DX.005082 - 83
DV.003751
313. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành
ĐKCB: DC.004907 - 11
DX.004242 - 46
MV.020634 - 37
314. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành
ĐKCB: DC.001932 - 36
DX.004338 - 43
MV.019498 - 502
315. Tiếng việt thực hành: Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Văn Nguyên. - Hà Nội: Nxb. Nghệ An , 2009. - 180 tr. ; 26 cm. vie. - 495.922 8/ PC 222t/ 09
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Giáo trình
ĐKCB: DC.030740 - 44
DX.031801 - 05
MV.064621 - 25
316. Tiếng Việt trong trường học / Lê Xuân Thại. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922/ LT 164t/ 99
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.001848 - 52
MV.018561 - 615
DX.004319 - 36
317. Tiếng Việt: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương / Nguyễn Đức Dân. - H.: Giáo Dục , 1997. - 279 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ ND 135t/ 97
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.005182 - 86
MV.017949 - 63
DX.003999 - 4018
318. Tìm hiểu các nền văn minh trên thế giới / Fernand Braudel. - H.: Nxb. Khoa học xã hội , 2004. - 748 tr. ; 19 cm. - 909/ B 8251t/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh
ĐKCB: DX.029694 - 96
319. Tìm hiểu các nền văn minh trên thế giới / Fernand Braudel; Người dịch: Trần Hương Liên, Hoàng Việt. - [Hà Nội]: Khoa Học Xã Hội , 2004. - 747 tr. ; 21 cm. vie. - 909/ B 8251t/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh
ĐKCB: DV.009467 - 68
DX.033187 - 89
320. Top of Form
Tìm hiểu luật giáo dục. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2006. - 72 tr. ; 13 x 19cm vie. - 344/ T 580/ 06
Từ khoá: Luật, Luật giáo dục
ĐKCB: DX.026666 - 70
DV.008253 - 57
321. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Tìm hiểu
ĐKCB: DC.025663 - 67
DV.007717 - 19
DX.018458 - 62
MV.058336 - 42
322. Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-LêNin: (Dưới dạng hỏi & đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 176 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.412 071/ VP 192t/ 04
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Tìm hiểu
ĐKCB: DC.025638 - 42
DV.007722 - 25
DX.018219 - 23
MV.058368 - 72
323. Tìm hiểu sự phát triển của học thuyết duy vật biện chứng và duy vật lịch sử cuối thế kỉ XX: ( Sách tham khảo) / Lê Văn Giạng. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 286 tr. ; 19 cm. Vie. - 335.411/ LGi 117t/ 04
Từ khoá: Triết học, Duy vật biện chứng, Duy vật lịch sử
ĐKCB: DC.021498 - 501
DV.007683 - 85
DX.017726 - 30
MV.052769 - 71
324. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.1. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 148 tr. ; 27 cm. - 004.071/ NK 272(1)t/ 92
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học
ĐKCB: DC.003278 - 82
DT.006578 - 80
325. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 181 tr. ; 27 cm. - 005.13/ NK 272(2)t/ 92
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học
ĐKCB: DT.006581 - 83
326. Tin học cơ bản thông qua hình ảnh: Mô phỏng đơn giản hóa máy tính, kết hợp hình ảnh 3D sinh động. - H.: Nxb. Hà Nội , 1999. - 137 tr. ; 27 cm. vie. - 004/ T 273/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học, Hình ảnh, Máy tính
ĐKCB: DC.000466 - 70
MV.024356 - 62
327. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí. - H.: Giáo Dục , 1995. - 131 tr. ; 27 cm. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học cơ sở, Tin học ứng dụng
ĐKCB: MV.024225
328. Tin học đại cương / Hoàng Phương, Phạm Thanh Đường. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1998. - 436 tr. ; 22 cm. - 004.071/ H 287Pt/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học đại cương
ĐKCB: MV.023435
329. Tin học đại cương: MS-DOS & các khái niệm thuật toán, Turbo Pascal / Hoàng Nghĩa Tý, Phạm Thiếu Nga. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ HT 436t/ 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học đại cương, Khái niệm, Thuật toán
ĐKCB: DC.003127 - 31
DT.002944 - 48
330. Tin học đại cương: Ms-Dos 6.22, NC 5.0, Windows 3.11, Winwods 6.0, Excel 5.0, Windows 98. Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng.. / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng. - H.: Nxb. Giao thông vận tải , 1999. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ BT 134t/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học đại cương, Windows, Excel
ĐKCB: DC.003026 - 30
DT.005571 - 80
MV.024284, MV.024288 - 95
331. Tin học thực hành: T.1: Novell Netware 5; Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài. - H.: Giáo Dục , 1999. - 1166 tr. ; 119 cm. vie. - 005.3/ NT 266(1)t/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học thực hành, Điều hành, Quản trị
ĐKCB: DC.000556 - 60
MV.023875 - 79
332. Tin học văn phòng 2010: Tự học Photoshop CS4 / Trí Việt, Hà Thành. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2010. - 271 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ T 8191Vt/ 10
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học văn phòng, Photoshop
ĐKCB: DT.020703 – 07
333. Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam / B.s Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức.. - Tái bản lần thứ 10. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ T 2955/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DX.013947 - 58
DC.016167 - 71
MV.010738 - 43
TC.000393 - 97
DV.007903 - 06
334. Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam / B.s. Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức.. - H.: Văn hóa - Thông tin , 1997. - 244 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ T 2955zt/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: MV.010732 - 36
335. Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam / B.s. Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức.. - Tái bản lần thứ 14 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Văn hóa - Thông tin , 2008. - 318 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ T 2955zt/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DV.011309
MV.009713 - 822
DV.007436 - 40
336. Triết học Mác-Lênin: Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn thi môn triết học. - H.: Sự Thật , 1989. - 184 tr. ; 19 cm. - 335.411/ T 3615/ 89
Từ khoá: Triết học Mác - Lênin
ĐKCB: MV.014453 - 54
337. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng. - H.: Tuyên Huấn , 1988. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật biện chứng
ĐKCB: MV.014022 - 27
338. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử
ĐKCB: MV.012895 - 99
339. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử
ĐKCB: MV.012889 - 94
340. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 77
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử
ĐKCB: DC.010752 - 55
341. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.1. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(1)/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.002832 - 36
MV.012634 - 38
342. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(2)/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.002837 - 41
MV.012678 - 82
343. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DX.000832 - 35
MV.012776 - 80
344. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(3)/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.002842 - 46
MV.012722 - 26
345. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(1)/ 92
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.003720 - 24
DX.000181 – 84, DX.020564
MV.013211 - 15
346. Triết học Mác-Lênin: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(2)/ 92
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.003691 - 95
DX.000200 - 04
MV.013253 - 57
347. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DX.000824 - 27
MV.013927 - 30
348. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. - 995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DV.002763
349. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập
ĐKCB: DC.007016 - 19
350. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập
ĐKCB: DC.007021 - 22
DV.003157
351. Tuyển tập tâm lí học / J. Piaget; Ng.d. Nguyễn Ánh Tuyết, .. . - H.: Giáo Dục , 1996. - 363 tr. ; 20 cm. - 150/ P 579t/ 96
Từ khoá: Tâm lí học, Tuyển tập
ĐKCB: DC.005297 - 301
DX.001335 - 39
MV.022041 - 45
352. Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Nxb. Khoa học xã hội , 2009. - 471 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 222t/ 09
Từ khoá: Từ địa phương, Ngôn ngữ, Văn hoá
ĐKCB: DC.031022 - 26
DX.031899 - 903
MV.064448 - 52
353. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000 từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ 822Mt/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: NLN.007535 - 36
354. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: NLN.007523 - 24
355. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934 tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: NLN.007525 - 28
356. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân Khuê, Đỗ Huy Thịnh, .. . - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: DC.007037 - 38
357. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27 cm. - 423.959 22/ T 421/ 99
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: MV.019792
358. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện. - Tái bản lần 3. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 484 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ NV 266t/ 01
Từ khoá: Tâm lí học, Từ điển
ĐKCB: DC.002745 - 48
359. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm. - 103/ T 421/ 76
Từ khoá: Triết học, Từ điển
ĐKCB: DV.004434
MV.012528 - 30
360. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm. - 335.5/ VGI 121t/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hình thành, Phát triển
ĐKCB: DC.003837 - 41
DX.001898 - 99
361. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập, Tự do
ĐKCB: DV.008056 - 57
DX.028898 - 900
362. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Con đường Cách mạng
ĐKCB: DC.002913 - 16
DV.002990 - 91
MV.012879 - 83
363. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết
ĐKCB: DC.002902 - 06
DV.007726 - 30
MV.012856 - 60
364. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm. - 335.5/ T 421/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết
ĐKCB: DC.018330 – 34
DX.015825 – 31
MV.021234 – 41
365. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ). - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập dân tộc, Chủ nghĩa xã hội
ĐKCB: DC.008595
366. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đối ngoại
ĐKCB: DV.001339
367. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giải phóng dân tộc
ĐKCB: MV.059414
368. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm. - 335.512/ VH 393t/ 05
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Ngoại giao
ĐKCB: DC.026454 - 56
DX.018679 - 81
MV.059583 - 86
369. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,.. . - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.018223 - 28
DX.015864 - 68
MV.021207 - 11
370. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá Đảng
ĐKCB: DV.008065 - 66
DX.028901 - 03
371. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá
ĐKCB: DC.008601
372. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá, Xây dựng, Phát triển
ĐKCB: DC.002951 - 54
DX.015936
MV.014162 - 65
373. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.006584 - 85
374. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện.. - Tái bản lần 3. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 484 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ NV 266t/ 01
Từ khoá: Tâm lí học, Từ điển
ĐKCB: DC.002745 - 48
375. Từ điển tiếng địa phương Nghệ - Tĩnh / Nguyễn Nhã Bản. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1999. - 460 tr. ; 22 cm. vie. - 495.922 3/ T 421/ 99
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Từ điển
ĐKCB: DX.004745 - 63
DC.005792 - 94
376. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin.. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm.. - 103/ T 421/ 76
Từ khoá: Triết học, Từ điển
ĐKCB: DV.004434
MV.012528 - 30
377. Từ và vốn từ tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1976. - 342 tr. ; 24 cm. - 495.922 5/ NT 391t/ 76
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.010615 - 19
DX.005125 - 27
MV.018461 - 68
DV.007229 - 31
378. Từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 310 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ ĐC 146555t/ 96
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DX.019497 - 500, DX.005072 - 81
MV.018618 - 40
DV.002900 - 01
379. Từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu. - H.: Giáo Dục , 1999. - 310 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ ĐC 146555t/ 99
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.001892 - 95
MV.019599 - 655
380. Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt hiện đại: Sách dùng cho hệ Đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Lê Hữu Tỉnh. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 91 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ LT 274t/ 94
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DC.004982 - 86
DX.004860 - 73
381. Từ vựng học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tư. - H.: Giáo Dục , [199-?]. - 303 tr. ; 19 cm. - 495.922 1/ NT 391t/?
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: MV.017965 - 87
DX.004585 - 604
DC.005552 - 56
DV.007232 - 36
382. Văn hoá học đại cương và cơ sở văn hoá Việt Nam: Sách dùng để tham khảo giảng dạy và học tập trong các trường Đại học / Ch.b. Trần Quốc Vượng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 627 tr. ; 20 cm.. - 306.409 597/ V 128/ 96
Từ khoá: Văn hóa học, Văn hóa, Việt Nam
ĐKCB: DX.002063 - 67
DC.006401 - 05
383. Vấn đề cấu tạo từ của tiếng Việt hiện đại / Hồ Lê. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 390 tr. ; 390 cm. - 495.922 5/ HL 156v/ 76
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: MV.018474 - 80
DC.010869 - 73
384. Vấn đề cấu tạo từ của tiếng việt hiện đại. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 387 tr. ; 20 cm. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 495.922 5/ HL 156v/ 76
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: DX.020704
385. Xã hội học đại cương / Phạm Tất Dong.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1995. - 156 tr. ; 20 cm.. - 301.071/ PD 296x/ 95
Từ khoá: Xã hội học
ĐKCB: MV.022933 - 45
386. Xã hội học đại cương / Phạm Tất Dong, Nguyễn Sinh Huy, Đỗ Nguyên Phương.. - H.: Nxb. Viện Đại học mở Hà Nội , 1995. - 193 tr. ; 20 cm.. - 301.071/ PD 296x/ 95
Từ khoá: Xã hội học
ĐKCB: MV.014847 - 55
DX.001848 - 67
DC.005342 - 46
387. Xã hội học môi trường / Vũ Cao Đàm, Lê Thanh Bình, Phạm Thị Bích Hà,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 264 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ X 111/ 02
Từ khoá: Môi trường, Xã hội học
ĐKCB: DC.023688 - 92
DT.010918 - 22
MV.055141 - 45
B. CHUYÊN NGÀNH
I. PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY ĐỊA LÍ
-
Affair with Africa: Expeditions and adventures across a continent / Alzada Carlisle Kistner.. - USA.: Island Press , 1996. - 244 p. ; 20 cm., 1-55963-531-2 eng. - 916.704/ K 146a/ 96
Từ khoá: Địa lí, Du hành
ĐKCB: DC.020318 – 19
-
All the wild and lonely places: Journeys in a desert landscape / Lawrence Hogue. - USA: Island press , 2000. - 272 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-652-3 Eng. - 910/ H 7168a/ 00
Từ khoá: Địa lí
ĐKCB: MN.014970
-
Australia's changing economic geography: A society dividing / Kevin O' Connor, Robert Stimson, Maurice Daly.. - Malaixia: Oxford University Press , 2001. - 234 tr. ; 24 cm., 0-19-550721-5. - 910.133 094/ C743a/01
Từ khoá: Địa lí, Australia
ĐKCB: DC.010231
-
Bài giảng hồ ao học / Nguyễn Đình Trung.. - Khánh Hoà: Nxb. Nha Trang , 1997. - 100 tr. ; 30 cm.. - 551.48/ NT 379b/ 97
Từ khoá: Địa lí, khoa học trái đất, Thuỷ học,Hồ
ĐKCB: DC.009935
-
Bài tập địa lí 11 / Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt. - H.: Giáo Dục , 2007. - 86 tr. : bản đồ ; 17 x 24 cm. vie. - 910.76
Từ khoá: Địa lí, Phổ thông trung học
ĐKCB: DV.002352 – 53
-
Bản đồ chuyên đề / Lâm Quang Dốc.. - H.: Đại học Sư phạm , 2002. - 387 tr. ; 27 cm.. - 912/ LD 312b/ 02
Từ khoá: Địa lí, Bản đồ
ĐKCB: DC.018453 – 55
-
Bản đồ giáo khoa / Lâm Quang Dốc.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 277 tr. ; 19 cm.. - 911/ LD 312b/ 03
Từ khoá: Địa lí, Bản đồ,
ĐKCB: DC.018437 - 40
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |