18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
50EC (48.5 g/l + 1.5g/l): sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
50EC (7g/l + 43g/l): bọ trĩ, bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa
75EC, 90EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Abamectin 18 g/l +
Alpha-cypermethrin 32 g/l
|
Siutox 50EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
| -
|
3808.10
|
Abamectin 18g/l (36g/l) + Alpha-cypermethrin 100g/l (100g/l)
|
B thai
118 EC, 136EC
|
118EC: sâu cuốn lá/ lúa 136EC: nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Abamectin 3.5g/l (36g/l) + 0.1g/l (1g/l) Azadirachtin
|
Mectinsuper 3.6EC, 37EC
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Abamectin 3.5g/l (7g/l), (10g/l) + Azadirachtin 11.5g/l (18g/l), (26g/l)
|
Fimex
15EC, 25EC, 36EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3%
|
Azaba
0.8EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
| -
|
3808.10
|
Abamectin 35g/l (54g/l) + 1g/l (1g/l) Azadirachtin
|
Agassi
36EC, 55EC
|
36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa 55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808.10
|
Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l)+ Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l)
|
Goldmectin
36EC, 42EC, 50EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.10
|
Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l
|
Vinup
40 EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH
US.Chemical
| -
|
3808.10
|
Abamectin 6 g/l +
Azadirachtin 1 g/l + Emamectin benzoate 5 g/l
|
Elincol
12ME
|
sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP
ENASA Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%) + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.9% (0.1%), (0.1%)
|
Kuraba
WP, 1.8EC, 3.6EC
|
WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm
Công Nghệ Cao
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.9 % + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.1 %
|
ABT
2 WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
| -
|
3808.10
|
Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19 g/kg
|
Akido
20WP
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Abamectin 2g/kg (35.5g/l), (53g/l)+ Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l)
|
Atimecusa
20WP, 36EC, 54EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.18% + Bacillus thuringiensis 0.2% (1010bt/g)
|
Tridan WP
|
sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.2 % + Beta-cypermethrin 0.8%
|
Smash
1EC
|
sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
| -
|
3808.10
|
Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l) (25g/l), (36g/l) + Chlorfluazuron 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (50g/l), (54g/l)
|
Confitin
18 EC, 36EC
|
18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
50EC, 75EC, 90EC: Sâu xanh/ đậu xanh; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8%
|
Vibafos
15 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Abamectin 9 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 241 g/l
|
Monifos 250EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Abamectin 10 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545 g/l
|
Paragon 555EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Bailing International Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5%
|
Acek
50EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l
|
Cây búa vàng
190EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.2 % + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 24.3 %
|
Song Mã
24.5 EC
|
sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), (0.5g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l(20g/l), (50g/kg)
|
Emalusa
10.2EC, 20.5EC, 50.5WSG
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.10
|
Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l)
|
Divasusa
21EC, 38EC, 50WP, 56EC
|
21EC: bọ trĩ/ lúa 21EC, 38EC, 50WP, 56EC: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Abamectin 18g/l, (64g/l), (7.2%) +
Emamectin benzoate 10g/l, (1g/l), (4.0%)
|
Acprodi
28 EC, 65EC, 11.2 WP
|
28EC: sâu cuốn lá/ lúa
65EC: nhện đỏ/ vải
11.2WP: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Abamectin 20 g/l +
Emamectin benzoate 20 g/l
|
Voi tuyệt vời
40EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Abamectin 30g/l + Emamectin benzoate 10g/l
|
B52duc 40EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1.5g/l)
|
Sieufatoc
36EC, 50EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Emamectin benzoate 0.2g/l(0.2g/l), (0.2g/l)
|
Sitto Password
36.2EC, 42.2EC, 54.2EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Abamectin 37 g/l (55g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1g/l)
|
Newmexone
38EC, 56EC
|
38EC: Sâu phao/ lúa
56EC: Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
| -
|
3808.10
|
Abamectin 2% + 1% Emamectin benzoate
|
Hải cẩu
3.0EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
| -
|
3808.10
|
Abamectin 3% +
Emamectin benzoate
|
Daiwantin
5EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Taiwan Advance Science Co., Ltd.
|
|
|
2%
|
Jia-mixper
5EC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
| -
|
3808.10
|
Abamectin 3.3% (4.3%), (5.3%) +
Emamectin benzoate 0.5% (0.5%), (0.5%)
|
S-H Thôn Trang
3.8EC, 4.8EC, 5.8EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Abamectin 8.45% +
Emamectin benzoate 1.54%
|
Abavec gold
9.99EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.8% + Etofenprox 5%
|
Sazin
5.8EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg)
|
Michigane
3G, 55SC, 800WG
|
3G, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 55SC: sâu khoang/ lạc
|
Cali – Parimex Inc.
| -
|
3808.10
|
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l)
|
Scorpion
18 EC, 36EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%
|
Abamix
1.45WP
|
bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808.10
|
Abamectin 1% (1%) + Imidacloprid 9.8% (12.8%)
|
Talor
10.8EC, 13.8EC
|
10.8EC: bọ trĩ/ lúa
13.8EC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Aba-plus
100EC
|
sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; rệp muội/ đậu tương
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
|
|
Sieusauray 100 EC
|
sâu khoang/ bắp cải
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Abamectin 15g/l (30g/l) + Imidacloprid 90g/l (90g/l)
|
Nosauray
105EC, 120EC
|
105EC: rầy nâu/ lúa 120EC: sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Abamectin 15g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Emicide
105EC
|
sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Abamectin 18.5g/l (37g/l) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l)
|
Vetsemex
20EC, 40EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.4% + Lambda - cyhalothrin 1.6%
|
Karatimec
2EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Abamectin 19g/l (38g/l), (9g/l), (48.5g/l), (18g/l), (36g/l) + Lambda - cyhalothrin 1g/l (2g/l), (27g/l) (1.5g/l), (32g/l), (39g/l)
|
Actamec
20EC, 40EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |