50SC: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa
100SC: Vàng lá, lem lép hạt/lúa
405WP: thán thư/ vải, ớt; lem lép hạt, vàng lá/lúa; nứt quả/dưa hấu
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Myclo 400WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
| -
|
3808.20
|
Myclobutanil 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Sieutino 780WG
|
Thán thư/ vải; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Ningnanmycin
|
Annongmycin
20SL, 60SL, 80SL
|
20SL: Thối đen/bắp cải
60SL: Đạo ôn/lúa
80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Bonny 4SL
|
chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, héo rũ/ cà chua, chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Cosmos
2SL
|
bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua
|
Công ty TNHH CNSH
Khải Hoàn
|
|
|
|
Diboxylin
2 SL, 4SL, 8SL
|
2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ / lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Ditacin
8 SL, 10 WP
|
8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh 10WP: vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
|
Evanton 40SL, 80SL
|
40SL: Thối nhũn/bắp cải
80SL: Héo rũ/dưa hấu
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Fukuda 3SL
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX
GNC
|
|
|
|
Jonde 3SL
|
Cháy bìa lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Kozuma 3SL, 5WP, 8SL
|
3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua
8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Kufic 80SL
|
héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
|
|
Lincolnusa
15WP, 81SL
|
15WP: Bạc lá/ lúa
81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Molbeng 2SL, 4SL, 8SL
|
2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải
4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài
8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Naga 80SL
|
Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo xanh/cà chua
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Niclosat 2SL, 4SL, 8SL
|
khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Ningnastar 30SL, 40SL, 50WP, 80SL
|
30SL, 50WP, 80SL: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột
40SL: Vàng lá/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Pyramos 20SL, 40SL, 80SL
|
20SL: Sương mai/cà chua
40SL: Bạc lá/ lúa
80SL: Phấn trắng/dưa hấu
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Romexusa
2SL, 20WP, 82SL
|
2SL: phấn trắng/ đậu tương
20WP, 82SL: bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Somec
2 SL
|
bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Spagold 40SL
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Hatashi Việt Nam
|
|
|
|
Sucker 2SL, 4SL, 8SL
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Supercin 20SL, 40SL, 50WP, 80SL
|
khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.
|
Công ty CP nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
Supermil 20SL, 40SL, 50WP, 80SL
|
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Thaiponbao 40SL
|
phấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
| -
|
3808.20
|
Ningnanmycin 10g/kg + Tricyclazole 790g/kg
|
Vitaminusa 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Ningnanmycin 27g/kg + Tricyclazole 700g/kg + Validamycin 50g/kg
|
Goldbem 777WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
| -
|
3808.20
|
Oligo - Alginate
|
M.A Maral 10SL, 10WP
|
10SL: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè 10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.20
|
Oligo - sacarit
|
Olicide
9SL
|
rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa
|
Viện Nghiên cứu Hạt nhân
| -
|
3808.20
|
Oligosaccharins
|
Tutola
2.0SL
|
sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.20
|
Oxine Copper
(min 99%)
|
Cadatil 33.5 SC
|
cháy bìa lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
| -
|
3808.20
|
Oxolinic acid (min 93 %)
|
Oka
20WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Sieu tar
20WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Starner
20WP
|
lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Starwiner 20WP
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn
Trái Đất Xanh
| -
|
3808.20
|
Oxolinic acid 130g/kg (500g/kg) + Salicylic acid 30g/kg (100g/kg) + Thiophanate Methyl 40g/kg (180g/kg)
|
Shaner super
200WP, 780WP
|
200WP: Thối nhũn/bắp cải
780WP: Lem lép hạt, bạc lá/lúa; thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Oxytetracyline
|
Usastano
500WP
|
vàng lá, bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Oxytetracycline Hydrochloride 60g/kg + Gentamicin sulfate 20g/kg
|
Oxysunfate 80WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
| -
|
3808.20
|
Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg
|
Miksabe
100WP
|
bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.20
|
Oxytetracycline hydrochloride 55% + Streptomycin Sulfate 35%
|
Marthian
90SP
|
héo xanh/ cà chua
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
| -
|
3808.20
|
Oxytetracycline hydrochloride 550g/kg + Streptomycin sulfate 350g/kg
|
Ychatot 900SP
|
Héo xanh/cà chua
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
| -
|
3808.20
|
Oxytetracyline 50g/kg + Streptomycin 50g/kg + Gentamicin 10g/kg
|
Banking 110WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.20
|
Oxytetracyline hydrochloride 2g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg
|
Avikhuan 102 SP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty CP XNK nông dược Hoàng Ân
| -
|
3808.20
|
Paecilomyces lilacinus
|
Palila
500WP (5 x 109cfu/g)
|
bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
| -
|
3808.20
|
Penconazole (min 95%)
|
Penazon 100EC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
| -
|
3808.20
|
Pencycuron
(min 99 %)
|
Alfaron
25 WP
|
khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Baovil
25 WP
|
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ hoa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Forwaceren 25 WP
|
khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Helan
25WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Luster
250 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Monceren
250 SC
|
khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông vải, chết ẻo/ lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Moren 25 WP
|
khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Vicuron 25 WP, 250 SC
|
25WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau 250SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Pencycuron 150g/kg + Tebuconazole 120g/kg
|
Arakawa 270WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
|
|
|
Teb 270WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
| -
|
3808.20
|
Picoxystrobin (min 98.5%)
|
DuPont TM Aproach ® 250SC
|
Vàng lá chín sớm/ lúa
|
Dupont Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Phosphorous acid
|
Agri - Fos
400
|
bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu
|
Công ty phát triển CN sinh học (DONA- Techno)
|
|
|
|
Herofos
400 SL
|
mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu, cỏ sân golf, bắp cải
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
| -
|
3808.20
|
Polyoxin complex
(min 31 %)
|
Polyoxin AL
10WP
|
đốm lá/ hành
|
Kaken Pharmaceutical Co., Ltd, Japan
| -
|
3808.20
|
Polyoxin B
|
Caligold 20WP
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Ellestar
1SL, 1WP, 3SL, 10WP, 20WP, 40WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |