32.5. Nhà sản xuất: Vianex S.A.- Nhà máy A (Đ/c: 12th km National Road Athinon-Lamias, Metamorphosi, Attiki, 14451 - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
62
|
Clindacin/Vianex
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600mg/4ml
|
Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống 4ml
|
VN-18860-15
|
33. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: 46 Lê Thánh Tông, Phường 15, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Shree Krishnakeshav Laboratories Limited (Đ/c: Amraiwadi Road, Ahmedabad, 380 008 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
63
|
Aarmol 100ml
|
Paracetamol 1g/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai thủy tinh 100ml; Chai nhựa 100ml
|
VN-18861-15
|
34. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
64
|
Libestor 10
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin canxi) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18862-15
|
35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh (Đ/c: 197/4 Nguyễn Lâm, Phường 6, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Delta Pharma Limited (Đ/c: Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
65
|
Eto 90
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18863-15
|
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khang An (Đ/c: 1/64 hẻm 303 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú; Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: M/S Stallion Laboratories Pvt, Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist Ahmedabad (Gujarat) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
66
|
Coreprazole
|
Rabeprazol natri 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18864-15
|
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài (Đ/c: 3 Trương Đình Hợi, P. 18, Q.4, TpHCM- Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Medphano Arzneimittel GmbH (Đ/c: Maienbergstr 10-12, 15562 Ruderdorf Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
67
|
Medphadion drops (XX: Spreewalder Arzneimittel BmbH, Germany)
|
Phytomenadione 20mg/ml
|
Nhũ dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Chai 5ml; 10ml
|
VN-18865-15
|
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế Nam Việt (Đ/c: 29/10C3, Phan Huy Ích, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Area, Limassol, 3056 - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
68
|
Cyplosart 50 FC Tablets
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18866-15
|
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thuận Gia (Đ/c: 781/D7 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Innothera Chouzy (Đ/c: Rue René Chantereau - L’lsle Vert 41150 Chouzy-Sur-Cisse - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
69
|
Phlebodia
|
Diosmin 600mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-18867-15
|
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Farma Glow (Đ/c: #672/18, KhandsaRoad, Gurgaon, Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
70
|
Antipodox 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên phân tán
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18868-15
|
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
71
|
Feelnor
|
Trimetazidin dihydroclorid 20mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18869-15
|
72
|
Pinclos
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
|
Vỉên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18870-15
|
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Lâm (Đ/c: Tổ 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Popular Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 164, Tongi Indnstrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
73
|
Omegut
|
Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri) 40mg
|
Bột pha tiêm
|
28 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-18871-15
|
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P. 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Baroque Pharmaceuticals Pvt Ltd (Đ/c: 192/2/3 Sokhada-388620, Taluka-Khambhat, District: Anand, Gujatat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
74
|
Zolbera 20
|
Rabeprazol natri 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18872-15
|
43.2. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
75
|
Neocilor syrup
|
Desloratadine 2,5mg
|
Siro
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 50ml
|
VN-18873-15
|
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Lamda (Đ/c: 171 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64020 Teramo - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
76
|
Goldcefo
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18874-15
|
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Hoa Nhài (Đ/c: 2.2.1 Lầu 2, tòa nhà E-town 1, 364 Cộng Hòa, P. 13, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Vitex Pharmaceutical Pty Ltd (Đ/c: Unit 2 12 Weld Street Prestons NSW 2170 - Australia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
77
|
Pedia Heam
|
Vitamin B9 (Acid folic) 0,095mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 0,01mg; Biotin 0,05mg; Ferrous fumarate 60,8mg; Acid ascorbic 60,0mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 30 viên
|
VN-18875-15
|
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Mình - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co. Ltd. (Đ/c: 2112 Veresegyhaz, Levai u.5 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
78
|
No-Spa forte
|
Drotaverin hydroclorid 80mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18876-15
|
46.2. Nhà sản xuất: PT Aventis Pharma (Đ/c: JI. Jenderal A. Yani, Pulomas, Jakarta - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
79
|
Triatec
|
Ramipril 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18877-15
|
46.3. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 6, Boulevard de l Europe - 21800 Quetigny - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
80
|
Primperan
|
Metoclopramide hydrochloride (tương đương Metoclopramide hydrochloride khan 10mg) 10,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên
|
VN-18878-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |