STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
(triệu đồng)
|
ACCORD
|
1
|
Accord 2.0 (Đài Loan)
|
781
|
2
|
Accord 2.0 VTi số tự động
|
1 100
|
3
|
Accord 2.4 (Đài Loan)
|
995
|
4
|
Accord Coupe LX-S 2.4
|
770
|
5
|
Accord EX VTI-S 2.4
|
1 100
|
6
|
Accord EX 2.4; số tự động;
|
1 305
|
7
|
Accord EX 2.4; số sàn;
|
1 070
|
8
|
Accord EX 3.5
|
1 386
|
9
|
Accord EX-L 2.4
|
1 305
|
10
|
Accord EX-L 2.4 (Mexico)
|
1 268
|
11
|
Accord EX-L 3.5
|
1 483
|
12
|
Accord LX 2.0
|
650
|
13
|
Accord LX 2.4
|
690
|
14
|
Accord LX-P 1.6
|
660
|
15
|
Accord LX-P 2.4
|
1 243
|
16
|
Accord 3.0
|
870
|
17
|
Accord 3.5 số tự động (AT)
|
1 780
|
18
|
Accord CrossTour
|
1 978
|
19
|
Accord 2.4, số tự động
|
1 435
|
ACURA
|
1
|
Acura 2.5
|
515
|
2
|
Acura 3.5
|
980
|
3
|
Acura MDX 3.7
|
2 700
|
4
|
Acura MDX Sport 3.7
|
2 800
|
5
|
Acura MDX Advance
|
2 900
|
6
|
Acura RDX Technology dung tích 2.3
|
1 320
|
7
|
Acura RL dung tích 3.5
|
1 840
|
8
|
Acura RL dung tích 3.7
|
2 030
|
9
|
Acura TL dung tích 3.5
|
1 670
|
10
|
Acura TL dung tích 3.2
|
1 600
|
11
|
Acura TSX dung tích 2.4
|
1 260
|
12
|
Acura ZDX ADVANCE dung tích 3.7
|
2 590
|
13
|
Acura ZDX SH
|
3 200
|
ASCOT
|
1
|
Ascot Innova 2.0
|
960
|
2
|
Ascot Innova 2.3
|
1 120
|
3
|
Honda City, Honda Today
|
420
|
CIVIC
|
1
|
Honda Civic Hybrid 1.4
|
850
|
2
|
Honda Civic dung tích 1.3
|
811
|
3
|
Honda Civic 1.5;
|
400
|
4
|
Honda Civic 1.7;
|
500
|
5
|
Honda Civic DX 1.7; số sàn;
|
480
|
6
|
Honda Civic DX 1.7; số tự động;
|
510
|
7
|
Honda Civic dung tích 1.8 (Đài Loan)
|
721
|
8
|
Honda Civic dung tích 1.8
|
901
|
CRV
|
1
|
Honda CR-V 2.4
|
1 270
|
2
|
Honda CR-V 2.0
|
1 100
|
3
|
Honda CR-V 2.0 i-VTEC VTI (đài loan)
|
1 133
|
4
|
Honda CR-V EX 2.0;
|
950
|
5
|
Honda CR-V EX 2.4
|
1 181
|
6
|
Honda CR-V EX -L 2.4
|
1 274
|
7
|
Honda CR-V SX 2.0;
|
900
|
8
|
Honda CR-V LX 2.4
|
1 243
|
9
|
Honda CR-V 2.0 Modulo
|
1 110
|
10
|
Honda CR-V TYPER
|
1 090
|
ELEMENT
|
1
|
Honda Element LX 2.4
|
930
|
2
|
Honda Element SC dung tích 2.4
|
1 075
|
FIT
|
1
|
Honda Fit 1.5
|
780
|
2
|
Honda Fit 1.5 (Đài Loan)
|
571
|
3
|
Honda Fit Sport EXT dung tích 1.5
|
811
|
INSPIRE, INTERGRA
|
1
|
Honda Inspire 2.0
|
960
|
2
|
Honda Inspire 2.5
|
1 040
|
3
|
Honda Integra 1.5 -1.6
|
515
|
ODYSSEY
|
1
|
Honda Odyssey 2.2
|
700
|
2
|
Honda Odyssey EX-L dung tích 3.5
|
1 786
|
3
|
Honda Odyssey Touring dung tích 3.5
|
1 817
|
STREAM
|
1
|
Honda Stream 2.0
|
630
|
LOẠI KHÁC
|
1
|
Honda Jazz dung tích 1.5
|
811
|
2
|
Honda Insight LX dung tích
|
902
|
3
|
Honda Pilot EXL dung tích 3.5
|
1 902
|
4
|
Honda Passport, dung tích 3.2
|
885
|
OTÔ TẢI
|
1
|
Honda Acty dưới 1.0
|
230
|
2
|
Honda Acty từ 1.0 đến 2.0
|
285
|
XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Honda chở khách từ 10 đến 15 chỗ
|
850
|
2
|
Honda chở khách từ 16 chỗ trở lên
|
1 000
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
(triệu đồng)
|
1
|
CNHTC CL.336HP-MB tải trọng 15,8 tấn
|
930
|
2
|
CNHTC ZZ3164H4015 chassi
|
488
|
3
|
CNHTC HOWO ZZ1317N4667W chassi
|
1 074
|
4
|
CNHTC HOWO ZZ1317S chassi
|
1 087
|
5
|
CNHTC HOWO ZZ1317N4667V tải thùng
|
1 100
|
6
|
CNHTC HOWO ZZ1317N4667A tải thùng
|
1 150
|
7
|
CNHTC HOWO ZZ3253 tải tự đổ
|
1 028
|
8
|
CNHTC HOWO ZZ3255S3645B tải tự đổ
|
1 028
|
9
|
CNHTC ZZ3257N3847A tải tự đổ
|
1 076
|
10
|
CNHTC HOWO ZZ3257N3647A tải tự đổ
|
1 040
|
11
|
CNHTC HOWO ZZ3257N3647B tải tự đổ
|
1 040
|
12
|
CNHTC HOWO ZZ3257N3647V tải tự đổ
|
1 030
|
13
|
CNHTC HOWO ZZ3257N3648W tải tự đổ
|
1 047
|
14
|
CNHTC ZZ3257N4147W tải tự đổ
|
1 131
|
15
|
CNHTC HOWO ZZ3317N3567W tải tự đổ
|
1 257
|
16
|
CNHTC HOWO ZZ5707S3840AJ tải tự đổ
|
1 674
|
17
|
CNHTC trọng tải 10 tấn, xe tự đổ
|
850
|
18
|
CNHTC HOWO ZZ4187S3511W, xe đầu kéo
|
520
|
19
|
CNHTC HOWO ZZ4257S3241W, xe đầu kéo
|
560
|
20
|
CNHTC HOWO ZZ5257GJBM3241 ôtô trộn bê tông
|
950
|
21
|
CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W ôtô trộn bê tông
|
990
|
22
|
CNHTC HOYUN ZZ5255GJBM3485B
|
915
|
23
|
CNHTC SINOTRUCK HOWO (6x4) dung tích thùng trộn 9m3, ôtô trộn bê tông
|
895
|
24
|
CNHTC ZZ124G5415C1, ôtô trộn bê tông
|
3 070
|
25
|
CNHTC LG5253GJBZ xe trộn bê tông
|
1 414
|
26
|
CNHTC HOWO ZIJ5253GJB1 xe trộn bê tông
|
1 440
|
27
|
CNHTC HOWO 5251 xe trộn bê tông
|
1 336
|
28
|
CNHTC LG5311 ôtô xitec chở xi măng rời
|
1 322
|
29
|
CNHTC HOWO ZZ1317N4667C ôtô xitec chở xi măng rời
|
1 322
|
30
|
CNHTC HOWO ZZ1317N4667W ôtô xitec chở xi măng rời
|
1 322
|
31
|
CNHTC HOWO trọng tải 8500 kg, xe tải tự đổ
|
1 025
|
32
|
CNHTC HOWO trọng tải10300 kg, xe tải tự đổ
|
1 220
|
33
|
CNHTC ZZ3317N3867W trọng tải 10300 kg
|
1 330
|
34
|
CNHTC HOKA-H7, Model ZZ3253N3841C1
|
1 230
|
35
|
CNHTC HOKA-H7, Model ZZ3253N3641C1
|
1 230
|
36
|
CNHTC 3251N3641C1
|
1 080
|
37
|
CNTHC ZZ3313N4261C
|
1 378
|
38
|
CNHTC/ZZ3317N3867W trọng tải 9500 kg
|
1 330
|
39
|
CNHTC ZZ3257N3847A trọng tải 8.900 kg
|
1 100
|
40
|
CNHTC ôtô trrộn bê tông, khối lượng 25000 kg, dung tích 9726 cm3
|
1 240
|