|
PHÂN ĐOẠN ĐƯỜng bảo dưỠng + kinh phí
|
Chuyển đổi dữ liệu | 11.08.2016 | Kích | 46.93 Kb. | | #17237 |
|
PHÂN ĐOẠN ĐƯỜNG BẢO DƯỠNG + KINH PHÍ
|
THUỘC CÁC XÃ, THỊ TRẤN HUYỆN MÙ CANG CHẢI NĂM 2007
|
(Kèm theo Quyết định số: 279/QĐ-UBND ngày 08 tháng 05 năm 2007 của UBND huyện Mù Cang Chải)
|
Số
TT
|
Tên xã, thị trấn
|
Số Km
|
Trong đó
|
Đơn giá đ/Km
|
Thành tiền
|
Tổng
kinh phí
|
Nền đường
ổn định
|
Nền đường
không ổn định
|
Nền đường
ổn định
|
Nền đường
không ổn định
|
Nền đường
ổn định
|
Nền đường
không ổn định
|
1
|
Xã Chế Tạo
|
26
|
12
|
14
|
300.000
|
400.000
|
3.600.000
|
5.600.000
|
9.200.000
|
2
|
Xã Lao Chải
|
8
|
|
8
|
300.000
|
400.000
|
-
|
3.200.000
|
3.200.000
|
3
|
Xã Kim Nọi
|
18,4
|
18,4
|
|
300.000
|
400.000
|
5.520.000
|
-
|
5.520.000
|
4
|
Xã Mồ Dề
|
3
|
3
|
|
300.000
|
400.000
|
900.000
|
-
|
900.000
|
5
|
Xã Zế Xu Phình
|
1,8
|
1,8
|
|
300.000
|
400.000
|
540.000
|
-
|
540.000
|
6
|
Xã La Pán Tẩn
|
3
|
3
|
|
300.000
|
400.000
|
900.000
|
-
|
900.000
|
7
|
Xã Nậm Có
|
5
|
5
|
|
300.000
|
400.000
|
1.500.000
|
-
|
1.500.000
|
8
|
Xã Cao Phạ
|
2
|
2
|
|
300.000
|
400.000
|
600.000
|
-
|
600.000
|
9
|
Xã Púng Luông
|
12
|
5
|
7
|
300.000
|
400.000
|
1.500.000
|
2.800.000
|
4.300.000
|
10
|
Xã Hồ Bốn
|
5
|
|
5
|
300.000
|
400.000
|
-
|
2.000.000
|
2.000.000
|
11
|
Xã Nậm Khắt
|
15
|
5
|
10
|
300.000
|
400.000
|
1.500.000
|
4.000.000
|
5.500.000
|
12
|
Thị Trấn
|
2
|
|
2
|
300.000
|
400.000
|
-
|
800.000
|
800.000
|
|
CỘNG:
|
101,2
|
55,2
|
46
|
|
|
16.560.000
|
18.400.000
|
34.960.000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|