TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 7704 : 2007


Bảng B.9 - Giới hạn bền kéo ở nhiệt độ cao của thép tấm austenit theo Bảng B.6



tải về 2.52 Mb.
trang11/13
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.52 Mb.
#24114
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13

Bảng B.9 - Giới hạn bền kéo ở nhiệt độ cao của thép tấm austenit theo Bảng B.6 (kết thúc)

Mác thép

Chỉ dẫn về nhiệt luyện

Thời gian, h

Giá trị trung bình ứng suất rão 1 %, MPa

Nhiệt độ, 0C

740

750

760

770

780

790

800

810

820

830

840

850

860

870

880

890

900

910

920

930

940

950

X 7 CrNi 18 9

Q

10.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

30.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

50.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

100.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

150.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

200.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

250.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

X 7 CrNiTi 18 10

Q

10.000



































































30.000



































































50.000



































































100.000



































































150.000



































































200.000



































































250.000



































































X 7 CrNiTNb18 10

Q

10.000



































































30.000



































































50.000



































































100.000



































































150.000



































































200.000



































































250.000



































































X 7 CrNiMo 17 12

Q

10.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

30.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

50 000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

100.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

150.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

200.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

250.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

X 7 CrNiMoB 17 12

Q

10.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

30.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

50.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

100.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

150.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

200.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

250.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

X 8 NiCrAlTi 32 21 TQ1*)

Q

10.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

30.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

50.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

100.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

150.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

200.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

250.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

X 7 NiCrAlTi 32 21 TQ1*)

Q

10.000

58

55

52

49

46

44

41

38

36

33

30

28

26

23

21

19

18

16

15

14

13

12

30.000

47

45

42

39

37

35

33

31

29

26

24

22

20

18

16,5

15

14

13

12

11

10

9

50.000

42

40

38

35

33

31

29

27

25

23

21

19

17,5

16

14,5

13

12

11

10

9,3

8,6

8

100.000

37

35

32

30

28

26

25

23

21

19

17

16

15

13

12

11

9,9

9,0

8,3

7,6

7,0

6,4

150.000

(34)

(32)

(30)

(26)

(26)

(24)

(22,5)

(20,5)

(18,5)

(17,5)

(16)

(14,5)

(13,5)

(12)

(10,5)

(9,5)

(8,7)

(7,9)

(7,2)

(6,6)

(6)

(5,5)

200.000

(32)

(30)

(28)

(26)

(24)

(22)

(21)

(19)

(17)

(16)

(15)

(13)

(12)

(11)

(9,6)

(8,7)

(7,9)

(7,1)

(6,5)

(5,9)

(5,4)

(4,9)

250.000

-

-

-

--

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

--

-

-

-

-

-

-

-


tải về 2.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương