TT
|
Môn học
|
Khối lượng (tín chỉ)
| Học kỳ |
TS
|
LT
|
TN
|
BT, TL
|
| Môn học cơ sở bắt buộc |
16
|
|
|
|
|
1
|
Nhiệt động hóa học bất thuận nghịch
|
2
|
2
|
|
|
1
|
2
|
Lý thuyết các quá trình chuyển vận
|
2
|
2
|
|
|
1
|
3
|
Các phương pháp phân tích hóa lý
|
2
|
1
|
1
|
|
1
|
4
|
Tiếp cận hệ thống và điều khiển QTCN
|
2
|
2
|
|
|
1
|
5
|
Kỹ thuật và TB phản ứng hiện đại
|
2
|
2
|
|
|
2
|
6
|
Thiết kế sản phẩm
|
2
|
2
|
|
|
2
|
7
|
Phương pháp nghiên cứu có sự hộ trợ của máy tính trong hóa học và CNHH
|
2
|
1
|
1
|
|
1
|
8
|
Truyền nhiệt không ổn định
|
2
|
1
|
1
|
|
1
|
|
Môn học chuyên ngành bắt buộc và tự chọn
(chọn 18/24)
|
18
|
|
|
|
|
9
|
Kỹ thuật tầng sôi
|
2
|
2
|
|
|
2
|
10
|
Cấu trúc dòng
|
2
|
2
|
|
|
3
|
11
|
Kỹ thuật phản ứng sinh học
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
3
|
12
|
Kỹ thuật chân không
|
2
|
2
|
|
|
3
|
13
|
Xúc tác dị thể
|
2
|
1
|
1
|
|
2
|
14
|
Hóa học bức xạ
|
2
|
2
|
|
|
2
|
15
|
Quá trình cháy và lò công nghiệp
|
2
|
2
|
|
|
3
|
16
|
TN Xúc tác dị thể
|
2
|
|
2
|
|
2
|
17
|
Kỹ thuật kết tinh
|
2
|
2
|
|
|
3
|
18
|
Công nghệ sấy thăng hoa
|
2
|
2
|
|
|
3
|
19
|
Kỹ thuật làm lạnh sâu
|
2
|
2
|
|
|
2
|
20
|
Công nghệ chiết và trao đổi ion
|
2
|
2
|
|
|
3
|
|
Thực hiện đề cương LV
|
2
|
|
|
|
3
|
| Luận văn ThS |
12
|
|
|
|
4
|
| TỔNG CỘNG |
48
|
|
|
|
|