Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang24/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   81
Búa [bộ phận máy móc]



070284

Hand-held tools, other than handoperated

Dụng cụ cầm tay, không vận hành thủ công



070245

Handling apparatus for loading and unloading

Thiết bị chuyển vận dùng cho việc chất và bốc dỡ hàng hoá



070421

Handling machines, automatic [manipulators]

Máy xếp dỡ tự động [máy điều khiển]



070092

Hangers [parts of machines]

Giá treo [bộ phận của máy móc]



070213

Harrows

Cái bừa



070051

Harvesting machines

1) Máy gặt hái;

2) Máy thu hoạch





070185

Haulage apparatus [mining]

Thiết bị kéo đẩy goòng [thiết bị mỏ]



070478

Hauling machines (Net --- ) [fishing]

Máy kéo lưới [đánh cá]



070450

Heat exchangers [parts of machines]

Bộ trao đổi nhiệt [bộ phận của máy móc]



070283

Hemming machines

Máy viền



070495

High pressure washers

Máy giặt áp lực cao



070095

Hoists

1) Cần trục;

2) Máy nâng chuyển





070286

Holding devices for machine tools

Vật dụng để gác, giữ dụng cụ của máy móc



070075

Hoods [parts of machines]

1) Nắp đậy [bộ phận của máy];

2) Mui che [bộ phận của máy]





070145

Hoppers [mechanical discharging]

Phễu đỡ [để tháo dỡ cơ khí]



070057

Hosiery looms

Máy dệt kim



070040

Housings [parts of machines]

Vỏ máy



070089

Husking machines (Corn and grain --- )

1) Máy bóc vỏ ngũ cốc;

2) Máy bóc vỏ ngô và hạt





070461

Hydraulic engines and motors

Ðộng cơ và máy thuỷ lực



070215

Hydraulic turbines

Tua bin thuỷ lực



070016

Igniting devices for internal combustion engines

Thiết bị đánh lửa cho động cơ đốt trong



070244

Igniting magnetos

Magnêtô đánh lửa



070017

Igniting magnetos for engines

Magnêtô để đánh lửa cho động cơ



070442

Incubators for eggs

Lò ấp trứng



070077

Injectors for engines

Vòi phun cho động cơ



070175

Inking apparatus for printing machines

Thiết bị phun mực cho máy in



070328

Ironing machines

Máy là



070135

Jacks [machines]

Kích đỡ [máy móc]



070272

Jet engines other than for land vehicles

Ðộng cơ phản lực không dùng cho xe cộ mặt đất



070479

Joints (Universal --- ) [Cardan joints]

Khớp nối vạn năng [khớp nối cácđăng]



070118

Joints [parts of engines]

1) Bộ nối ghép [bộ phận của máy móc];

2) Khớp nối [bộ phận của máy móc]





070289

Journal boxes [parts of machines]

Hộp ổ trục [bộ phận của máy móc]



070366

Journals [parts of machines]

Cổ trục [bộ phận của máy móc]



070516

Kick starters for motorcycles

Cần khởi động mô tô



070553

Kitchen grinders, electric [14]

Máy xay/máy nghiền dùng trong nhà bếp, chạy điện



070445

Kitchen machines, electric *

1) Máy dùng cho nhà bếp, dùng điện;

2) Máy nhà bếp dùng điện





070295

Kneading machines

Máy nhào bột



070374

Knitting machines

1) Máy đan;

2) Máy dệt kim





070080

Knives [parts of machines]

Lưỡi dao [bộ phận của máy móc]



070188

Knives for mowing machines

Lưỡi dao cho máy cắt cỏ



070131

Knives, electric

Dao điện



070182

Labellers [machines]

Máy dán nhãn



070151

Lace making machines

1) Máy làm ren;

2) Máy làm đăng ten





070352

Lasts for shoes [parts of machines]

Khuôn cốt giầy [bộ phận máy móc]



070098

Lathes [machine tools]

Máy tiện [máy công cụ]



070201

Lawnmowers [machines]

Máy xén cỏ



070157

Leather paring machines

Máy cắt xén da thuộc



070136

Leather-working machines

Máy gia công da thuộc



070127

Lift belts

1) Đai máy nâng;

2) Ðai của thang máy





070540

Lift operating apparatus

Thiết bị vận hành thang máy



070237

Lifting apparatus

Thiết bị nâng



070023

Lifts [other than ski-lifts]

Thang máy [không dùng để kéo người trượt tuyết]



070096

Loading ramps

Cầu nâng để chất hàng



070224

Loom shafts

Trục khung cửi dệt vải



070259

Looms

Khung cửi dệt vải



070205

Lubricating pumps

1) Máy bơm mỡ để bôi trơn;

2) Máy bơm dầu mỡ





070085

Lubricators [parts of machines]

Cơ cấu tra dầu mỡ [bộ phận của máy móc]



070337

Machine fly-wheels

Bánh đà của máy



070243

Machine tools

Máy công cụ



070336

Machine wheels

Bánh xe của máy



070335

Machine wheelwork

Hệ thống truyền lực bằng bánh xe răng cưa của máy



070296

Machines for making pasta [14]

Máy dùng để làm mỳ ống/mỳ sợi



070544

Machines for processing plastics [13]

Máy xử lý chất dẻo



070164

Machines for the production of mineral water [15]

Máy sản xuất nước khoáng



070356

Machines for the production of sugar [15]

Máy sản xuất đường ăn



070496

Machines for the textile industry

Máy dùng cho công nghiệp dệt



070159

Machining (Apparatus for --- )

Thiết bị để gia công cơ khí



070292

Mangles

Máy cán là vải



070497

Manifold (Exhaust --- ) for engines

1) Cụm ống thải cho động cơ

2) Ống góp hơi xả cho động cơ





070081

Matrices (Boxes for --- ) [printing]

1) Hộp dùng cho khuôn đúc [ngành in];

2) Hộp cho bản đúc chữ [ngành in]





070436

Matrices for use in printing

1) Khuôn đúc sử dụng trong ngành in;

2) Bản đúc chữ sử dụng trong ngành in





070211

Meat choppers [machines]

1) Máy băm thịt ;

2) Máy thái thịt





070211

Meat mincers [machines]

1) Máy băm thịt ;

2) Máy thái thịt





070517

Mechanized livestock feeders

Máy cho vật nuôi ăn được cơ giới hoá



070183

Metal drawing machines

Máy kéo dây kim loại



070258

Metalworking machines

Máy gia công kim loại



070367

Milking machines

Máy vắt sữa



070368

Milking machines (Teat cups [suction cups] for --- )

1) Giác mút dùng cho máy vắt sữa;

2) Đầu mút dùng cho máy vắt sữa





070090

Milling machines

Máy phay



070042

Mills [machines]

Máy xay



070277

Mills for household purposes [other than hand-operated]

1) Máy xay dùng trong gia đình [ngoài loại thao thác bằng tay]

2) Cối xay dùng trong gia đình [không phải loại thao tác bằng tay]





070262

Millstones

Thớt của máy xay



070264

Mine borers

Máy khoan dùng trong khai thác mỏ



070342

Mineworking machines

Máy khai thácmỏ



070267

Mixers [machines]

Máy trộn



070026

Mixing machines

Máy nhào



070278

Molding machines

1) Máy bào rãnh;

2) Máy bào xoi





070276

Molds [parts of machines]

Khuôn [bộ phận của máy]



070071

Mortising machines

Máy đục lỗ mộng



070516

Motorcycles (Kick starters for --- )

Cần khởi động cho xe máy



070513

Motorized cultivators

Máy xới được cơ giới hoá



070402

Motors for boats

Ðộng cơ cho tàu thuyền



070452

Motors, electric, other than for land vehicles

Ðộng cơ điện, không dùng cho xe cộ mặt đất



070433

Motors, other than for land vehicles

Ðộng cơ, không dùng cho xe cộ mặt đất



070278

Moulding machines

1) Máy bào rãnh;

2) Máy bào xoi





070276

Moulds [parts of machines]

Khuôn [bộ phận của máy]



070518

Moving pavements [sidewalks]

Thang cuốn bộ [đường cho người đi bộ]



070178

Moving staircases [escalators]

Cầu thang cuốn [cầu thang tự động]



070051

Mowing and reaping machines

Máy cắt và thu hoạch cỏ



070188


tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương