Vòng kẹp bằng kim loại [Vòng đai để kết nối]
-
|
060195
|
Flashing of metal, for building
|
1) Mái che tường bằng kim loại cho các công trình xây dựng;
2) Mái che khe nối bằng kim loại cho các công trình xây dựng;
3) Máng xối bằng kim loại cho công trình xây dựng
|
-
|
060340
|
Floating containers of metal
|
Thùng chứa nổi bằng kim loại
|
-
|
060272
|
Floating docks of metal, for mooring boats [13]
|
1) Bến nổi bằng kim loại để neo tầu thuyền;
2) Ụ nổi bằng kim loại để neo tầu thuyền
|
-
|
060040
|
Floor tiles, of metal
|
Tấm lát sàn bằng kim loại
|
-
|
060210
|
Floors of metal
|
Sàn bằng kim loại
|
-
|
060416
|
Foils of metal for wrapping and packaging
|
Lá kim loại dùng để bao gói và đóng gói
|
-
|
060113
|
Foot scrapers
|
1) Tấm gạt chân ở cửa ra vào;
2) Tấm gạt bùn [đặt ở cửa ra vào]
|
-
|
060384
|
Foundry molds [moulds] of metal
|
Khuôn đúc bằng kim loại
|
-
|
060074
|
Frames of metal for building
|
Khung kim loại cho xây dựng
|
-
|
060328
|
Framework of metal for building
|
Khung nhà bằng kim loại cho xây dựng
|
-
|
060390
|
Furnace fireguards of metal [14]
|
1) Khung chắn lò sưởi bằng kim loại
2)Tấm chắn lửa bằng kim loại của lò
|
-
|
060380
|
Furniture (Fittings of metal for --- )
|
1) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho đồ đạc;
2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đồ đạc
|
-
|
060187
|
Furniture casters of metal
|
Bánh xe nhỏ bằng kim loại cho đồ đạc
|
-
|
060145
|
Galena [ore]
|
Quặng Galen
|
-
|
060218
|
Gates of metal
|
Cổng bằng kim loại
|
-
|
060031
|
German silver
|
1) Ðồng bạch ;
2) May-so [hợp kim đồng-kẽm-niken];
3) Đồng trắng
|
-
|
060147
|
Germanium
|
Germani [kim loại]
|
-
|
060224
|
Girders of metal
|
Xà rầm bằng kim loại
|
-
|
060043
|
Glucinium [beryllium]
|
Gluxini [berili]
|
-
|
060417
|
Gold solder
|
Hợp kim để hàn vàng
|
-
|
060152
|
Gratings of metal
|
Lưới bằng kim loại
|
-
|
060385
|
Grave slabs of metal [13]
|
Tấm bia mộ bằng kim loại
|
-
|
060151
|
Grease nipples
|
Núm bơm mỡ vào máy
|
-
|
060316
|
Greenhouse frames of metal
|
Khung nhà kính bằng kim loại
|
-
|
060236
|
Greenhouses of metal, transportable
|
Nhà kính bằng kim loại, có thể chuyên chở được
|
-
|
060152
|
Grilles of metal
|
Lưới bằng kim loại
|
-
|
060095
|
Guard rails of metal
|
Thành lan can ở cầu thang bằng kim loại
|
-
|
060356
|
Gutter pipes of metal
|
1) Ống xối bằng kim loại;
2) Ống máng bằng kim loại
|
-
|
060067
|
Hafnium [celtium]
|
Hafini
|
-
|
060181
|
Handcuffs
|
1) Khoá tay;
2) Xích tay;
3) Còng tay
|
-
|
060172
|
Handles (Ferrules of metal for --- )
|
1) Kim loại bịt đầu cho tay cầm [cán];
2) Khấu bịt bằng kim loại cho tay cầm [cán]
|
-
|
060175
|
Handling pallets of metal
|
1) Khay chuyển hàng bằng kim loại;
2) Tấm nâng hàng bằng kim loại
|
-
|
060227
|
Hardware * of metal [small]
|
Đồ ngũ kim* bằng kim loại [vật liệu nhỏ]
|
-
|
060026
|
Harness of metal for handling loads
|
Dây treo bằng kim loại để chuyển hàng có tải trọng lớn
|
-
|
060327
|
Hinges of metal
|
Bản lề bằng kim loại
|
-
|
060105
|
Hooks [metal hardware]
|
1) Cái móc [đồ ngũ kim];
2) Móc [vật liệu bằng sắt]
|
-
|
060352
|
Hooks of metal for clothes rails
|
Móc bằng kim loại cho giá treo quần áo
|
-
|
060351
|
Hooks of metal for roofing slates [16]
|
Móc bằng kim loại dùng cho ngói đá đen lợp mái nhà
|
-
|
060131
|
Hoop iron
|
Dải sắt để làm đai
|
-
|
060003
|
Hoop steel
|
Dải thép để làm đai
|
-
|
060288
|
Hoops of metal (Barrel --- )
|
Đai thùng bằng kim loại
|
-
|
060418
|
Hoppers [non-mechanical] of metal
|
Phễu hứng bằng kim loại, không phải bộ phận máy móc
|
-
|
060077
|
Horseshoe nails
|
Ðinh để đóng móng sắt cho ngựa
|
-
|
060196
|
House numbers of metal, nonluminous
|
Bảng số nhà bằng kim loại, không phản quang
|
-
|
060150
|
Ice moulds of metal
|
Khuôn bằng kim loại để làm đá lạnh dạng viên
|
-
|
060051
|
Identification bracelets of metal [14]
|
Vòng tay nhận dạng bằng kim loại
|
-
|
060399
|
Identity plates of metal
|
Tấm nhận dạng bằng kim loại
|
-
|
060154
|
Indium
|
Indi
|
-
|
060164
|
Ingots of common metal
|
Thỏi kim loại thường
|
-
|
060428
|
Insect screens of metal
|
1) Tấm chắn bằng kim loại chống côn trùng;
2) Bức ngăn côn trùng bằng kim loại
|
-
|
060080
|
Iron (Chrome --- )
|
Hợp kim sắt-Crôm
|
-
|
060136
|
Iron (Molybdenum --- )
|
Moliden sắt
|
-
|
060137
|
Iron (Silicon --- )
|
Hợp kim sắt silic
|
-
|
060284
|
Iron bands (Stretchers for --- ) [tension links]
|
1) Vật dụng căng dải băng sắt [đai kẹp];
2) Vật dụng căng dải băng sắt [má kẹp]
|
-
|
060134
|
Iron ores
|
Quặng sắt
|
-
|
060052
|
Iron slabs
|
Tấm sắt
|
-
|
060131
|
Iron strip
|
Cột sắt
|
-
|
060132
|
Iron wire
|
Dây sắt
|
-
|
060115
|
Iron, unwrought or semi-wrought
|
Sắt dạng thô hoặc bán thành phẩm
|
-
|
060227
|
Ironmongery *
|
1) Vật dụng nhỏ làm bằng sắt*;
2) Đồ sắt nhỏ*
|
-
|
060347
|
Ironwork for doors
|
1) Bộ phận bằng sắt cho cửa;
2) Đồ vật bằng sắt cho cửa
|
-
|
060106
|
Ironwork for windows
|
1) Bộ phận bằng sắt cho cửa sổ;
2) Đồ vật bằng sắt cho cửa sổ
|
-
|
060156
|
Jalousies of metal
|
1) Cửa sổ nâng hạ bằng kim loại;
2) Cửa lật bằng kim loại;
3) Bức mành bằng kim loại
|
-
|
060021
|
Jets of metal
|
Vòi phun bằng kim loại
|
-
|
060225
|
Joists of metal
|
Rầm nhà bằng kim loại
|
-
|
060229
|
Junctions of metal for pipes
|
Ðầu nối bằng kim loại cho ống dẫn
|
-
|
060083
|
Keys
|
Chìa khoá
|
-
|
060342
|
Knife handles of metal
|
Cán dao bằng kim loại
|
-
|
060301
|
Knobs of metal
|
1) Nút bấm bằng kim loại;
2) Tay nắm cửa bằng kim loại
|
-
|
060361
|
Ladders of metal
|
Thang bằng kim loại
|
-
|
060022
|
Latch bars of metal
|
Thanh chốt cửa bằng kim loại
|
-
|
060167
|
Latches of metal
|
Chốt cửa bằng kim loại
|
-
|
060160
|
Laths of metal
|
Thanh mỏng lát trần nhà bằng kim loại
|
-
|
060256
|
Latticework of metal
|
Lưới mắt cáo bằng kim loại
|
-
|
060146
|
Lead seals
|
1) Dấu niêm chì bảo đảm;
2) Dấu kẹp chì;
3) Dấu niêm phong bằng chì
|
-
|
060214
|
Lead, unwrought or semi-wrought
|
Chì dạng thô hoặc bán thành phẩm
|
-
|
060120
|
Letter boxes of metal
|
Hộp thư bằng kim loại
|
-
|
060419
|
Letters and numerals [of common metal], except type
|
Chữ cái và chữ số [bằng kim loại thường], trừ loại dùng để in
|
-
|
060163
|
Limonite
|
Limonit
|
-
|
060211
|
Linings of metal for building [16]
|
Lớp lót bằng kim loại cho công trình xây dựng
|
-
|
060059
|
Linkages of metal (Cable --- ), nonelectric
|
Đầu nối của dây cáp bằng kim loại, không dẫn điện
|
-
|
060165
|
Lintels of metal
|
1) Lanh tô đỡ bằng kim loại;
2) Rầm đỡ bằng kim loại
|
-
|
060026
|
Load handling (Braces of metal for --)
|
Dây treo bằng kim loại cho việc vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
|
-
|
060026
|
Load handling (Harness of metal
for --- )
|
Dây treo bằng kim loại cho việc vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
|
-
|
060305
|
Load handling (Straps of metal for ---)
|
Dây đai bằng kim loại dùng để chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
|
-
|
060326
|
Loading gauge rods, of metal, for railway waggons
|
Thanh đo giới hạn chất hàng để chuyên chở bằng kim loại cho toa xe đường sắt
|
-
|
060326
|
Loading gauge rods, of metal, for railway waggons
|
Thanh đo giới hạn chất hàng để chuyên chở bằng kim loại cho toa xe đường sắt
|
-
|
060325
|
Loading pallets, of metal
|
1) Tấm nâng hàng bằng kim loại;
2) Máng tải hàng hóa bằng kim loại
|
-
|
060306
|
Loads (Slings of metal for handling --)
|
Dây treo có móc bằng kim loại cho việc vận chuyển hàng hoá tải trọng lớn
|
-
|
060379
|
Locks of metal for bags
|
Khoá bằng kim loại cho túi xách
|
-
|
060237
|
Locks of metal for vehicles
|
Khoá bằng kim loại cho xe cộ
|
-
|
060144
|
Locks of metal, other than electric
|
Khoá bằng kim loại, ngoại trừ khoá điện
|
-
|