Công ty Thức ăn Hoa Chen VN
|
Địa chỉ: Khu Kinh tế mở Chu Lai – Quảng Nam
|
ĐT: 0510.565.020/ 565.181, Fax: 0510.570.916
|
1812
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.
|
Số TCCS: 01 HC 2009
|
Protein: 42
|
Hiệu Hoa Sen, mã số: No.0S
|
1813
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.
|
Số TCCS: 01 HC 2009
|
Protein: 42
|
Hiệu Hoa Sen, mã số: No.0
|
1814
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.
|
Số TCCS: 01 HC 2009
|
Protein: 40
|
Hiệu Hoa Sen, mã số: No.1
|
1815
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.
|
Số TCCS: 01 HC 2009
|
Protein: 40
|
Hiệu Hoa Sen, mã số: No.2
|
1816
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.
|
Số TCCS: 01 HC 2009
|
Protein: 40
|
Hiệu Hoa Sen, mã số: No.3
|
1817
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.
|
Số TCCS: 01 HC 2009
|
Protein: 38
|
Hiệu Hoa Sen, mã số: No.4
|
1818
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.
|
Số TCCS: 01 HC 2009
|
Protein: 38
|
Hiệu Hoa Sen, mã số: No.5
|
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI
|
|
Địa chỉ: quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, Bến Lức, Long An
|
ĐT: 072.870.363/ 890.129. Fax: 072.870.366
|
1819
|
Thứ ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSLA-0598T/08
|
Protein: 40
|
Mã số: GEM 7001
|
1820
|
Thứ ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSLA-0599T/08
|
Protein: 40
|
Mã số: GEM 7002
|
1821
|
Thứ ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSLA-0600T/08
|
Protein: 40
|
Mã số: GEM 7003
|
1822
|
Thứ ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSLA-0601T/08
|
Protein: 40
|
Mã số: GEM 7003P
|
1823
|
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 0,01-0,1gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7000
|
TSLA-0377T/08
|
Protein 44
|
1824
|
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 0,1-0,4gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7001
|
TSLA-0378T/08
|
Protein 44
|
1825
|
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 0,4-1,5gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7002
|
TSLA-0379T/08
|
Protein 44
|
1826
|
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 1,5-3,5gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7003
|
TSLA-0380T/08
|
Protein 44
|
1827
|
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 3,5-5gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7003P
|
TSLA-0381T/08
|
Protein 44
|
1828
|
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 5-8gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7004S
|
TSLA-0382T/08
|
Protein 42
|
1829
|
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 8-13gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7004Plus
|
TSLA-0386T/08
|
Protein 45
|
1830
|
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 13-22gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7005Plus
|
TSLA-0387T/08
|
Protein 45
|
1831
|
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 13-22gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7006Plus
|
TSLA-0388T/08
|
Protein 45
|
1832
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8002
|
TSLA-0402T/08
|
Protein 35
|
1833
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8002L
|
TSLA-0403T/08
|
Protein 28
|
1834
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8003S
|
TSLA-0404T/08
|
Protein 28
|
1835
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8003
|
TSLA-0405T/08
|
Protein 26
|
1836
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8004
|
TSLA-0407T/08
|
Protein 22
|
1837
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8004G
|
TSLA-0408T/08
|
Protein 26
|
1838
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8004H
|
TSLA-0406T/08
|
Protein 24
|
1839
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8005
|
TSLA-0409T/08
|
Protein 20
|
1840
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8005H
|
TSLA-0410T/08
|
Protein 26
|
1841
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8005M
|
TSLA-0411T/08
|
Protein 22
|
1842
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8006
|
TSLA-0412T/08
|
Protein 18
|
1843
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8006H
|
TSLA-0413T/08
|
Protein 22
|
1844
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8006G
|
TSLA-0414T/08
|
Protein 24
|
|
Công ty TNHH Cargill Long An chi nhánh Cần Thơ
|
|
Địa chỉ: A6/A7 Lô19, KCN Trà Lóc I, TP Cần Thơ
|
1845
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.
|
TCCS 7644-EA:2009/CGL
|
Protein 28
|
Mã hiệu: 7644-EA, 9644-EA
|
1846
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.
|
TCCS 7654-EB:2009/CGL
|
Protein 26
|
Mã hiệu: 7654-EB, 9654-EB
|
1847
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.
|
TCCS 7694-EC:2009/CGL
|
Protein 22
|
Mã hiệu: 7694-EC, 9694-EC
|
1848
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.
|
TCCS 7694-ED:2009/CGL
|
Protein 22
|
Mã hiệu: 7694-ED, 9694-ED
|
1849
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.
|
TCCS 7644-NA:2009/CGL
|
Protein 28
|
Mã hiệu: 7644-NA, 9644-NA
|
1850
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.
|
TCCS 7654-NB:2009/CGL
|
Protein 26
|
Mã hiệu: 7654-NB, 9654-NB
|
1851
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.
|
TCCS 7694-NC:2009/CGL
|
Protein 22
|
Mã hiệu: 7694-NC, 9694-NC
|
1852
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.
|
TCCS 7694-ND:2009/CGL
|
Protein 22
|
Mã hiệu: 7694-ND, 9694-ND
|
1853
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.
|
TCCS 7644-HA:2009/CGL
|
Protein 28
|
Mã hiệu: 7644-HA, 9644-HA
|
1854
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.
|
TCCS 7654-HB:2009/CGL
|
Protein 26
|
Mã hiệu: 7654-HB, 9654-HB
|
1855
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.
|
TCCS 7694-HC:2009/CGL
|
Protein 22
|
Mã hiệu: 7694-HC, 9694-HC
|
1856
|
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.
|
TCCS 7694-HD:2009/CGL
|
Protein 22
|
Mã hiệu: 7694-HD, 9694-HD
|
1857
|
Thức ăn hỗn hơp chuẩn cho cá tra, ba sa.
|
TCCS 7644-PA:2009/CGL
|
Protein 28
|
Mã hiệu: 7644-PA, 9644-PA
|
1858
|
Thức ăn hỗn hơp chuẩn cho cá tra, ba sa.
|
TCCS 7654-PB:2009/CGL
|
Protein 26
|
Mã hiệu: 7654-PB, 9654-PB
|
1859
|
Thức ăn hỗn hơp chuẩn cho cá tra, ba sa.
|
TCCS 7694-PC:2009/CGL
|
Protein 22
|
Mã hiệu: 7694-PC, 9694-PC
|
1860
|
Thức ăn hỗn hơp chuẩn cho cá tra, ba sa.
|
TCCS 7694-PD:2009/CGL
|
Protein 22
|
Mã hiệu: 7694-PD, 9694-PD
|
|
Công ty TNHH Ro Minh
|
|
Địa chỉ: 385 Xô Viết Nghệ Tĩnh, p24, Bình Thạch, tp Hồ Chí Minh
|
Điện thoại: 083 898 1632
|
1861
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.1
|
TCCS: 01GRM 2009
|
Protein: 43
|
1862
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.2
|
TCCS: 01GRM 2009
|
Protein: 42
|
1863
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.2L
|
TCCS: 01GRM 2009
|
Protein: 42
|
1864
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.3
|
TCCS: 01GRM 2009
|
Protein: 42
|
1865
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.4
|
TCCS: 01GRM 2009
|
Protein: 40
|
1866
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.5
|
TCCS: 01GRM 2009
|
Protein: 39
|
1867
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.6
|
TCCS: 01GRM 2009
|
Protein: 38
|
|
Công ty cổ phần thức ăn thuỷ sản Hùng Vương Tây Nam
|
|
Địa chỉ: Lô II5, II6, II7, Khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, Đồng Tháp
|
1868
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9001
|
TCCS: 01:2009/TN
|
Protein: 40
|
1869
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9002
|
TCCS: 02:2009/TN
|
Protein: 35
|
1870
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9003
|
TCCS: 03:2009/TN
|
Protein: 30
|
1871
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9004
|
TCCS: 04:2009/TN
|
Protein: 28
|
1872
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9005
|
TCCS: 05:2009/TN
|
Protein: 26
|
1873
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9006
|
TCCS: 06:2009/TN
|
Protein: 24
|
1874
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9007
|
TCCS: 07:2009/TN
|
Protein: 22
|
1875
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9008
|
TCCS: 08:2009/TN
|
Protein: 20
|
1876
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9009
|
TCCS: 09:2009/TN
|
Protein: 18
|
1877
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001
|
TCCS: 10:2009/TN
|
Protein: 40
|
1878
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001
|
TCCS: 11:2009/TN
|
Protein: 35
|
1879
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001
|
TCCS: 12:2009/TN
|
Protein: 30
|
1880
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001
|
TCCS: 13:2009/TN
|
Protein: 27
|
1881
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001
|
TCCS: 14:2009/TN
|
Protein: 25
|
1882
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001
|
TCCS: 15:2009/TN
|
Protein: 20
|
|
Công ty TNHH New Hope Hà Nội – Chi nhánh Hải Phòng
|
|
Địa chỉ: Khu công nghiệp Đình Vũ, quận Hải An, tp Hải Phòng.
|
ĐT: 0313.979.666/ Fax: 0313.979.318
|
1883
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 830
|
TSHP-0088T/09
|
Protein: 40
|
1884
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 831
|
TSHP-0089T/09
|
Protein: 40
|
1885
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 832
|
TSHP-0090T/09
|
Protein: 37
|
1886
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 833
|
TSHP-0091T/09
|
Protein: 31
|
1887
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 834
|
TSHP-0092T/09
|
Protein: 29
|
1888
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 835
|
TSHP-0093T/09
|
Protein: 26
|
1889
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 836
|
TSHP-0094T/09
|
Protein: 21
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |