TT
|
Tên bến xe (Theo thứ tự ưu tiên)
|
Địa danh
|
Loại bến
|
Tổng diện tích đất quy hoạch
(m2)
|
Dự kiến nhu cầu vốn
( triệu đồng)
|
Tiến độ thực hiện
|
Dự kiến nguồn vốn
|
1
|
Trung tâm thị xã
|
Tổ 1 phường Quyết Tâm thị xã Sơn La
|
2
|
Đang khai thác
|
|
2000
|
NSNN
|
2
|
Thị trấn Hát Lót
|
Tiểu khu 2 thị trấn Huyện Mai Sơn
|
5
|
Đang khai thác
|
|
2000
|
NSĐP+ Khác
|
3
|
Thị trấn huyện Mường La
|
Thị trấn Huyện Mường La
|
3
|
Đã xây dựng xong giai đoạn I
|
|
2006
|
BOT
|
4
|
Thị trấn huyện Bắc Yên
|
Thị trấn huyện Bắc Yên
|
5
|
Đã xây dựng
|
|
2006
|
NSNN
|
5
|
Trung tâm huyện Quỳnh Nhai (Phiêng Lanh)
|
Phiêng Lanh xã Mường Giàng huyện Quỳnh Nhai
|
3
|
8.567
|
7.148
|
2008
|
NSNN
|
6
|
Thị trấn huyện Thuận Châu
|
Tiểu khu 1 thị trấn huyện Thuận Châu (Km355 QL6)
|
5
|
2.800
|
3.909
|
2008
|
NSNN
|
7
|
Thị trấn huyện Sông Mã (Bến số 1)
|
Thị trấn Huyện Sông Mã (Km88 QL4G)
|
4
|
3.500
|
4.125
|
2008
|
NSĐP+ vốn Khác
|
8
|
Thị trấn huyện Sốp Cộp
|
Thị trấn Huyện Sốp Cộp (theo QH tại lô số 35)
|
5
|
2.290
|
2.388
|
2008
|
NSNN
|
9
|
Thị trấn Huyện Phù Yên
|
Thị trấn Huyện Phù Yên
|
4
|
3.600
|
2.634
|
2008
|
NSĐP+ Khác
|
10
|
Thị trấn huyện Yên Châu
|
Thị trấn Yên Châu Km253+700 - QL6
|
5
|
2.350
|
2.812
|
2008
|
NSĐP+ Khác
|
11
|
Thị trấn Nông trường
|
Tiểu khu Công đoàn, Huyện Mộc Châu (Km196+600 QL6)
|
2
|
10.800
|
13.183
|
2008
|
NSĐP+ Khác
|
12
|
Chiềng Lao
|
Xã Chiềng Lao Huyện Mường La
|
6
|
2.000
|
1.337
|
2009
|
NSNN
|
13
|
Chiềng Ngần
|
Khu đô thị mới Bản Phường. thị xã Sơn La
|
2
|
10.500
|
9.117
|
2009
|
NSĐP + Khác
|
14
|
Cò Nòi
|
Ngã Ba Cò Nòi huyện Mai Sơn (Km280 QL6)
|
3
|
6.850
|
5.042
|
2009
|
NSĐP+ Khác
|
15
|
Mường Lầm
|
Xã Mường Lầm Huyện Sông Mã
|
6
|
1.250
|
1.110
|
2009
|
NSĐP+ Khác
|
16
|
Song Pe
|
Cạnh chợ sông trung tâm Xã Song Pe- Bắc Yên
|
6
|
1.080
|
1.509
|
2009
|
NSĐP+ Khác
|
17
|
Tân Phong
|
Vạn Yên xã Tân Phong. huyện Phù Yên
|
5
|
3.120
|
2.751
|
2009
|
NSĐP+ Khác
|
18
|
Chiềng On
|
Trung tâm xã Chiềng On, huyện Yên Châu
|
5
|
2.750
|
3.041
|
2009
|
NSĐP+ Khác
|
19
|
Phiêng Khoài
|
Bản Kim Chung xã Phiêng Khoài huyện Yên Châu
|
6
|
1.680
|
2.925
|
2009
|
NSĐP+ Khác
|
20
|
Tân Lập
|
Trung tâm Xã Tân Lập Huyện Mộc Châu
|
6
|
2.262
|
1.619
|
2009
|
NSĐP+ Khác
|
21
|
Tô Múa
|
Xã Tô Múa Huyện Mộc Châu
|
6
|
1.250
|
1.071
|
2009
|
NSĐP+ Khác
|
Tổng số
|
|
66.649
|
65.720
|
|
|
TT
|
Tên bến (Theo thứ tự ưu tiên)
|
Địa danh
|
Loại bến
|
Tổng diện tích đất quy hoạch
(m2)
|
Dự kiến nhu cầu vốn
(triệu đồng)
|
Tiến độ thực hiện
|
Dự kiến nguồn vốn
|
1
|
Thị trấn huyện Mường La
|
Thị trấn Huyện Mường La (GĐ2)
|
2
|
10.800
|
7.360
|
2010
|
|
2
|
Ngọc Chiến
|
Trung tâm xã Ngọc Chiến Huyện Mường La
|
6
|
2.500
|
1.560
|
2010
|
NSNN
|
3
|
Nà Mường
|
Trung tâm xã Nà Mường huyện Mộc Châu
|
6
|
1.250
|
1.150
|
2010
|
NSĐP + Vốn khác
|
4
|
Phỏng Lái
|
Trung tâm xã Phỏng Lái Huyện Thuận Châu (Km368+150 QL6)
|
6
|
1.290
|
1.110
|
2011
|
NSNN
|
5
|
Chiềng Hoa
|
Trung tâm Xã Chiềng Hoa Huyện Mường La
|
6
|
1.650
|
1.994
|
2011
|
NSNN
|
6
|
Chiềng Xôm
|
Bản Panh . Xã Chiềng Xôm Thị xã Sơn La
|
3
|
5.255
|
5.575
|
2011
|
NSNN
|
7
|
Chiềng Khương
|
Thị tứ Chiềng Khương Huyện Sông Mã
|
5
|
2.446
|
1.769
|
2011
|
NSNN
|
8
|
Làng Chếu
|
Trung tâm xã Làng Chếu huyện Bắc Yên
|
6
|
1.650
|
1.489
|
2011
|
NSĐP + Vốn khác
|
9
|
Mường Giôn
|
Trung tâm xã Mường Giôn Huyện Quỳnh Nhai
|
6
|
1.190
|
973
|
2012
|
NSNN
|
10
|
Co Mạ
|
Trung tâm xã Cò Mạ huyện Thuận Châu (Km42 TL 108)
|
6
|
1.200
|
1.060
|
2012
|
NSNN
|
11
|
Chiềng Sung
|
Bản Búc A Xã Chiềng Sung huyện Mai Sơn
|
6
|
2.600
|
1.674
|
2012
|
NSĐP + Vốn khác
|
12
|
Mường Lèo
|
Trung tâm xã Mường Lèo huyện Sốp Cộp
|
6
|
2.780
|
2.096
|
2012
|
NSNN
|
13
|
Chiềng Sơn
|
Trung tâm cụm Xã Chiềng Sơn huyện Mộc Châu
|
6
|
1.650
|
1.339
|
2012
|
NSĐP + Vốn khác
|
14
|
Vân Hồ
|
Trung tâm xã Vân Hồ huyện Mộc Châu
|
5
|
2.800
|
2.512
|
2012
|
NSĐP + Vốn khác
|
15
|
Chiềng Khay
|
Trung tâm xã Chiềng Khay Huyện Quỳnh Nhai
|
6
|
1.700
|
1.259
|
2013
|
NSNN
|
16
|
Thị trấn Hát Lót
|
Khu đô thị mới huyện Mai Sơn
|
3
|
5.160
|
4.895
|
2013
|
NSĐP + Vốn khác
|
17
|
Mường Lạn
|
Trung tâm xã Mường Lạn huyện Sốp Cộp
|
6
|
1.080
|
994
|
2013
|
NSNN
|
18
|
Mường Do
|
Trung tâm xã Mường Do huyện Phù Yên
|
5
|
2.420
|
2.819
|
2013
|
NSNN
|
19
|
Tông Lệnh
|
Thị tứ Tông Lệnh huyện Thuận Châu Km 346+500m QL6
|
6
|
1.650
|
2.082
|
2014
|
NSNN
|
20
|
Mường Chanh
|
Bản Cang Mường Trung tâm cụm xã Mường Chanh huyện Mai Sơn
|
6
|
1.080
|
1.042
|
2015
|
NSĐP + Vốn khác
|
21
|
Nậm Ty
|
Trung tâm xã Nậm Ty huyện Sông Mã
|
5
|
3.100
|
2.812
|
2015
|
NSĐP + Vốn khác
|
22
|
Xuân Nha
|
Trung tâm xã Xuân Nha Huyện Mộc Châu
|
5
|
2.640
|
2.787
|
2015
|
NSĐP + Vốn khác
|
23
|
Song Khủa
|
Trung tâm cụm Xã Song Khủa Huyện Mộc Châu
|
6
|
1.480
|
1.204
|
2015
|
NSĐP + Vốn khác
|
24
|
Nậm Ét
|
Trung tâm xã Nậm Ét Huyện Quỳnh Nhai
|
6
|
2.000
|
2.032
|
2015
|
NSNN
|
25
|
Lóng Sập
|
Trung tâm xã Lóng Sập huyện Mộc Châu
|
6
|
1.640
|
2.145
|
2015
|
NSĐP + Vốn khác
|
26
|
Mường Bú
|
Xã Mường Bú Huyện Mường La
|
6
|
2.550
|
2.345
|
2016
|
NSNN
|
27
|
Chiềng Cơi
|
Trung tâm Xã Chiềng Cơi Thị xã Sơn La
|
6
|
1.220
|
1.026
|
2016
|
NSĐP + Vốn khác
|
28
|
Xã Tà Hộc
|
Cảng Tà Hộc Xã Tà Hộc huyện Mai Sơn
|
6
|
1.200
|
1.044
|
2016
|
|
29
|
Trung tâm xã Mường Tè
|
Trung tâm xã Mường Tè huyện Mộc Châu
|
6
|
1.200
|
1.070
|
2016
|
NSĐP + Vốn khác
|
30
|
Phiêng Pằn
|
Trung tâm xã Phiêng Pằn huyện Mai Sơn
|
6
|
1.650
|
1.323
|
2018
|
NSĐP + Vốn khác
|
Tổng
|
|
70.831
|
62.541
|
|
|