WK.1000 - THÍ NGHIỆM ĐẤT LÀM GẠCH (Tiếp theo)
Mã hiệu
|
WK.1008
|
WK.1009
|
WK.1010
|
WK.1011
|
WK.1012
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Cường độ ép
|
Cường độ uốn
|
Tạp chất sỏi sạn
|
Chỉ số độ dẻo
|
Thành phần hạt
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
94.448
|
93.291
|
42.550
|
34.163
|
74.376
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
42.120
|
42.120
|
21.060
|
18.428
|
34.223
|
Vật liệu (đ)
|
34.100
|
33.352
|
5.632
|
5.632
|
14.921
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (d)
|
18.228
|
17.819
|
15.858
|
10.103
|
25.232
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.255
|
8,00
|
8,00
|
4,00
|
3,50
|
6,50
|
Vật liệu
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
38,75
|
37,90
|
6,40
|
6,40
|
10,40
|
Nước cất
|
lít
|
2.000
|
|
|
|
|
2,00
|
NH4OH
|
kg
|
17.692
|
|
|
|
|
0,10
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
2,00
|
2,00
|
2,00
|
2,00
|
1,50
|
Máy thí nghiệm thủy lực quay tay
|
giờ
|
1.120
|
|
0,50
|
|
|
|
Máy sàng
|
giờ
|
421
|
0,30
|
0,30
|
7,00
|
3,00
|
|
Dụng cụ thí nghiệm cắt đất
|
giờ
|
212
|
24,00
|
24,00
|
7,00
|
|
|
Dụng cụ lấy mẫu đất
|
giờ
|
58
|
24,00
|
24,00
|
|
|
|
Cân kỹ thuật 200g 2 quang treo
|
giờ
|
11.422
|
|
|
0,80
|
0,50
|
2,00
|
Lò nung ống
|
giờ
|
1.194
|
7,00
|
7,00
|
|
|
|
Bình chỉ khối lượng riêng
|
giờ
|
384
|
|
|
|
|
1,50
|
Máy nén thủy lực 10 tấn
|
giờ
|
1.937
|
0,50
|
|
|
|
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
|
|
|
|
0,25
|
Cối chày đồng
|
giờ
|
174
|
|
|
|
|
0,50
|
WL.1100 - THÍ NGHIỆM GẠCH XÂY ĐẤT SÉT NUNG
Thành phần công việc:
Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu.
Mã hiệu
|
WL.1101
|
WL.1102
|
WL.1103
|
WL.1104
|
WL.1105
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Cường độ chịu nén
|
Cường độ chịu uốn
|
Độ hút nước
|
Khối lượng thể tích
|
Khối lượng riêng
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
90.936
|
73.890
|
48.500
|
48.312
|
61.304
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
47.385
|
42.120
|
26.325
|
30.537
|
30.274
|
Vật liệu (đ)
|
12.300
|
5.700
|
17.600
|
13.200
|
21.880
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (d)
|
31.251
|
26.070
|
4.575
|
4.575
|
9.150
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
9,00
|
8,00
|
5,00
|
5,60
|
5,75
|
Vật liệu
|
Đá mài
|
Viên
|
3.840
|
1,00
|
|
|
|
|
Xi măng P400
|
kg
|
700
|
5,00
|
5,00
|
|
|
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
10,00
|
2,50
|
2,00
|
15,00
|
24,00
|
Dầu hỏa
|
lít
|
3.800
|
|
|
|
|
0,20
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Máy cưa gạch, sắt
|
giờ
|
1.195
|
6,00
|
|
|
|
|
Máy nén thủy lực 50 tấn
|
giờ
|
4.014
|
6,00
|
|
|
|
|
Máy nén kéo uốn thủy lực 25 tấn
|
giờ
|
4.345
|
|
6,00
|
|
|
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
|
|
4,00
|
4,00
|
8,00
|
WM.1200 - THÍ NGHIỆM GẠCH LÁT XI MĂNG
Thành phần công việc:
Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu.
Mã hiệu
|
WM.1201
|
WM.1202
|
WM.1203
|
WM.1204
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Lực uốn gãy toàn viên
|
Lực xung kích
|
Độ hút nước
|
Độ mài mòn
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
75.426
|
31.624
|
74.640
|
166.943
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
47.385
|
13.163
|
14.058
|
60.548
|
Vật liệu (đ)
|
3.960
|
|
37.449
|
44.000
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (d)
|
24.081
|
18.461
|
23.133
|
62.396
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
9,00
|
2,50
|
2,67
|
11,50
|
Vật liệu
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
4,50
|
|
36,00
|
50,00
|
Cát thạch anh
|
kg
|
11.538
|
|
|
0,50
|
|
Máy nén thủy lực 50 tấn
|
giờ
|
4.014
|
6,00
|
|
|
|
Viên bi sắt
|
giờ
|
9.231
|
|
2,00
|
|
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Cân kỹ thuật 200g 2 quang treo
|
giờ
|
11.422
|
|
|
0,20
|
4,00
|
Máy cưa gạch, sắt
|
giờ
|
1.195
|
|
|
0,50
|
|
Máy mài thử độ mài mòn
|
giờ
|
1.195
|
|
|
4,00
|
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
|
|
12,00
|
9,50
|
Máy hút ẩm OASIS-America
|
giờ
|
1.164
|
|
|
1,50
|
4,00
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
|
|
|
2,75
|
Thùng chưng mẫu xi măng
|
giờ
|
108
|
|
|
|
10,00
|
WN.1300 - THÍ NGHIỆM GẠCH CHỊU LỬA
Thành phần công việc:
Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu.
Mã hiệu
|
WN.1301
|
WN.1302
|
WN.1303
|
WN.1304
|
WN.1305
|
WN.1306
|
WN.1307
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Cường độ chịu nén
|
Nhiệt độ chịu lửa loại 1 mẫu
|
Nhiệt độ chịu lửa loài > 2 mẫu
|
Biến dạng dưới tải trọng
|
Độ xốp
|
Độ co dư có nhiệt độ < 13500C
|
Độ co dư có nhiệt độ ≥ 13500C
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
92.153
|
281.587
|
162.499
|
401.800
|
37.345
|
194.923
|
245.262
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
60.548
|
76.343
|
52.650
|
89.505
|
15.795
|
94.770
|
118.463
|
Vật liệu (đ)
|
24.640
|
200.471
|
107.462
|
280.421
|
11.264
|
70.400
|
82.170
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
6.965
|
4.774
|
2.387
|
31.875
|
10.286
|
29.753
|
44.630
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5,265
|
11,50
|
14,50
|
10,00
|
17,00
|
3,00
|
18,00
|
22,50
|
Vật liệu
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
28,00
|
98,00
|
50,00
|
153,45
|
12,80
|
80,00
|
93,38
|
San Mg
|
kg
|
3.846
|
|
5,40
|
3,00
|
|
|
|
|
Grafit
|
kg
|
18.462
|
|
2,70
|
1,50
|
4,50
|
|
|
|
Điện cực sắt
|
kg
|
4.615
|
|
3,60
|
2,00
|
6,00
|
|
|
|
Cồn tiêu chuẩn
|
cái
|
10.000
|
|
2,70
|
1,50
|
|
|
|
|
Ống Cr-Mg hoặc Mg
|
kg
|
3.846
|
|
|
|
9,00
|
|
|
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Máy cưa gạch sắt
|
giờ
|
1.195
|
2,00
|
|
|
250
|
|
1,50
|
2,25
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
4,00
|
|
|
|
4,00
|
6,00
|
9,00
|
Lò nung ống
|
giờ
|
1.194
|
|
4,00
|
2,00
|
12,60
|
|
10,57
|
15,75
|
Máy mài Granitô
|
giờ
|
1.195
|
|
|
|
3,00
|
|
|
|
Cân phân tích dùng điện
|
giờ
|
915
|
|
|
|
12,00
|
|
|
|
Cân kỹ thuật 200g 2 quang treo
|
giờ
|
11.422
|
|
|
|
|
0,50
|
0,75
|
1,13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |