4107301
Nguyễn Chí
|
Thể
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Sông Hậu
|
Kế toán tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
| -
|
4107304
|
Đỗ Vĩnh
|
Toàn
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Ngân hàng thương mại CP đầu tư và phát triển Việt Nam – Trà Vinh
|
Một số vấn đề cơ bản về vốn và kế toán huy động vốn
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
|
-
|
4107305
|
Nguyễn Kiều
|
Trang
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty TNHH Sài Gòn Cần Thơ
|
Kế toán bán hàng và xác ddjnhj kết quả bán hàng
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
|
-
|
4107306
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty CP thực phẩm Bích Chi
|
Đánh giá tình hình quản lý và hiệu quả tài sản cố định
|
Hùynh Trường
|
Huy
|
|
-
|
4107307
|
Trần Huyền
|
Trân
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty lương thực Trà Vinh, 102 Trần Phú, TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
Kế toán tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty lương thực Trà Vinh
|
Nguyễn Phú
|
Son
|
|
-
|
4107309
|
Thị Diễm
|
Trinh
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty tư vấn và kiểm định xây dựng Nam Hưng
|
Kế toán tài sản cố định
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
|
-
|
4107310
|
Trương Ngọc
|
Trinh
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty xăng dầu Tây Nam Bộ
|
Kế toán vốn bằng tiền
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
4107312
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Vẹn
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Công ty xi măng Tây Đô
|
Kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại Công ty Cổ Phần Xi măng Tây đô
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
|
-
|
4107313
|
Huỳnh Thị Nguyên
|
Ý
|
HG1020A1
|
KT385
|
|
Cục thống kê Tp.Cần Thơ
|
Kế toán tiền mặt tại cục thống kê Tp.Cần Thơ
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
4107314
|
Lê Văn
|
Bé
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Sacombank chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại
Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn thương tín chi nhánh Cần Thơ
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
|
-
|
4107315
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Bích
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Nông Nghhiệp và Phát triển Nông Thôn chi nhánh Mỹ Lâm,Kiên Giang
|
Phân tích tình hình cho vay ngắn hạn tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Mỹ Lâm-Kiên Giang
|
Võ Thị
|
Lang
|
|
-
|
4107316
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng tài trợ xuất khẩu thủy sản tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Cần Thơ
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
4107317
|
Hồ Thị Thùy
|
Dương
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng NN&PTNT huyện Long Hồ
|
ptích tình hình cho vay nông hộ sản xuất kinh doanh tại ngân hàng NN&PTNT huyện Long Hồ
|
Đỗ Thị
|
Tuyết
|
|
-
|
4107319
|
Đồ Tấn
|
Định
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thương Tín - Sóc Trăng
|
Phân tích tình hình huy động vốn tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thương Tín - Sóc Trăng
|
Bùi Văn
|
Trịnh
|
|
-
|
4107323
|
Đỗ Thị Kim
|
Hanh
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Agribank chi nhánh huyện Long Mỹ, Hậu Giang
|
Phân tích tình hình huy động vốn tại Ngân hàng Nông Nghiệp và phát triển nông thôn
chi nhánh huyện Long Mỹ, Hậu Giang
|
Phan Tùng
|
Lâm
|
|
-
|
4107324
|
Văng Công
|
Hiền
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Agribank 146 Xuân Khánh quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Phân tích họat động tín dụng tại ngân hàng Agribank 146 Xuân Khánh quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Đỗ Văn
|
Xê
|
|
-
|
4107325
|
Lê Thị Anh
|
Hoa
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng chính sách xã hội huyện Ngã Năm
|
Phân tích rủi ro tín dụng tại Ngân hàng chính sách xã hội huyện Ngã Năm
|
Trương Chí
|
Hải
|
|
-
|
4107326
|
Lâm Phương
|
Huyền
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
ArgiBank - Hậu Giang
|
Phân tích cho vay nông nghiệp nông thôn tại ArgiBank - Hậu Giang
|
Nguyễn Văn
|
Duyệt
|
|
-
|
4107328
|
Phạm Thị Mỹ
|
Khanh
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng TMCP Kiên Long chi nhánh Hậu Giang
|
Phân tích thực trạng rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Kiên Long chi nhánh Hậu Giang
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
4107329
|
Bùi Đăng
|
Khoa
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Tổng Công Ty Tài Chính Dầu Khí Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình hoạt động giai đoạn 2010-2012 của Tổng Công Ty Tài Chính Dầu Khí Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Đỗ Thị
|
Tuyết
|
|
-
|
4107330
|
Lý Thiên
|
Kiều
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng chính sách xã hội huyện Châu Thành Sóc Trăng
|
ptích tình hình tín dụng tại ngân hàng chính sách xã hội huyện Châu Thành Sóc Trăng
|
Bùi Văn
|
Trịnh
|
|
-
|
4107331
|
Nguyễn Tấn
|
Linh
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp
|
Phân tích tình hình cho vay ngắn hạn tại ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp
|
Phan Tùng
|
Lâm
|
|
-
|
4107332
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Đỗ Văn
|
Xê
|
|
-
|
4107333
|
Lê Sơn
|
Lĩnh
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Phương Tây chi nhánh Cần Thơ,quận Ninh Kiều, Tp Cẩn Thơ
|
Phân tích hoạt động kinh doanh tại ngân hàng Phương Tây chi nhánh Cần Thơ
|
Trương Chí
|
Hải
|
|
-
|
4107334
|
Bùi Thị Thúy
|
Loan
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Agribank chi nhánh huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp
|
Phân tích tình hình tín dụng ngắn hạn tại Agribank chi nhánh Huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp
|
Nguyễn Văn
|
Duyệt
|
|
-
|
4107336
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Mai
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng NN&PTNT chi nhánh Long Xuyên, An Giang
|
Phân tích ảnh hưởng của lãi suất đến hoạt động tín dụng tại ngân hàng NN&PTNT chi nhánh Long Xuyên, An Giang
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
4107337
|
Võ Thị Trúc
|
Mai
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng công thương sóc trăng
|
ptích tình huy động vốn tại ngân hàng công thương sóc trăng
|
Đỗ Thị
|
Tuyết
|
|
-
|
4107340
|
Phan Thị Diễm
|
My
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn chi nhánh Song Phú, Vĩnh Long
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay của người dân tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn chi nhánh Song Phú, Vĩnh Long
|
Bùi Văn
|
Trịnh
|
|
-
|
4107342
|
Bùi Thị Phương
|
Ngọc
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng TMCP Việt Á thị xã Tân Châu, An Giang
|
Phân tích họat động tín dụng tại ngân hàng TMCP Việt Á thị xã Tân Châu, An Giang
|
Phan Tùng
|
Lâm
|
|
-
|
4107343
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngọc
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn chi nhánh Vị Thủy, Hậu Giang
|
Phân tích tinh hình hoạt động tín dụng trung và dài hạn tai Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn chi nhánh Vị Thủy, Hậu Giang
|
Đỗ Văn
|
Xê
|
|
-
|
4107344
|
Đào Lê
|
Nguyễn
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Chi nhánh ngân hàng VPBank Cần Thơ, quận Ninh Kiều, Tp Cẩn Thơ
|
Phân tích hoạt động cho vay vốn và quản trị nợ khó đòi tại chi nhánh ngân hàng VPBank Cần Thơ
|
Trương Chí
|
Hải
|
|
-
|
4107345
|
Trần Văn
|
Nhí
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng thương mại cổ phần phát triển nhà đồng bằng sông cửu chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng MHB chi nhánh Cần Thơ.
|
Nguyễn Văn
|
Duyệt
|
|
-
|
4107346
|
Trần Thị Kiều
|
Oanh
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín chi nhánh Cần Thơ
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại Sacombank chi nhánh Cần Thơ
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
4107347
|
Đinh Thị Kim
|
Phụng
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng NN&PTNT Huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp
|
Thực trạng và giải pháp huy động vốn tại ngân hàng NN&PTNT Huyện Lai Vung
|