558
620
|
-
|
Foton BJ5243VMCGP - 14,8 tấn
|
|
469
|
533
|
592
|
-
|
Foton BJ1311VNPKJ/THACO - TMB, trọng tải 15 tấn
|
|
812
|
923
|
1.026
|
-
|
Foton BJ1311VNPKJ - trọng tải 17,5 tấn
|
|
790
|
898
|
998
|
-
|
Foton BJ4183SMFJB - 2, trọng tải 27,6 tấn
|
|
371
|
422
|
469
|
-
|
Foton BJ4183SMFJB - 2 - đầu kéo 35,625 tấn
|
|
517
|
588
|
653
|
-
|
Foton BJ4253SMFJB - S3 - đầu kéo 38,925 tấn
|
|
618
|
702
|
780
|
-
|
Foton BJ141SJFJA - 2
|
|
396
|
450
|
500
|
16
|
Xe nhãn hiệu Forland
|
-
|
Forland BJ1022V3JA3 - 2, trọng tải 0,985 tấn
|
|
58
|
66
|
73
|
-
|
Forland BJ1043V8JB5 - 1, trọng tải 1,49 tấn
|
|
87
|
99
|
110
|
-
|
Forland BJ1036V3JB3 - N485QA, 0,99 tấn
|
|
77
|
87
|
97
|
-
|
Forland BJ3032D8JB5 - N485QA, tự đổ 0,99 tấn
|
|
82
|
93
|
103
|
17
|
Xe nhãn hiệu Fusin
|
-
|
Xe Fusin CT100/TK - tải thùng kín 0,9 tấn
|
|
103
|
117
|
130
|
-
|
Xe tải Fusin CT1000 - trọng tải 0,99 tấn
|
|
77
|
87
|
97
|
-
|
Xe tải Fusin LT1250 - trọng tải 1,25 tấn
|
|
99
|
112
|
124
|
-
|
Xe tải Fusin FT1500 - trọng tải 1,5 tấn
|
|
116
|
132
|
147
|
-
|
Xe Fusin LD1800 - tự đổ 1,8 tấn
|
|
155
|
176
|
195
|
-
|
Xe tải ben Fusin 2 tấn loại ZD2000
|
|
155
|
176
|
195
|
-
|
Xe tải Fusin 2.5 loại FT2500
|
|
176
|
200
|
222
|
-
|
Xe tải hiệu Fusin FT2500E - trọng tải 2,5 tấn
|
|
171
|
194
|
215
|
-
|
Xe tải Fusin FT2500L - trọng tải 2,5 tấn
|
|
136
|
155
|
172
|
-
|
Xe tải tự đổ Fusin LD3450 - trọng tải 3,45 tấn
|
|
237
|
269
|
299
|
-
|
Xe tải thùng kín Fusin MT4500/TK - 3,7 tấn
|
|
210
|
239
|
265
|
-
|
Xe khách Fusin JB28SL
|
|
317
|
360
|
400
|
-
|
Xe khách Fusi JB35SL
|
|
475
|
540
|
600
|
18
|
Xe nhãn hiệu Forcia
|
-
|
Forcia HN950TĐ1
|
|
103
|
117
|
130
|
-
|
Forcia 950KM
|
|
95
|
108
|
120
|
-
|
Forcia 990 TL
|
|
95
|
108
|
120
|
-
|
Forcia HN 1200 KM
|
|
107
|
122
|
135
|
-
|
Forcia 1250 TL
|
|
107
|
122
|
135
|
-
|
Xe tải Forcia HN888TĐ2 - trọng tải 0,818 tấn
|
|
95
|
108
|
120
|
19
|
Xe nhãn hiệu Giải Phóng
|
-
|
Xe tải Giải Phóng T3575YJ
|
|
150
|
171
|
190
|
-
|
Xe Giải Phóng T0836.FAW - 1/MPB - 0,7 tấn
|
|
78
|
89
|
99
|
-
|
Xe Giải Phóng T0836.FAW - 1/TK - 0,7 tấn
|
|
78
|
89
|
99
|
-
|
Xe Giải Phóng T0836.FAW - 1 - 0,81 tấn
|
|
78
|
89
|
99
|
-
|
Xe Giải Phóng T1028 - tải thùng 1 tấn
|
|
77
|
88
|
98
|
-
|
Xe Giải Phóng T1029.YJ - tải thùng 1 tấn
|
|
91
|
103
|
114
|
-
|
Xe Giải Phóng DT1028, tải tự đổ 1 tấn
|
|
87
|
99
|
110
|
-
|
Xe Giải Phóng T1036 - tải thùng 1,25 tấn
|
|
102
|
116
|
129
|
-
|
Xe Giải Phóng T1036.YJ - 1,25 tấn
|
|
107
|
122
|
135
|
-
|
Xe Giải Phóng DT1246.YJ - tải ben 1,25 tấn
|
|
121
|
138
|
153
|
-
|
Xe Giải Phóng T1546.YJ - tải thùng 1,5 tấn
|
|
123
|
140
|
155
|
-
|
Xe Giải Phóng DT2046.4x4, tải tự đổ 1,7 tấn
|
|
150
|
171
|
190
|
-
|
Xe Giải Phóng T1846.YJ - 1,8 tấn
|
|
135
|
153
|
170
|
-
|
Xe Giải Phóng T2270.YJ - 2,2 tấn
|
|
155
|
176
|
196
|
-
|
Xe Giải Phóng T2570.YJ - tải thùng 2,5 tấn
|
|
155
|
176
|
196
|
-
|
Xe Giải Phóng T3070.YJ - 3 tấn
|
|
171
|
194
|
216
|
-
|
Xe Giải Phóng T4075.YJ/MPB - 3,49 tấn
|
|
171
|
194
|
215
|
-
|
Xe Giải Phóng T3575.YJ - tải thùng 3,5 tấn
|
|
152
|
173
|
192
|
-
|
Xe Giải Phóng DT4881.YJ - tải ben 4,8 tấn
|
|
230
|
261
|
290
|
-
|
Xe Giải Phóng NJ1063DAVN - tải thùng 5 tấn
|
|
194
|
221
|
246
|
-
|
Xe Giải Phóng DT5090.4x4, tải tự đổ 5 tấn
|
|
205
|
233
|
259
|
-
|
Xe Giải Phóng DT5090.4x4 - 1
|
|
252
|
286
|
318
|
-
|
Xe Giải Phóng T5090.YJ - 5 tấn
|
|
210
|
239
|
265
|
-
|
Xe Giải Phóng T0836.FAW và T0836.FAW/MPB
|
|
79
|
90
|
100
|
-
|
Xe Giải Phóng T0836.FAW/TK
|
|
81
|
92
|
102
|
-
|
Xe Giải Phóng T1546.YJ/MPB
|
|
124
|
141
|
157
|
-
|
Xe Giải Phóng T0136.YJ/MPB
|
|
112
|
127
|
141
|
-
|
Xe Giải Phóng T2570.YJ/MPB
|
|
157
|
178
|
198
|
-
|
Xe Giải Phóng T4075.YJ
|
|
169
|
192
|
213
|
-
|
Xe Giải Phóng T4081.YJ và T4081.YJ/MPB
|
|
187
|
213
|
237
|
-
|
Xe Giải Phóng 5090.4x4 - 1
|
|
238
|
270
|
300
|
20
|
Xe nhãn hiệu Hoa Mai
|
-
|
HoaMai HM990TL - 0,99 tấn
|
|
152
|
173
|
192
|
-
|
HoaMai HD990 - 0,99 tấn
|
|
148
|
168
|
187
|
-
|
HoaMai HM990TK - 0,99 tấn
|
|
158
|
180
|
200
|
-
|
HoaMai HD1000, tải ben 1 tấn
|
|
81
|
92
|
102
|
-
|
HoaMai HD1000A, tải ben 1 tấn
|
|
127
|
144
|
160
|
-
|
HoaMai HD1250 - tải ben 1,25 tấn
|
|
135
|
153
|
170
|
-
|
HoaMai HD1500 4x4 - tải ben 1,5 tấn
|
|
166
|
189
|
210
|
-
|
HoaMai HD1500A 4x4 - tải ben 1,5 tấn
|
|
181
|
206
|
229
|
-
|
HoaMai HD1800, tải ben 1,8 tấn
|
|
93
|
106
|
118
|
-
|
HoaMai HD1800A, tải ben 1,8 tấn
|
|
149
|
169
|
188
|
-
|
HoaMai HD1800B, tải ben 1,8 tấn
|
|
170
|
193
|
214
|
-
|
HoaMai HD1800TL - tải ben 1,8 tấn
|
|
158
|
180
|
200
|
-
|
HoaMai HD1800TK - tải ben 1,8 tấn
|
|
165
|
187
|
208
|
-
|
HoaMai HD1900 - tải ben 1,9 tấn
|
|
158
|
179
|
199
|
-
|
HoaMai TĐ2TA - 1, tải ben 2 tấn
|
|
163
|
185
|
205
|
-
|
HoaMai HD2000TL, tải ben 2 tấn
|
|
143
|
162
|
180
|
-
|
HoaMai HD2000TL/MB1 - 2 tấn
|
|
149
|
169
|
188
|
-
|
HoaMai HD2350 - tải ben 2,35 tấn
|
|
162
|
184
|
204
|
-
|
HoaMai HD2350 4x4 - tải ben 2,35 tấn
|
|
182
|
207
|
230
|
-
|
HoaMai HD2500 - tự đổ 2,5 tấn
|
|
216
|
245
|
272
|
-
|
HoaMai HD2500 4x4 - tự đổ 2,5 tấn
|
|
195
|
222
|
247
|
-
|
HoaMai T.3T/MB1 - trọng tải 2,65 tấn
|
|
158
|
180
|
200
|
-
|
HoaMai TĐ3T (4x4) - 1, tải ben 3 tấn
|
|
206
|
234
|
260
|
-
|
HoaMai TĐ3Tc - 1, tải ben 3 tấn
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |