Th môc S¸CH chuyªn ®Ò ngµnh HãA HäC
VINH, 12/2014
LỜI GIỚI THIỆU
&
Th môc lµ mét trong nhiÒu ph¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u hiÖu. Víi môc ®Ých cung cÊp th«ng tin cho b¹n ®äc vÒ tµi liÖu (tµi liÖu tÝnh tõ 2008 ®Õn 2013) cã ë Trung t©m th«ng tin - Th viÖn liªn quan ®Õn c¸c ngµnh Hãa häc trªn c¬ së khung ch¬ng tr×nh ®µo t¹o cña khoa Hãa häc – Trêng §¹i Häc Vinh. CÊu tróc Th môc chóng t«i biªn so¹n gåm:
-
Hãa häc §¹i c¬ng
-
Hãa lÝ
-
C«ng nghÖ Hãa häc
-
Hãa häc ph©n tÝch
-
Hãa häc v« c¬
-
Hãa häc h÷u c¬
-
Tinh thÓ häc
Tµi liÖu trong th môc ®îc s¾p xÕp theo thø tù ch÷ c¸i tªn ®Ò tµi. Th«ng tin vÒ mçi tµi liÖu ®îc cung cÊp qua c¸c yÕu tè c¬ b¶n nh: tªn tµi liÖu, tªn t¸c gi¶, n¬i xuÊt b¶n, nhµ xuÊt b¶n, sè trang, kÝ hiÖu ph©n lo¹i, kÝ hiÖu xÕp kho, tõ kho¸, sè ®¨ng kÝ c¸ biÖt...qua ®ã nh»m ®¸p øng mäi nhu cÇu t×m kiÕm th«ng tin vÒ tµi liÖu mµ b¹n ®äc quan t©m.
Tuy nhiªn, trong qu¸ tr×nh biªn so¹n th môc mÆc dï ®· rÊt cè g¾ng nhng ch¾c ch¾n kh«ng tr¸nh khái sai sãt. Chóng t«i rÊt mong nhËn ®îc sù ®ãng gãp ý kiÕn tõ quý ®éc gi¶.
Mäi ý kiÕn ®ãng gãp xin liªn hÖ vÒ: Tæ Th«ng tin – T liÖu Trung t©m th«ng tin – Th viÖn NguyÔn Thóc HµoTrêng §¹i häc Vinh. §T: 0383.557460
RÊt ch©n thµnh c¶m ¬n!
Vinh, ngµy 18 th¸ng 12 n¨m 2014
Ban biªn tËp
-
HÓA HỌC ĐẠI CƯƠNG
1.1008 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 12 / Lê Đình Nguyên. - TP.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh , 2008. - 300 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 540/ LN 5764m/ 08
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: DT.019154 - 55
2. 20 bộ đề trắc nghiệm hoá học 12: Dành cho học sinh ôn thi tú tài / Phạm Đức Bình, Lê Thị Tâm, Nguyễn Thị Vân Anh. - Tái bản lần thứ nhất. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 2008. - 158 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ ĐB 6137h/ 08
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bộ đề trắc nghiệm
ĐKCB: DT.020237 - 41
3. 200 bài tập nâng cao hoá học 11: Theo chương trình phân ban - THPT / Nguyễn Văn Thoại. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2009. - 261 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 540.076/ NT 449g/ 07
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: DC.031414 - 18
DT.020232 - 36
4. 400 bài tập hoá học 11: Tuyển chọn các dạng bài tập nâng cao Hoá học lớp 11 / Ngô Ngọc An. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2007. - 238 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 540/ NA 531b/ 07
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: DC.031434 - 38
DT.019389 - 93
5. 450 bài tập hoá học 10 / Lê Đình Nguyên, Hoàng Tấn Bửu, Hà Đình Cẩn. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 2006. - 184 tr. ; 24 cm. vie. - 540/ LN 5764b/ 06
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: DC.032250 - 51
MV.065320 - 21
6. 450 bài tập trắc nghiệm hoá học 11: Theo chương trình phân ban / Lê Xuân Phương, Ngô Ngọc An, Từ Ngọc Ánh. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2007. - 127 tr. ; 24 cm. vie. - 540/ LT 9618b/ 07
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: DC.031419 - 23
DT.020227 – 31
7. 495 bài tập trắc nghiệm hoá học 11: Dành cho HS chương trình chuẩn, chương trình nâng cao; Ôn tập và chuẩn bị cho các kỳ thi trắc nghiệm khách quan / Cao Thị
Thiên An. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 168 tr. ; 24 cm. vie. - 540.76/ CA 531b/ 07
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: DC.031878 - 82
DT.019927 - 31
8. 600 bài tập trắc nghiệm khách quan hóa học 12: Dùng cho học sinh, luyện thi tú tài, Đại học và cao đẳng / Trần Ngọc Thắng, Nguyễn Văn Thoại. - Hà nội: Đại học quốc gia Hà nội , 2009. - 262 tr. ; 24 cm.. - 540.373/ NH 239s/ 09
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: DV.013446 - 47
9. A laboratory course in general chemistry / Wendell M. Latimer, Richard E. Powell. - New York: Macmillan publishing co. , 1964. - 136 tr. ; 21 cm. eng. - 540/ L 3571a/ 64
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.000518
10. Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn hoá học 10: Tự luận và trắc nghiệm. Luyện thi tú tài, đại học và cao đẳng / Cao Cự Giác. - Hà Nội: NXB Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 255 tr. ; 24 cm. vie. - 540.71/ CG 429b/ 09
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: DV.013177 - 78
GT.014870
11. Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 10 / PGS.TS. Cao Cự Giác. - Hà Nội: Nxb Đại học Quốc gia , 2013. - 204 tr. ; 24 cm. vie. - 540.76/ CG 429b/ 13
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: DC. 035968 - 69
DV.015067
12. Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 11 / PGS.TS. Cao Cự Giác. - Hà Nội: Nxb Đại học Sư phạm , 2013. - 303 tr. ; 24 cm. vie. - 540.76/ CG 429b/ 13
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: DC.035964 - 65
DV.015073
13. Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học: T.1: Hóa đại cương / TS. Cao Cự Giác. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2012. - 368 tr. ; 24 cm. vie. - 540/ CG 429(1)b/ 12.
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: DC.035678 - 82
DV.014854 - 55
DT.021879 - 83
GT.017216 - 51
14. Bộ đề thi hoá học - phương pháp trắc nghiệm: Thi tốt nghiệp THPT. Thi tuyển sinh đại học và cao đẳng / Chủ biên: Cao Cự Giác,...[ và những người khác]. - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội: NXB Đại học Sư phạm , 2010. - 430 tr. ; 24 cm. vie. - 540/ B 6621/ 10
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bộ đề trắc nghiệm
ĐKCB: DV.013183 - 85
GT.015651 - 95
15. Bộ đề thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng môn Hóa học: Tự luận và trắc nghiệm / Nguyễn Hữu Thạc, Nguyễn Văn Thoại, Vũ Anh Tuấn. - Hà Nội: Đại học Sự phạm , 2006. - 223 tr. ; 19 cm. vie. - 540/ NT 358b/ 06
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bộ đề trắc nghiệm
ĐKCB: DV. 002265 - 66
16. Brewing: New technologies / C. W. Bamforth. - England: Woodhead , 2006. - 484 p. ; 23 cm.. -(Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-8493-9159-0 eng. - 542/ B 1998b/ 06
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Kỹ thuật Hóa học
ĐKCB: MN.017965
17. Chemcomm: Nos 1318. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 737 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(13-18)/ 01
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.001051
18. Chemcomm: Nos 14-18. - U K: Royal society of chemistry , 2000. - 605 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(14-18)/ 00
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.001050
19. Chemcomm: Nos 1-5 / Michael J. Zaworotko. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 508 p. ; 25 cm. eng. - 540/ Z 396(1-5)c/ 01
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.001053
20. Chemcomm: Nos 6-11 / Makoto Fujita,...[et al.]. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 539 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(6-11)/ 01
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.001050
21. Chemical applications of pattern recognition / Peter C. Jurs, Thomas L. Isenhour. - Canada: John Wiley & Sons , 1975. - 184 p. ; 20 cm., 0-471-45330-7 eng. - 540/ J 959c/ 75
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.000148
22. Chemical applications of pattern recognition / Peter C. Jurs, Thomas L. Isenhour. - Canada: John Wiley & Sons , 1975. - 184 p. ; 20 cm., 0-471-45330-7 eng. - 540/ J 959c/ 75
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.000148
23. Chemical applications of pattern recognition / Peter C. Jurs, Thomas L. Isenhour. - Canada: John Wiley & Sons , 1975. - 184 p. ; 20 cm., 0-471-45330-7 eng. - 540/ J 959c/ 75
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.000148
24. Chemical instrumentation: A Systematic approach to instrumental analysis / Howard A. Strobel. - London: Addison-Wesley publishing company , 1960. - 654p. ; 19cm. eng. - 542/ S 919c/ 60
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Kỹ thuật Hóa học
ĐKCB: VE.000083
25. Chemical principles and properties: Study guide to accompany Sienko and Plane / John B. Russell. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1974. - 232 p. ; 20 cm. eng. - 540/ R 9611s/ 74
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.001266
26. Chemical principles in the laboratory. - 6th ed.. - USA: Saunder College Publishing , 1996. - 323 tr. ; 21 cm., 0-03-077072-6 eng. - 540/ C 5171/ 96
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.000516
27. Chemistry / E. Russe llHardwick. - New York: Blaisdell Publishing Company , 1965. - 302 p. ; 19cm., 65-17959 eng. - 540/ H 267c/65
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.000332
28. Chemistry / John McMurry, Robert C. Fay. - 3 ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2001. - 1167 p. : 19 x 23 cm., 0-13-087205-9 en. - 540/ M 4789c/ 01
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.000048
29. Chemistry principles and applications / Peter A. Rock, George A. Gerhold. - London: W. B. Saunders company , 1974. - 716 p. ; 19cm., 0-7216-7630-8 eng. - 540/ R 6821c/ 74
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.000206
30. Chemistry: A conceptual approach / Charles E. Mortimer. - 4th ed.. - New York: D. Van Nostrand conpany , 1979. - 815 p. ; 25 cm, 0-442-15545-4 eng. - 540/ M 888c/ 79
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.000914
31. Chemistry: A modern introduction / Frank Brescia,...[et all]. - Philadelphia: W.B.Saunders Company , 1974. - 684 p. ; 21 cm., 0-7216-1983-5 eng. - 540/ C 5177/ 74
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.000417
32. Chemistry: A textbook for colleges / William McPherson,...[et al.]. - New York: Ginn and Company , 1940. - 762 tr. ; 27 cm. eng. - 540/ C 5177/ 40
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.000862
33. Chemistry: A world of choices / Paul B. Kelter. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 642 p. ; 19 cm., 978-0-07-331247-7 eng. - 540/ K 2997c/ 03
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: CN.005474
34. Chemistry: Principles & Reactions / William L. Masterton, Cecile N. Hurley.. - 2 nd ed. - USA.: Saunders Golden Sunburst Series , 1993. - 640 p. ; 27 cm., 0-03-074609-4 eng. - 540/ M 423c/ 97
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Bài tập
ĐKCB: VE.001378
35. Chemistry: The molecular nature of matter and change / Martin S. Silberberg. - 5th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2009. - 1108 p. ; 30 cm.. -(Quà tặng của Quỹ Châu Á), ISBN 978-0-07-304859-8 eng. - 540/ S 5822c/ 09
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.020874
36. Chương trình giáo dục Đại học đào tạo giáo viên Trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ sư phạm Hóa học. - Hà Nội: Văn hóa thông tin , 2013. - 359 tr. ; 27 cm.. -(Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN-Trường Đại học Vinh) vie. - 540.71/ C 55999/ 13.
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; phương pháp giảng dạy
ĐKCB: GT.018374 - 92
37. Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học phổ thông môn Hóa học. - Hà Nội: Nxb Đại học Quốc gia , 2013. - 177 tr. ; 27 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN-Trường Đại học Vinh) vie. - 540.7/ C 564/ 13
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; chuyên đề
ĐKCB: GT.018206 - 25
38. Cơ sở hoá học phối trí / Nguyễn Thanh Hồng. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 216 tr. ; 24 cm. vie. - 540/ NH 7726c/ 08.DC.034101 - 03
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: DT.021547 - 53
39. Cơ sở hoá học phức chất / Trần Thị Bình. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 239 tr. ; 27 cm. vie. - 540/ TB 6137c/ 08.
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.034145 - 47
DT.021598 - 04
40. College chemistry / Bruce H. Mahan. - Ontario: Addison-Wesley , 1966 ; 21 cm., 66-15422 eng. - 540/ M 2143c/ 66.
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000109
41. College chemistry / Harry H. Sisler, C. A. Vander Werf , W. Davidson. - New York: The Macmill Company , 1967. - 915 p. ; 25 cm. eng. - 540/ S 622c/ 67.
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001047
42. College chemistry / Herman T. Briscoe. - 4th ed.. - Boston: Houghton Mifflin Company , 1951 ; 21 cm., d eng. - 540/ B 8593c/ 51.
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000115
43. Conceptual guide general chemistry / Darrell D. Ebbing, Steven D. Gammon. - 7th ed.. - New York: Houghton Mifflin company , 2002. - 184p. ; 27cm., 0-618-11839X eng. - 540/ E154g/02
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000406
44. Encyclopedia of chemistry / Glenn D. Considine. - 5th ed.. - Boston: John Wiley & Sons , 2005. - 1830 p. ; 27cm., 0-471-61525-0 Eng. - 540.3/ C 7558v/ 05
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: CN.005501
45. Fundamentals of chemistry a modern introduction / Frank Brescia,...[ et al.]. - New York: Academic press , 1966. - 816 tr. ; 19 cm., 65-26049 eng. - 540/ F 9813/ 66
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000638
46. Fundamentals of chemistry a modern introduction. - New York: Academic press , 1987. - 816 p. ; 19cm. eng. - 540/ F 9812/ 66
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000305
47. Fundamentals of general, organic, and biological chemistry / McMurry, John, Mary E. Castellion. - 2rd ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1992 ; 19 cm., 0-13-342288-7 eng. - 540/ M 4789f/ 92
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000260
48. Fundamentals of general, organic,and biological chemistry / John McMurry, Mary E. Castellion. - 3th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1999. - 854 p. ; 27 cm., 0-13-010317-9 eng. - 540/ M 4789f/99
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000292
49. Fundametals of modern chemitry / R. T. Sanderson. - London: Scott , 1971. - 431p. ; 19cm. eng. - 540/ S 2161f/ 71
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000303
50. General chemistry / Darrell D. Ebbing, Steven D. Gammon. - 7th ed.. - New York: Houghton Mifflin Company , 2002. - 1109 p. ; 19cm. eng. - 540/ E 154g/ 02
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000238
VE.001342
51. General chemistry / Darrell Ebbing, Mark S. Wrighton. - Boston: Houghton Mifflin Company , 1993 ; 27 cm. eng. - 540/ E 1546/ 93
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000253
52. General chemistry / Edwin C. Markham, Sherman E. Smith. - Boston: The Ribersibe Press , 1954. - 612 p. ; 19cm. eng. - 540/ M 3458g/ 54
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000073
53. General chemistry / John Arrend Timm. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1944. - 692 p. ; 20 cm. eng. - 540/ H 2249g/ 44
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001251
54. General chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific American Books , 1989. - 984 p. ; 27 cm. eng. - 540/ A 873g/ 89
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001379
55. General chemistry solutions manual / Darrell D. Ebbing, George H. Schenk. - 4th ed.. - London: Houghton mifflin company , 1993. - 696 p. ; 19cm., 0-395-63700-7 eng. - 540/ E 154g/ 93
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000253
56. General chemistry: Solutions manual / David Bookin, Darrell D. Ebbing, Steven D. Gammon. - 7th ed.. - New York: Houghton Mifflin Company , 2002. - 981 p. ; 19cm., 0-618-11841-1 eng. - 540/ B 7246s/ 02
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001370
57. General, organic, and biological chemistry: An integrated approach / Kenneth W. Raymond. - USA: John Wiley & Sons , 2006. - 494 p. ; 19 cm., 987-0-471-44707-8 eng. - 540/ R 268g/ 06
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001368
58. General, organic, and biological chemistry: An integrated approach / Kenneth W. Raymond. - 3rd ed.. - America: John Wiley & Sons , 2010. - 526 p. ; 30 cm.. - (Quà tặng của quỹ châu Á), 978-0-470-50476-5 eng. - 540/ R 268g/ 10
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.020581 – 90
59. Giáo trình môn Hóa học: Dành cho hệ Dự bị đại học. - Cần Thơ: Nxb Đại học Cần Thơ , 2013. - 228 tr. ; 27 cm.. -(Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế) vie. - 540.71/ G 343/ 13
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương; Giaos trình
ĐKCB: DV.015063 - 64
GT.018923 - 25
60. Giới thiệu và giải chi tiết Bộ đề thi thử trọng tâm môn Hóa học: Bám sát cấu trúc đề thi tuyển sinh đại học, cao đẳng mới nhất của Bộ GD và ĐT / ThS. Quách Văn Long, ThS. Hoàng Thị Thúy Hương. - Tái bản lần thứ 1, có sữa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Nxb Đại học Sư phạm , 2013. - 478 tr. ; 24 cm. vie. - 540/ QL 8481g/ 13.
Từ khóa: Hóa học; Bộ đề; Tuyển sinh; Đại học; Cao đẳng
ĐKCB: DC.035966 - 67
DV.015070 - 72
DT.022067 - 74
GT.019080 - 86
61. Hazardous chemicals desk reference / Richard J. Lewis. - 5th ed.. - New York: John Wiley & Sons , 2002. - 1695 p. ; 19 cm., 0 - 471-441165-1 eng. - 540/ L 6731h/ 02
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: CN.005403 - 04
62. Heterocyclic antitumor antibiotics: Volume 2 / D. P. Arya,... [et al.]. - Germany: Springer , 2007. - 252 p. ; 23 cm.. - (Sách dự án giáo dục đại học 2), - 540-30982-9 eng. - 540/ H 589(2)/ 06
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.018004
63. Investigating chemistry: A forensic science perspective / Matthew E. Johll. - New York: W. H. Freeman and Company , 2007. - 458 p. ; 26 cm.. -(Quà tặng của Quỹ Châu Á), ISBN 978-0-7167-6433-5 eng. - 540/ J 653i/ 07
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.020858
64. Kể chuyện các nhà hóa học / Nguyễn Trường. - Hà Nội: Văn hóa thông tin , 2011. - 295 tr. ; 21 cm. vie. - 540.92/ NT 871k/ 11
Từ khóa: Hóa học; Hóa học đại cương
ĐKCB: DV.015345 - 46
DT.022091 - 94
NLN.008626 - 29
65. Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra hoá học 10 / Nguyễn Văn Thoại. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2009. - 215 tr. ; 24 cm. vie. - 540/ NT 449k/ 09
Từ khóa: Hóa học; Bộ đề THPT
ĐKCB: DT.019863 - 67
66. Luyện giải nhanh các câu hỏi lí thuyết và bài tập trắc nghiệm hoá học: Dành cho học sinh 12 luyện thi tốt nghiệp THPT / Nguyễn Phước Hoà Tân. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 207 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ NT 1611l/ 08
Từ khóa: Hóa học; Bài tập THPT
ĐKCB: DV.002291 - 95
67. Luyện giải nhanh các câu hỏi lí thuyết và bài tập trắc nghiệm hoá học: Dành cho học sinh 12 luyện thi tốt nghiệp THPT / Nguyễn Phước Hoà Tân. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 207 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ NT 1611l/ 08
Từ khóa: Hóa học; Bài tập THPT
ĐKCB: DV.002291 - 95
68. Luyện tập thi trắc nghiệm hoá học: Dành cho học sinh 12 luyện thi tốt nghiệp THPT. Trắc nghiệm khách quan, trắc nghiệm tự luận / Huỳnh Bé. - Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội , 2008. - 187 tr. ; 24 cm. vie. - 540.76/ H 987Bl/ 08
Từ khóa: Hóa học; Bài tập THPT
ĐKCB: DT.019893 - 97
69. Modern coordination chemistry: Principles and methods / J. Lewis, R. G. Wilkings. - New York: Interscience publishers , 1960 ; 19 cm., 59-15392 eng. - 540/ L6731m/ 60
Từ khóa: Hóa học; Bài tập THPT
ĐKCB: VE.000116
70. Một số kĩ thuật giải nhanh trắc nghiệm hóa học (Bí quyết và kinh nghiệm): Luyện thi Đại học và Cao đẳng / PGS.TS. Cao Cự Giác. - Hà Nội: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012. - 430 tr. ; 24 cm. vie. - 540/ CG 429m/ 12
Từ khóa: Hóa học; Bài tập THPT
ĐKCB: DV.014856 - 57
DT.021874 - 78
GT.017140 - 75
71. New avenues to efficient chemical synthesis: Emerging technologies / P. H. Seeberger, T. Blume. - Berlin: Springer , 2007. - 240 p. ; 23 cm.. - (Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-540-70848-3 eng. - 540/ S 4513n/ 07
Từ khóa: Hóa học; Công nghệ Hóa học
ĐKCB: MN.018023
72. Những viên kim cương trong hóa học: Từ lí thuyết đến ứng dụng / TS. Cao Cự Giác. - [Hà Nội]: Nxb Đại học Sư phạm , 2011. - 989 tr. ; 27 cm. vie. - 540/ CG 429n/ 11
Từ khóa: Hóa học; Công nghệ Hóa học
ĐKCB: DC.035683
DV.014858
GT.017254 - 55
73. Nobel hóa học / Sông Lam, Minh Khánh, Duyên Thảo. - Hà Nội: Nxb. Thanh Niên , 2011. - 335 tr. : Minh họa ; 21 cm.. -(Danh nhân Nobel thế giới) vie. - 540.92/ S 6984Ln/ 11
Từ khóa: Hóa học; Danh nhân Hóa học
ĐKCB: DC.034813 - 15
DV.014441 - 43
DT.021727 - 30
74. Phương pháp giải các dạng bài tập trắc nghiệm hoá học đại cương & vô cơ: Tài liệu tham khảo dùng cho học sinh lớp 12.Ôn thi tú tài và các kì thi quốc gia / Phạm Đức Bình,...Và những người khác. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2008. - 224 tr. ; eng. -540,17 x 24 cm.
Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương; phương pháp dạy học Hóa
ĐKCB: DT.019156 - 60
75. Principles of chemistry / Lejaren A. Hiller, Rolfe H. Herber. - New York: Mcgraw - Hill , 1960 ; 21 cm. eng. - 540/ H 652p/ 60
Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương
ĐKCB: VE.000235
76. Principles of chemistry / Joel H. Hildebrand. - 5 ed.. - New York: The macmillan company , 1947. - 563 p. : 19 x 23 cm. en. - 540/ H 6421p/ 47
Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương
ĐKCB: VE.000127
77. Principles of chemistry: An introduction to theoretical concepts / Paul Ander, Anthony J. Sonnessa. - New York: The Macmillan Company , 1965. - 778 p. ; 21cm., 65-13873 eng. - 540/ A 5437p/65
Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương
ĐKCB: VE.000325
78. Principles of physical chemistry / E. Kirk Roberts. - London: Allyn and Bacon , 1984. - 519 p. ; 24 cm., 0-205-08011-1 eng. - 540/ R 6431p / 84
Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương
ĐKCB: VE.000670
79. QSAR and molecular modeling studies in heterocylic drugs I: Volume 2: Satya prakas gupta / R. Bahal,... [et al.]. - Germany: Springer , 2006. - 278 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 3-540-33378-9 eng. - 540/ Q 12(3)/ 06
Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương
ĐKCB: MN.018005
80. Quantities, units and symbols in physical chemistry. - Oxford: Blackwell scientific publications , 1988. - 134 p. ; 30 cm., 0-632-01773-2 eng. - 540/ Q 17/ 88
Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương
ĐKCB: VE.001273
81. Solutions to problems in E. Hutchison: chemistry / Norman A. Frigerio. - 2nd ed.. - Lon don: W. B. Sauders company , 1964. - 119 p. : 19 x 21 cm. en. - 540/ F 9127s/ 64
Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương
ĐKCB: VE.001131
82. Staged cascades in chemical processing / P. L. Thibaut Brian. - New Jersey: Prentice-Hall , 1972. - 275 p. ; 19 cm., 0-13-840280-9 eng. - 540/ B 8491s/ 72
Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương
ĐKCB: VE.001001
83. Stereochemistry workbook: 191 problems and solutions / K. H. Hellwich, C. D. Siebert; Translated: Allan D. Dunn. - NewYork: Springer , 2006. - 198 p. ; 19 cm.. -(Sách dự án giáo dục Đại học 2), 3-540-32911-0 eng. - 540/ H 4779s/ 06
Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương
ĐKCB: MN.018130
84. Structural chemistry and molecular bilogy / Alexander Rich, Norman Davidson. - San Francisco: W. H. Feeman and company , 1986. - 907 p. ; 30 cm. eng. - 540/ R 498s/ 86
Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương
ĐKCB: VE.000937
85. Sử dụng bài tập trong dạy học Hóa học ở trường Trung học phổ thông: Dành cho giáo viên. Sinh viên khoa Hóa học / PGS.TS. Nguyễn Xuân Trường. - Tái bản lần hai. - Hà Nội: Nxb Đại học Sư phạm , 2013. - 141 tr. ; 24 cm. vie. - 540.71/ NT 871s/ 12
Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương
ĐKCB: DV.015065 - 66
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |