Tỳ kheo Thích Huệ Đăng
|
NXB Tôn giáo, 2008
|
1006
|
1
|
VL 0088
|
|
|
|
Kinh Đại Nhật, tập 2
|
Tỳ kheo Thích Huệ Đăng
|
NXB Tôn giáo, 2008
|
965
|
1
|
VL 0089
|
|
|
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước-Những vấn đề khoa học và thực tiễn-Kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam
|
ĐH KHXH&NV TP. Hồ Chí Minh
|
NXB ĐHQG TP. Hồ Chí Minh
|
1291
|
1
|
VL 0091
|
|
|
|
Kỷ yếu hội nghị Khoa học-công nghệ & môi trường các tỉnh miền Đông Nam Bộ lần thứ III
|
Sở Khoa học công nghệ công nghệ & môi trường tỉnh Đồng Nai
|
Sở Khoa học công nghệ & môi trường tỉnh Đồng Nai, 1997
|
191
|
1
|
VL 0092
|
|
|
|
Từ điển triết học Trung Quốc
|
PGS.TS. Doãn Chính
|
NXB Chính trị Quốc gia
|
952
|
1
|
VL 0093
|
|
|
|
Đề án khoa học cấp nhà nước: Quá trình hình thành và phát triển vùng đất Nam Bộ-Lịch sử nghiên cứu & phương pháp tiếp cận
|
GS. Phan Huy Lê(Chủ nhiệm)
|
NXB Thế giới, 2008
|
353
|
1
|
VL 0094
|
|
|
|
Những vân đề Khoa học xã hội & nhân văn- Chuyên đề Ngôn ngữ học
|
Trường ĐH KHXH&NV TP. Hồ Chí Minh
|
NXB ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, 2008
|
812
|
1
|
VL 0104
|
|
|
|
Xứ trầm hương
|
Quách Tấn
|
2002
|
559
|
01
|
VV 0002
|
|
|
|
Thành hoàng VN
|
Vũ Ngọc Khánh
|
2002
|
469
|
01
|
VV 0003
|
|
|
|
Sự du nhập của đạo Thiên Chúa Giáo vào VN
|
Nguyễn Văn Kiệm
|
2001
|
400
|
01
|
VV 0004
|
|
|
|
Mỹ thuật và kiến trúc Phật giáo
|
Robert E. Fisher
|
2002
|
264
|
01
|
VV 0005
|
|
|
|
Văn hóa, Chính trị và Tộc người
|
Trung tân nghiên cứu VN – ĐNA.
|
1999
|
250
|
01
|
VV 0007
|
|
|
|
Sài Gòn vang bóng
|
Phan Thứ Lang
|
2001
|
220
|
01
|
VV 0008
|
|
|
|
Ngôn ngữ, dẫn luận vào việc nghiên cứu tiếng nói
|
Viện Ngôn Ngữ Học
|
2000
|
284
|
01
|
VV 0009
|
|
|
|
Giới và dự án phát triển
|
Lê Thị Chiêu Nghi
|
2001
|
239
|
01
|
VV 0010
|
|
|
|
Dân tộc học Đô thị
|
Mạc Đường
|
2002
|
246
|
02
|
VV 0011, A,B,
|
|
|
|
Kinh tế xã hội và môi trường vùng ngập lũ ĐBSCL
|
Đào Công Tiến
|
2002
|
135
|
03
|
VV 0012, A,B,C
|
|
|
|
Tín ngưỡng dân gian ở VN
|
Lê Như Hoa
|
2001
|
430
|
01
|
VV 0013
|
|
|
|
Nữ thần và Thánh mẫu VN
|
Vũ Ngọc Khánh
|
2002
|
427
|
01
|
VV 0014
|
|
|
|
Các vị thần trong Phật giáo Trung Quốc
|
Mã Thư Điền
|
2001
|
663
|
01
|
VV 0015
|
|
|
|
Lịch sử văn minh An Độ
|
Will Durant (Nguyễn Hiến Lê dịch)
|
2002
|
453
|
01
|
VV 0016
|
|
|
|
Tư tưởng Hồ CHí Minh về văn hóa
|
CTQG ???
|
2003
|
308
|
01
|
VV 0017
|
|
|
|
Các hình thái tín ngưỡng tôn giáo ở Việt Nam
|
Nguyễn Đăng Duy
|
2001
|
496
|
01
|
VV 0018
|
|
|
|
Văn hóa ứng xử các dân tộc Việt Nam
|
Lê Như Hoa
|
VVTT. 2002
|
396
|
01
|
VV 0019
|
|
|
|
Lễ tang Việt Nam truyền thống và kế thừa
|
Trương Thìn
|
HN 2001
|
140
|
01
|
VV 0020
|
|
|
|
Các hình thức thờ phụng của bộ lạc
|
Ngọc Anh
|
VHDT 2002
|
150
|
|
VV 0021
|
|
|
|
Vấn đề dân tộc ở ĐBSCL
|
???
|
KHXH 1991
|
324
|
01
|
VV 0022
|
|
|
|
Phát triển năng lực tư duy của người cán bộ lãnh đạo hiện nay
|
Hồ Bá Thâm
|
CTQG 2002
|
176
|
01
|
VV 0023
|
|
|
|
Nghi lễ và lối sống công giáo trong văn hóa Việt Nam
|
Nguyễn Hồng Dương
|
KHXH 2001
|
390
|
01
|
VV 0024
|
|
|
|
Chiến lược phát triển đại học quốc gia 2001 - 2005
|
???
|
|
140
|
01
|
VV 0025
|
|
|
|
Dân tộc học đại cương
|
Đặng Nghiêm Vạn
|
GD
|
VV 26
|
01
|
VV 0026
|
|
|
|
Huyền sử và văn minh lạc Việt
|
Nguyễn Thu Phong
|
TP. HCM 2003
|
172
|
01
|
VV 0027
|
|
|
|
Đạo nho và văn hóa phương Đông
|
Hà Thúc Minh
|
GD 2002
|
172
|
01
|
VV 0028
|
|
|
|
Văn hóa Việt Nam buổi đầu dựng nước
|
Nguyễn Đăng Duy
|
HN 2002
|
280
|
01
|
VV 0029
|
|
|
|
Vấn đề dân tộc và định hướng chính sách dân tộc trong thời công nghiệp hóa, hiện đại hóa
|
???
|
CTQG, 2002
|
369
|
01
|
VV 0030
|
|
|
|
Cẩm nang viết khảo luận, luận văn và luận án
|
Nhật Từ
|
TP.HCM, 2003
|
199
|
01
|
VV 0031
|
|
|
|
Hiến pháp Việt Nam từ 1946 đến năm 2001
|
???
|
TP.HCM 2002
|
250
|
01
|
VV 0032
|
|
|
|
Hướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục và đào tạo
|
???
|
GD, 1996
|
524
|
01
|
VV 0033
|
|
|
|
Bản sắc dân tộc trong văn hóa văn nghệ
|
???
|
Văn nghệ, 2002
|
848
|
01
|
VV 0034
|
|
|
|
Luận về xã hội học nguyên thủy
|
Robert Lowie
|
2001
|
602
|
01
|
VV 0035
|
|
|
|
Luận về xã hội học nguyên thủy
|
Robert Lowie
|
ĐHQG, 2001
|
602
|
01
|
VV 0035
|
|
|
|
Văn học và văn hóa vấn đề và suy nghĩ
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
HN, 2002
|
624
|
01
|
VV 0036
|
|
|
|
Văn hóa, văn học từ một góc nhìn
|
Nhiều tác giả
|
KHXH, 2002
|
424
|
01
|
VV 0037
|
|
|
|
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp vùng nông thôn ngoại thành thành phố HCM
|
Trương Thị Minh Sâm
|
KHXH, 2002
|
170
|
01
|
VV 0038
|
|
|
|
Tác động xã hội của di dân tự do vào TP trong thời kỳ đổi mới
|
Trần Hồng Vân
|
KHXH, 2002
|
176
|
01
|
VV 0039
|
|
|
|
Ngôn ngữ dân tộc thiểu số Việt Nam một số vấn đề về quan hệ cội nguồn và loại hình học
|
Hoàng Văn Ma
|
KHXH, 2002
|
343
|
01
|
VV 0040
|
|
|
|
Người Việt với đạo giáo
|
Nguyễn Duy Hinh
|
KHXH, 2003
|
786
|
01
|
VV 0041
|
|
|
|
Hành trình văn hóa Việt Nam
|
Đặng Đức Siêu
|
LĐ, 2001
|
560
|
01
|
VV 0042
|
|
|
|
Những vấn đề văn hóa Việt Nam hiện đại
|
???
|
GD, 2001
|
560
|
01
|
VV 0043
|
|
|
|
Văn hóa tâm linh
|
Nguyễn Đăng Duy
|
VHTT, 2002
|
331
|
01
|
VV 0044
|
|
|
|
Văn hóa dân gian những suy nghĩ
|
Nguyễn Chí Bền
|
VHDT, 2000
|
274
|
01
|
VV 0045
|
|
|
|
Ngôn ngữ và sự phát triển văn hóa xã hội
|
Trần Trí Dõi
|
VVTT, 1002
|
266
|
01
|
VV 0046
|
|
|
|
Đình Nam bộ xưa và nay
|
Huỳnh Ngọc Trảng
|
ĐN, 1999
|
|