tự đổ 4,99 tấn - 2 cầu
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
387
|
1785
|
THACO
|
FD600
|
tự đổ 6 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
333
|
1786
|
THACO
|
FD600A
|
tự đổ 6 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
337
|
1787
|
THACO
|
FD600-4WD
|
tự đổ 6 tấn - 2 cầu
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
387
|
1788
|
THACO
|
FD600B-4WD
|
tự đổ 6 tấn - 2 cầu
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
391
|
1789
|
THACO
|
FD800
|
tự đổ 8 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
464
|
1790
|
THACO
|
OLLIN150
|
1,5 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
204
|
1791
|
THACO
|
OLLIN150-MBB
|
thùng có mui phủ 1,2 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
218
|
1792
|
THACO
|
OLLIN150-MBM
|
thùng có mui phủ 1,2 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
218
|
1793
|
THACO
|
OLLIN150TK
|
thùng kín 1,15 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
224
|
1794
|
THACO
|
OLLIN198
|
1,98 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
240
|
1795
|
THACO
|
OLLIN198-MBB
|
thùng có mui phủ 1,83 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
254
|
1796
|
THACO
|
OLLIN198-MBM
|
thùng có mui phủ 1,78 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
259
|
1797
|
THACO
|
OLLIN198TK
|
thùng kín1,73 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
262
|
1798
|
THACO
|
OLLIN250
|
2,5 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
245
|
1799
|
THACO
|
OLLIN250-MBB
|
thùng có mui phủ 2,35 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
260
|
1800
|
THACO
|
OLLIN250-MBM
|
thùng có mui phủ 2,3 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
264
|
1801
|
THACO
|
OLLIN250-TK
|
thùng kín 2,25 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
267
|
1802
|
THACO
|
OLLIN345
|
3,45 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
375
|
1803
|
THACO
|
OLLIN345-MBB
|
thùng có mui phủ 3,25 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
325
|
1804
|
THACO
|
OLLIN345-MBM
|
thùng có mui phủ 3,25 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
326
|
1805
|
THACO
|
OLLIN345-TK
|
thùng kín 3,2 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
332
|
1806
|
THACO
|
OLLIN450
|
4,5 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
312
|
1807
|
THACO
|
OLLIN450-MBB
|
thùng có mui phủ 4,1 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
390
|
1808
|
THACO
|
OLLIN450-TK
|
thùng kín 4,3 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
336
|
1809
|
THACO
|
OLLIN700
|
7 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
374
|
1810
|
THACO
|
OLLIN700-MBB
|
thùng có mui phủ 6,5 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
408
|
1811
|
THACO
|
AUMARK198
|
1,98 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
312
|
1812
|
THACO
|
AUMARK198-MBB
|
thùng có mui phủ 1,85 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
327
|
1813
|
THACO
|
AUMARK198-MBM
|
thùng có mui phủ 1,85 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
331
|
1814
|
THACO
|
AUMARK198-TK
|
thùng kín1,8 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
335
|
1815
|
THACO
|
AUMARK250
|
2,5 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
313
|
1816
|
THACO
|
AUMARK250-MBB
|
thùng có mui phủ 2,3 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
328
|
1817
|
THACO
|
AUMARK250-MBM
|
thùng có mui phủ 2,3 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
332
|
1818
|
THACO
|
AUMARK250-TK
|
thùng kín2,2 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
336
|
1819
|
THACO
|
AUMAN820-MBB
|
có mui 8,2 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
544
|
1820
|
THACO
|
AUMAN990-MBB
|
có mui 9,9 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
617
|
1821
|
THACO
|
AUMAN1290-MBB
|
có mui 12,9 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
823
|
1822
|
THACO
|
AUMAN1300
|
Tự đổ 13 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
967
|
1823
|
THACO
|
TD600
|
6 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
374
|
1824
|
THACO
|
TD600-4WD
|
6 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
492
|
1825
|
FOTON
|
BJ5243VMCGP
|
14,8 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
590
|
1826
|
FOTON
|
BJ5243VMCGP/THACO-TMB-C,có mui 9 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
590
|
1827
|
FOTON
|
BJ1311VNPKJ
|
17,5 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
998
|
1828
|
FOTON
|
BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, có mui 15 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
998
|
1829
|
FOTON
|
BJ414SJFJA-2
|
đầu kéo 27,6 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
468
|
1830
|
FOTON
|
BJ4183SMFJB-2
|
đầu kéo 35,6 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
653
|
1831
|
FOTON
|
BJ4253SMFJB-S3
|
đầu kéo 38,9 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
780
|
1832
|
KIA
|
K2700
|
1 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
309
|
1833
|
KIA
|
K2700II
|
1,25 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
250
|
1834
|
KIA
|
K2700II/THACO-TMB-C, thùng có mui phủ 1 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
215
|
1835
|
KIA
|
K2700II/THACO-TK-C, thùng kín 1 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
220
|
1836
|
KIA
|
K3000S
|
1,4 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
290
|
1837
|
KIA
|
K3000S/THACO-TMB-C, thùng có mui phủ 1,2 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
245
|
1838
|
KIA
|
K3000S/THACO-MBB-C, thùng có mui phủ 1,2 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
305
|
1839
|
KIA
|
K3000S/THACO-TK-C, thùng kín 1,1 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
320
|
1840
|
HUYNDAI
|
HD65/THACO-TB
|
2,5 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
508
|
1841
|
HUYNDAI
|
HD120/THACO
|
5,5 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
744
|
1842
|
HUYNDAI
|
HD120/THACO-MBB
|
có mui 5 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
781
|
1843
|
HUYNDAI
|
HD120/THACO-L
|
5,5 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
764
|
1844
|
HUYNDAI
|
HD120/THACO-L-MBB
|
có mui5 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
807
|
1845
|
HUYNDAI
|
HD170
|
sat -xi có buồng lái
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1.179
|
1846
|
HUYNDAI
|
HD170/THACO-MBB
|
có mui 8,1 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1.179
|
1847
|
HUYNDAI
|
HD250
|
sat -xi có buồng lái
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1.489
|
1848
|
HUYNDAI
|
HD250/THACO-MBB
|
có mui13,1 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1.489
|
1849
|
HUYNDAI
|
HD320
|
sat -xi có buồng lái
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1.669
|
1850
|
HUYNDAI
|
HD320/THACO-MBB
|
có mui 17 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1.669
|
1851
|
HUYNDAI
|
HD700
|
sat -xi có buồng lái
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1.309
|
1852
|
HUYNDAI
|
HD1000
|
sat -xi có buồng lái
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1.489
|
1853
|
AN THÁI
|
AC7000TD1
|
7 tấn
|
Cty CP ô tô An Thái
|
335
|
1854
|
AN THÁI
|
AC7500KM1
|
có mui 7,5 tấn
|
Cty CP ô tô An Thái
|
457
|
1855
|
AN THÁI
|
4950TĐ2
|
4,95 tấn
|
Cty CP CONECO thương mại
|
365
|
1856
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7TA xe tải ben 7 tấn 5 Số cầu gang,
SX năm 2010
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
387
|
1857
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7TA xe tải ben 7 tấn 5 Số cầu thép, SX năm 2010
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
400
|
1858
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7TA xe tải ben 7 tấn 6 số cầu thép, SX năm 2010
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
430
|
1859
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7TBxe tải ben 7 tấn 6 số cầu thép, SX năm 2011, 2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
460
|
1860
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7,5TA xe tải ben 7,5 Tấn 6 số 1 cầu sx năm 2010, 2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
475
|
1861
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7,5TA xe tải ben 7,5 Tấn; 6 số 1 cầu sx 2011,2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
475
|
1862
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TC4x2/KM xe thùng 6,9 Tấn; 6 số 1 cầu sx 2012 (cabin mới)
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
475
|
1863
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD2.35TA xe tải ben 2,35 Tấn
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
265
|
1864
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD2.35TB xe tải ben 2,35 Tấn 5 số SX năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
280
|
1865
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD2.35TC xe tải ben 2,35 Tấn 7 số
SX năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
285
|
1866
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD2.5B xe tải ben 2,5 tấn sx năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
235
|
1867
|
TRƯƠNGGIANG
|
DEM TD3.35T4X2 xe tải ben 3,45 Tấn
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
275
|
1868
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD3.45-4X2 xe tải ben 3,45 Tấn Máy 85KW, SX năm 2009
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
295
|
1869
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD3.45-4X2 xe tải ben 3,45 Tấn Máy 96KW, SX năm 2010
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
365
|
1870
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-3.45TD xe tải ben 6,9 tấn máy 96KW, SX năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
365
|
1871
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD3.45B xe tải ben 3,45 Tấn SX năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
280
|
1872
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD3.45TC4X4 xe tải ben 3,45 Tấn SX năm 2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
390
|
1873
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM 3,45TD xe tải ben 3,45 Tấn SX năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
365
|
1874
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM 3,45M xe tải ben 3,45 Tấn SX năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
285
|
1875
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFMEQ5T-TMB
|
xe tải thùng 4,9 Tấn
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
270
|
1876
|
TRƯƠNGGIANG
|
DEM EQ7TA-KM
|
xe tải thùng 6,9 Tấn
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
313
|
1877
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7T
|
xe tải ben 7 Tấn
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
345
|
1878
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7T 4x4 xe tải ben 6,5 Tấn, SX năm 2010
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
430
|
1879
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD4.95T xe tải ben 4,95 Tấn
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
320
|
1880
|
TRƯƠNGGIANG
|
DEM TD4.98T4X4 xe tải ben 4,98 Tấn Máy 96Kw,
SX năm 2010
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
415
|
1881
|
TRƯƠNGGIANG
|
DEM TD4.98T4X4 xe tải ben 4,98 Tấn Máy 96Kw, SX năm 2009
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
349
|
1882
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD4.99T xe tải ben 4,99 Tấn SX năm 2010, 2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
450
|
1883
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD4.99T xe tải ben 4,99 Tấn SX năm 2011,2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
450
|
1884
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD4.98TB xe tải ben 4,98 Tấn SX năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
400
|
1885
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD8180 xe tải ben 7,3 Tấn SX năm 2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
600
|
1886
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD8180 xe tải ben 7,3 Tấn, sản xuất năm 2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
660
|
1887
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD8180 xe tải ben 7,3 Tấn, sản xuất năm 2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
660
|
1888
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD8T4X2 xe tải ben 7,8 Tấn, sản xuất năm 2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
620
|
1889
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TL900A
|
xe tải ben 900Kg
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
160
|
1890
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TA - TMB
|
xe tải thùng 6,88 Tấn
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
298
|
1891
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD5T4X4 xe tải ben5 Tấn Máy 85KW,SX năm 2009
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
341
|
1892
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ3.8T - KM
|
xe tải thùng 3,25 Tấn
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
257
|
1893
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ8T - TMB
|
xe tải thùng 7,5 Tấn
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
436
|
1894
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7TA4X4
|
xe tải ben 6,5 Tấn
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
430
|
1895
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7TA4x4/KM xe tải thùng 3,140 Tấn (2 cầu)
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
430
|
1896
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7TB4X4 xe tải ben 7 Tấn, 2 Cầu thép, 6 số,
SX năm 2010
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
490
|
1897
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD0.97TA xe tải ben 1 Tấn SX năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
195
|
1898
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD6.5B xe tải ben 6,5 Tấn SX năm 2010,2011,2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
400
|
1899
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD6.9B xe tải ben 6,9 Tấn SX năm 2010,2011 loại máy 96kw
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
365
|
1900
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD1.8TA xe tải ben 1,8 Tấn SX năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
235
|
1901
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TL900A xe tải thùng 900Kg, động cơ 38KW SX năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
150
|
1902
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TL900A/KM xe tải thùng 680Kg, động cơ 38KW SX năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
150
|
1903
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TD990KC4X2 xe tải ben 990Kg, động cơ 54KW SX năm 2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
220
|
1904
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TT1.25TA; 1.25TA/KM xe tải thùng1,25 tấn, động cơ 38KW SX năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
170
|
1905
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TT1.850TA/KM xe tải thùng 1,150 tấn, động cơ 38KW SX năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
170
|
1906
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD1.25B xe tải ben 1,25 tấn, sx năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
195
|
1907
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TT1.5B xe tải thùng, động cơ 46kw, 2,5 tấn ,
sx năm 2010
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
222
|
1908
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TT1.8TA; 1.8TA/KM xe tải thùng1,8; 1,6 tấn, động cơ 46KW SX năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
185
|
1909
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TT1.8TA/KM xe tải thùng; 1,6 tấn, động cơ 46KW SX năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
185
|
1910
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TT2.5B xe tải thùng; 2,5 tấn, động cơ 46KW SX năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
185
|
1911
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM - TT1.850B xe tải thùng, 1,85 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
200
|
1912
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM - TT1.850TB xe tải thùng, 1,85 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011
|
xe tải thùng, 1,85 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
170
|
1913
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM - TT1.850TB/KM xe tải thùng, 1,65 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
170
|
1914
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM -TT3.8B xe tải thùng. 3,8 Tấn sx năm 2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
257
|
1915
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ3.8T-KM XE TẢI THÙNG 3,25 tấn, SX năm 2009
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
257
|
1916
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ3.8T4X2 XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2010
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
340
|
1917
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ4.98T-KMxe tải thùng 4,98 tấn, 96w, SX năm 2010, 2011,2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
360
|
1918
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ4.98T-KM6511xe tải thùng6.5 tấn, 96w, SX năm 2010, 2011,2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
360
|
1919
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TA-TMB
|
xe tải thùng 6,9 tấn, SX năm 2009
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
323
|
1920
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TA-KM
|
xe tải thùng 6,9 tấn, 5 số, Cầu gang, SX năm 2010
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
338
|
1921
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TA-KM
|
xe tải thùng6,9 tấn, 5 số, Cầu thép, SX năm 2010
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
351
|
1922
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TA-KM
|
xe tải thùng 6,9 tấn, 6 số, Cầu gang, SX năm 2010
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
348
|
1923
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TA-KM
|
xe tải thùng 6,9 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2010
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
361
|
1924
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TB-KM
|
xe tải thùng 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2011, 2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
412
|
1925
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TC4X2-KM
|
xe tải thùng 6,9 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
470
|
1926
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7140TA
|
xe tải thùng 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2010
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
425
|
1927
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7140TA
|
xe tải thùng 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
435
|
1928
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7140TA/KM
|
xe tải thùng7 tấn, 6 số, Cầu thép, Động cơ Cumins SX năm 2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
435
|
1929
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TT1.85B/KM
|
xe tải thùng 1,65 tấn, động cơ 38KW, SX năm 2010
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
200
|
1930
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TT2.5B; 2.5B/KM
|
xe tải thùng 2,5; 2,3 tấn, động cơ 46KW, SX năm 2010, 2011, 2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
185
|
1931
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TB-KM
|
xe tải thùng7 tấn, 6 số, Hộp số to, Cầu thép, SX năm 2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
405
|
1932
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ6T4X4/3.45KM
|
xe tải thùng 3,45 tấn, SX năm 2011,2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
385
|
1933
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ3.45T4X4/KM
|
xe tải thùng 6,25 tấn, SX năm 2011,2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
385
|
1934
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ3.45TC4X4/KM
|
xe tải thùng 6,25 tấn, SX năm 2011,2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
350
|
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ3.45TC4x4/KM
|
xe tải thùng 3,45 tấn, SX năm 2012 (2 cầu)
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
350
|
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ9T6X2/KM
|
xe tải thùng 9,4 tấn, SX năm 2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
640
|
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ8T4X2/KM
|
xe tải thùng7,25 tấn, SX năm 2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
520
|
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ9TB6X2/KM
|
xe tải thùng 9,3 tấn, SX năm 2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
640
|
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ9TB6X2/KM
|
xe tải thùng 9,3 tấn, SX năm 2013
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
645
|
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ9TB6X2-KM
|
xe tải thùng 8,6 tấn, SX năm 2013
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
645
|
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ8TB4X2/KM
|
xe tải thùng8,6 tấn, SX năm 2011
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
520
|
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ8TB4X2/KM
|
xe tải thùng8,6 tấn, SX năm 2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
545
|
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ8TC4x2L/KM
|
xe tải thùng 7,4 tấn, SX năm 2012
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
555
|
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ8TB4X2/KM
|
xe tải thùng 8,6 tấn, SX năm 2013
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
550
|
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ8TC4X2-KM
|
xe tải thùng 8 tấn, SX năm 2013
|
CT TNHH ôtô
Đông Phong
|
550
|
1935
|
VEAM MOTOR
|
RABBIT
|
không thùng 990Kg
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
219
|
1936
|
VEAM MOTOR
|
RABBIT
|
xe ben 990Kg
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
240
|
1937
|
VEAM MOTOR
|
RABBIT
|
xe tải thùng 990Kg
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
227
|
1938
|
VEAM MOTOR
|
RABBIT
|
xe tải thùng kín 990Kg
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
200
|
1939
|
VEAM MOTOR
|
RABBIT
|
xe tải mui bạt 990Kg
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
233
|
1940
|
VEAM MOTOR
|
RABBIT
|
xe tải CHASSI 990Kg
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
183
|
1941
|
VEAM MOTOR
|
CUB 1.25T
|
không thùng 1.25 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
230
|
1942
|
VEAM MOTOR
|
CUB 1.25T
|
xe ben 1.25 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
254
|
1943
|
VEAM MOTOR
|
CUB 1.25T
|
xe tải thùng1,25 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
239
|
1944
|
VEAM MOTOR
|
CUB 1.25T
|
xe tải thùng kín 1,25 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
240
|
1945
|
VEAM MOTOR
|
CUB 1.25T
|
xe tải mui bạt 1,25 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
207
|
1946
|
VEAM MOTOR
|
CUB 1.25T
|
xe tải CHASSI 1,25 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
192
|
1947
|
VEAM MOTOR
|
FOX
|
không thùng 1,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
241
|
1948
|
VEAM MOTOR
|
FOX
|
xe ben 1.5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
268
|
1949
|
VEAM MOTOR
|
FOX
|
xe tải thùng1,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
251
|
1950
|
VEAM MOTOR
|
FOX
|
xe tải thùng kín 1,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
222
|
1951
|
VEAM MOTOR
|
FOX
|
xe tải mui bạt 1,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
218
|
1952
|
VEAM MOTOR
|
FOX
|
xe tải CHASSI 1,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
201
|
1953
|
VEAM MOTOR
|
PUMA
|
không thùng 2 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
293
|
1954
|
VEAM MOTOR
|
PUMA
|
xe tải thùng 2 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
306
|
1955
|
VEAM MOTOR
|
PUMA
|
xe ben 2 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
333
|
1956
|
VEAM MOTOR
|
PUMA
|
xe tải thùng kín 2 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
275
|
1957
|
VEAM MOTOR
|
PUMA
|
xe tải mui bạt 2 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
268
|
1958
|
VEAM MOTOR
|
PUMA
|
xe tải CHASSI 2 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
244
|
1959
|
VEAM MOTOR
|
BULL
|
không thùng 2,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
310
|
1960
|
VEAM MOTOR
|
BULL
|
xe tải thùng 2,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
324
|
1961
|
VEAM MOTOR
|
BULL
|
xe ben 2,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
352
|
1962
|
VEAM MOTOR
|
BULL
|
xe tải thùng kín 2,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
291
|
1963
|
VEAM MOTOR
|
BULL
|
xe tải mui bạt2,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
284
|
1964
|
VEAM MOTOR
|
BULL
|
xe tải CHASSI 2,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
258
|
1965
|
VEAM MOTOR
|
TIGER
|
không thùng 3 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
406
|
1966
|
VEAM MOTOR
|
TIGER
|
xe tải thùng 3 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
427
|
1967
|
VEAM MOTOR
|
LION
|
không thùng 3,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
425
|
1968
|
VEAM MOTOR
|
LION
|
xe tải thùng 3,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
446
|
1969
|
VEAM MOTOR
|
LION - 1 VH 3490 Tải thùng, động cơ 130, truyền
động 4x2
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
479
|
1970
|
VEAM MOTOR
|
LION - 1 VH 3490 Thùng kín, động cơ 130, truyền động 4x2
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
501
|
1971
|
VEAM MOTOR
|
LION - 1 VH 3490 Mui bạt, động cơ 130, truyền động 4x2
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
497
|
1972
|
VEAM MOTOR
|
LION - 1 VH 3490 Không thùng, động cơ 130, truyền động 4x2
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
447
|
1973
|
VEAM MOTOR
|
CAMEL VH 4490 Tải thùng, động cơ 140, truyền động 4x2
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
499
|
1974
|
VEAM MOTOR
|
CAMEL VH 4490 Thùng kín, động cơ 140, truyền động 4x2
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
521
|
1975
|
VEAM MOTOR
|
CAMEL VH 4490 Mui bạt, động cơ 140, truyền động 4x2
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
517
|
1976
|
VEAM MOTOR
|
CAMEL VH 4490 Không thùng, động cơ 140, truyền động 4x2
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
467
|
1977
|
VEAM MOTOR
|
VM437041
|
xe tải thùng 5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
499
|
1978
|
VEAM MOTOR
|
VM533603
|
xe tải thùng 8,3 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
699
|
1979
|
VEAM MOTOR
|
VM630305
|
xe tải thùng13,3 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
899
|
1980
|
VEAM MOTOR
|
VM555102
|
xe tải ben 9,8 tấn (thùng to)
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
635
|
1981
|
VEAM MOTOR
|
VM555102
|
xe tải ben 9,8 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
599
|
1982
|
VEAM MOTOR
|
VM551605
|
xe tải ben 20 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
999
|
1983
|
VEAM MOTOR
|
VM651705
|
xe tải ben 19 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
1.090
|
1984
|
VEAM MOTOR
|
VM543203
|
xe đầu kéo 36 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
635
|
1985
|
VEAM MOTOR
|
VM642205
|
xe đầu kéo 44 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
818
|
1986
|
VEAM MOTOR
|
VM642208
|
Xxe đầu kéo 52 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
863
|
1987
|
DAEWOO
|
|
xe đầu kéo
|
Nhập khẩu Hàn Quốc
|
500
|
1988
|
JPM
|
B2.80V Xe tải 2.8 tấn
|
|
Chi nhánh Cty TNHH Hùng Hưng
|
180
|
1989
|
RƠ MOÓC
|
C/MC
|
|
Nhập khẩu Trung Quốc
|
415
|
1990
|
PORSCHE
|
Boxster 2010; 2011; 2012
|
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ,
2893cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
2.300
|
1991
|
PORSCHE
|
Boxster 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2706cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
3.040
|
1992
|
PORSCHE
|
Boxster S 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
3.787
|
1993
|
PORSCHE
|
911 Carrera 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
5.609
|
1994
|
PORSCHE
|
911 Carrera S 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3800cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
6.465
|
1995
|
PORSCHE
|
911 Carrera Cabriolet 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
6.351
|
1996
|
PORSCHE
|
911 Carrera S Cabriolet 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3800cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
7.215
|
1997
|
PORSCHE
|
Cayman 2013
|
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2706cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
3.215
|
1998
|
PORSCHE
|
CaymanS 2013
|
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 3.436cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
4.075
|
1999
|
PORSCHE
|
Cayman 2009; 2011; 2012
|
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2893cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
2.200
|
2000
|
PORSCHE
|
Cayenne 2011; 2012
|
Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6
|
Nhập khẩu
|
3.207
|
2001
|
PORSCHE
|
Cayenne 2013
|
Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6
|
Nhập khẩu
|
3.170
|
2002
|
PORSCHE
|
Cayenne S 2011; 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806 cc, V8
|
Nhập khẩu
|
4.183
|
2003
|
PORSCHE
|
Cayenne S Hybrid; 2011
;2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 2995cc,V6 hybrid
|
Nhập khẩu
|
4.492
|
2004
|
PORSCHE
|
Cayenne Turbo
|
Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8
|
Nhập khẩu
|
6.546
|
2005
|
PORSCHE
|
Cayenne GTS; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8
|
Nhập khẩu
|
4.968
|
2006
|
PORSCHE
|
Panamera S 2011;2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 4806cc, V8
|
Nhập khẩu
|
5.973
|
2007
|
PORSCHE
|
Panamera 2011;2012
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6
|
Nhập khẩu
|
4.224
|
2008
|
PORSCHE
|
Panamera 2013; đời xe
2013 - sx 2012
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6
|
Nhập khẩu
|
4.178
|
2009
|
PORSCHE
|
Panamera 4: 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6
|
Nhập khẩu
|
4.479
|
2010
|
PORSCHE
|
Panamera 4S: 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 4806cc, V8
|
Nhập khẩu
|
6.272
|
2011
|
DONG BEN
|
DB1020D/KM
|
630 Kg
|
Cty CP ô tô Đông Bản VN
|
145
|
2012
|
JAC
|
TRA1083K-TRACI/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
430
|
2013
|
JAC
|
TRA1083K-TRACI/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
435
|
2014
|
JAC
|
TRA1083K-TRACI
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
425
|
2015
|
JAC
|
JAC-HFC1061K
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
352
|
2016
|
JAC
|
JAC-HFC1061K/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
265
|
2017
|
JAC
|
JAC-HFC1061K/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
360
|
2018
|
JAC
|
JAC-TRA1047K-TRACI
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
330
|
2019
|
JAC
|
JAC-TRA1047K-TRACI/TL
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
330
|
2020
|
JAC
|
JAC-TRA1047K-TRACI/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
340
|
2021
|
JAC
|
JAC-TRA1047K-TRACI/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
335
|
2022
|
JAC
|
JAC-HFC1047K
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
335
|
2023
|
JAC
|
JAC-HFC1047K/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
345
|
2024
|
JAC
|
JAC-HFC1047K/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
340
|
2025
|
JAC
|
JAC-TRA1041K-TRACI
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
306
|
2026
|
JAC
|
JAC-TRA1041K-TRACI/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
315
|
2027
|
JAC
|
JAC-TRA1041K-TRACI/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
310
|
2028
|
JAC
|
JAC-TRA1041K-TRACI/KM2
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
310
|
2029
|
JAC
|
JAC-HFC1041K
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
301
|
2030
|
JAC
|
JAC-HFC1041K/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
315
|
2031
|
JAC
|
JAC-HFC1041K/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
310
|
2032
|
JAC
|
JAC-HFC1041K/KM2
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
310
|
2033
|
JAC
|
JAC-HFC1044K
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
267
|
2034
|
JAC
|
JAC-HFC1044K/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
280
|
2035
|
JAC
|
JAC-HFC1044K/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
275
|
2036
|
JAC
|
JAC-HFC1044K/KM2
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
275
|
2037
|
JAC
|
JAC-HFC1030K
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
258
|
2038
|
JAC
|
JAC-HFC1030K-TRACI/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
270
|
2039
|
JAC
|
JAC-HFC1030K-TRACI/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
265
|
2040
|
JAC
|
JAC-HFC1030K-TRACI/KM2
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
265
|
2041
|
JAC
|
JAC-HFC1020K
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
222
|
2042
|
JAC
|
JAC-TRA1020K-TRACI/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
235
|
2043
|
JAC
|
JAC-TRA1020K-TRACI/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
230
|
2044
|
JAC
|
JAC-TRA1020K-TRACI/KM2
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
230
|
2045
|
JAC
|
JAC-HFC1025KZ
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
212
|
2046
|
JAC
|
JAC-HFC1025KZ JAC/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
225
|
2047
|
JAC
|
JAC-HFC1025KZ JAC/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
220
|
2048
|
JAC
|
JAC-HFC1025KZ JAC/KM2
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
220
|
2049
|
JAC
|
JAC-HFC1040KZ
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
245
|
2050
|
JAC
|
JAC-HFC1040KZ/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
255
|
2051
|
JAC
|
JAC-HFC1040KZ/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
250
|
2052
|
JAC
|
JAC-HFC1040KZ/KM2
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
250
|
2053
|
JAC
|
JAC-HFC1061KT
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
362
|
2054
|
JAC
|
JAC-HFC1061KT/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
375
|
2055
|
JAC
|
JAC-HFC1061KT/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
370
|
2056
|
JAC
|
JAC-HFC1061KT/KM2
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
370
|
|