|
Đồng bằng sông Cửu Long: thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triền kinh tế giai đọan 2006 – 2010
|
Nhiều tác giả
|
ĐHQG, 2006
|
377
|
04
|
VL 0039
|
|
|
|
Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam Những vấn đề kinh tế – văn hóa – xã hội. Bình Dương
|
Nhiều tác giả
|
Tổng hợp TP HCM, 2004
|
400
|
02
|
VL 0040
|
|
|
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước những vấn đề khoa học và thực tiễn
|
Nhiều tác giả
|
ĐHQG TP HCM, 2005
|
1290
|
01
|
VL 0041
|
|
|
|
30 năm quan hệ Việt Nam – Nhật Bản kết quả và triển vọng
|
Nhiều tác giả
|
Tổng hợp TP HCM, 2004
|
400
|
01
|
VL 0042
|
|
|
|
Hoa văn trên vải
|
Diệp Trung Bình
|
1997
|
193
|
01
|
VL 0043
|
|
|
|
Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam
|
GS.TS Đình Quang
|
VHTT, 2005
|
252
|
01
|
VL 0044
|
|
|
|
Giáo trình thực tập thiên nhiên tài nguyên môi trường, sinh thái – du lịch, môi trường và phát triển ở ĐBSCL
|
TS. Nguyễn Thị Ngọc An
|
NXB Nông nghiệp – 2005
|
312
|
01
|
VL 0045
|
|
|
|
Việt Nam những thay đổi điạ danh & địa giới hành chính (1945 - 2002)
|
Nguyễn Quang An
|
Thông tấn 2003
|
1007
|
01
|
VL 0046
|
|
|
|
Lịch sử văn minh nhân loại
|
Jacquetta Hawkes & Leonard Woolley
|
2001
|
1057
|
01
|
VL 0047
|
|
|
|
Ngôn ngữ văn hóa và xã hội Một cách tiếp cận liên ngành
|
Vũ Thị Thanh Hương, Hoàng Tử Quân(dịch);
Cao Xuân Hạo, Lương Văn Hy, Lý Toàn Thắng (hiệu đính)
|
NXB Thế giới, Hà Nội , 2006
|
360
|
1
|
VL 0048
|
|
|
|
Những con đường khám phá
|
Diệp Đình Hoa
|
Bảo tàng LS VN, 2003
|
986
|
01
|
VL 0049
|
|
|
|
Mậu Thân 1968: Cuộc đối chiến lịch sử
|
Nguyễn Phương Tân, Lê Ngọc Tú
|
NXB Lao động, 2008
|
499
|
1
|
VL 0051
|
|
|
|
Cẩm nang Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Nguyễn Hà Thanh(tuyển chọn)
|
NXB Lao động, 2007
|
479
|
1
|
VL 0052
|
|
|
|
Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam
|
GS.TS. Đình Quang(CB)
|
NXB Văn hóa-Thông tin, 2005
|
252
|
8
|
VL 0053
|
|
|
|
Ngôn ngữ văn hóa & xã hội: Một cách tiếp cận liên ngành
|
Vũ Thị Thanh Hương, Hoàng Tử Quân(dịch)
|
NXB Thế giới, 2006
|
359
|
1
|
VL 0054
|
|
|
|
Sách chỉ dẫn các phông lưu trữ thuộc địa
|
Ngô Thiếu Hiệu, Vũ Thị Minh Hương, Philippe Papin, Vũ Văn Thuyên
|
NXB Văn hóa-Thông tin, 2001
|
300
|
1
|
VL 0055
|
|
|
|
Xây dựng văn hóa đô thị trong quá trình đô thị hóa ở thành phố Hồ Chí Minh
|
PGS.TS. Phan Xuân Biên(CB)
|
NXB Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2007
|
405
|
1
|
VL 0056
|
|
|
|
Người Kơho ở Lâm Đồng/ Nghiên cứu Nhân học về dân tộc và văn hóa
|
Phan Ngọc Chiến(CB)
|
NXB Trẻ, 2005
|
244
|
2
|
VL 0057
|
|
|
|
Danh mục thư tịch Chăm ở Việt Nam
|
TS. Thành Phần
|
NXB Trẻ, 2007
|
517
|
2
|
VL 0058
|
|
|
|
Champa: Tổng mục lục các công trình nghiên cứu
|
Nguyễn Hữu Thông, Tôn Nữ Khánh Trung, Trần Đình Hằng, Nguyễn Phước Bảo Đàn, Lê Anh Tuấn, Lê Chí Xuân Minh
|
Viện nghiên cứu Văn hóa nghệ thuật Việt Nam- Phân viện miền Trung tại thành phố Huế, 2002
|
489
|
1
|
VL 0059
|
|
|
|
Tín ngưỡng thờ Mẫu ở miền Trung Việt Nam
|
Nguyễn Hữu Thông(CB)
|
NXB Thuận Hóa, 2001
|
342
|
1
|
VL 0060
|
|
|
|
Danh sách tổ tiên họ Lò Cầm, Mai Sơn-Sơn La
|
Cầm Trọng, Kashinaga Masao(sưu tầm nghiên cứu và dịch)
|
NXB Thế giới, 2003
|
208
|
1
|
VL 0061
|
|
|
|
Luận giảng Kinh Thủ Lăng Nghiêm(tập 1)
|
Tỳ kheo Thích Huệ Đăng
|
NXB Tôn giáo, 2004
|
712
|
1
|
VL 0062
|
|
|
|
Luận giảng Kinh Thủ Lăng Nghiêm(tập 2)
|
Tỳ kheo Thích Huệ Đăng
|
NXB Tôn giáo, 2004
|
609
|
1
|
VL 0063
|
|
|
|
Những bước thăng trầm Bồ tát đạo- Giới thiệu Kinh Hoa Nghiêm và phân tích phẩm nhập pháp giới
|
Tỳ kheo Thích Huệ Đăng
|
NXB Tôn giáo, 2004
|
657
|
1
|
VL 0064
|
|
|
|
Luận giảng Pháp Bữu Đàn Kinh-Bát Nhã Tâm Kinh
|
Tỳ kheo Thích Huệ Đăng
|
NXB Tôn giáo, 2005
|
577
|
1
|
VL 0065
|
|
|
|
Nghi lễ hôn nhân của người Kinh ở Trung Quốc (Trường hợp làng Vạn Vĩ-Giang Bình, Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc)
|
Nguyễn Thị Phương Châm
|
NXB Văn hóa-Thông tin, 2006
|
333
|
2
|
VL 0066
|
|
|
|
Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn tiếng Việt
|
Lương Văn Hy(CB), Diệp Đình Hoa, Nguyễn Thị Thanh Bình, Phan Thị Yến Tuyết, Vũ Thị Thanh Hương
|
NXB Khoa học xã hội, 2000
|
320
|
1
|
VL 0067
|
|
|
|
Đạo Mẫu
|
GS. Ngô Đức Thịnh
|
NXB Khoa học xã hội, 2007
|
399
|
1
|
VL 0068
|
|
|
|
Nâng cao ý thức sinh thái cộng đồng vì mục tiêu phát triển bền vững
|
Phạm Thành Nghi(CB)
|
NXB Khoa học xã hội, 2005
|
272
|
2
|
VL 0069
|
|
|
|
Lược sử vùng đất Nam Bộ Việt Nam
|
GS. TSKH. Vũ Minh Giang (CB)
|
NXB Thế giới, 2008
|
145
|
1
|
VL 0070
|
|
|
|
Trồng trọt truyền thống của các dân tộc tại chỗ Tây Nguyên
|
Bùi Minh Đạo
|
NXB Khoa học xã hội, 2000
|
218
|
1
|
VL 0071
|
|
|
|
Khóa học Tam Đảo: Những cách tiếp cận phương pháp luận mới ứng dụng trong phát triển/ Khóa học mùa hè về Khoa học xã hội 2007
|
Stéphane Lagrée
|
NXB Thế giới, 2008
|
343
|
2
|
VL 0072
|
|
|
|
Giám sát và đánh giá dự án có sự tham gia
|
Trung tâm phát triển nhân lực (LADECEN-CHRD)
|
Liên hiệp các hội Khoa học kỹ thuật Việt Nam (VUSTA), 2001
|
79
|
1
|
VL 0073
|
|
|
|
Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn-chuyên đề lịch sử
|
Nhiều tác giả
|
NXB ĐHQG TP.Hồ Chí Minh
|
530
|
1
|
VL 0074
|
|
|
|
Thuốc phiện và chính quyền thuộc địa ở châu Á-Từ độc quyền đến cấm đoán: 1897-1940
|
Philippe Le Failler
|
NXB Văn hóa-Thông tin, 2000
|
310
|
1
|
VL 0075
|
|
|
|
Văn hóa Việt Nam-Tổng mục lục các công trình nghiên cứu/ Tập 1-Những vấn đề chung
|
PGS.TS. Nguyễn Chí Bền-Nguyễn Hữu Thông(CB)
|
NXB Thuận Hóa, 2006
|
1155
|
1
|
VL 0076
|
|
|
|
Dân tộc học Việt Nam-Thế kỷ XX và những năm đầu thế kỷ XXI
|
Khổng Diễn-Bùi Minh Đạo(CB)
|
NXB Khoa học xã hội, 2003
|
635
|
1
|
VL 0077
|
|
|
|
Làng ở vùng châu thổ song Hồng-vấn đề còn bỏ ngỏ
|
Philippe Pagin-Olivier Tessier(CB)
|
Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia
|
740
|
1
|
VL 0078
|
|
|
|
Mạch sống của hương ước trong làng Việt Trung bộ
|
Nguyễn Hữu Thông(CB)
|
NXB Thuận Hóa, 2007
|
679
|
1
|
VL 0079
|
|
|
|
Khoa lịch sử-30 năm trên đường phát triển (1977-2007)
|
Khoa lịch sử
|
NXB ĐHQG TP. Hồ Chí Minh
|
476
|
1
|
VL 0080
|
|
|
|
Tổng mục lục 30 năm tạp chí Dân tộc học(1974-2004)
|
Khổng Diễn(CB)
|
NXB Khoa học xã hội, 2005
|
409
|
1
|
VL 0081
|
|
|
|
Chúng tôi hôm nay
|
Hội cựu chiến binh Việt Nam trường ĐH KHXH&NV TP. Hồ Chí Minh
|
NXB ĐH KHXH&NV, 2005
|
326
|
1
|
VL 0082
|
|
|
|
Nhân học văn hóa- Con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên(Sách tham khảo)
|
TS. Vũ Minh Chi
|
NXB Chính trị Quốc gia, 2004
|
425
|
1
|
VL 0083
|
|
|
|
Tập quán ăn uống của người Việt vùng Kinh Bắc
|
Vương Xuân Tình
|
NXB Khoa học xã hội, 2004
|
409
|
1
|
VL 0084
|
|
|
|
Sổ tay công tác nữ công
|
Ban nữ công-Tổng liên đoàn lao động Việt Nam
|
NXB Lao động, 2005
|
176
|
1
|
VL 0085
|
|
|
|
Luận giảng Kinh Duy Ma Cật
|
Tỳ kheo Thích Huệ Đăng
|
NXB Tôn giáo, 2006
|
391
|
1
|
VL 0086
|
|
|
|
Luận giảng Kim Cang Thừa & Kim Cang Bát Nhã
|
Tỳ kheo Thích Huệ Đăng
|
NXB Tôn giáo, 2006
|
705
|
1
|
VL 0087
|
|
|
|
Kinh Đại Nhật, tập 1
|