UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số 53/2005/QĐ-UB
TP. Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 3 năm 2005
QUYẾT ĐỊNH CỦA UỶ BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
V/v ban hành danh mục giống cây trồng được phép sản xuất
kinh doanh trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh
UỶ BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
- Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
- Căn cứ Pháp lệnh giống cây trồng;
- Căn cứ Điều 2 Quyết định số 74/2004/QĐ-BNN ngày 16 tháng 12 năm 2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành danh mục giống cây trồng được phép sản xuất kinh doanh;
- Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Công văn số 249/CV-NN-KHTC ngày 16 tháng 3 năm 2005;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Nay ban hành danh mục giống cây trồng được phép sản xuất, kinh doanh trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh (Danh mục kèm theo).
Điều 2. Trong từng thời kỳ, sẽ có sự điều chỉnh, bổ sung tên các giống cây trồng cho phù hợp vào danh mục, nhằm đáp ứng yêu cầu sản xuất và kinh doanh.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân thành phố, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư, Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ, Thủ trưởng các Sở, ngành liên quan và Chủ tịch Uỷ ban nhân dân các quận, huyện chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
TM. UỶ BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH/THƯỜNG TRỰC
Nguyễn Thiện Nhân
BỔ SUNG DANH MỤC GIỐNG ĐƯỢC PHÉP
SẢN XUẤT KINH DOANH TRÊN ĐỊA BÀN TPHCM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 53/2005/QĐ-UB
ngày 31 tháng 3 năm 2005 của Uỷ ban nhân dân thành phố)
STT
|
Mặt hàng
|
Tên giống
|
Xuất xứ/nguồn gốc
|
Tên công ty đăng ký
|
Ghi chú
Tên khác (nếu có
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
I
|
Cây lương thực
|
|
|
|
1
|
Lúa
|
|
|
|
|
|
Lúa cạn
|
LC93-2
|
|
CT TNHH 1 TV BVTVSG
|
|
|
|
LC93-4
|
Viện BVTV Hà Nội
|
CT TNHH 1 TV BVTVSG
|
|
2
|
Bắp
|
|
|
|
|
2.1
|
Bắp
|
Bắp lai Hoàng gia 2017
|
|
CT TNHH GCT Long Hoàng Gia
|
|
|
|
DK414(F1)
|
Monsanto
|
CT TNHH 1 TV BVTVSG
|
|
|
|
NK66(F1)
|
Nhập Suygenta Thái Lan
|
Cty ADC
|
|
2.2
|
Bắp nếp
|
Bắp nếp lai F1268
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Bắp nếp lai UĐ 64
|
|
CT TNHH GCT Long Hoàng Gia
|
|
|
|
Bắp nếp nù 58
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Bắp nếp nù 60
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Bắp nếp nù Tiểu Ngọc
|
|
CT TNHH GCT Long Hoàng Gia
|
|
|
|
Bắp nếp nù TN 177
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Bắp nếp TN 168 F1
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Bắp nếp VN6 (OP)
|
Viện NC Ngô
|
CT TNHH 1 TV BVTVSG
|
|
|
|
Bắp nếp W22 F1
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 WAXY CORN W22
|
|
|
Bắp nếp nù 66 Đại Địa (OP)
|
Nội địa
|
Cty Đại Địa
|
|
2.3
|
Bắp ngọt
|
Bắp ngọt lai F1 801
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Sweet corn No.801
|
|
|
Bắp ngọt lai F1 TN103
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Bắp ngọt lai F1 TN115
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Bắp ngọt lai F1 TN199
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Sugar 73
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybrid F1 Sweet Corn Sugar 73
|
|
|
Sugar 74
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybrid F1 Sweet Corn Sugar 74
|
|
|
Bắp ngọt BS-1104
|
Singapore
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Bắp ngọt CS-1106
|
Singapore
|
Cty Đại Địa
|
|
2.4
|
Bắp rau
|
Bắp non lai F1 802
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Baby Corn 802
|
|
|
Bắp non lai F1 CMZ-1338
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybird Baby Corn CMZ-1338
|
|
|
Bắp non lai F1 G5414
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybird 1 Baby Corn G5414
|
|
|
Bắp non lai F1 SG 48
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybird Baby Corn SG 48
|
|
|
Bắp non lai F1 TN 178
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Bắp non lai F1 TN 211
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Bắp non lai F1 TN 221
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Bắp non lai F1 TN 819
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Bắp non số 1127
|
|
Cty Trang Nông
|
Baby Corn 1127
|
II
|
Cây công nghiệp
|
|
|
|
1
|
Đậu nành
|
ĐT21
|
|
CT TNHH 1 TV BVTVSG
|
|
|
|
HL203
|
TT.NCNN Hưng Lộc
|
CT TNHH 1 TV BVTVSG
|
|
2
|
Đậu xanh
|
Đậu xanh cao sản TN 182
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu xanh mỡ
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Đậu xanh mỡ cao sản
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Đậu xanh TN 226
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu xanh TN 228
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
V87-13
|
Taiwan-AVRDC-VC 3178
|
DNTN Hồng Liên
|
|
|
|
V91-15
|
Taiwan-AVRDC-VC 3528
|
DNTN Hồng Liên
|
|
3
|
Điều
|
BO1 TN1
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
(Đào lộn hột)
|
Điều cao sản
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Điều DH14 TN5
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Điều DH15 TN6
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Điều MH4 TN3
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Điều MH5 TN4
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Điều PN1 TN2
|
|
Cty Trang Nông
|
|
III
|
Rau-Quả
|
|
|
|
|
1
|
Bắp cải
|
Bắp cải lai F1 ASIA CROSS
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Bắp cải lai F1 K34
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Bắp cải AN
|
|
Cty Trang Nông
|
Cabbage AN
|
|
|
Bắp cải F1 TN5
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Domon (F1)
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybrid cabbage Domon
|
|
|
Green Coronet(F1)
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybrid cabbage Green coronet
|
|
|
KK Cross (F1)
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybrid cabbage K-K Cross
|
|
|
Tropicana (F1)
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybrid cabbage Tropicana
|
|
|
K-K Cross (F1)
|
Nhật
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Grand K-Kcross (F1)
|
Nhật
|
Cty Đại Địa
|
Bắp cải T-689
|
|
|
Grand 11(F1)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
2
|
Bầu
|
Bầu lai F1 501
|
ấn Độ
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Bầu lai F1 502
|
Đài Loan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Bầu lai F1 503
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Bầu lai F1 333
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Bầu lai F1 Hoàng Long 1107
|
|
CT TNHH GCT Long Hoàng Gia
|
|
|
|
Bầu lai F1 Kaveri
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybrid F1 Bottle Gourd KAVERI
|
|
|
Bầu lai F1 NS421
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybrid F1 Bottle Gourd NS 421
|
|
|
Bầu lai F1 SUNAND
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Bottle Gourd SUNAND
|
|
|
Bầu lai F1 Thần Nông
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Bầu lai F1 TN 215
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Bầu lai F1 TN 217
|
|
Cty Trang Nông
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |