THÁI NGUYÊN
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
La Hiên; Quang Sơn
|
Xã La Hiên, H. Võ Nhai. H. Đồng Hỷ
|
Kinh độ: 105052’40”
Vĩ độ: 21043’00”
|
Đá vôi ốp lát màu xám hồng. Rnén: 1043 - 2590 KG/cm2. Độ nguyên khối : 0,23 -0,71m3.
|
C2 + P : 35
|
|
1,5
|
|
Đoàn ĐC118 tìm kiếm năm 1992
|
-
|
Núi Chúa
|
H. Phú Lương
|
Kinh độ : 105040’52”
Vĩ độ: 21042’2”
|
Đá gabro; Rn: 1700 KG/cm2
Hệ số mài mòn : 18 - 19
|
Chưa xác định
|
|
|
1,5
|
QH khai thác giai đoạn 2011 – 2020 - CV tỉnh
|
|
HÀ NAM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Thung Dược
|
Xã Thanh Thủy – H. Thanh Liêm
|
|
Đá vôi sản xuất Cacbonat Canxi công nghệ cao
|
|
9,2 ha
|
|
|
Công ty TNHH Hanstar
|
|
THANH HOÁ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Nậm Kiệt
|
Xã Nam Động, H. Quan Hoá
|
Kinh độ: 104o55’30”
Vĩ độ: 20o23’20”
|
Đá hoa màu trắng hoặc xám tro phân lớp dày.
|
P: 300
|
1,5
|
|
2,5
|
|
-
|
Núi Vức
|
Xã Đông Vinh, H. Đông Sơn
|
Kinh độ:105°44’32”
Vĩ độ: 19°45’42”
|
Đá marble màu xám vân mây; nâu đỏ; hồng
|
C1+ C2+ P: 9,342 (tr. đó: C1+ C2: 1)
|
1,5
|
|
|
Viện QH KSTKXD Thanh Hoá tìm kiếm 1987
|
-
|
Núi Mầu
|
Xã Cẩm Vân, H. Cẩm Thuỷ
|
-
|
Đá marble màu nâu đỏ; xám xanh; hồng cánh sen; Rnén: 1760 KG/cm2
|
P: 2,1
|
|
1,5
|
|
Viện QH KSTKXD Thanh Hoá tìm kiếm 1987
|
-
|
Làng Mực
|
Xã Cẩm Quý, H. Cẩm Thuỷ
|
Kinh độ: 105o06’28”
Vĩ độ: 20o18’42”
|
Đá hoa màu trắng. Mật độ nứt nẻ: 2 - 3 khe/m2. R nén: 818 KG/cm2.
|
P: 4,6
|
|
|
1,5
|
Điều tra năm 1989
|
-
|
Núi Bền
|
Xã Vĩnh Minh, H. Vĩnh Lộc
|
Kinh độ:105°45’30”
Vĩ độ: 20°01’09”
|
Đá marble màu trắng; trắng ngà; xám chấm trắng; vân mây
|
P: 8,922
|
|
1,5
|
1,5
|
Viện QH KSTKXD Thanh Hoá tìm kiếm 1987
|
|
NGHỆ AN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Phá Thung Duộc
|
Xã Châu Hồng, H. Quỳ Hợp
|
X: 2145835; Y: 512125
X: 2145885; Y:512253
X: 2145582; Y: 512411
X: 2145507; Y: 512315
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
31,5 ha
|
1,5
|
|
Cty CP XD CT & TM 747
|
-
|
Thung Pen
|
Xã Châu Hồng, Châu Tiến, H. Quỳ Hợp
|
X: 2147762; Y: 538485
X: 2147601; Y: 538287
X: 2147356; Y: 538103
X: 2147246; Y: 537992
X: 2147165; Y: 537870
X: 2147048; Y: 537930
X: 2147178; Y: 538185
X: 2146918; Y: 538298
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
36,3 ha
|
|
|
Cty TNHH Chính Nghĩa xin thăm dò giấy phép TD số 2181/GP – BTNMT, ngày 21/12/2007
|
-
|
Thung Phá Nghiến
|
Xã Châu Tiến - H. Quỳ Hợp
|
X: 2146836; Y: 540357
X: 2146841; Y: 540720
X: 2147017; Y: 540653
X: 2147041; Y: 540892
X: ;2146450 Y: 541215
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
58,8ha
|
|
|
Cty TNHH TM&DV Lam Hồng xin TD. GPTD:1976/GPBTNMT ngày 6/12/2007
|
-
|
Thung Phá Líu
|
Xã Châu Tiến - H. Quỳ Hợp
|
X: 2147407; Y: 539375
X: 2146958; Y: 539545
X: 2146674; Y: 539395
X: 2146757; Y: 539231
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
12 ha + 6ha
|
1,5
|
|
Cty CP Đồng Tiên xin thăm dò
|
-
|
Núi Phá Thăm
|
Xã Châu Tiến - H. Quỳ Hợp
|
X: 2146666; Y: 538336
X: 2146739; Y: 538330
X: 2146886; Y: 538395
X: 2146950; Y: 538443
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
7,39 ha
|
|
|
Công ty CP Đá á Châu xin thăm dò 7,39 ha
|
-
|
Bản Hạt
|
Xã Châu Tiến – H. Quỳ Hợp
|
X: 2147078; Y:54029800
X: 214684500; Y:54037500
X: 214684500; Y:54065300
X: 214702300; Y:54065300
X:214707800; Y: 54094200
X: 214757400; Y:54076900
X:214757400; Y:54051500
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
Thăm dò 30,4 ha
|
|
|
Công ty TNHH NN 1 TV Kim loại màu Nghệ Tĩnh
|
-
|
Thung Xán
|
Xã Châu Lộc, Liên Hợp - H. Quỳ Hợp
|
X: 2143075; Y: 545087
X: 2143380; Y: 545375
X: 2143380; Y: 545722
X: 2142435; Y: 545561
-
|
Đá vôi trắng
-
|
Chưa xác định
-
|
- 26,35 ha
- 18,6 ha
|
|
|
- Cty CP XK và KT Việt Nam xin TD. GP TD: 1741/GP – BTNMT, ngày 5/11/2007 (26,35 ha)
- Cty Thành Trung xin TD 18,6 ha
|
-
|
Mò Nưng
|
Xã Liên Hợp - H. Quỳ Hợp
|
X:2142644.41;Y:543433.19
X:2143662.43;Y:543567.73
X:2143594.54;Y:543825.40
X:2142599.93;Y:543655.38
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
25 ha
|
|
|
C/ty CP khai thác và XNK Thiên Long xin thăm dò 25 ha.
|
-
|
Thung Xá
|
xãm Trung Độ, xã Tân Hợp - H. Tân Kỳ
|
-
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
27,3 ha
|
|
|
DNTN Lộc Hiền xin thăm dò 27,3 ha khu vực núi Màn Màn và núi Con Chó
|
-
|
Thung Cọ
|
Xã Liên Hợp - H. Quỳ Hợp
|
X: 2143883; Y: 544796
X: 2144171; Y: 545034
X: 2144270; Y: 545220
X: 2144180; Y: 545320
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
19,5 ha
|
|
|
Cty CP XD và HTĐT Đất Việt xin thăm dò
|
-
|
Thung Điểm
|
Xã Châu Lộc - H. Quỳ Hợp
|
X: ;2143990 Y: 545220
X: 2143930; Y: 545350
X: 2143720; Y: 545290
X: 2143700; Y: 545020
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
|
|
C/ty CP XD và HTĐT Đất Việt xin thăm dò
|
-
|
Thung Xánh Tái
|
Xã Liên Hợp - H. Quỳ Hợp
|
X: 2144787; Y: 544204
X: 214483-; Y: 544277
X: 2144688; Y: 544797
X: 2144681; Y: 544558
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
19,5 ha
|
|
1,5
|
C/ty CP đá OL Hoàng Gia
|
-
|
Kèn Cò Phạt
|
Xã Liên Hợp - H. Quỳ Hợp
|
X: 2145352.36; Y: 543143.65
X: 2145621.26; Y: 543222.62
X: 2145390.40; Y: 543588.48
X: 2145344.15; Y: 543542.12
X: 2145038.66;Y: 543775.64
X: 2144947.11; Y: 543696.58
X: 2145229.86; Y:543349.29
X:2145354.42; Y:543361.74
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
13,51 ha
|
|
|
Công ty cổ phần An Sơn
|
-
|
Thung Dên
|
Xã Châu Cường – H. Quỳ Hợp
|
X: 2139871; Y: 513430
X: 2140696; Y: 513431
X: 2140695; Y: 514073
X: 2139774; Y: 514072
|
Đá hoa
|
Chưa xác định
|
59,99 ha
|
|
|
Cty TNHH SX TM DV Liên Hiệp
Giấy phép TD số 1142/GP – BTNMT, ngày 20/9/2007
|
-
|
Thung Nậm và Thung Hẹo
|
Xã Châu Cường – H. Quỳ Hợp
|
X: 2139700; Y: 514720
X: 2139700; Y: 514995
X: 2139060; Y: 514995
X: 2139810; Y: 514820
|
Đá hoa
|
Chưa xác định
|
24,91 ha
|
|
|
Cty TNHH Đá Phủ Quỳ
Giấy phép TD số 1219/GP – BTNMT, ngày 14/8/2007
|
-
|
Thung Phá Líu
|
Xã Châu Tiến, H. Quỳ Hợp
|
|
Đá hoa
|
Chưa xác định
|
12 ha
|
|
|
Cty CP Đồng Tiến xin TD số: 95/GP – BTNMT 16/01/2008
|
-
|
Bản Duộc
|
Xã Liên Hiệp, H. Quỳ Hợp
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
63,11 ha
|
|
1,5
|
Tổng Cty TM&DV – Bộ GTVT
|
-
|
Châu Quang
|
Khu Tây Bắc
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
36 ha
|
|
1,5
|
DN TN Trung Hải xin TD 36 ha
|
-
|
Thung Thom
|
Xã Châu Cường, H. Quỳ Hợp
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
|
|
23 ha
|
Cty CP TV&KT KS Miền Tây
|
-
|
Xã Châu Cường
|
Xã Châu Cường,H. Quỳ Hợp
|
X: 214176626; Y:53944482
X: 214176626; Y:54067431
X:214091743; Y:54067516
X:214091743;; Y:54037133
X:214139643; Y:54037133
X:214139643;; Y:53968243
X:214121193; Y:53968243
X:214121193;; Y:53944482
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
64,45 ha
|
|
|
Công ty TNHH Long Vũ
|
-
|
Thung Xền Xén
|
Xã Châu Lộc, H. Quỳ Hợp
|
|
|
|
22 ha
|
|
|
Cty CP SX&TM Quang Long
|
-
|
Núi Phá Bang
Thung Hang Cảng
|
Xã Châu Lộc, H. Quỳ Hợp
|
X: 2144166.07 -2143959.61
Y: 545828.48 - 45703.74
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
11,3 ha
|
|
|
C/ty Cổ phần Trung Đức xin thăm dò
|
-
|
Đá vôi trắng xã Liên Hợp
|
xã Liên Hợp, H. Quỳ Hợp
|
X: 2145.037 - 2144.754
Y: 544.696 - 544.633
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
40,02 ha
|
|
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản Hà An xin thăm dò 40,02 ha
|
-
|
Thung Hung
|
xã Châu Tiến, H. Quỳ Hợp
|
X: 2147.063 - 2147.490
Y: 538.652 - 539155
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
10,97 ha
|
|
|
C/ty Cổ phần Thương mại quóc tế và Tư vấn đầu tư INVECON xin thăm dò 10,97 ha
|
-
|
Thung Cọ (trong)
|
Xã Liên Hợp, H. Quỳ Hợp
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
-14,91 ha
- 29,7 ha
|
-
|
|
- Công ty CP An Lộc
- C/ty TNHH Đức Ân
|
-
T
|
Thung Phá Bàng
|
Xã Châu Hồng, H. Quỳ Hợp
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
25,4 ha
|
|
|
Công ty TNHH Đông Hợp
|
-
|
Kẻ Bục
|
Xã Đồng Văn - H. Tân Kỳ
|
-
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
32 ha
|
1,5
|
|
C/ty CP Kim Việt xin thăm dò 32 ha
|
-
|
Lèn Bút
|
Xã Tân Xuân, Giai Xuân - H. Tân Kỳ
|
X: 2121543; Y: 533726
X: 2121689; Y: 553809
X: 2121409; Y: 544201
X: 2121506; Y: 544300
X: 2121557; Y: 544512
X: 2121262; Y: 544562
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
18,86 ha
|
|
|
C/ty TNHH Tín Hoằng xin thăm dò.; GP TD: 1663/GP – BTNMT, ngày 26/10/2007
|
-
|
Lèn Kẻ Bút
|
Xã Tân Xuân, Giai Xuân - H. Tân Kỳ
|
X: 2122036.58; Y: 553754.11
X: 2121752.60; Y:553874.39
X: 2121691.13; Y:553807.61
X: 2121432.48; Y:553482.23
X: 2121488.05; Y:553361.36
X: 2121950.50; Y: 553457.55
X:2122036.84; Y: 553671.73
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
18,84 ha
|
|
|
Công ty CP hóa chất Minh Đức
|
Như trên
|
Xã Tân Xuân, Giai Xuân - H. Tân Kỳ
|
-
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
18,7 ha
|
|
|
- C/ty CP dung dịch khoan và Hoá phẩm Dầu
|
Như trên
|
Xã Tân Xuân, Giai Xuân - H. Tân Kỳ
|
X: 2120274; Y: 529044
X: 2120481; Y: 529035
X: 2120724; Y: 529971
X: 2120599; Y: 529423
X: 2120468; Y: 529478
X: 2120434; Y: 529229
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
12,36 ha
|
|
|
- Công ty cổ phần Miền Tây
|
-
|
Thung Mây
|
Xã Tân Hợp - H. Tân Kỳ
|
X: 2120168; Y: 544225
X: 2120475; Y: 544553
X: 2120328; Y: 544658
X: 2120228; Y: 544568
X: 2119651; Y: 544372
X: 2119691; Y: 544250
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
17,65 ha
|
|
|
C/ty TNHH Hoàng Danh xin thăm dò. GPTD số 1664/GP – BTNMT, ngày 26/10/2007
|
-
|
Thung Có
|
Xã Tân Hợp, H. Tân Kỳ
|
-
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
25 ha
|
|
|
C/ty CP TM Kim Vinh xin thăm dò
|
-
|
Thung Lộ
|
Xã Tân Hợp, H. Tân Kỳ
|
-
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
21,83 ha
|
|
|
C/ty TNHH SX&TM QT Vũ Hoàng
|
|
Như trên
|
Xã Tân Hợp, H. Tân Kỳ
|
X: 212207986; Y:54170244
X: 212241513; Y:54201533
X:212255933; Y:54233112
X: 212194799; Y:54231457
X; 222196164; Y:54189270
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
27,28 ha
|
|
|
Công ty CP ĐT và PT TN Việt Nam
|
-
|
Thung Lăng
|
Xã Tân Hợp, H. Tân Kỳ
|
X: 2122658.67; Y: 541914.37
X:2122807.60; Y:542158.12
X:2123228.36; Y: 541906.76
X: 2123102.97; Y: 541764.95
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
11.08 ha
|
|
|
Công ty cổ phần và Đầu tư du lịch sinh thái.
|
-
|
Trung Độ
|
Xã Tân Hợp - H. Tân Kỳ
|
-
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
43,3 ha
|
1,5
|
|
C/ty CP Kim Việt xin TD 43,3 ha
|
-
|
Thung Vượt
|
Xã Tân Hợp - H. Tân Kỳ
|
X: 2123922; Y: 542555
X: 2124065; Y: 542740
X: 2123645; Y: 543033
X: 2123481; Y: 542878
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
12 ha
|
1,5
|
|
C/ty CP Sơn Nam xin thăm dò 12 ha
|
-
|
Thung Tờm
|
Xã Tân Hợp - H. Tân Kỳ
|
X: 2121830; Y: 540401
X: 2121983; Y: 540482
X: 2121893; Y: 540712
X: 2121806; Y:540683
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
7,39 ha
- 8,25 ha
|
|
|
- C/ty TNHH Phú Thương xin TDò 7,39 ha
- C//y CP NACONEX xin thăm dò 8,25 ha.
|
-
|
Lèn Bác
|
xã Tân Hợp, H. Tân Kỳ
|
X: 2124084; Y: 542733
X: 2124172; Y: 543107
X: 2123976; Y: 543260
X: 2123731; Y: 543262
X: 2123643; Y: 543041
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
17,2 ha
|
|
|
Công ty TNHH Kiều Phương xin thăm dò 17,2 ha
|
-
|
Núi Phu Loi
|
Huyện Tân Kỳ
|
X: 2117150; Y: 504650
X: 2117200; Y: 506000
X: 2113050; Y: 506000
X: 2114750; Y: 504650
|
Đá granit biotit hạt nhỏ màu trắng xám, lốm đốm đen, nâu cánh gián
|
P: 5
|
|
1,5
|
|
|
-
|
Bản Lưu
|
Xã Lưu Kiền - H. Tương Dương
|
X: 2131064; Y: 460532
X: 2131310; Y: 460865
X: 2120652; Y: 461325
X: 2130415; Y: 461032
|
Đá granit có ban tinh màu hồng, hạt nhỏ sáng màu vân hoa đẹp
|
Chưa xác định
|
TD 32 ha
|
|
1,5
|
C/ty CP Đồng Sơn xin thăm dò 32 ha
|
-
|
Lưu Kiền
|
Xã Lưu Kiền – H. Tương Dương
|
X: 2129704.50;Y:460767.27
X:2131070.39; Y:459735.90
X:2131630.16; Y:460498.32
X:2131282.54; Y460751.88
X:2131072.72;Y: 460463.21
X:2130065.17; Y:461240.64
|
Đá granit có ban tinh màu hồng, hạt nhỏ sáng màu vân hoa đẹp
|
Chưa xác định
|
Thăm dò
115,6 ha
|
|
|
Công ty Cổ phần Tổng công ty Vật tư Nông nghiệp Nghệ An
|
-
|
Lưu Kiền – Cửa Rào
|
H. Tương Dương ,
H. Kỳ Sơn
|
|
Đá granit
|
Chưa xác định
|
-
|
|
|
Thăm dò
|
-
|
Eo Cát
(Đồi Mồ Cối)
|
Tân Xuân - H. Tân Kỳ
|
X: 2123862.7;Y: 557555.4
X: 2124078.9; Y: 558225.3
X: 2124010.2; Y: 558356.8
X: 2124124.1; Y: 558554.0
X: 2123879.0; Y: 558683.8
X: 2123599.2; Y: 557890.8
X: 2124527.7; Y: 559236.8
X: 2124527.8; Y: 559346.3
X: 2124429.5; Y: 559346.9
X: 2124429.4; Y: 559237.4
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
(29,8 + 1,0) ha
|
|
|
Tổng cụng ty Đụng Bắc - Bộ Quốc phũng 2 khu vực: 129,8 ha và 21,0 ha
|
|
|