ĐƠN VỊ …………….……, MÃ SỐ:
MÃ CHƯƠNG:
MÃ KBNN GIAO DỊCH:
|
|
|
|
|
Biểu số: 01/ĐVDT
|
SỐ DƯ TÀI KHOẢN TIỀN GỬI KINH PHÍ NGÂN SÁCH CẤP CỦA ĐƠN VỊ
ĐƯỢC CHUYỂN SANG NĂM SAU (KHÔNG PHẢI XÉT) THUỘC NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG (CẤP TỈNH/ CẤP HUYỆN)
|
NIÊN ĐỘ …
|
Đơn vị: Đồng
|
STT
|
Nội dung
|
Tính chất nguồn kinh phí (1)
|
Loại, Khoản
|
Mục, Tiểu mục
|
Số dư tài khoản tiền gửi
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
1
|
Kinh phí thường xuyên
|
|
|
|
|
a)
|
- Kinh phí khoán, tự chủ
|
|
|
|
|
b)
|
- Kinh phí không tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Kinh phí chương trình mục tiêu
|
|
|
|
|
...
|
……….
|
|
|
|
|
Ghi chú:
|
|
|
(1) Chi tiết theo các mã tính chất nguồn kinh phí (kinh phí tiền lương; khám chữa bệnh trẻ em dưới 6 tuổi; dự án và đề tài khoa học…)
|
|
|
|
|
|
Ngày … tháng … năm ……
|
KBNN nơi giao dịch xác nhận về số dư tài khoản tiền gửi của đơn vị
|
Thủ trưởng đơn vị
|
(Ghi rõ tổng số tiền ở cột số 6)
|
|
ĐƠN VỊ …………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu số: 02/ĐVDT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO SỐ DƯ DỰ TOÁN, DƯ TẠM ỨNG NGÂN SÁCH NĂM ………
|
ĐỀ NGHỊ XÉT CHUYỂN SANG NĂM SAU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: Đồng
|
SỐ TT
|
ĐƠN VỊ DỰ TOÁN
|
MÃ SỐ ĐƠN VỊ SDNS
|
MÃ SỐ KBNN GIAO DỊCH
|
CHƯƠNG
|
LOẠI, KHOẢN
|
DỰ TOÁN NĂM NAY:
|
DỰ TOÁN ĐÃ SỬ DỤNG ĐẾN 31/01 NĂM SAU
|
SỐ DƯ TẠI THỜI ĐIỂM 31/01 NĂM SAU
|
ĐỀ NGHỊ CHUYỂN SANG NĂM...
|
ĐỀ NGHỊ HUỶ BỎ
|
TỔNG SỐ
|
DỰ TOÁN GIAO TRONG NĂM (gồm cả bổ sung, hoặc giảm trong năm)
|
DỰ TOÁN NĂM TRƯỚC ĐƯỢC PHÉP CHUYỂN SANG
|
DƯ DỰ TOÁN
|
DƯ TẠM ỨNG
|
DƯ DỰ TOÁN
|
DƯ TẠM ỨNG
|
DƯ DỰ TOÁN
|
DƯ TẠM ỨNG
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7=8+9
|
8
|
9
|
10
|
11=7-10
|
12
|
13
|
14
|
15=11-13
|
16=12-14
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: - Khi đơn vị dự toán cấp I tổng hợp báo cáo cơ quan tài chính đồng cấp (mỗi đơn vị SDNS là 1 dòng và kèm theo báo cáo của đơn vị sử dụng
|
Ngân sách có xác nhận của KBNN).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cột số 9: Gồm cả tạm ứng năm trước được phép chuyển sang.
|
|
|
|
|
|
- Cột số 10: Gồm cả số đã rút tạm ứng chưa thanh toán.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày … tháng … năm …
|
|
KBNN nơi giao dịch xác nhận về sử dụng dự toán của đơn vị
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị
|
|
(Ghi rõ tổng số của các chỉ tiêu ở cột số 7,10,11,12)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |