|
Danh sách tiếp nhận hồ SƠ CÔng bố HỢp chuẩN, CÔng bố HỢp quy của doanh nghiệp trêN ĐỊa bàn tỉnh bình dưƠNG
|
trang | 1/3 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 0.61 Mb. | | #23424 |
| DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY
CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG
(Từ ngày 01 tháng 01 năm 2014 đến ngày 22 tháng 9 năm 2015)
TT
|
Số tiếp nhận
|
Tên tổ chức, cá nhân công bố
|
Tên sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, quá trình, môi trường
|
Loại hình công bố
|
Số hiệu tiêu chuẩn/quy chuẩn
|
Loại hình đánh giá
|
Ngày ra thông báo tiếp nhận
|
|
Hợp chuẩn
|
Hợp quy
|
Bên thứ nhất (tên tổ chức, cá nhân)
|
Bên thứ ba (tên tổ chức chứng nhận được chỉ định)
|
Ghi chú
|
1
|
001/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH OVI CABLES VN
|
Cáp chống cháy điện áp danh định đến 0,6/1Kv, hiệu Olypic Cable; loại: Cu/Mica/LSHF, Cu/Mica/XLPE/LSHF
|
X
|
|
BS 6387:1994
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2014
|
|
002/TBTN-TĐC
|
IEC 60331-21:1999
|
003/TBTN-TĐC
|
TCVN 5935:1995
|
2
|
004/TBTN-TĐC
|
Cty CP gạch ngói Cao Cấp
|
Gạch rỗng đất sét nung M50 (gạch ống)
|
X
|
|
TCVN 1450:2009
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
10/01/2014
|
|
|
005/TBTN-TĐC
|
Gạch rỗng đất sét nung M75 (gạch đinh)
|
3
|
001/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ che nửa đầu, có kính. Kiểu 125BC, cỡ (54-56)cm
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
19/02/2014
|
|
|
002/TBTN-TĐC
|
Mũ che cả đầu và tai, có kính, kiểu 103CA, cỡ (54-56)cm
|
|
003/TBTN-TĐC
|
Mũ che nửa đầu, có kính. Kiểu 109A, cỡ (57-60)cm
|
4
|
006/TBTN-TĐC
|
Cty CP Gạch Ngói Nhị Hiệp
|
- gạch ống 4 lỗ M75
|
X
|
|
TCVN 1450:2009
|
Cty CP Gạch Ngói Nhị Hiệp
|
|
14/3/2014
|
|
007/TBTN-TĐC
|
Gạch đinh 2 lỗ M75
|
5
|
004/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH TM-SX Tâm
|
ấm đun nước, model: VA150; ấm sắc thuốc, model: VA58, VA61
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
20/3/2014
|
Thu hồi GCN hợp quy
|
6
|
005/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Dây cáp điện Tai Sin
|
Cáp không có vỏ bọc dùng để lắp đạt cố định, cách điện bằng PVC
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
12/5/2014
|
|
7
|
008/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Công nghiệp Lama Việt Nam
|
Ngói lợp bê tông màu Lama ROMAN
|
X
|
|
TCVN 1453:1986
|
|
Cty CP chứng nhận và giám định Vinacert
|
14/5/2014
|
|
8
|
009/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Phương Đông
|
Gạch ống M50
|
X
|
|
TCVN 1450:2009
|
Công ty TNHH Phương Đông
|
|
15/5/2014
|
|
010/TBTN-TĐC
|
Gạch đinh M75
|
9
|
011/TBTN-TĐC
|
Công ty Cp Tôn Đông Á
|
Tôn kẽm màu, tôn lạng
|
X
|
|
ASTM A755/A755M-03
|
Công ty Cp Tôn Đông Á
|
|
03/6/2014
|
|
012/TBTN-TĐC
|
Tôn mạ lạnh, Galvalume
|
ASTM A792/A792M-10
|
013/TBTN-TĐC
|
Tôn mạ kẽm, Galvanized
|
ASTM A653/A653M-13
|
10
|
006/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Thép An Hưng Tường
|
Thép làm cốt bê tông, loại thép thanh vằn, mác SD 295-A, đường kính từ D10-D25
|
|
X
|
QCVN 7:2011/BKHCN
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
|
6/6/2014
|
|
007/TBTN-TĐC
|
Thép làm cốt bê tông, loại thép thanh vằn, mác CB 300-V, đường kính từ D10-D22
|
008/TBTN-TĐC
|
Thép làm cốt bê tông, loại thép thanh tròn trơn, mác CB 240-T, đường kính từ D6-D8
|
11
|
014/TBTN-TĐC
|
Cty CP Maruichi Sun Steel
|
Tôn lạnh màu (Suncolon55), Ký hiệu: CGLCC CGLC570
|
X
|
|
JIS G 3322
|
|
Certificate of Compliance
|
11/6/2014
|
|
015/TBTN-TĐC
|
Tôn lạnh tráng hợp kim nhôm kẽm 55% (Suncoat 55)
|
JIS G 3321
|
|
12
|
016/TBTN-TĐC
|
Công ty CP Đá Núi Nhỏ
|
Đá 1-2
|
X
|
|
TCVN 7570:2006
|
Công ty CP Đá Núi Nhỏ
|
|
9/7/2014
|
|
017/TBTN-TĐC
|
Đá 0-4
|
018/TBTN-TĐC
|
Đá 4-6
|
019/TBTN-TĐC
|
Đá 5-7
|
13
|
020/TBTN-TĐC
|
DNTN Trung Phương Nam
|
Gạch bê tông M20
|
X
|
|
TCVN 6477:2011
|
Cty CP chứng nhận Vietcert
|
|
22/7/2014
|
|
14
|
021/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH MTV Gạch Phước Thành
|
Gạch rỗng đất sét nung
|
X
|
|
TCVN 1450:2009
|
Cty TNHH MTV Gạch Phước Thành
|
|
25/7/2014
|
|
022/TBTN-TĐC
|
Gạch đặt dất sét nung
|
TCVN 1451:2009
|
15
|
023/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH MTV SX-TM-DV Tám Quỳnh
|
Gạch rỗng đất sét nung M50
|
X
|
|
TCVN 1450:2009
|
Cty TNHH MTV SX-TM-DV Tám Quỳnh
|
|
04/8/2014
|
|
024/TBTN-TĐC
|
Gạch ống đất sét nung M75 (gạch 2 lỗ)
|
16
|
025/TBTN-TĐC
|
Cty CP bê tông ly tâm Thủ Đức 1
|
Cọc tròn bê tông ly tâm dự ứng lực
|
X
|
|
TCVN 7888:2008
|
|
Cty CP chứng nhận kiểm định Vinacontrol
|
11/8/2014
|
|
026/TBTN-TĐC
|
Cọc ván dự ứng lực
|
JIS A 5373:2010
|
027/TBTN-TĐC
|
Cột điện bê tông cốt thép ly tâm
|
TCVN 5847:1994
|
17
|
009/TBTN-TĐC
|
Cty CP thép Pomina
|
Thép thanh tròn trơn, dùng làm cốt bê tông, mác CB 300-T, đường kính từ D6-D10
|
|
X
|
QCVN 7:2011/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
22/8/2014
|
|
010/TBTN-TĐC
|
Thép thanh tròn trơn, dùng làm cốt bê tông, mác CB 240-T, đường kính từ D6-D10
|
011/TBTN-TĐC
|
Thép thanh vằn, dùng làm cốt bê tông, mác SD 295-A, đường kính D10
|
18
|
012/TBTN-TĐC
|
CN Cty Thiên Thai
|
Thép làm cốt bê tông, loại thép thanh tròn trơn, mác CB 240-T, đường kính từ 6-8mm
|
|
X
|
QCVN 7:2011/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
26/8/2014
|
|
19
|
013/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH thép Nam Viên
|
Thép làm cốt bê tông, loại thép thanh tròn trơn, mác CB 240-T, đường kính từ 6-8mm
|
|
X
|
QCVN 7:2011/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
26/8/2014
|
|
20
|
014/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Supor Việt Nam
|
Nồi cơm điện Supor loại SRC 741
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
26/8/2014
|
|
21
|
028/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Well Electronics
|
Đèn diệt côn trùng hiệu Daisinh
|
X
|
|
TCVN 5699-2-59:2004
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
01/10/2014
|
|
22
|
015/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Thuận
|
Nồi cơm điện, nồi áp suất điện có chức năng nấu cơm và ấm đun nước điện
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
15/10/2014
|
|
23
|
029/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH giấy Vĩnh Cơ
|
Khăn giấy, hiệu AJITO
|
X
|
|
TCVN 7065:2010
|
Cty TNHH giấy Vĩnh Cơ
|
|
30/10/2014
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|