DANH MỤC THUỐC MỜI THẦU GÓI 1 - NHÓM 3: THUỐC SẢN XUẤT TẠI CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC ĐẠT TIÊU CHUẨN GMP - WHO ĐƯỢC BỘ Y TẾ VIỆT NAM (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC) CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN
|
STT
|
Tên hoạt chất
|
Nồng độ/ hàm lượng, dạng bào chế
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Đảm bảo dự thầu
(đồng)
|
1
|
Atropin sulfat
|
Tiêm-0,1%/10ml
|
Ống/lọ
|
213
|
78.278
|
2
|
Atropin sulfat
|
Tiêm-0,25mg/ml
|
Ống/lọ
|
47.539
|
434.269
|
3
|
Lidocain (hydroclorid)
|
Tiêm-2%/2ml
|
Ống/lọ
|
163.450
|
1.593.638
|
4
|
Morphin (hydroclorid)
|
Tiêm - 10mg/ml
|
Ống/lọ
|
54.632
|
4.128.540
|
5
|
Aceclofenac
|
Uống - 100mg/viên
|
Viên
|
66.050
|
445.838
|
6
|
Aescin
|
Uống - 20mg/viên
|
Viên
|
100
|
6.900
|
7
|
Celecoxib
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
600
|
6.975
|
8
|
Celecoxib
|
Uống - 100mg/viên sủi
|
Viên
|
100
|
6.750
|
9
|
Celecoxib
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
4.600
|
66.930
|
10
|
Celecoxib
|
Uống - 200mg/viên sủi
|
Viên
|
100
|
9.000
|
11
|
Celecoxib
|
Uống - 400mg /viên
|
Viên
|
100
|
3.900
|
12
|
Dexibuprofen
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
80.460
|
3.862.080
|
13
|
Diclofenac
|
Tiêm-75mg
|
Ống/lọ
|
16.320
|
308.448
|
14
|
Diclofenac
|
Đặt HM - 100mg/viên
|
Viên
|
130
|
29.250
|
15
|
Diclofenac
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
130.963
|
330.027
|
16
|
Diclofenac
|
Uống-75mg/viên tác dụng kéo dài
|
Viên
|
2.500
|
33.750
|
17
|
DL-Lysin-Acetylsalicylat (Acetylsalicylic acid)
|
Uống-81mg/viên
|
Viên
|
580.575
|
3.918.883
|
18
|
DL-Lysin-Acetylsalicylat (Acetylsalicylic acid)
|
Uống - 500mg/viên
|
Viên
|
200
|
1.116
|
19
|
DL-Lysin-Acetylsalicylat (Acetylsalicylic acid)
|
Uống - 100mg/gói chứa pellet bao tan trong ruột
|
Gói
|
50
|
735
|
20
|
Etodolac
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
50
|
1.235
|
21
|
Etodolac
|
Uống-400mg/viên
|
Viên
|
50
|
2.438
|
22
|
Etoricoxib
|
Uống-90mg/viên
|
Viên
|
209.000
|
18.810.000
|
23
|
Ibuprofen
|
Uống - 400mg/gói bột cốm
|
Gói
|
1.300
|
91.650
|
24
|
Ketorolac
|
Tiêm-30mg
|
Ống/lọ
|
8.000
|
1.440.000
|
25
|
Loxoprofen
|
Uống-60mg/viên
|
Viên
|
130.100
|
2.868.705
|
26
|
Meloxicam
|
Tiêm-15mg
|
Ống/lọ
|
6.804
|
1.214.514
|
27
|
Meloxicam
|
Uống-7,5mg/viên
|
Viên
|
58.642
|
747.679
|
28
|
Morphin sulfat
|
Uống-30mg/viên
|
Viên
|
40.100
|
5.052.600
|
29
|
Nabumeton
|
Uống - 750mg/viên
|
Viên
|
400
|
39.468
|
30
|
Nefopam hydroclorid
|
Tiêm-20mg
|
Ống/lọ
|
15.500
|
1.953.000
|
31
|
Paracetamol
|
Uống-1,440mg/60ml
|
Chai/lọ
|
50
|
10.238
|
32
|
Paracetamol
|
Uống - 250mg dịch uống
|
Ống/Gói
|
11.000
|
727.650
|
33
|
Paracetamol
|
Uống-80mg/gói
|
Gói
|
10.586
|
153.391
|
34
|
Paracetamol
|
Uống-150mg/gói
|
Gói
|
355.979
|
4.586.259
|
35
|
Paracetamol
|
Uống-250mg/gói
|
Gói
|
21.500
|
903.000
|
36
|
Paracetamol
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
517.135
|
542.992
|
37
|
Paracetamol
|
Uống-325mg/viên
|
Viên
|
19.427
|
33.511
|
38
|
Paracetamol
|
Uống-500mg/viên sủi
|
Viên
|
242.954
|
6.887.746
|
39
|
Paracetamol
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
155.500
|
2.563.418
|
40
|
Paracetamol
|
Uống-650mg /viên phóng thích chậm
|
Viên
|
10.000
|
270.000
|
41
|
Paracetamol+ Tramadol HCl
|
Uống - (325+ 37,5)mg/viên
|
Viên
|
65.000
|
6.191.250
|
42
|
Methocarbamol + Paracetamol
|
Uống-(400+ 325)mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
69.000
|
43
|
Paracetamol + Loratadin + Dextromethorphan
|
Uống-(500+5+7,5)mg/viên
|
Viên
|
11.500
|
207.000
|
44
|
Paracetamol + Lidocain HCl
|
Tiêm-(450+ 30)mg
|
Ống/Lọ
|
200
|
28.350
|
45
|
Paracetamol+ Chlorpheniramin
|
Uống-(250+2)mg/gói
|
Gói
|
19.384
|
465.216
|
46
|
Paracetamol+ Codein phosphat
|
Uống-(500+30)mg/viên
|
Viên
|
233.708
|
3.736.991
|
47
|
Paracetamol + codein
|
Uống - (500mg + 10mg)/viên sủi bọt
|
Viên
|
8.000
|
228.000
|
48
|
Paracetamol + Ibuprofen
|
Uống - (325mg +200mg)/viên
|
Viên
|
29.000
|
171.825
|
49
|
Piroxicam
|
Tiêm-20mg
|
Ống/Lọ
|
1.000
|
165.000
|
50
|
Piroxicam
|
Uống - 20mg/viên
|
Viên
|
4.000
|
132.000
|
51
|
Tenoxicam
|
Tiêm-20mg
|
Ống/Lọ
|
5.000
|
771.750
|
52
|
Tramadol
|
Tiêm - 100mg
|
Ống/Lọ
|
400
|
42.000
|
53
|
Allopurinol
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
68.113
|
919.520
|
54
|
Colchicin
|
Uống-1mg/viên
|
Viên
|
92.003
|
1.738.857
|
55
|
Diacerein
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
60.508
|
6.171.816
|
56
|
Glucosamin
|
Uống-250mg/viên
|
Viên
|
60.421
|
266.457
|
57
|
Glucosamin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
193.195
|
6.201.563
|
58
|
Alendronic acid
|
Uống - 10mg/viên
|
Viên
|
14.000
|
829.500
|
59
|
Acid Alendronic
|
Uống-70mg /viên sủi
|
Viên
|
100
|
31.350
|
60
|
Alendronic acid + Cholecalciferol (Vitamin D3)
|
Uống - (70mg+ 2.800IU)/viên sủi
|
Viên
|
500
|
210.000
|
61
|
Alpha chymotrypsin
|
Tiêm-5.000 UI
|
Ống/Lọ
|
2.455
|
319.641
|
62
|
Alpha chymotrypsin
|
Uống-21 microkatals /viên
|
Viên
|
3.644.009
|
81.990.212
|
63
|
Calcitonin
|
Tiêm - 50UI
|
Ống/Lọ
|
6.500
|
4.602.000
|
64
|
Cytidin-5-monophosphat disodium + Uridin
|
Tiêm-(10+ 2,66)mg
|
Ống/Lọ
|
2.989
|
1.748.565
|
65
|
Methocarbamol
|
Uống - 500mg/viên
|
Viên
|
400
|
14.400
|
66
|
Risedronat
|
Uống-35mg/viên
|
Viên
|
1.500
|
537.750
|
67
|
Zoledronic acid
|
Tiêm - 4mg
|
Ống/Lọ
|
620
|
17.670.000
|
68
|
Zoledronic acid
|
Tiêm truyền- 5mg/100ml
|
Chai/Lọ
|
20
|
960.000
|
69
|
Alimemazin
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
639.398
|
3.519.888
|
70
|
Cetirizin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
181.853
|
2.659.600
|
71
|
Cinnarizin
|
Uống-25mg/viên
|
Viên
|
138.410
|
174.396
|
72
|
Chlorpheniramin maleat
|
Uống-4mg/viên
|
Viên
|
771.827
|
544.138
|
73
|
Desloratadin
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
1.000
|
27.900
|
74
|
Betamethason + Dexchlorpheniramin
|
Uống-(3,75+ 30)mg/75ml
|
Chai/lọ
|
1.358
|
641.655
|
75
|
Diphenhydramin
|
Tiêm-10mg
|
Ống/Lọ
|
66.425
|
697.463
|
76
|
Diacefyllin diphenhydramin
|
Uống - 90mg/viên
|
Viên
|
80
|
2.280
|
77
|
Ebastin
|
Uống - 20mg/viên
|
Viên
|
500
|
67.500
|
78
|
Epinephrin
|
Tiêm-1mg
|
Ống/Lọ
|
98.227
|
6.807.131
|
79
|
Fexofenadin
|
Uống-60mg/viên
|
Viên
|
10.000
|
108.000
|
80
|
Fexofenadin
|
Uống - 120mg/viên
|
Viên
|
25.000
|
292.500
|
81
|
Fexofenadin
|
Uống-180mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
68.280
|
82
|
Ketotifen
|
Uống - 1mg/viên
|
viên
|
200
|
2.550
|