Yếu tố
˂24 tuổi
(N = 53)
M ± SD
25 – 44 tuổi
(N = 120)
M ± SD
45 – 65 tuổi
(N = 20)
M ± SD
˃65 tuổi
(N = 12)
M ± SD
p
Kiến thức và khám phá
4,12 ± 0,88 3,07 ± 0,92
3,39 ± 0,78
3,41 ± 0,65
0,003
Giải trí và thư giãn
4,24 ± 0,80 3,69 ± 0,92
3,48 ± 1,06
3,62 ± 0,75
0,001
Văn hóa và tôn giáo
4,18 ± 0,94 3,61 ± 1,10
3,45 ± 1,43
3,83 ± 0,93
0,009
Gia đình và bạn bè
4,35 ± 0,77 4,00 ± 0,82
3,55 ± 1,22
3,41 ± 0,75
0,000
Tự hào về chuyến đi
4,12 ± 0,96 3,60 ± 1,04
3,30 ± 1,36
3,37 ± 0,77
0,004
An toàn cá nhân
4,16 ± 1,12 3,80 ± 1,13
3,45 ± 1,23
3,75 ± 1,13
0,078
Thông tin về điểm đến
3,98 ± 1,21 3,57 ± 1,22
3,40 ± 1,23
2,50 ± 1,08
0,002
Đặc trưng của điểm đến
4,20 ± 0,79 3,85 ± 0,77
3,45 ± 0,78
3,55 ± 0,52
0,001
Chi phí cho chuyến đi
4,25 ± 0,79 3,86 ± 0,80
3,47 ± 1,19
3,92 ± 0,58
0,002
Lộ trình di chuyển hợp lý
và thuận tiện
4,33 ± 1,01 3,98 ± 1,06
3,70 ± 1,38
4,00 ± 0,60
0,092
Ghi chú: M là điểm trung bình; SD là độ lệch chuẩn; p là mức ý nghĩa
(Nguồn: Số liệu điều tra 2020)
- Sự khác biệt về động cơ lựa chọn điểm đến Đà Lạt đi du lịch của du khách Đông Nam
Bộ theo nghề nghiệp.
114
NGUYỄN HOÀNG ĐÔNG và cs.
Nghề nghiệp tạo ra sự khác biệt về thu nhập, văn hóa giao tiếp, nhu cầu và sở thích của
cá nhân, do đó ảnh hưởng đến động cơ lựa chọn điểm đến khi đi du lịch của du khách.
Bảng 3. Kiểm định sự khác biệt về động cơ lựa chọn điểm đến Đà Lạt
của du khách Đông Nam Bộ theo nghề nghiệp
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |