Về việc ban hành danh sách tên miền, địa chỉ IP của các cơ quan hành chính trong tỉnh tham gia hệ thống mạng ThanhhoaNet, CPNet và Internet
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
- Căn cứ Quyết định số 112/2001/QĐ-TTg, ngày 25/7/2001 của Thủ tưởng Chính phủ về việc phê duyệt Đề án Tin học hóa quản lý hành chính Nhà nước giai đoạn 2001-2005;
- Căn cứ vào Quyết định số 1711/2002/QĐ-UB ngày 28/5/2002 của UBND tỉnh Thanh Hóa về việc phê duyệt Đề án tin học hóa quản lý hành chính Nhà nước tỉnh Thanh Hóa, giai đoạn 2002-2005;
- Thực hiện Công văn hướng dẫn số 309/CV-BĐH112, ngày 13/9/2004 của Ban Điều hành Đề án 112 Chính phủ về việc qui định địa chỉ IP và tên miền dùng cho Đề án 112;
- Theo đề nghị của Chánh văn phòng UBND tỉnh Thanh Hóa tại Tờ trình số 87/TTr-VP, ngày 24 tháng 3 năm 2005 về việc xin phê duyệt danh sách tên miền, địa chỉ IP của các cơ quan hành chính trong tỉnh tham gia hệ thống mạng ThanhHoaNet, CPNet và Internet;
Các ông: Chánh văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở, Thủ trưởng các Ban, Ngành cấp tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và các đơn vị, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
STT
|
Tên cơ quan hành chính
|
Tên miền
|
-
|
Sở Kế hoạch và đầu tư
|
skhdt.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Tài chính
|
stc.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Khoa học Công nghệ
|
skhcn.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn
|
snnptnt.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Thương mại
|
stm.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Lao động Thương binh & xã hội
|
sldtbxh.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Tài nguyên Môi trường
|
stnmt.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Công nghiệp
|
scn.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Giáo dục – Đào tạo
|
sgddt.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Y tế
|
syt.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Tư pháp
|
stp.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Văn hóa Thông tin
|
svhtt.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Thể dục Thể thao
|
stdtt.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Giao thông Vận tải
|
sgtvt.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Xây dựng
|
sxd.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Du lịch
|
sdl.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Nội vụ
|
snv.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Ban Tôn giáo
|
btg.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Ban Quản lý dự án các khu Công nghiệp
|
bqlkcn.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Ban Dân tộc
|
bdt.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Cục Thống kê
|
ctk.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Chi cục Kiểm lâm
|
cckl.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Cục thuế
|
cucthue.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Kho bạc Nhà nước
|
khobac.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Thanh tra tỉnh
|
thanhtra.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Công an tỉnh
|
congan.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
|
bchqs.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Bộ chỉ huy Bộ đội Biên phòng
|
bchbdbp.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Toà án nhân dân tỉnh
|
toaan.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Viện kiểm sát nhân dân tỉnh
|
vksnd.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Đài phát thanh Truyền hình tỉnh
|
dptth.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Chi cục Định canh Định cư và KTM
|
ccdcdckt.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Sở Bưu chính Viễn thông
|
sbcvt.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Văn phòng Tỉnh uỷ
|
vptu.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Ngân hàng Nhà nước
|
nganhang.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND Thành phố Thanh Hóa
|
tpthanhhoa.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND thị xã Sầm Sơn
|
txsamson.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND thị xã Bỉm Sơn
|
txbimson.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Hà Trung
|
hatrung.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Nga Sơn
|
ngason.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Hậu Lộc
|
hauloc.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Hoằng Hóa
|
hoanghoa.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Quảng Xương
|
quangxuong.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Tĩnh Gia
|
tinhgia.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Đông Sơn
|
dongson.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Triệu Sơn
|
trieuson.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Nông Cống
|
nongcong.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Thọ Xuân
|
thoxuan.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Thiệu Hóa
|
thieuhoa.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Yên Định
|
yendinh.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Vĩnh Lộc
|
vinhloc.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Như Xuân
|
nhuxuan.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Như Thanh
|
nhuthanh.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Thường Xuân
|
thuongxuan.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Thạch Thành
|
thachthanh.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Lang Chánh
|
langchanh.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Cẩm Thuỷ
|
camthuy.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Ngọc Lặc
|
ngoclac.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Bá Thước
|
bathuoc.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Quan Hóa
|
quanhoa.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Quan Sơn
|
quanson.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UBND huyện Mường Lát
|
muonglat.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Ban Quản lý dự án đầu tư KĐT Nghi Sơn
|
bqldtxdns.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
UB Dân số, Gia đình và Trẻ em
|
ubdsgdte.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Ban Quản lý Xây dựng cơ bản tỉnh
|
bqlxdcb.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Ban quản lý dự án KDT lịch sử Lam Kinh
|
bqllamkinh.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Cục Hải quan tỉnh
|
cuchaiquan.thanhhoa.egov.vn
|
-
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
ubnd.thanhhoa.egov.vn
|
STT
|
Tên cơ quan hành chính
|
Tên miền
|
-
|
Sở Kế hoạch và đầu tư
|
skhdt.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Tài chính
|
stc.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Khoa học Công nghệ
|
skhcn.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn
|
snnptnt.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Thương mại
|
stm.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Lao động Thương binh & xã hội
|
sldtbxh.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Tài nguyên môi trường
|
stnmt.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Công nghiệp
|
scn.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Giáo dục – Đào tạo
|
sgddt.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Y tế
|
syt.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Tư pháp
|
stp.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Văn hóa Thông tin
|
svhtt.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Thể dục Thể thao
|
stdtt.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Giao thông Vận tải
|
sgtvt.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Xây dựng
|
sxd.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Du lịch
|
sdl.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Nội vụ
|
snv.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Ban Tôn giáo
|
btg.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Ban Quản lý dự án các khu Công nghiệp
|
bqlkcn.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Ban Dân tộc
|
bdt.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Cục Thống kê
|
ctk.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Chi cục Kiểm lâm
|
cckl.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Cục thuế
|
cucthue.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Kho bạc Nhà nước
|
khobac.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Thanh tra tỉnh
|
thanhtra.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Công an tỉnh
|
congan.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
|
bchqs.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Bộ chỉ huy Bộ đội Biên phòng
|
bchbdbp.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Toà án nhân dân tỉnh
|
toaan.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Viện kiểm sát nhân dân tỉnh
|
vksnd.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Đài phát thanh Truyền hình tỉnh
|
dptth.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Chi cục Định canh Định cư và KTM
|
ccdcdckt.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Sở Bưu chính Viễn thông
|
sbcvt.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Văn phòng Tỉnh uỷ
|
vptu.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Ngân hàng Nhà nước
|
nganhang.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND Thành phố Thanh Hóa
|
tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND thị xã Sầm Sơn
|
samson.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND thị xã Bỉm Sơn
|
bimson.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Hà Trung
|
hatrung.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Nga Sơn
|
ngason.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Hậu Lộc
|
hauloc.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Hoằng Hóa
|
hoanghoa.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Quảng Xương
|
quangxuong.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Tĩnh Gia
|
tinhgia.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Đông Sơn
|
dongson.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Triệu Sơn
|
trieuson.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Nông Cống
|
nongcong.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Thọ Xuân
|
thoxuan.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Thiệu Hóa
|
thieuhoa.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Yên Định
|
yendinh.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Vĩnh Lộc
|
vinhloc.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Như Xuân
|
nhuxuan.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Như Thanh
|
nhuthanh.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Thường Xuân
|
thuongxuan.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Thạch Thành
|
thachthanh.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Lang Chánh
|
langchanh.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Cẩm Thuỷ
|
camthuy.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Ngọc Lặc
|
ngoclac.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Bá Thước
|
bathuoc.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Quan Hóa
|
quanhoa.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Quan Sơn
|
quanson.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UBND huyện Mường Lát
|
muonglat.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Ban Quản lý ĐTXD khu đô thị Nghi Sơn
|
bqldtxdns.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
UB Dân số gia đình và Trẻ em
|
ubdsgdte.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Ban Quản lý Xây dựng cơ bản tỉnh
|
bqlxdcb.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Ban quản lý dự án KDT lịch sử Lam Kinh
|
lamkinh.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Cục Hải quan tỉnh
|
cuchaiquan.thanhhoa.gov.vn
|
-
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
ubnd.thanhhoa.gov.vn
|
STT
|
Tên cơ quan
|
Địa chỉ Subnet
|
Địa chỉ
Subnet Mask
| Dãy địa chỉ IP |
-
|
Sở Kế hoạch và đầu tư
|
10.136.1.0
|
255.255.255.0
|
10.136.1.1 to 10.136.2.254
|
-
|
Sở Tài chính
|
10.136.3.0
|
255.255.255.0
|
10.136.3.1 to 10.136.4.254
|
-
|
Sở Khoa học Công nghệ
|
10.136.5.0
|
255.255.255.0
|
10.136.5.1 to 10.136.6.254
|
-
|
Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn
|
10.136.7.0
|
255.255.255.0
|
10.136.7.1 to 10.136.10.254
|
-
|
Sở Thương mại
|
10.136.11.0
|
255.255.255.0
|
10.136.11.1 to 10.136.14.254
|
-
|
Sở Lao động Thương binh & xã hội
|
10.136.15.0
|
255.255.255.0
|
10.136.15.1 to 10.136.18.254
|
-
|
Sở Tài nguyên Môi trường
|
10.136.19.0
|
255.255.255.0
|
10.136.19.1 to 10.136.20.254
|
-
|
Sở Công nghiệp
|
10.136.21.0
|
255.255.255.0
|
10.136.21.1 to 10.136.22.254
|
-
|
Sở Giáo dục – Đào tạo
|
10.136.23.0
|
255.255.255.0
|
10.136.23.1 to 10.136.28.254
|
-
|
Sở Y tế
|
10.136.29.0
|
255.255.255.0
|
10.136.29.1 to 10.136.34.254
|
-
|
Sở Tư pháp
|
10.136.35.0
|
255.255.255.0
|
10.136.35.1 to 10.136.36.254
|
-
|
Sở Văn hóa Thông tin
|
10.136.37.0
|
255.255.255.0
|
10.136.37.1 to 10.136.38.254
|
-
|
Sở Thể dục Thể thao
|
10.136.39.0
|
255.255.255.0
|
10.136.39.1 to 10.136.40.254
|
-
|
Sở Giao thông Vận tải
|
10.136.41.0
|
255.255.255.0
|
10.136.41.1 to 10.136.42.254
|
-
|
Sở Xây dựng
|
10.136.43.0
|
255.255.255.0
|
10.136.43.1 to 10.136.44.254
|
-
|
Sở Du lịch
|
10.136.45.0
|
255.255.255.0
|
10.136.45.1 to 10.136.46.254
|
-
|
Sở Nội vụ
|
10.136.47.0
|
255.255.255.0
|
10.136.47.1 to 10.136.48.254
|
-
|
Ban Tôn giáo
|
10.136.49.0
|
255.255.255.0
|
10.136.49.1 to 10.136.49.254
|
-
|
Ban Quản lý dự án các Khu công nghiệp
|
10.136.50.0
|
255.255.255.0
|
10.136.50.1 to 10.136.50.254
|
-
|
Ban Dân tộc
|
10.136.51.0
|
255.255.255.0
|
10.136.51.1 to 10.136.52.254
|
-
|
Cục Thống kê
|
10.136.53.0
|
255.255.255.0
|
10.136.53.1 to 10.136.55.254
|
-
|
Chi cục Kiểm lâm
|
10.136.56.0
|
255.255.565.0
|
10.136.56.1 to 10.136.58.254
|
-
|
Cục thuế
|
10.136.59.0
|
255.255.255.0
|
10.136.59.1 to 10.136.61.254
|
-
|
Kho bạc Nhà nước
|
10.136.62.0
|
255.255.255.0
|
10.136.62.1 to 10.136.65.254
|
-
|
Thanh tra tỉnh
|
10.136.66.0
|
255.255.255.0
|
10.136.66.1 to 10.136.67.254
|
-
|
Công an tỉnh
|
10.136.68.0
|
255.255.255.0
|
10.136.68.1 to 10.136.71.254
|
-
|
Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
|
10.136.72.0
|
255.255.255.0
|
10.136.72.1 to 10.136.75.254
|
-
|
Bộ chỉ huy Bộ đội Biên phòng
|
10.136.76.0
|
255.255.255.0
|
10.136.76.1 to 10.136.78.254
|
-
|
Toà án nhân dân tỉnh
|
10.136.79.0
|
255.255.255.0
|
10.136.79.1 to 10.136.80.254
|
-
|
Viện kiểm sát nhân dân tỉnh
|
10.136.81.0
|
255.255.255.0
|
10.136.81.1 to 10.136.82.254
|
-
|
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh
|
10.136.83.0
|
255.255.255.0
|
10.136.83.1 to 10.136.85.254
|
-
|
Chi cục Định canh Định cư và KTM
|
10.136.86.0
|
255.255.255.0
|
10.136.86.1 to 10.136.87.254
|
-
|
Sở Bưu chính Viễn thông
|
10.136.88.0
|
255.255.255.0
|
10.136.88.1 to 10.136.89.254
|
-
|
Ngân hàng Nhà nước
|
10.136.90.0
|
255.255.255.0
|
10.136.90.1 to 10.136.92.254
|
-
|
UBND Thành phố Thanh Hóa
|
10.136.93.0
|
255.255.255.0
|
10.136.93.1 to 10.136.96.254
|
-
|
UBND thị xã Sầm Sơn
|
10.136.97.0
|
255.255.255.0
|
10.136.97.1 to 10.136.99.254
|
-
|
UBND thị xã Bỉm Sơn
|
10.136.100.0
|
255.255.255.0
|
10.136.100.1 to 10.136.102.254
|
-
|
UBND huyện Hà Trung
|
10.136.103.0
|
255.255.255.0
|
10.136.103.1 to 10.136.105.254
|
-
|
UBND huyện Nga Sơn
|
10.136.106.0
|
255.255.255.0
|
10.136.106.1 to 10.136.108.254
|
-
|
UBND huyện Hậu Lộc
|
10.136.109.0
|
255.255.255.0
|
10.136.109.1 to 10.136.111.254
|
-
|
UBND huyện Hoằng Hóa
|
10.136.112.0
|
255.255.255.0
|
10.136.112.1 to 10.136.114.254
|
-
|
UBND huyện Quảng Xương
|
10.136.115.0
|
255.255.255.0
|
10.136.115.1 to 10.136.117.254
|
-
|
UBND huyện Tĩnh Gia
|
10.136.118.0
|
255.255.255.0
|
10.136.118.1 to 10.136.120.254
|
-
|
UBND huyện Đông Sơn
|
10.136.121.0
|
255.255.255.0
|
10.136.121.1 to 10.136.123.254
|
-
|
UBND huyện Triệu Sơn
|
10.136.124.0
|
255.255.255.0
|
10.136.124.1 to 10.136.126.254
|
-
|
UBND huyện Nông Cống
|
10.136.127.0
|
255.255.255.0
|
10.136.127.1 to 10.136.129.254
|
-
|
UBND huyện Thọ Xuân
|
10.136.130.0
|
255.255.255.0
|
10.136.130.1 to 10.136.132.254
|
-
|
UBND huyện Thiệu Hóa
|
10.136.133.0
|
255.255.255.0
|
10.136.133.1 to 10.136.135.254
|
-
|
UBND huyện Yên Định
|
10.136.136.0
|
255.255.255.0
|
10.136.136.1 to 10.136.138.254
|
-
|
UBND huyện Vĩnh Lộc
|
10.136.139.0
|
255.255.255.0
|
10.136.139.1 to 10.136.141.254
|
-
|
UBND huyện Như Xuân
|
10.136.142.0
|
255.255.255.0
|
10.136.142.1 to 10.136.144.254
|
-
|
UBND huyện Như Thanh
|
10.136.145.0
|
255.255.255.0
|
10.136.145.1 to 10.136.147.254
|
-
|
UBND huyện Thường Xuân
|
10.136.148.0
|
255.255.255.0
|
10.136.148.1 to 10.136.150.254
|
-
|
UBND huyện Thạch Thành
|
10.136.151.0
|
255.255.255.0
|
10.136.151.1 to 10.136.153.254
|
-
|
UBND huyện Lang Chánh
|
10.136.154.0
|
255.255.255.0
|
10.136.154.1 to 10.136.156.254
|
-
|
UBND huyện Cẩm Thuỷ
|
10.136.157.0
|
255.255.255.0
|
10.136.157.1 to 10.136.159.254
|
-
|
UBND huyện Ngọc Lặc
|
10.136.160.0
|
255.255.255.0
|
10.136.160.1 to 10.136.162.254
|
-
|
UBND huyện Bá Thước
|
10.136.163.0
|
255.255.255.0
|
10.136.163.1 to 10.136.165.254
|
-
|
UBND huyện Quan Hóa
|
10.136.166.0
|
255.255.255.0
|
10.136.166.1 to 10.136.168.254
|
-
|
UBND huyện Quan Sơn
|
10.136.169.0
|
255.255.255.0
|
10.136.169.1 to 10.136.171.254
|
-
|
UBND huyện Mường Lát
|
10.136.172.0
|
255.255.255.0
|
10.136.172.1 to 10.136.174.254
|
-
|
Ban Quản lý ĐTXD khu đô thị Nghi Sơn
|
10.136.175.0
|
255.255.255.0
|
10.136.175.1 to 10.136.176.254
|
-
|
UB Dân số gia đình và Trẻ em
|
10.136.177.0
|
255.255.255.0
|
10.136.177.1 to 10.136.178.254
|
-
|
Ban Quản lý Xây dựng cơ bản tỉnh
|
10.136.179.0
|
255.255.255.0
|
10.136.179.1 to 10.136.180.254
|
-
|
Ban quản lý dự án KDT lịch sử Lam Kinh
|
10.136.181.0
|
255.255.255.0
|
10.136.181.1 to 10.136.181.254
|
-
|
Cục Hải quan tỉnh
|
10.136.182.0
|
255.255.255.0
|
10.136.182.1 to 10.136.184.254
|
-
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
10.136.185.0
|
255.255.255.0
|
10.136.185.1 to 10.136.199.254
|