Công ty TNHH Thức ăn gia súc Lái Thiêu
Địa chỉ: 458 quốc lộ 13, Thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Điện thoại: 0650 3775630 – 3754159 Fax: 0650 374 3292
|
201
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) Nhãn hiệu: Lái Thiêu
|
TS-0003T/04
|
Protein: 40
|
Mã số: DT01
|
202
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT02
|
TS-0004T/04
|
Protein: 35
|
203
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT03
|
TS-0005T/04
|
Protein: 30
|
204
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT04
|
TS-0006T/04
|
Protein: 26
|
205
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT05
|
TS-0007T/04
|
Protein: 22
|
206
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT06
|
TS-0008T/04
|
Protein: 18
|
207
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu
|
TS-0009T/04
|
Protein: 40
|
Mã số: CV01
|
208
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) .Nhãn hiệu: Lái Thiêu
|
TS-0010T/04
|
Protein: 35
|
Mã số: CV02
|
209
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu
|
TS-0011T/04
|
Protein: 30
|
Mã số: CV03
|
210
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu
|
TS-0012T/04
|
Protein:27
|
Mã số: CV04
|
211
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu
|
TS-0013T/04
|
Protein: 25
|
Mã số: CV05
|
212
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu
|
TS-0014T/04
|
Protein: 20
|
Mã số: CV06
|
213
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC01
|
TS-0028T/04
|
Protein: 40
|
214
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC02
|
TS-0029T/04
|
Protein: 35
|
215
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC03
|
TS-0030T/04
|
Protein: 30
|
216
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) .
|
TS-0031T/04
|
Protein:27
|
Nhãn hiệu: Himart . Mã số: HC04
|
217
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) .
|
TS-0032T/04
|
Protein: 25
|
Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC05
|
218
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) .
|
TS-0033T/04
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC06
|
219
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD01
|
TS-0034T/04
|
Protein: 40
|
220
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD02
|
TS-0035T/04
|
Protein: 35
|
221
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0036T/04
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD03
|
222
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD04
|
TS-0037T/04
|
Protein:26
|
223
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD05
|
TS-0038T/04
|
Protein: 22
|
224
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD06
|
TS-0039T/04
|
Protein: 18
|
225
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FS1
|
TS-0186T/06
|
Protein: 41
|
226
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) ., Nhãn hiệu: Toàn phát
|
TS-0187T/06
|
Protein: 36
|
Mã số: FS2
|
227
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát
|
TS-0188T/06
|
Protein: 31
|
Mã số: FS3
|
228
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát
|
TS-0189T/06
|
Protein: 28
|
Mã số: FS4
|
229
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát
|
TS-0190T/06
|
Protein: 26
|
Mã số: FS5
|
230
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát
|
TS-0191T/06
|
Protein: 21
|
Mã số: FS6
|
231
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA1
|
TS-0192T/06
|
Protein: 41
|
232
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA2
|
TS-0193T/06
|
Protein: 36
|
233
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA3
|
TS-0194T/06
|
Protein: 31
|
234
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA4
|
TS-0195T/06
|
Protein: 27
|
235
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA5
|
TS-0196T/06
|
Protein: 23
|
236
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA6
|
TS-0197T/06
|
Protein: 19
|
237
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HV01
|
TS-0001T/07
|
Protein: 42
|
238
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: HV02
|
TS-0002T/07
|
Protein: 37
|
239
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu Toàn phát
|
TS-0003T/07
|
Protein: 32
|
Mã số: HV03
|
240
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát
|
TS-0004T/07
|
Protein: 29
|
Mã số: HV04
|
241
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu Toàn phát
|
TS-0005T/07
|
Protein: 27
|
Mã số: HV05
|
242
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu Toàn phát
|
TS-0006T/07
|
Protein: 22
|
Mã số: HV06
|
243
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT01
|
TS-0007T/07
|
Protein: 42
|
244
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).
|
TS-0008T/07
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HT02
|
245
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT03
|
TS-0009T/07
|
Protein: 32
|
246
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT04
|
TS-0010T/07
|
Protein: 28
|
247
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HT05
|
TS-0011T/07
|
Protein: 24
|
248
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HT06
|
TS-0012T/07
|
Protein: 20
|
|
Công ty TNHH SX – TM – DV Trọng Phúc
|
Địa chỉ: 420 quốc lộ 13, ấp Đông Ba, xã Bình Hoà, Thuận An tỉnh Bình Dương
|
Điện thoại: 0650. 3768778-3768779 Fax: 0650. 3755371
|
249
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn cầu . Mã số: TC01
|
TS-0007T/06
|
Protein: 40
|
250
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn cầu . Mã số: TC02
|
TS-0008T/06
|
Protein: 35
|
251
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Toàn cầu .
|
TS-0009T/06
|
Protein: 30
|
Mã số: TC03
|
252
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng)
|
TS-0010T/06
|
Protein: 27
|
Nhãn hiệu:Toàn cầu . Mã số: TC04
|
253
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng)
|
TS-0011T/06
|
Protein: 25
|
Nhãn hiệu: Toàn cầu. Mã số: TC05
|
254
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng)
|
TS-0012T/06
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: Toàn cầu . Mã số: TC06
|
255
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0013T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD01
|
256
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD02
|
TS-0014T/06
|
Protein: 35
|
257
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu:Toàn Cầu. Mã số: TD03
|
TS-0015T/06
|
Protein: 30
|
258
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD04
|
TS-0016T/06
|
Protein: 26
|
259
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD05
|
TS-0017T/06
|
Protein: 22
|
260
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD06
|
TS-0018T/06
|
Protein: 18
|
261
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0108T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF1
|
262
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF2
|
TS-0109T/06
|
Protein: 35
|
263
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF3
|
TS-0110T/06
|
Protein: 30
|
264
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF4
|
TS-0111T/06
|
Protein: 26
|
265
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF5
|
TS-0112T/06
|
Protein: 22
|
266
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF6
|
TS-0113T/06
|
Protein: 18
|
267
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF1
|
TS-0114/06
|
Protein: 40
|
268
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF2
|
TS-0115/06
|
Protein: 35
|
269
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF3
|
TS-0116/06
|
Protein: 30
|
270
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF4
|
TS-0117/06
|
Protein: 27
|
271
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF5
|
TS-0118/06
|
Protein: 25
|
272
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF6
|
TS-0119/06
|
Protein: 20
|
273
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC01
|
TS-0173/06
|
Protein: 41
|
274
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC02
|
TS-0174/06
|
Protein: 36
|
275
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC03
|
TS-0175/06
|
Protein: 31
|
276
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC04
|
TS-0176/06
|
Protein: 28
|
277
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC05
|
TS-0177/06
|
Protein: 26
|
278
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng)
|
TS-0178/06
|
Protein: 21
|
Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC06
|
279
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0179T/06
|
Protein: 41
|
Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BDO1
|
280
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BDO2
|
TS-0180T/06
|
Protein: 36
|
281
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước.
|
TS-0181T/06
|
Protein: 31
|
Mã số: BDO3
|
282
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước.
|
TS-0182T/06
|
Protein: 27
|
Mã số: BDO4
|
283
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước.
|
TS-0183T/06
|
Protein: 23
|
Mã số: BDO5
|
284
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước.
|
TS-0184T/06
|
Protein: 19
|
Mã số: BDO6
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |