Biểu ghi chính
|
Biểu ghi liên quan
|
765 (Bản ngôn ngữ gốc)
|
767 (Bản dịch)
|
770 (Phụ trương/số đặc biệt)
|
772 (Biểu ghi mẹ của phụ trương)
|
773 (Tài liệu chủ)
|
774 (Đơn vị hợp thành)
|
780 (Nhan đề cũ)
|
785 (Nhan đề mới)
|
Ý nghĩa của giá trị chỉ thị 2 cho các trường đối xứng 780 và 785 như sau:
Chỉ thị 2 của trường 780
|
Chỉ thị 2 của trường 785
|
0 - Tiếp tục
|
0 - Tiếp tục bởi
|
1 - Tiếp tục một phần
|
1 - Tiếp tục một phần bởi
|
2 - Thay thế
|
2 - Thay thế bằng
|
3 - Thay thế một phần
|
3 - Thay thế một phần bằng
|
4 - Hình thành do hợp nhất của ..và ....
|
7 - Hợp nhất với….để tạo thành ...
|
5 - Sáp nhập
|
4 - Bị sáp nhập vào
|
6 - Sáp nhập một phần
|
5 - Bị sáp nhập một phần
|
7 - Tách ra từ
|
6 - Tách thành…và
|
.....
|
8- Đổi trở lại thành...
|
Dấu phân cách trường-Trường con $a kết thúc bởi dấu chấm. Trường thông tin liên kết không kết thúc với dấu phân cách trừ khi có chữ viết tắt, chữ cái đầu hoặc dữ liệu khác kết thúc bởi dấu chấm có mặt, hoặc trường con $a là trường con cuối cùng.
780 00$tJournal of the Australian Mathematical Society. Series A, Pure mathematics
780 00$aAssociation of American Library Schools. $tDirectory of American Library Schools $w(DLC)sc#84007016
Khoảng trống-Nếu trường con $a chứa tên hội nghị hoặc tên tập thể, thì mỗi đơn vị phụ thuộc đứng sau hai khoảng trống sau dấu phân cách.
780 00$aLibrary of Congress. Division for the Blind and Physically Handicapped. $tNews.
Khi nhan đề trong trường con $t gồm nhan đề chính và nhan đề của phần có hoặc không có số phần/loại, thì để hai khoảng trống giữa nhan đề chính và định danh số hoặc nhan đề của phần.
785 00$tJournal of polymer science. Part A, General papers
Mạo từ đứng đầu-Các mạo từ đứng đầu trong tiêu đề của biểu ghi liên quan được bỏ qua trong trường tiêu đề liên kết trừ các tiêu đề chủ định ghi lại mạo từ đứng đầu này.
Biểu ghi liên kết:
|
245
|
04$aThe Journal of microbiology.
|
Thông tin liên kết:
|
780
|
00$tJournal of microbiology
|
Biểu ghi liên kết:
|
110
|
1#$aEl Salvador. $bDireccion General de Estadistica.
|
|
245
|
10$aResumen estadistico de la Republica de El Salvador.
|
Thông tin liên kết:
|
780
|
01$aEl Salvador. $bDireccion General de Estadistica. $tResumen estadistico de la Republica de El Salvador
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |