Công ty Tập đoàn Cổ phần Thủy sản Minh Phú, tỉnh Cà Mau
|
Phân tích năng lực cạnh tranh của Công ty Tập đoàn Cổ phần Thủy sản Minh Phú, tỉnh Cà Mau
|
Nguyễn Thị Kim
|