STT | TÊN CƠ QUAN, ĐƠN VỊ |
1 | Bộ TN&MT |
2 | Bộ Giao thông vận tải |
3 | Bộ KHCN |
4 | Bộ Công thương |
5 | Bộ Y tế |
6 | Ủy ban nhân dân, Bạc Liêu |
7 | Ủy ban nhân dân, Quảng Bình |
8 | Vụ KHCN - Bộ NN&PTNT |
9 | Vụ Pháp chế - Bộ NN&PTNT |
10 | Cục Chế biến, thương mại nông lâm thủy sản và nghề muối - Bộ NN&PTNT |
11 | Chi cục Chất lượng, ATVS và thú y thủy sản vùng 1 (Nafiqaved 1), HP |
12 | Chi cục Chất lượng, ATVS và thú y thủy sản vùng 3 (Nafiqaved 3) Nha Trang |
13 | Viện Nghiên cứu hải sản, Hải Phòng |
14 | Viện Kinh Tế & Quy hoạch thuỷ sản, Hà Nội |
15 | Viện Công nghệ thực phẩm, Hà Nội |
16 | Viện Công nghệ sinh học và Môi trường, ĐH Nha Trang |
17 | Sở KHCN, Hải Phòng |
18 | Sở TN&MÔI TRƯờNG, Hà Tây |
19 | Sở TN&MT, Hải Phòng |
20 | Sở Thuỷ sản, Hải Phòng |
21 | Sở Thuỷ sản, Cà Mau |
22 | Sở NN&PTNT Cần Thơ |
23 | Sở NN&PTNT Đà Nẵng |
24 | Sở NN&PTNT Tuyên Quang |
25 | Sở Tài nguyên và Môi trường, Khánh Hòa |
26 | Sở Thủy sản, Khánh Hòa |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ, Khánh Hòa |
28 | Thanh tra Sở Thuy sản, Hải Phòng |
29 | TT năng suất Việt Nam |
30 | TT Tư vấn kỹ thuật về Môi trường - Hải Phòng |
31 | TT Công nghệ sinh học và môi trường (Enbiotech) – ĐH Dân Lập - HP |
32 | TT Quốc gia quan trắc và cảnh báo Môi trường – VHS |
33 | TT Khuyến ngư Hải Phòng |
34 | TT Khuyến ngư Khánh Hoà |
35 | TT Y học dự phòng - Hải Phòng |
36 | Doanh nghiệp tư nhân Chín Tuy |
37 | Cty CBTS F42 - Hải Phòng |
38 | Cty TNHH Chế biến và XK thủy sản Việt Trường - Hải Phòng |
39 | Cty Đồ hộp Hạ Long - Hải Phòng |
40 | Công ty cổ phần Nha Trang Seafood – F17 |
41 | Công ty TNHH Trúc An |
42 | Công ty TNHH Hoàng Hải, Nha Trang |
43 | Cơ Sở CB nước mắm Minh Tiến, Nha Trang |
44 | Công ty CBTS Nha Trang Fishco – F115 |
45 | |
46 | Công ty cổ phần nước mắm, Nha Trang |
47 | Công ty TNHH Đại Thuận, Nha Trang |
48 | Tạp chí Thủy sản - Bộ NN&PTNT |
49 | Phòng NC CN Sau thu hoạch - VHS |
50 | Khoa Chế biến thủy sản (Bộ môn AT thực phẩm, công nghệ CBTS), ĐHNT |
51 | Khoa Nuôi trồng thủy sản (Bộ môn Quản lý Môi trường), ĐHNT |