67
|
BMW X5 sDrive35i, dung tích 3.0L sản xuất 2014
|
3.467
|
68
|
BMW X5 3.0 SI
|
3 125
|
69
|
BMW X5 dung tích 4.8
|
5 288
|
70
|
BMW X5 sDrive 35i
|
3 467
|
71
|
BMW X6 sDrive35i, dung tích 3.0L sản xuất 2014
|
3.388
|
72
|
BMW X6 35i
|
3 364
|
73
|
BMW X6 dung tích 3.0
|
3 869
|
74
|
BMW X6 M dung tích 4.4
|
4 482
|
75
|
BMW X6 dung tích 5.0
|
4 514
|
76
|
BMW M3 Convertible
|
2 300
|
CHƯƠNG 3: CADILAC ( MỸ )
|
1
|
Cadillac CTS dung tích 3.6
|
1 806
|
2
|
Cadillac CTS Premium Collection dung tích 3.6
|
2 450
|
3
|
Cadillac CTS Premium Collection dung tích 3.0
|
2 386
|
4
|
Cadillac De ville concours 4.6
|
2 080
|
5
|
Cadillac Escalade ESV dung tích 6.2
|
3 611
|
6
|
Cadillac Escalade EXV 6.2
|
1 720
|
7
|
Cadillac Escalade 6.2
|
3 224
|
8
|
Cadillac Escalade EXT (Pickup) 6.2
|
2 250
|
9
|
Cadillac Escalade Hybrid 6.0; hai cầu
|
2 750
|
10
|
Cadillac Escalade Hybrid 6.0; một cầu
|
2 820
|
11
|
Cadillac Escalade Platium dung tích 6.2
|
4 192
|
12
|
Cadillac SRX 3.0
|
2 699
|
13
|
Cadillac SRX Tubo dung tích 2.8
|
2 297
|
14
|
Cadillac SRX Premium dung tích 3.0
|
2 055
|
15
|
Cadillac SRX 4 Premium dung tích 3.0
|
2.200
|
16
|
Cadillac Fleetwood 5.7
|
1 920
|
17
|
Cadillac Seville 4.6
|
2 400
|
CHƯƠNG 4: CITROEL (PHÁP)
|
1
|
Citroel DS3 dung tích 1.6, 4AT
|
1 014
|
2
|
Citroel AX dung tích 1.1
|
304
|
3
|
Citroel AX dung tích 1.4
|
320
|
4
|
Citroel ZX Loại dung tích dưới 1.8
|
400
|
5
|
Citroel ZX Loại dung tích từ 1.8 trở lên
|
440
|
6
|
Citroel BX Loại dung tích từ 1.4 đến dưới 2.0
|
400
|
7
|
Citroel BX Loại dung tích từ 2.0 trở lên
|
510
|
8
|
Citroel XM Loại dung tích từ 2.0 đến 2.5
|
720
|
9
|
Citroel XM Loại dung tích trên 2.5
|
880
|
CHƯƠNG 5: COOPER ( ANH )
|
1
|
Cooper Convertible Mini 1.6
|
900
|
2
|
Cooper S 1.6
|
860
|
CHƯƠNG 6: DAIHATSU ( NHẬT BẢN )
|
1
|
Daihatsu Charade loại từ 1.0 đến 1.3 (Hatchback)
|
380
|
2
|
Daihatsu Charade loại từ 1.0 đến 1.3 (Sedan)
|
420
|
3
|
Daihatsu Applause 1.6
|
480
|
4
|
Daihatsu Mira 659 cc, Daihatsu Opti 659 cc
|
270
|
5
|
Daihatsu MATRIA dung tích 1.5
|
451
|
6
|
Daihatsu Rugger Hardtop 2.8
|
800
|
7
|
Daihatsu Ferora Rocky Hardtop1.6
|
590
|
8
|
Daihatsu Delta Wide 7 -8 chỗ
|
450
|
9
|
Daihatsu 6 chỗ, số tự động
|
230
|
10
|
Daihatsu Terios 1.5
|
429
|
11
|
Daihasu Citivan (S92LV ) Duluxe
|
314
|
12
|
Daihasu Citivan (S92LV ) Super - Duluxe
|
327
|
13
|
Daihasu Citivan (S92LV ) Semi - Duluxe
|
295
|
14
|
Daihasu Devan (S92LV )
|
238
|
15
|
Daihasu Victor
|
296
|
16
|
Daihatsu Applause 1.6
|
480
|
17
|
Daihatsu Citivan Semi -Deluxe
|
255
|
18
|
Daihatsu Citivan Deluxe
|
273
|
19
|
Daihatsu Citivan Super -Deluxe
|
283
|
20
|
Daihatsu Detal Wide
|
448
|
21
|
Daihatsu Devan
|
206
|
22
|
Daihatsu Feroza Rocky Hardtop 1.6
|
592
|
23
|
Daihatsu X471 Citivan
|
267
|
24
|
Daihatsu Hijet Jumbo
|
140
|
25
|
Daihatsu Hijet Q.Bic
|
150
|
26
|
Daihatsu Jumbo Pickup
|
200
|
27
|
Daihatsu Victor
|
257
|
28
|
Daihatsu Terios
|
315
|
29
|
Daihatsu Mira, Opti, Atrai
|
272
|
30
|
Daihatsu tải 1,5 tấn
|
270
|
31
|
Daihatsu Rugger Hardtop 2.8
|
800
|
CHƯƠNG 7: CHEVROLET & DEAWOO (MỸ - HÀN QUỐC)
|
(Hai thương hiệu trên đã sát nhập)
|
AVEO ( 1.5L )
|
1
|
AVEO LT 1.5L
|
400
|
2
|
AVEO KLANSN1FYU
|
419
|
3
|
AVEO KLANSN1FYU, sản xuất từ tháng 4/2014
|
425
|
4
|
AVEO KLAS SN4/446
|
452
|
5
|
AVEO KLAS SN4/446, sản xuất từ tháng 5/2014
|
459
|
CAPTIVA
|
1
|
CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE
|
905
|
2
|
CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE, sản xuất từ T5/2014
|
914
|
3
|
CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE
|
790
|
4
|
CAPTIVA LTZ- MAXX 2.0 (Động cơ dầu)
|
782
|
5
|
CAPTIVA LT- MAXX 2.0 (Động cơ dầu)
|
725
|
6
|
CAPTIVA LTZ- MAXX 2.4 (Động cơ xăng)
|
792
|
7
|
CAPTIVA LT- MAXX 2.4 (Động cơ xăng)
|
736
|
8
|
CAPTIVA LTZ dung tích 2384cc, máy xăng
|
906
|
9
|
CAPTIVA LTA
|
630
|
10
|
CAPTIVA CA26R
|
688
|
11
|
CAPTIVA CF26R
|
638
|
12
|
CAPTIVA KLACAFF dung tích 2.4
|
496
|
13
|
CAPTIVA KLAC1FF
|
655
|
14
|
CAPTIVA KLAC1DF
|
698
|
15
|
CAPTIVA KLAC CM51/2256
|
684
|
16
|
CAPTIVA KLAC CM51/2257
|
750
|
CRUZE
|
1
|
CRUZE LT 1.6, số sàn
|
561
|
2
|
CRUZE KL1J-JNE11/AA5 1.598L
|
504
|
3
|
CRUZE KL1J-JNE11/AA5 1.598L ( Sx từ 9/2014)
|
530
|
4
|
CRUZE KL1J-JNB11/AC5 1.796L
|
564
|
5
|
CRUZE KL1J-JNB11/CD5 1.796L
|
612
|
6
|
CRUZE KL1J-JNB11/CD5 1.796L ( Sx từ 8/2014)
|
642
|
COLORADO
|
1
|
COLORADO LTZ 2.8, 5 chỗ (CBU)
|
689
|
2
|
COLORADO LTZ 2.8, 5 chỗ, (CBU) thông quan từ T4/2014
|
719
|
LACETTI
|
1
|
LACETTI SE 1.6
|
480
|
2
|
LACETTI CDX 1.6
|
577
|
3
|
LACETTI Premiere SE 1.6
|
460
|
4
|
LACETTI Premiere CDX 1.6
|
500
|
5
|
LACETTI Premiere SX 1.6 số sàn
|
470
|
6
|
LACETTI KLANF6U 1.6L
|
421
|
7
|
LACETTI CDX 1.8 số tự động
|
595
|
8
|
LACETTI CDX 1.8 số tự động VN 2007 về trước
|
500
|
VIVANT
|
1
|
VIVANT 2.0 SE
|
507
|
2
|
VIVANT 2.0 CDX; số sàn;
|
548
|
3
|
VIVANT 2.0 CDX; số tự động;
|
573
|
4
|
VIVANT KLAUFZU
|
410
|
5
|
VIVANT KLAUAZU
|
470
|
6
|
VIVANT 2.0, số sàn
|
546
|
7
|
VIVANT 2.0, số tự động
|
571
|
|