THÔNG BÁO
KẾT QUẢ THỐNG KÊ VĂN BẢN NHẮC NHỞ, PHÊ BÌNH CỦA UBND TỈNH
(từ 1/1/2013 đến tháng 01/4/2013)
STT
|
Đơn vị, địa phương
|
Phê bình
|
Nhắc nhở
|
SL PB
|
SL NN
|
1
|
VP UBND tỉnh
|
215/UBND-VX ngày 09/01/2013
|
|
1
|
0
|
2
|
Thanh tra tỉnh
|
|
1826/UBND-NC ngày 08/3/2013; 1926/UBND-TCD ngày 13/3/2013; 295/VPUBND-TCD ngày 14/3/2013
|
0
|
3
|
3
|
Sở Ngoại vụ
|
|
|
0
|
0
|
4
|
Sở Tư pháp
|
|
1826/UBND-NC ngày 08/3/2013
|
0
|
1
|
5
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
1372/UBND-NC ngày 21/2/2013
|
143/UBND-VX ngày 07/01/2013;
|
1
|
1
|
6
|
Sở Tài chính
|
|
143/UBND-VX ngày 07/01/2013; 681/UBND-CNN ngày 22/01/2013; 1460/UBND-KT ngày 23/02/2013; 1826/UBND-NC ngày 08/3/2013
|
0
|
4
|
7
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
1372/UBND-NC ngày 21/2/2013 (Đã GT)
|
270/VPUBND-CNN ngày 08/3/2013
|
1
|
1
|
8
|
Sở Xây dựng
|
|
143/UBND-VX ngày 07/01/2013; 42/VPUBND-CNN ngày 10/01/2013; 681/UBND-CNN ngày 22/01/2013; 271/VPUBND-CNN ngày 08/3/2013; 2251/UBND-CNN ngày 25/3/2013
|
0
|
5
|
9
|
Sở Công thương
|
|
681/UBND-CNN ngày 22/01/2013; 1826/UBND-NC ngày 08/3/2013
|
0
|
2
|
10
|
Sở GTVT
|
|
143/UBND-VX ngày 07/01/2013; 191/UBND-CNN ngày 08/01/2013; 681/UBND-CNN ngày 22/01/2013; 1826/UBND-NC ngày 08/3/2013
|
0
|
4
|
11
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
681/UBND-CNN ngày 22/01/2013
|
0
|
1
|
12
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
681/UBND-CNN ngày 22/01/2013
|
0
|
1
|
13
|
Sở NN và PTNT
|
|
681/UBND-CNN ngày 22/01/2013
|
0
|
1
|
14
|
Sở VHTT và DL
|
|
143/UBND-VX ngày 07/01/2013; 681/UBND-CNN ngày 22/01/2013
|
0
|
2
|
15
|
Sở GDĐT
|
|
681/UBND-CNN ngày 22/01/2013
|
0
|
1
|
16
|
Sở LĐTB và XH
|
215/UBND-VX ngày 09/01/2013
|
143/UBND-VX ngày 07/01/2013
|
0
|
1
|
17
|
Sở Y tế
|
|
143/UBND-VX ngày 07/01/2013
|
0
|
1
|
18
|
Ban Dân tộc
|
|
|
|
|
19
|
Ban quản lý các KCN
|
|
|
|
|
20
|
Sở Nội vụ
|
|
1826/UBND-NC ngày 08/3/2013
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trường Cao đẳng Y tế
|
|
|
|
|
2
|
Khu Bảo tồn TNVH
|
|
|
|
|
3
|
Nhà Thiếu nhi tỉnh
|
|
|
|
|
4
|
Trường Đại học Đồng Nai
|
215/UBND-VX ngày 09/01/2013; 1372/UBND-NC ngày 21/2/2013
|
|
2
|
|
5
|
Đài Phát thanh và Truyền hình
|
1372/UBND-NC ngày 21/2/2013 (đã GT)
|
|
1
|
|
6
|
Trường Cao đẳng nghề
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
UBND thành phố Biên Hòa
|
215/UBND-VX ngày 09/01/2013
|
10167/UBND-CNN ngày 19/12/2012; 681/UBND-CNN ngày 22/01/2013; 1826/UBND-NC ngày 08/3/2013
|
1
|
3
|
2
|
UBND thị xã Long Khánh
|
|
10167/UBND-CNN ngày 19/12/2012; 1826/UBND-NC ngày 08/3/2013
|
0
|
2
|
3
|
UBND huyện Vĩnh Cửu
|
|
1826/UBND-NC ngày 08/3/2013
|
0
|
1
|
4
|
UBND huyện Thống Nhất
|
|
|
|
|
5
|
UBND huyện Trảng Bom
|
|
10167/UBND-CNN ngày 19/12/2012
|
0
|
1
|
6
|
UBND huyện Định Quán
|
|
10167/UBND-CNN ngày 19/12/2012;
|
0
|
1
|
7
|
UBND huyện Tân Phú
|
|
10167/UBND-CNN ngày 19/12/2012
|
0
|
1
|
8
|
UBND huyện Xuân Lộc
|
665/UBND-CNN ngày 22/01/2013 (đã GT)
|
10167/UBND-CNN ngày 19/12/2012
|
1
|
1
|
9
|
UBND huyện Cẩm Mỹ
|
|
10167/UBND-CNN ngày 19/12/2012; 1826/UBND-NC ngày 08/3/2013
|
0
|
2
|
10
|
UBND huyện Long Thành
|
|
10167/UBND-CNN ngày 19/12/2012; 246/UBND-CNN ngày 09/01/2013; 681/UBND-CNN ngày 22/01/2013
|
0
|
3
|
11
|
UBND huyện Nhơn Trạch
|
|
10167/UBND-CNN ngày 19/12/2012; 681/UBND-CNN ngày 22/01/2013
|
0
|
2
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |