30.000000.00 X ÂY LẮP CÔNG TRÌNH CÁP, CỘT ANTEN VÀ HỆ THỐNG TIẾP ĐẤT, CHỐNG SÉT CHƯƠNG I 31.000000.00 ĐÀO ĐẮP ĐẤT THEO TUYẾN
31.010000.00 ĐÀO HỐ CÁP, RÃNH CÁP, MÁI TÀ LUY QUA NỀN ĐÁ
+ Thành phần công việc
- Đục, phá, cậy, đập tảng đá thành các cỡ có thể vận chuyển được.
- Xếp thành đống đúng nơi quy định.
- Bốc xếp lên phương tiện vận chuyển trong phạm vi 30 m.
- Hoàn thiện hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ thiên. Cấp đất:
|
|
|
|
|
|
31.010100.10
|
I
|
m3
|
|
|
749.354
|
|
31.010100.20
|
II
|
m3
|
|
|
583.200
|
|
31.010100.30
|
III
|
m3
|
|
|
501.785
|
|
31.010100.40
|
IV
|
m3
|
|
|
450.277
|
|
31.010100.50
|
Đất sét non
|
m3
|
|
|
335.631
|
|
31.010100.60
|
Đá lẫn quặng sắt, đá phong hoá
|
m3
|
|
|
677.908
|
|
|
Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá mồ côi. Cấp đất:
|
|
|
|
|
|
31.010200.10
|
I
|
m3
|
|
|
837.415
|
|
31.010200.20
|
II
|
m3
|
|
|
699.508
|
|
31.010200.30
|
III
|
m3
|
|
|
601.477
|
|
31.010200.40
|
IV
|
m3
|
|
|
540.000
|
|
31.010200.50
|
Đất sét non
|
m3
|
|
|
0
|
|
31.010200.60
|
Đá lẫn quặng sắt, đá phong hoá
|
m3
|
|
|
0
|
|
31.020000.00 CẢI TẠO MỞ RỘNG MÁI TÀ LUY
+ Thành phần công việc
- Đánh dấu, đánh cấp hoặc bạt mái tà luy.
- Đầm vỗ mặt mái tà luy sau khi bạt.
- Gạt đất ra khỏi bậc hoặc cuống chân tà luy.
- Chuyển đất đã bạt hoặc đánh cấp trong phạm vi 30m.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Cải tạo mở rộng mái tà luy. Cấp đất:
|
|
|
|
|
|
31.020000.10
|
I
|
m3
|
|
|
59.815
|
|
31.020000.20
|
II
|
m3
|
|
|
81.415
|
|
31.020000.30
|
III
|
m3
|
|
|
121.292
|
|
31.020000.40
|
IV
|
m3
|
|
|
182.769
|
|
31.030000.00 LẤP ĐẤT VÀ ĐẦM RÃNH CÁP ĐÀO QUA NỀN, LỀ ĐƯỜNG
+ Thành phần công việc
- Chuẩn bị dụng cụ.
- Sửa lại rãnh cáp theo yêu cầu kỹ thuật.
- Dùng đất đã có sẵn để lấp rãnh cáp.
- Sử dụng đầm tiến hành đầm tuần tự từng lớp độ dày tối đa 10 cm. Độ dầm chặt K = 0,95.
- Thu dọn hiện trường.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua nền, lề đường. Cấp đất:
|
|
|
|
|
|
31.030000.10
|
I
|
m3
|
|
|
84.738
|
|
31.030000.20
|
II
|
m3
|
|
|
98.031
|
|
31.030000.30
|
III
|
m3
|
|
|
112.985
|
|
31.030000.40
|
IV
|
m3
|
|
|
116.308
|
|
31.040000.00 LẤP VÀ ĐẦM LÈN RÃNH CÁP QUA NỀN ĐƯỜNG ĐÁ CẤP PHỐI
+ Thành phần công việc
- Chuẩn bị dụng cụ, sửa lại rãnh cáp theo yêu cầu kỹ thuật.
- Dùng vật liệu là đá răm cấp phối để lấp rãnh cáp.
- Sử dụng đầm 60 kg, đầm tuần tự từng lớp, độ dày tối đa 10 cm.
- Thu dọn hiện trường.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
31.040000.10
|
Lấp và đầm lèn rãnh cáp qua nền đường đá cấp phối
|
m3
|
|
156.000
|
108.692
|
87.546
|
31.050000.00 LÀM TƯỜNG CHẮN ĐẤT
+ Quy định áp dụng: Chỉ sử dụng cho những công trình đào đất không thể đạt taluy theo quy phạm, theo yêu cầu của thiết kế.
+ Thành phần công việc:
- Đóng và nhổ cây chống, gia công lắp dựng, tháo dỡ ván tường chắn (vận chuyển đã tính luân chuyển).
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
31.050000.10
|
Làm tường chắn đất bằng ván
|
100 m2
|
|
4.305.000
|
4.615.754
|
|
31.060000.00 ĐÀO ĐẤT RÃNH CÁP, HỐ GA
+ Thành phần công việc
- Đo, vạch tuyến, cảnh giới, bảo vệ.
- Dọn dẹp mặt bằng, đào rãnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, xúc đất đổ đúng nơi quy định hoặc đổ lên phương tiện vận chuyển phạm vi 30 m.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đào kênh mương, rãnh thoát chiều rộng <= 3m, sâu <=1m. Cấp đất:
|
|
|
|
|
|
31.060100.10
|
I
|
m3
|
|
|
101.354
|
|
31.060100.20
|
II
|
m3
|
|
|
151.200
|
|
31.060100.30
|
III
|
m3
|
|
|
224.308
|
|
31.060100.40
|
IV
|
|
|
|
342.277
|
|
|
Đào kênh mương, rãnh thoát chiều rộng <= 3m, sâu <=2m. Cấp đất:
|
|
|
|
|
|
31.060200.10
|
I
|
m3
|
|
|
112.985
|
|
31.060200.20
|
II
|
m3
|
|
|
156.185
|
|
31.060200.30
|
III
|
m3
|
|
|
227.631
|
|
31.060200.40
|
IV
|
m3
|
|
|
345.600
|
|
|
Đào kênh mương, rãnh thoát chiều rộng <= 3m, sâu <=3m. Cấp đất:
|
|
|
|
|
|
31.060300.10
|
I
|
m3
|
|
|
119.631
|
|
31.060300.20
|
II
|
m3
|
|
|
166.154
|
|
31.060300.30
|
III
|
m3
|
|
|
239.262
|
|
31.060300.40
|
IV
|
m3
|
|
|
360.554
|
|
|
Đào kênh mương, rãnh thoát chiều rộng <= 3m, sâu >3m. Cấp đất:
|
|
|
|
|
|
31.060400.10
|
I
|
m3
|
|
|
131.262
|
|
31.060400.20
|
II
|
m3
|
|
|
181.108
|
|
31.060400.30
|
III
|
m3
|
|
|
305.723
|
|
31.060400.40
|
IV
|
m3
|
|
|
395.446
|
|
|
Đào kênh mương, rãnh thoát chiều rộng > 3m, sâu <=1m. Cấp đất:
|
|
|
|
|
|
31.060500.10
|
I
|
m3
|
|
|
86.400
|
|
31.060500.20
|
II
|
m3
|
|
|
116.308
|
|
31.060500.30
|
III
|
m3
|
|
|
174.462
|
|
31.060500.40
|
IV
|
m3
|
|
|
260.862
|
|
|
Đào kênh mương, rãnh thoát chiều rộng > 3m, sâu<=2m Cấp đất:
|
|
|
|
|
|
31.060600.10
|
I
|
m3
|
|
|
89.723
|
|
31.060600.20
|
II
|
m3
|
|
|
121.292
|
|
31.060600.30
|
III
|
m3
|
|
|
179.446
|
|
31.060600.40
|
IV
|
m3
|
|
|
264.185
|
|
|
Đào kênh mương, rãnh thoát chiều rộng > 3m, sâu <=3m. Cấp đất:
|
|
|
|
|
|
31.060700.10
|
I
|
m3
|
|
|
99.692
|
|
31.060700.20
|
II
|
m3
|
|
|
137.908
|
|
31.060700.30
|
III
|
m3
|
|
|
187.754
|
|
31.060700.40
|
IV
|
m3
|
|
|
274.154
|
|
|
Đào kênh mương, rãnh thoát chiều rộng > 3m, sâu >3m. Cấp đất:
|
|
|
|
|
|
31.060800.10
|
I
|
m3
|
|
|
108.000
|
|
31.060800.20
|
II
|
m3
|
|
|
149.538
|
|
31.060800.30
|
III
|
m3
|
|
|
196.062
|
|
31.060800.40
|
IV
|
m3
|
|
|
287.446
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |