Phụ lục 02:
DANH MỤC: Khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản làm VLXD, VLXD thông thường
(khu vực có giấy phép hiện còn hiệu lực) trên địa bàn tỉnh Hà Giang
(Kèm theo Quyết định số 2587/QĐ-UBND ngày 27 tháng 11 năm 2012 của UBND tỉnh Hà Giang)
STT
|
Tên khoáng sản, vị trí khu vực, giấy phép
|
Diện tích (ha)
|
Tọa độ điểm góc khu vực khoáng sản, hệ VN 2000
| Ghi chú |
Điểm góc
|
X(m)
|
Y(m)
| -
|
Mỏ đá vôi thôn Làng Đông, thị trấn
Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 2040/QĐ-UBND
ngày 8/8/2006
|
9,723
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
K
|
2506718
2506753
2506868
2506881
2506842
2506775
2506686
2506636
2506592
2506583
|
445807
445924
446022
446112
446157
446157
446100
446056
446017
445968
|
Khoản 7 Điều 12 Nghị định số 15/2012/NĐ-CP ngày 09 tháng 03 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Khoáng sản.
|
A'
B'
C'
D'
E'
F'
G'
H'
|
2507411
2507186
2507112
2507044
2506958
2506794
2507189
2507400
|
445894
445953
445943
445962
445998
445891
445827
445832
| -
|
Mỏ đá vôi Km3, tổ 6, phường
Quang Trung, thành phố Hà Giang
-----------------------------
Giấy phép số 589/QĐ-UBND
ngày 04/3/2008
|
4,66
|
A
B
C
D
E
|
2527 435
2527 663
2527 714
2527 571
2527 455
|
447 650
447 444
447 531
447 768
447 768
|
-Nt-
|
-
|
Mỏ đá vôi Km 21, xã Thanh Thuỷ,
huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 861/QĐ-UBND
ngày 02/4/2009
|
0,3911
|
A
B
C
D
|
2536 297
2536 260
2536 260
2536 294
|
434 241
434 250
434 150
434 121
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi thôn Đậu Súng, xã Tả Lủng, huyện Đồng Văn
-----------------------------
Giấy phép số 1602/GP-UBND
ngày 4/6/2009
|
0,7857
|
A
B
C
D
|
2573 172
2573 229
2573 173
2573 118
|
485 245
485 283
485 386
485 368
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi thôn Tha, xã Phương Độ,
thành phố Hà Giang
-----------------------------
Giấy phép số 3437/GP-UBND
ngày 16/9/2009
|
6,98
|
1
2
3
4
5
|
2526 760
2526 568
2526 369
2526 522
2526 668
|
442 541
442 760
442 569
442 443
442 443
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi thôn Cốc Soọc, xã Thèn Phàng, huyện Xín Mần
-----------------------------
Giấy phép số 5151/GP-UBND
ngày 7/12/2009
|
1,0034
|
A
B
C
D
|
2511 855
2511 879
2511 739
2511 715
|
392 521
392 538
392 637
392 574
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi xóm Phiến Ngài và xóm Mới, thị trấn Phó Bảng, huyện Đồng Văn
-----------------------------
Giấy phép số 136/GP-UBND
ngày 13/01/2010
|
1,48
|
1
2
3
4
|
2571 821
2571 867
2571 843
2571 791
|
466 878
466 903
467 016
467 003
|
-Nt-
|
5
6
7
8
|
2570 875
2570 952
2570 930
2570 851
|
468 293
468 285
468 402
468 392
| -
|
Mỏ đá vôi thôn Tân Tiến, xã Hùng An, huyện Bắc Quang
-----------------------------
Giấy phép số 1201/GP-UBND
ngày 29/4/2010
|
0,8230
|
A
B
C
D
|
2472 388
2472 388
2472 516
2472 487
|
435 906
435 856
435 907
435 985
|
-Nt-
|
-
|
Mỏ đá vôi thôn Sảng Ma Sao 2,
xã Thài Phìn Tủng, huyện Đồng Văn
-----------------------------
Giấy phép số 1200/GP-UBND
ngày 29/4/2010
|
0,2471
|
A
B
C
D
|
2576 072
2576 144
2576 136
2576 093
|
481 751
481 725
481 770
481 796
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi thôn Nậm Tinh, xã Giáp Trung, huyện Bắc Mê
-----------------------------
Giấy phép số 1202/GP-UBND
ngày 29/4/2010
|
0,6112
|
1
2
3
4
|
2518 416
2518 368
2518 413
2518 472
|
479 198
479 252
479 315
479 257
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi thôn Tiến Thành, xã Đông Thành, huyện Bắc Quang
-----------------------------
Giấy phép số 1611/ GP-UBND
ngày 27/5/2010
|
0,8395
|
1
2
3
4
5
|
2461 042
2461 061
2461 050
2461 972
2461 974
|
435 365
435 403
435 493
435 427
435 335
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi thôn Hạ Sơn, xã Vĩ Thượng, huyện Quang Bình
-----------------------------
Giấy phép số 1951/GP-UBND
ngày 28/6/2010
|
0,832
|
A
B
C
D
|
2457 743
2457 786
2457 861
2457 832
|
420 847
420 752
420 785
420 869
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi thôn Cổng Đá, xã Vĩnh Hảo, huyện Bắc Quang
-----------------------------
Giấy phép số 1952/GP-UBND
ngày 28/6/2010
|
0,85
|
1
2
3
4
|
2467 245
2467 306
2467 291
2467 219
|
435 980
435 960
435 840
435 855
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi thôn Đồng Hương, xã Đồng Yên, huyện Bắc Quang
-----------------------------
Giấy phép số 2265/GP-UBND
ngày 22/7/2010
|
0,4955
|
1
2
3
4
|
2454 176
2454 247
2454 246
2454 175
|
423 400
423 427
423 497
423 470
|
-Nt-
|
-
|
Mỏ đá vôi km 12, xã Đạo Đức,
huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 2266/GP-UBND
ngày 27/5/2010
|
0,4102
|
1
2
3
4
|
2515 962
2515 997
2516 046
2516 019
|
447 575
447 621
447 571
447 523
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi Pắc Luốc 1, thôn Nà Tèn, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh
-----------------------------
Giấy phép số 3139/GP-UBND
ngày 12/10/2010
|
1,17
|
A
B
C
D
|
2558 198
2558 237
2558 414
2558 408
|
463 567
463 512
463 679
463 718
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi thôn Nhạ, xã Đồng Tâm,
huyện Bắc Quang
-----------------------------
Giấy phép số 3757/GP-UBND
ngày 24/11/2010
|
0,67
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
2489 082
2489 142
2489 179
2489 227
2489 307
2489 305
2489 190
2489 141
2489 091
|
438 637
438 652
438 671
438 721
438 722
438 739
438 742
438 686
438 658
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi Pù Tra, xã Tiên Yên,
huyện Quang Bình
-----------------------------
Giấy phép số 3758/GP-UBND
ngày 24/11/2010
|
2,09
|
1
2
3
4
5
|
2465 633
2465 727
2465 828
2465 803
2465 735
|
418 439
418 607
418 490
418 436
418 410
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi thôn Lùng Sinh, xã Việt Lâm, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 4006/GP-UBND
ngày 16/12/2010
|
0,3376
|
A
B
C
D
E
F
|
2504 290
2504 320
2504 308
2504 260
2504 260
2504 280
|
442 507
442 507
442 595
442 595
442 562
442 562
|
-Nt-
|
-
|
Mỏ đá vôi thôn Thống Nhất, xã Vĩnh Hảo, huyện Bắc Quang
-----------------------------
Giấy phép số 4007/GP-UBND
ngày 16/12/2010
|
0,7073
|
A
B
C
D
E
|
2462 608
2462 642
2462 633
2462 567
2462 521
|
429 946
429 972
403 003
430 063
430 009
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi thôn Tân Hùng, xã Hùng An,
huyện Bắc Quang
-----------------------------
Giấy phép số 4008/GP-UBND
ngày 16/12/2010
|
2,3
|
A
B
C
D
|
2474 848
2474 838
2474 723
2474 735
|
433 762
433 949
433 995
433 773
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi thôn Phúc Hạ, xã Tùng Bá,
huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 254/GP-UBND
ngày 14/2/2011
|
1,35
|
A
B
C
D
|
2531 593
2531 663
2531 576
2531 521
|
458 241
458 377
458 419
458 276
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi đội 3, thôn Tiến Thắng, xã Phương Thiện, thành Phố Hà Giang
-----------------------------
Giấy phép số 565/GP-UBND
ngày 17/3/2011
|
0,4
|
A
B
C
D
E
|
2519 692
2519 734
2519 760
2519 790
2519 734
|
445 605
445 645
445 665
445 625
445 508
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi thôn Má, xã Đạo Đức,
huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 822/GP-UBND
ngày 15/4/2011
|
5,2
|
A
B
C
D
|
2513 620
2513 523
2513 366
2513 548
|
444 045
444 166
444 009
443 760
|
-Nt-
| -
|
Mỏ đá vôi tổ 5, phường Ngọc Hà,
thành phố Hà Giang
-----------------------------
Giấy phép số 1292/GP-UBND
ngày 27/6/2011
|
1,75
|
1
2
3
4
5
6
|
2526 223
2526 181
2526 174
2526 200
2526 285
2526 310
|
449 025
448 940
448 901
448 850
448 850
448 997
|
-Nt-
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |