Chương 87:
|
|
|
A. Xe ô tô chở người
|
|
|
|
I. Xe ôtô hiệu Honda:
|
|
|
|
1. Loại xe Honda Accord sedan:
|
|
|
|
* Honda Accord EX 4 door automatic model CB 767
|
chiếc
|
16.500,00
|
|
* Honda Accord EX 4 door, 5 speed model CB 757
|
chiếc
|
16.000,00
|
|
* Honda Accord LX 4 door automatic model CB 765
|
chiếc
|
16.000,00
|
|
* Honda Accord LX 4 door, 5 speed model CB 755
|
chiếc
|
15.500,00
|
|
* Honda Accord DX 4 door automatic model CB 764
|
chiếc
|
13.000,00
|
|
* Honda Accord DX 4 door, 5 speed model CB 754
|
chiếc
|
12.500,00
|
|
* Honda Accord DX, model CD462RP, 1997 cc, số tự động, sản xuất 1994
|
chiếc
|
14.500,00
|
|
* Honda Accord DX 2.0 model CD452RP, sản xuất 1994
|
chiếc
|
14.500,00
|
|
- Hiệu Honda Accord DX 2.2 4 chỗ ngồi:
|
|
|
|
+ Sản xuất 1988 về trước
|
chiếc
|
7.500,00
|
|
+ Sản xuất 1989
|
chiếc
|
9.500,00
|
|
+ Sản xuất 1990
|
chiếc
|
10.500,00
|
|
+ Sản xuất 1991
|
chiếc
|
11.800,00
|
|
2/ Loại xe Honda Accord Wagon:
|
|
|
|
* Honda Accord LX, 5 door model CB 975
|
chiếc
|
15.000,00
|
|
* Honda Accord LX, 5 door automatic model CB 985
|
chiếc
|
16.000,00
|
|
* Honda Accord EX, 5 door, 5 speed model CB 976
|
chiếc
|
17.000,00
|
|
* Honda Accord EX, 5 door automatic model CB 986
|
chiếc
|
17.500,00
|
|
3/ Loại Honda Civic Sedan:
|
|
|
|
* Honda Civic DX, 4 door, 5 speed model EG 854
|
chiếc
|
10.000,00
|
|
* Honda Civic DX, 4 door automatic model EG 864
|
chiếc
|
11.000,00
|
|
* Honda Civic DX model EG 852SP, 1595cc số thường, sản xuất 1994
|
chiếc
|
10.500,00
|
|
* Honda Civic LX, 4 door, 5 speed model 855
|
chiếc
|
11.000,00
|
|
* Honda Civic LX, 4 door automatic model EG 865
|
chiếc
|
12.000,00
|
|
* Honda Civic EX, 4 door, 5 speed model EG 959
|
chiếc
|
13.000,00
|
|
* Honda Civic EX, 4 door automatic model EG 969
|
chiếc
|
14.000,00
|
|
4/ Loại xe Honda Legend 3.2 model TK A74 J700 sản xuất 1993
|
chiếc
|
25.000,00
|
|
II. Xe ôtô hiệu Mitsubishi:
|
|
|
|
1/ Loại xe Misubishi Galan super saloon LHD; 2.0 gasoline, 5 chỗ ngồi model E55 ASNHL
|
chiếc
|
12.000,00
|
|
2/ Loại Mitsubishi Faejro:
|
|
|
|
* Loại Mitsubishi Faejro High Roof Wagon GL; 2.5 diesel, 9 chỗ ngồi; 5 speed model: V34 VHNDL
|
chiếc
|
22.000,00
|
|
* Loại Mitsubishi Faejro Semi - High Roof Wagon, 2555 cc diese, 7 chỗ ngồi, model: V32 WNHL
|
chiếc
|
22.000,00
|
|
* Loại Mitsubishi Lancer GLX 1.5L LHD model CB2ASNJN
|
chiếc
|
12.000,00
|
|
* Loại Mitsubishi Rosa Deluxe, (xe bus 26 chỗ) sản xuất 1994
|
chiếc
|
37.300,00
|
|
* Loại Mitsubishi Fajero, 7 chỗ ngồi model: V32 WNHL, 2555 cc sản xuất năm 1995
|
chiếc
|
24.000,00
|
|
* Loại Mitsubishi 12 chỗ ngồi model P13 WHLZLW, sản xuất 1993
|
chiếc
|
18.000,00
|
|
* Loại Mitsubishi L200 model K11 TJUFSL; 1.6 sản xuất 1993
|
chiếc
|
12.000,00
|
|
III. Xe ô tô hiệu Mazda:
|
|
|
|
* Loại Mazda 12 chỗ ngồi:
|
|
|
|
- Loại Mazda E2000 bus STD (LHD 2.0L gasoline) model: SG 28-LTG
|
chiếc
|
15.000,00
|
|
- Loại Mazda E2000 bus STD (2.0L) M5 model: SE 46.9 K1
|
chiếc
|
14.500,00
|
|
* Loại Mazda 4 chỗ, 5 chỗ:
|
|
|
|
- Loại Mazda 626,4 chỗ, 2.0 model GE10S1-13
|
chiếc
|
14.000,00
|
|
- Loại Mazda 929,4 chỗ, 3.0 model HD10E1
|
chiếc
|
25.000,00
|
|
IV. Xe ô tô hiệu Suzuki:
|
|
|
|
* Loại xe Suzuki Vitara 5 door JLX Wagon, model SE 416W
|
chiếc
|
12.000,00
|
|
* Loại xe Suzuki Vitara 4 door JLX 4 chỗ, 1.6L (1590cc)
|
chiếc
|
12.000,00
|
|
* Loại xe Suzuki Super carry standard van, 970cc 6 chỗ
|
chiếc
|
8.000,00
|
|
* Loại xe Suzuki Swift4 door GL, 1.3L model SF413N
|
chiếc
|
9.500,00
|
|
* Loại xe Suzuki Swift GLX (1590cc)
|
chiếc
|
11.000,00
|
|
* Loại xe Suzuki Samura Top JX (1298cc 4 cửa)
|
chiếc
|
9.000,00
|
|
* Loại xe Suzuki 1300cc, 6 chỗ, sản xuất 1994, carry van window
|
chiếc
|
10.500,00
|
|
V. Xe ôtô hiệu Nissan:
|
|
|
|
1. Loại Nissan Sunny:
|
|
|
|
* Loại Nissan Sunny EX saloon 1.6L, 5 chỗ model BAYALFFB 13SWA-EQAA
|
chiếc
|
9.000,00
|
|
* Loại Nissan Sunny saloon 1.6L, 5 chỗ, model BAYALGFFB 13SWA-EDA
|
chiếc
|
10.000,00
|
|
* Loại Nissan Sunny 4 door sedan EX saloon 5-MTLHD model BAYALGFFB 13SWAC-231; 1.6L
|
chiếc
|
10.000,00
|
|
* Loại Nissan Sunny LE, 4 door, 1.6 model BAYALFFB 13SWA-LCAA
|
chiếc
|
8.400,00
|
|
* Loại Nissan Sunny LE, 4 door, 1.6 model BAYALFFB 13SWA-FQAA
|
chiếc
|
9.000,00
|
|
* Loại Nissan Sunny Sedan EX saloon 4 door, 1.6L model BAYALFFB 13SWA-EQAC
|
chiếc
|
9.500,00
|
|
2. Loại Nissan Bluebird:
|
|
|
|
* Loại Nissan Bluebird sedan SSS-SR 18DE model BBYALJFU 13EAAE-A61
|
chiếc
|
12.000,00
|
|
* Loại Nissan Bluebird sedan SSS-SR 20DE model BBWALHFU 13EWAR-A31 2.0L (2000cc gasoline)
|
chiếc
|
13.500,00
|
|
* Loại Nissan Bluebird sedan SSS-G, 2L model BBYALJFU 13EAAE-A61
|
chiếc
|
14.500,00
|
|
* Loại Nissan Bluebird SE saloon 2.0L model ULU 12HGCQ-21
|
chiếc
|
10.000,00
|
|
* Loại Nissan Bluebird SE saloon 2.0L model ULU 12HGCQ-91
|
chiếc
|
11.000,00
|
|
* Loại Nissan Bluebird SE sadan 2.0S model ULU 12HFCQ-G3
|
chiếc
|
14.000,00
|
|
3. Loại xe Nissan Cedric:
|
|
|
|
* Loại Nissan Cedric Brougham VIP VG30S gasoline model CLBULGFI 31 SWADAD-C
|
chiếc
|
24.000,00
|
|
* Loại Nissan Cedric Brougham VIP 3L/petro model CLBULGFY 31SWADBB-C
|
chiếc
|
23.000,00
|
|
* Loại Nissan Cedric Brougham VIP model CLBULGFY 31SWADBB-A;3.0L
|
chiếc
|
23.000,00
|
|
* Loại Nissan Cedric sedan VIP 3.0 (3000cc) model CLBULGFY 31SWAABGVC.
|
chiếc
|
24.000,00
|
|
* Loại Nissan Cedric sedan Brougham VG30S gasoline(3.0) model CLBULGFI 31SWADDD-C
|
chiếc
|
23.000,00
|
|
* Loại Nissan Cedric Brougham VG30S gasoline (3.0) model CLBULGFI 31SWADFD
|
chiếc
|
23.000,00
|
|
* Loại Nissan Cedric VIP 3.0 model CLBULGFY 31SWADADCV
|
chiếc
|
29.650,00
|
|
4. Loại xe Nissan Patrol:
|
|
|
|
* Loại xe Nissan Patrol DX standard roof station wagon TB42 model W1GY60FC2 (4169cc)
|
chiếc
|
23.000,00
|
|
* Loại Nissan Patrol STD standard roof station wagon TB42 model W1GY60FC1
|
chiếc
|
21.000,00
|
|
* Loại Nissan Patrol SGL High roof station wagon model CLGY60FC5
|
chiếc
|
23.000,00
|
|
* Loại Nissan Patrol station wagon 4WD, standard 4200cc model WRLGY60SCP-92
|
chiếc
|
15.000,00
|
|
* Loại Nissan Patrol STD Hardtop model CLY60SFC1W
|
chiếc
|
19.000,00
|
|
* Loại Nissan Patrol 8 chỗ model WRLGY60SFC11W 4169cc sản xuất 1993
|
chiếc
|
21.000,00
|
|
* Loại Nissan Patrol 4169cc, model WLGYGOJFC5, 7 chỗ
|
chiếc
|
26.000,00
|
|
5. Loại xe Nissan Pathfinder:
|
|
|
|
* Loại Nissan Pathfinder XE 5 door (petrol Z24S) model 30ZWNLYD21 DJFCWY
|
chiếc
|
16.000,00
|
|
* Loại Nissan Pathfinder DX-4WD 2389cc petrol 5 door model WNLYD21JF LHD và WNYD21JFURHD
|
chiếc
|
14.000,00
|
|
* Loại Nissan Pathfinder DX-4WD 2663cc diesel,5 door model WBLY21JF LHD và WBYD21JFC
|
chiếc
|
15.000,00
|
|
6. Loại xe Nissan Cefiro
|
|
|
|
* Loại Nissan Cefiro GTS JM/TRB24S 2400cc gasoline model MLA 31XFC
|
chiếc
|
15.000,00
|
|
* Loại Nissan Cefiro GTS-R model MLA 31 GFC
|
chiếc
|
17.000,00
|
|
7. Loại xe Nissan Urvan
|
|
|
|
* Loại Nissan Urvan 15 chỗ model WHLGE 24 D6C2(Z20)
|
chiếc
|
16.000,00
|
|
* Loại Nissan Urvan 15 chỗ model WHLGE 24 D7C1
|
chiếc
|
16.000,00
|
|
* Loại Nissan Urvan 15 chỗ Z20 gasoline model DH24D7C1
|
|