DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
Ban hành kèm theo Quyết định số 17/2004/QĐ-BNN
ngày 14 tháng 5 năm 2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
IRELAND
1. CÔNG TY FRANKLIN
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Ampicillin 10% Inj
|
Ampicillin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-), Gram (+)
|
FK-1
| -
|
Ampicillin Inj
|
Ampicillin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh gây ra do vi khuẩn Gram (-), Gram (+)
|
FK-2
| -
|
Amoxycol 10-250 Inj
|
Amoxyllin
|
Chai
|
100ml
|
Viêm dạ dày-ruột, phù đầu, E-coli, thương hàn
|
FK-3
| -
|
Ampi-Coli Inj
|
Ampicillin, Colistin
|
Chai
|
100ml
|
Viêm ruột, nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, viêm tử cung,..
|
FK-4
| -
|
Francotrim Inj
|
Sulfa, Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Tác dụng với vi khuẩn Gram (-), Gram (+)
|
FK-7
| -
|
Oxytetracycline 10% Inj
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị viêm ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, phó thương hàn
|
FK-8
| -
|
Penstep 20/20 Inj
|
Penicillin, Streptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị vêm ruột, nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, viêm tử cung,..
|
FK-9
| -
|
Becoject Inj
|
Vitamin nhóm B
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp các vitamin nhóm B
|
FK-10
| -
|
Ferropen 100 Inj
|
Iron Dextran
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu sắt ở heo con
|
FK-11
| -
|
Levaject 10% Inj
|
Levamisole
|
Chai
|
100ml
|
Trị giun
|
FK-12
| -
|
Genta Pig Pump Inj
|
Gentamicin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Gram âm
|
FK-13
| -
|
Vitamin AD3E Fort Inj
|
Vitamin A, D, E
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin
|
FK-14
| -
|
Dexaject Inj
|
Dexamethason
|
Chai
|
100ml
|
Kháng viêm, chống nhiễn trùng
|
FK-15
| -
|
Multivitamin Inj
|
Vitamin tổng hợp
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin, rối loạn tiêu hóa, suy nhược
|
FK-16
| -
|
Gentaflum 5% Inj
|
Gentamicin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn Gram âm
|
FK-17
| -
|
Vitol Fort Inj
|
Vitamins
|
Chai
|
100ml
|
Ngừa stress, cung cấp vitamin
|
FK-18
| -
|
Amino Vitasol Bột
|
Vitamin tổng hợp
|
Hộp
|
1; 100kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin, rối loạn tiêu hóa, suy nhược
|
FK-19
| -
|
Vitasol Liquid Dung dịch uống
|
Vitamin tổng hợp
|
Chai
|
100ml; 1lít
|
Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin, rối loạn tiêu hóa, suy nhược
|
FK-20
| -
|
Tiamulin 10% Inj
|
Tiamulin
|
Chai
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng do mycoplasma, hồng lỵ
|
FK-22
| -
|
Tiamulin 25% Inj
|
Tiamulin
|
Chai
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng do mycoplasma, hồng lỵ
|
FK-23
| -
|
Tiamulin 100 WSP
|
Tiamulin
|
Gói
|
100g
|
Trị nhiễm trùng do mycoplasma, hồng lỵ
|
FK-24
| -
|
Vitaminal Dung dịch uống
|
Vitamin tổng hợp
|
Chai
|
100ml; 1lít
|
Bổ sung vitamin đặc biệt trong giai đoạn stress, duy trì nhu cầu dinh dưỡng
|
FK-25
| -
|
Gentaject F Inj
|
Gentamicin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn Gram âm
|
FK-26
| -
|
Kanaject 10% Inj
|
Kanamycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm khớp, viêm phổi, nhiễm trùng huyết
|
FK-27
| -
|
Kanaject 20% Inj
|
Kanamycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm khớp, viêm phổi, nhiễm trùng huyết
|
FK-28
| -
|
Oxytocin S Inj
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, PTH
|
FK-29
| -
|
Tylosin 10% Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, hồng lỵ
|
FK-30
| -
|
Tylosin 20% Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, hồng lỵ
|
FK-31
| -
|
TSO Suspension
|
Trimethoprim, Sulfamethosazole
|
Chai
|
200; 500ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn Gram âm, Gram dương
|
FK-32
| -
|
Eryject C Inj
|
Erythromycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, tiết niệu
|
FK-34
| -
|
Doxysol C WSP
|
Doxycillin
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Trị CRD E.coli, Shigella, Samonella, Mycoplasma
|
FK-35
| -
|
Lincoject S Inj
|
Lincomycin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do staphylococci, Streptococci, Erysipelothrix, Mycoplasma
|
FK-36
| -
|
Lincocol WS
|
Lincomycin
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Điều trị các bệnh do Staphylococci, Streptococci, Erysipelothrix, Mycoplasma
|
FK-37
| -
|
Amprolium 20% Powder
|
Amprolium
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Phòng và trị cầu trùng
|
FK-42
| -
|
Flumed 100
|
Flumequine
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm, đặc biệt E-coli, Salmonella
|
FK-44
| -
|
Entsol 20% Oral Liquid
|
Flumequine
|
Chai
|
200; 500ml; 1lít
|
Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm, đặc biệt E-coli, Salmonella
|
FK-45
|
2. CÔNG TY NORBROOK
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Duracycline
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
50; 100ml
|
Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
NBR-1
| -
|
Amoxysol LA
|
Amoxcylin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
NBR-2
| -
|
Bavitsole combivit
|
Vit B1, B2, B6, C, PP
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Bổ sung vitamin
|
NBR-3
| -
|
Trisuprime
|
Trimethoprim, Sulphadiazine
|
Chai
|
20; 50; 100; 250ml
|
Chống nhiểm khuẫn trên gia súc
|
NBR-4
|
3. CÔNG TY MEDENTECH
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Aquatabs 150
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Vỉ
|
6 viên
|
Sản phẩm khử trùng nước
|
MDT-4
| -
|
Aquasept F
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Hộp
|
60 viên
|
Sản phẩm khử trùng nước
|
MDT-5
|
4. CÔNG TY UNIVET
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Gentadox 10/8 Powder
|
Doxycyclin hydrochloride, Gentamicin sulphate
|
Gói, hộp
|
100g; 1; 5kg
|
Điều trị CRD, Colibacillosis, Staphylococciosis
|
UNIVET-1
| -
|
Pentomycin
|
Procaine Penicillin G, Dihydrostreptomycin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn nhậy cảm với Penicillin và Streptomycin
|
UNIVET-2
| -
|
Trioxyl LA
|
Amoxycillin trihydrate
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều trị các chứng viêm đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
UNIVET-3
| -
|
Multivit Injection
|
Vitamin A, D3, E, nhóm B
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Bổ sung vitamin
|
UNIVET-4
| -
|
Vitamin A, D3&E Oral Liquid
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100; 250; 500; 1000ml
|
Bổ sung vitamin
|
UNIVET-5
|
ẤN ĐỘ (INDIA)
1. CÔNG TY ALEMBIC LIMITED
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Bacipen Injection
(Ampicillin Injection BP)
|
Ampicillin sodium BP
|
Lọ
|
2g
|
Phòng và trị các bệnh do vi trùng Gram dương và Gram âm
|
ALBI-1
| -
|
Fortified procaine
Penicillin Injection BP 40 Lacs
|
Procain penicillin BP, Benzylpencillin sodium
|
Lọ
|
4.000.000UI
|
Phòng và trị các bệnh do vi trùng Gram dương
|
ALBI-2
|
2. CÔNG TY AROSOL CHEMICAL PVT
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Liverolin liquid
|
Thảo dược: Solanum nigrum, Tephrosia purpurea
|
Lọ, chai, can
|
50; 100; 250; 500ml; 1; 5lít
|
Phòng và trị bệnh gan, loại bỏ độc tố Aflatoxin
|
ARSI-1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |