Phẫu thuật loại II B
|
|
|
|
630
|
Phẫu thuật vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh
|
1.440.000
|
|
|
|
631
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
720.000
|
|
|
|
632
|
Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5 - 10 cm
|
720.000
|
|
|
|
633
|
Bóc nhân tuyến giáp
|
700.000
|
|
|
|
634
|
Khâu lại viêm xương ức sau khi mở dọc xương ức
|
1.440.000
|
|
|
|
635
|
Dẫn lưu não thất
|
1.440.000
|
|
|
|
636
|
Ghép khuyết xương sọ
|
720.000
|
|
|
|
637
|
Cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm
|
600.000
|
|
|
|
638
|
Phẫu thuật phủ giác mạc bằng kết mạc
|
1.440.000
|
|
|
|
639
|
Cắt mống mắt quang học
|
560.000
|
|
|
|
640
|
Nắn sai khớp thái dương hàm một bên đến muộn
|
1.440.000
|
|
|
|
641
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng
|
720.000
|
|
|
|
642
|
Phẫu thuật cắm bộ phận cấy (implant)
|
560.000
|
|
|
|
643
|
Dùng laser, đốt lạnh, sóng cao tần cắt sẹo trên 2 cm
|
1.440.000
|
|
|
|
644
|
Khâu vết thương nhu mô phổi
|
720.000
|
|
|
|
645
|
Cắt bỏ và vét hạch lao trung bình vùng cổ, nách
|
480.000
|
|
|
|
646
|
Cắt trĩ từ 2 bó trở lên
|
700.000
|
|
|
|
647
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
|
560.000
|
|
|
|
648
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt
|
560.000
|
|
|
|
649
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
720.000
|
|
|
|
650
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
560.000
|
|
|
|
651
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
576.000
|
|
|
|
652
|
Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
|
1.440.000
|
|
|
|
653
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
640.000
|
|
|
|
654
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
720.000
|
|
|
|
655
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
720.000
|
|
|
|
656
|
Phẫu thuật chữa ngoài dạ con vỡ không choáng
|
1.440.000
|
|
|
|
657
|
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản
|
1.440.000
|
|
|
|
658
|
Làm lại thành âm đạo
|
1.440.000
|
|
|
|
659
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
720.000
|
|
|
|
660
|
Cắt u nang vú hay u vú lành
|
504.000
|
|
|
|
661
|
Dẫn lưu thận
|
720.000
|
|
|
|
662
|
Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn trung gian rạch, dẫn lưu đơn thuần
|
640.000
|
|
|
|
663
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
640.000
|
|
|
|
664
|
Tạo hình một phần âm vật
|
720.000
|
|
|
|
665
|
Cắt cụt cánh tay
|
720.000
|
|
|
|
666
|
Găm Kirschner trong gãy mắt cá
|
1.000.000
|
|
|
|
667
|
Cắt u bao gân
|
600.000
|
|
|
|
668
|
Phẫu thuật cứng cơ may
|
1.440.000
|
|
|
|
669
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
|
576.000
|
|
|
|
670
|
Cấy tóc, cấy từng khóm, diện trên 5 cm2
|
1.440.000
|
|
|
|
671
|
Nâng gò má thấp, chất liệu tự thân, silicone
|
1.440.000
|
|
|
|
672
|
Cấy lông mày
|
1.440.000
|
|
|
|
673
|
Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống
|
1.440.000
|
|
|
|
674
|
Sửa khối sụn mũi quá rộng, khoằm, mỏ vịt
|
1.440.000
|
|
|
|
675
|
Tạo cánh mũi, vạt da có cuống, ghép 1 mảnh da vành tai
|
1.440.000
|
|
|
|
676
|
Nâng các núm vú tụt
|
1.440.000
|
|
|
|
677
|
Phẫu thuật cơ Delta
|
1.440.000
|
|
|
|
|
Phẫu thuật loại II C
|
|
|
|
|
678
|
Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim
|
1.440.000
|
|
|
|
679
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo
|
800.000
|
|
|
|
680
|
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới
|
720.000
|
|
|
|
681
|
Cắt một xương sườn trong viêm xương
|
800.000
|
|
|
|
682
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 2 đến 5 cm
|
600.000
|
|
|
|
683
|
Phẫu thuật tái tạo nướu: nhóm 1 sextant
|
900.000
|
|
|
|
684
|
Mở thông dạ dày
|
560.000
|
|
|
|
685
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
560.000
|
|
|
|
686
|
Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường
|
900.000
|
|
|
|
687
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
700.000
|
|
|
|
688
|
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
|
900.000
|
|
|
|
689
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
|
900.000
|
|
|
|
690
|
Dẫn lưu túi mật
|
600.000
|
|
|
|
691
|
Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật
|
560.000
|
|
|
|
692
|
Dẫn lưu thận qua da
|
640.000
|
|
|
|
693
|
Lấy sỏi bàng quang
|
720.000
|
|
|
|
694
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
1.440.000
|
|
|
|
695
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
720.000
|
|
|
|
696
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
|
640.000
|
|
|
|
697
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
900.000
|
|
|
|
698
|
Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
1.440.000
|
|
|
|
699
|
Triệt sản qua đường rạch nhỏ, sau nạo thai
|
700.000
|
|
|
|
700
|
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em
|
800.000
|
|
|
|
701
|
Mở thông dạ dày trẻ lớn
|
800.000
|
|
|
|
702
|
Sinh thiết trực tràng bằng đường tầng sinh môn
|
360.000
|
|
|
|
703
|
Phẫu thuật thoát vị nghẹt: bẹn, đùi, rốn
|
700.000
|
|
|
|
704
|
Phẫu thuật sỏi bàng quang
|
900.000
|
|
|
|
705
|
Phẫu thuật nang thừng tinh một bên
|
576.000
|
|
|
|
706
|
Lấy sỏi niệu đạo
|
630.000
|
|
|
|
707
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn
|
720.000
|
|
|
|
708
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
1.440.000
|
|
|
|
709
|
Cắt u xương lành
|
560.000
|
|
|
|
710
|
Dẫn lưu viêm mủ khớp không sai khớp
|
480.000
|
|
|
|
711
|
Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tủy
|
576.000
|
|
|
|
712
|
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cơ viêm bao hoạt dịch
|
900.000
|
|
|
|
713
|
Phẫu thuật kết hợp xương trong gãy xương mác
|
1.440.000
|
|
|
|
714
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
560.000
|
|
|
|
715
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể
|
480.000
|
|
|
|
716
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 3 đến 5% diện tích cơ thể
|
1.440.000
|
|
|
|
717
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 1 đến 3% diện tích cơ thể
|
1.300.000
|
|
|
|
718
|
Ghép da tự thân từ 5 đến 10% diện tích bỏng cơ thể
|
432.000
|
|
|
|
719
|
Phẫu thuật vú phì đại ở nam giới (gynecomastia)
|
560.000
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |