TỈnh bắc giang cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 17.05 Mb.
trang11/105
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích17.05 Mb.
#33931
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   105

20

TOYOTA LEXUS 2 CẦU

 

 

 

 

 

 

 

Loại LX 470; 4.7

1,500

1,660

1,850

2,050

2,280

2,400

 

Loại LX Spost Utility 470; 4.7

1,910

2,120

2,350

2,610

2,900

3,050

 

Loại LX 570; 5.7

2,490

2,770

3,080

3,420

3,800

4,000

 

Loại LX Spost Utility 570; 5.7

2,120

2,350

2,610

2,900

3,220

3,390

 

Loại GX 460; 4.6

1,872

2,080

2,310

2,570

2,850

3,000

 

Loại GX 470; 4.7

1,570

1,740

1,930

2,140

2,380

2,500

21

TOYOTA MATRIX

 

 

 

 

 

 

 

Base MT 1.8 (05 chỗ)

480

530

590

660

730

770

 

Base AT 1.8 (05 chỗ)

500

560

620

690

770

810

 

MT 1.8 (05 chỗ)

480

530

590

660

730

770

 

AT 1.8 (05 chỗ)

500

560

620

690

770

810

 

RX MT 1.8 (05 chỗ)

520

580

640

710

790

830

 

RX AT 1.8 (05 chỗ)

550

610

680

750

830

870

22

TOYOTA PREVIA

 

 

 

 

 

 

 

GL 3.5 (07 chỗ)

530

590

650

720

800

840

 

GL 2.4 (07 chỗ)

790

880

980

1,090

1,210

1,270

23

TOYOTA PRIUS

 

 

 

 

 

 

 

Base 1.5 (05 chỗ)

670

750

830

920

1,030

1,080

 

Liftback 1.5 (05 chỗ)

690

770

860

960

1,070

1,130

 

Touring 1.5 (05 chỗ)

730

810

900

1,000

1,110

1,170

 

Hybrid 1.5 (05 chỗ)

590

650

720

800

890

940

 

Prius v 1.8; (05 chỗ)

860

960

1,060

1,180

1,310

1,380

24

TOYOTA 4 RUNER (HILUX SUF)

 

 

 

 

 

 

 

Loại 04 cửa, 3.0

620

690

770

860

950

1,000

 

Loại 04 cửa, 2.4

550

610

680

760

840

880

 

Loại 02 cửa: Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

 

 

 

 

Hilux G ( 1 cầu- động cơ diesel)

370

420

460

510

570

600

 

Hilux E ( 2 cầu- động cơ diesel)

320

350

390

430

480

500

 

SR5 4x2 4.0 (07 chỗ)

740

820

920

1,020

1,130

1,190

 

SR5 4x4 4.0 (07 chỗ)

800

890

990

1,100

1,220

1,280

 

SR5 4x2 4.7 (07 chỗ)

790

880

980

1,090

1,210

1,270

 

SR5 4x4 4.7 (07 chỗ)

850

940

1,040

1,160

1,290

1,360

 

Sport Edition 4x2 4.0 (07 chỗ)

790

880

980

1,090

1,210

1,270

 

Sport Edition 4x4 4.0 (07 chỗ)

850

940

1,040

1,160

1,290

1,360

 

Sport Edition 4x2 4.7 (07 chỗ)

830

920

1,020

1,140

1,260

1,330

 

Sport Edition 4x4 4.7 (07 chỗ)

890

990

1,100

1,220

1,360

1,430

 

Limited 4x2 4.0 (07 chỗ)

910

1,010

1,120

1,250

1,390

1,460

 

Limited 4x4 4.0 (07 chỗ)

960

1,070

1,190

1,320

1,470

1,550

 

Limited 4x2 4.7 (07 chỗ)

950

1,060

1,180

1,310

1,450

1,530

 

Limited 4x4 4.7 (07 chỗ)

1,020

1,130

1,260

1,400

1,560

1,630

25

TOYOTA RAV4

 

 

 

 

 

 

 

2.0; (05 chỗ)

1,370

1,520

1,690

1,880

2,090

2,200

 

2.4 (05 chỗ)

590

650

720

800

890

940

 

2.5 (05 chỗ)

670

750

830

920

1,030

1,080

 

2.5 AT ( 7 chỗ)

770

860

960

1,070

1,190

1,250

 

Base 4x2 2.4 (07 chỗ)

570

640

710

790

870

920

 

Base 4x2 2.5 (07 chỗ)

680

760

840

930

1,030

1,080

 

Base 4x2 3.5 (07 chỗ)

640

710

790

870

970

1,020

 

Base 4x4 2.4 (07 chỗ)

600

670

740

820

910

960

 

Base 4x4 2.5 (07 chỗ)

700

780

870

970

1,070

1,130

 

Base 4x4 3.5 (07 chỗ)

670

740

820

910

1,010

1,060

 

Limited 4x2 2.4 (07 chỗ)

640

710

790

870

970

1,020

 

Limited 4x2 2.5 (07 chỗ)

660

730

810

900

1,000

1,050

 

Limited 4x2 3.5 (07 chỗ)

690

760

850

940

1,050

1,100

 

Limited 4x4 2.4 (07 chỗ)

680

750

830

920

1,020

1,070

 

Limited 4x4 2.5 (07 chỗ)

690

770

850

950

1,060

1,110

 

Limited 4x4 3.5 (07 chỗ)

700

780

870

970

1,080

1,140

 

Previa, Trevia

1,020

1,130

1,250

1,390

1,550

1,630

 

Siena 3.3 (07 chỗ)

870

970

1,080

1,200

1,330

1,400

 

Sport 4x2 3.5 (07 chỗ)

670

750

830

920

1,030

1,080

 

Sport 4x2 2.4 (07 chỗ)

620

690

770

860

950

1,000

 

Sport 4x2 2.5 (07 chỗ)

630

700

780

860

960

1,010

 

Sport 4x4 2.4 (07 chỗ)

720

800

850

890

990

1,040

 

Sport 4x4 2.5 (07 chỗ)

660

730

820

910

1,010

1,060

 

Sport 4x4 3.5 (07 chỗ)

690

770

860

950

1,060

1,120

 

Town - Ace, Lite - Ace

570

640

710

790

870

920

 

Zace

470

520

580

640

710

750

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 17.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   105




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương