|
|
trang | 14/18 | Chuyển đổi dữ liệu | 23.08.2016 | Kích | 2.71 Mb. | | #25891 |
| | VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC
Tháng 5/2016
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐV tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
Ống HDPE 400 DN400 x 15,3 PN6
|
đ/m
|
1.258.800
|
|
Ống HDPE 400 DN400 x 19,1 PN8
|
đ/m
|
1.554.100
|
|
Ống HDPE 450 DN450 x 17,2 PN6
|
đ/m
|
1.591.500
|
|
Ống HDPE 450 DN450 x 21,5 PN8
|
đ/m
|
1.965.400
|
|
Ống HDPE 900 DN900 x 42,9 PN8
|
đ/m
|
8.611.500
|
|
Ống HDPE 1000 DN1000 x 47,7 PN8
|
đ/m
|
10.639.300
|
|
Ống HDPE 1200 DN1200 x 57,2 PN8
|
đ/m
|
15.313.400
|
27
|
Van 1chiều ren đồng Bugatti (Italia)
|
|
|
|
DN15 PN16
|
đ/cái
|
36.900
|
|
DN20PN16
|
đ/cái
|
49.500
|
|
DN25PN16
|
đ/cái
|
67.100
|
28
|
Van cửa Sanwa loại CP
|
|
|
|
DN15
|
đ/cái
|
30.909
|
|
DN20
|
đ/cái
|
41.818
|
|
DN25
|
đ/cái
|
61.818
|
|
DN32
|
đ/cái
|
107.273
|
|
DN40
|
đ/cái
|
138.182
|
|
DN50
|
đ/cái
|
193.636
|
|
DN65
|
đ/cái
|
420.000
|
29
|
Van1chiều ren đồng (Italia)
|
|
|
|
DN15PN16
|
đ/cái
|
25.100
|
|
DN20PN16
|
đ/cái
|
35.800
|
|
DN25PN16
|
đ/cái
|
35.400
|
|
DN32PN16
|
đ/cái
|
48.500
|
|
DN50PN16
|
đ/cái
|
132.000
|
|
Van bi ren (Italia)
|
|
|
|
DN25-PN25
|
đ/cái
|
52.800
|
|
DN32-PN25
|
đ/cái
|
182.000
|
|
DN50-PN20
|
đ/cái
|
182.000
|
|
Van gang Đan Mạch DN 125
|
1000đ/cái
|
2.184
|
|
Van gang Đan Mạch DN 150
|
1000đ/cái
|
3.615
|
|
Van gang Đan Mạch DN 200
|
1000đ/cái
|
5.891
|
30
|
Đồng hồ đo nước Việt- Đức :
|
|
|
|
ETK 110 Qn 1,5 DN15 + Rắc co
|
đ/bộ
|
244.000
|
|
MTK 165/180 Qn 1,5 DN15 + Rắcco
|
đ/bộ
|
345.000
|
|
MTK 260 Qn 3,5DN 25 và Racord
|
đ/bộ
|
1.174.000
|
|
MTK 260 Qn 6DN 30 và Racord
|
đ/bộ
|
1.289.000
|
|
MTK 300 Qn10DN 40 và Racord
|
đ/bộ
|
2.000.000
|
|
WPH 225 Qn 40DN 80
|
đ/bộ
|
4.767.000
|
31
|
Van phao Thái Lan :
|
|
|
|
- Van phao 15
|
đ/cái
|
23.000
|
|
- Van phao 20
|
đ/cái
|
33.000
|
|
- Van phao 25
|
đ/cái
|
56.000
|
VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC
Tháng 5/2016
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐV tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
- Van phao 32
|
đ/cái
|
250.000
|
|
- Van phao 40
|
đ/cái
|
310.000
|
|
- Van phao 50
|
đ/cái
|
395.000
|
32
|
Ống sành ĐK 50
|
đ/cái
|
3.100
|
33
|
Ống sành ĐK 75
|
đ/cái
|
4.000
|
34
|
Ống sành ĐK 100
|
đ/cái
|
5.400
|
35
|
Ống cống bêtông cốt thép - Cty Cổ phần AVINAA nhà máy bêtông AMACCAO
|
|
Cống tròn rung ép lên kết kiểu âm dương dài 1m bê tông mác 300#
|
|
- Cống D300 HL93
|
đ/m
|
327.000
|
|
- Cống D300 VH
|
đ/m
|
313.020
|
|
- Cống D400 HL93
|
đ/m
|
359.850
|
|
- Cống D400 VH
|
đ/m
|
344.258
|
|
- Cống D600 HL93
|
đ/m
|
567.700
|
|
- Cống D600 VH
|
đ/m
|
543.265
|
|
- Cống D800 HL93
|
đ/m
|
897.700
|
|
- Cống D800 VH
|
đ/m
|
857.065
|
|
- Cống D1000 HL93
|
đ/m
|
1.277.750
|
|
- Cống D1000 VH
|
đ/m
|
1.219.363
|
|
- Cống D1250 HL93
|
đ/m
|
1.921.450
|
|
- Cống D1250 VH
|
đ/m
|
1.831.878
|
|
- Cống D1500 HL93
|
đ/m
|
2.643.000
|
|
- Cống D1500VH
|
đ/m
|
2.552.850
|
|
- Cống D1800 HL93
|
đ/m
|
3.731.550
|
|
- Cống D1800VH
|
đ/m
|
3.559.223
|
|
- Cống D2000 HL93
|
đ/m
|
4.167.000
|
|
- Cống D2000 VH
|
đ/m
|
3.976.650
|
|
- Cống D2500 HL93
|
đ/m
|
7.822.500
|
|
- Cống D2500 VH
|
đ/m
|
7.461.375
|
|
Cống tròn rung ép liên kết kiểu miệng loe dài 2,5m bê tông mác 300#
|
|
- Cống D300 HL93
|
đ/m
|
373.500
|
|
- Cống D300 VH
|
đ/m
|
356.625
|
|
- Cống D400 HL93
|
đ/m
|
403.050
|
|
- Cống D400 VH
|
đ/m
|
358.298
|
|
- Cống D500 HL93
|
đ/m
|
553.000
|
|
- Cống D500 VH
|
đ/m
|
528.700
|
|
- Cống D600 HL93
|
đ/m
|
608.200
|
|
- Cống D600 VH
|
đ/m
|
581.740
|
|
- Cống D800 HL93
|
đ/m
|
976.000
|
|
- Cống D800 VH
|
đ/m
|
931.450
|
|
- Cống D1000 HL93
|
đ/m
|
1.426.250
|
|
- Cống D1000 VH
|
đ/m
|
1.360.438
|
|
- Cống D1250 HL93
|
đ/m
|
2.148.000
|
|
- Cống D1250 VH
|
đ/m
|
2.048.100
|
VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC
Tháng 5/2016
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐV tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
- Cống D1500 HL93
|
đ/m
|
2.827.950
|
|
- Cống D1500 VH
|
đ/m
|
2.698.553
|
|
- Cống hộp BxH 600x600 VH
|
đ/m
|
1.929.500
|
|
- Cống hộp BxH 600x600 HL93
|
đ/m
|
1.964.600
|
|
- Cống hộp BxH 800x800 VH
|
đ/m
|
2.430.100
|
|
- Cống hộp BxH 800x800 HL93
|
đ/m
|
2.489.500
|
|
- Cống hộp BxH 800x1000 HL93
|
đ/m
|
2.904.500
|
|
- Cống hộp BxH 1000x1000 HL93
|
đ/m
|
3.395.250
|
|
- Cống hộp BxH 1000x1200 HL93
|
đ/m
|
3.779.250
|
|
- Cống hộp BxH 1250x1250 HL93
|
đ/m
|
4.125.000
|
|
- Cống hộp BxH 1000x1500 HL93
|
đ/m
|
4.257.000
|
|
- Cống hộp BxH 1500x1500 HL93
|
đ/m
|
6.120.000
|
|
- Cống hộp BxH 2000x2000 HL93
|
đ/m
|
9.325.900
|
|
Đế cống D300 mác 200
|
đ/cái
|
50.810
|
|
Đế cống D400 mác 200
|
đ/cái
|
59.100
|
|
Đế cống D500 mác 200
|
đ/cái
|
92.182
|
|
Đế cống D600 mác 200
|
đ/cái
|
98.100
|
|
Đế cống D800 mác 200
|
đ/cái
|
131.182
|
|
Đế cống D1000 mác 200
|
đ/cái
|
197.364
|
|
Đế cống D1250 mác 200
|
đ/cái
|
263.545
|
|
Đế cống D1500 mác 200
|
đ/cái
|
333.273
|
|
Đế cống D1800 mác 200
|
đ/cái
|
420.727
|
|
Đế cống D2000 mác 200
|
đ/cái
|
592.100
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|