3. Đất tôn giáo, tín ngưỡng
1,89
|
0,25
|
0,65
|
|
|
|
|
0,17
|
|
0,82
|
3.1. Đất cơ sở tôn giáo
|
0,61
|
0,25
|
|
|
|
|
|
0,11
|
|
0,25
|
3.2. Đất cơ sở tín ngưỡng
|
1,28
|
|
0,65
|
|
|
|
|
0.06
|
|
0,57
|
4. Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
16,83
|
|
|
9,32
|
7,51
|
|
|
|
|
|
HĐND TỈNH THÁI NGUYÊN
PHỤ BIỂU 02: KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT BỔ SUNG THEO ĐỊA BÀN CẤP HUYỆN NĂM 2010 TỈNH THÁI NGUYÊN
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số: 22/2009/NQ-HĐND ngày 12 tháng 12 năm 2009 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Nguvên)
Đơn vị: ha
Chỉ tiêu sử dụng đất tăng thêm
|
Tổng diện tích
|
Tên cấp huyện
|
TPTN
|
Đại Từ
|
Sông Công
|
Phổ Yên
|
Võ Nhai
|
Đồng Hỷ
|
Phú Lương
|
Định Hoá
|
Phú Bình
|
I. NHÓM ĐẤT NÔNG NGHIỆP
|
10,62
|
|
10,62
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đất sản xuất nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Đất trồng cây hàng năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Đất trồng cây lâu năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Đất lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Đất rừng sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đất rừng phòng hộ, đặc dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Khoanh nuôi phục hồi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Đất nông nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Chuyển đổi cơ cấu đất sản xuất nông nghiệp
|
10,62
|
|
10,62
|
|
|
|
|
|
|
|
ll. NHÓM ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP
|
1944,72
|
98,04
|
188,76
|
11432
|
1317,63
|
19,98
|
100,00
|
33,04
|
5,50
|
67,45
|
1. Đất ở
|
30233
|
35,74
|
29,55
|
40,28
|
179,12
|
0,05
|
|
16,14
|
|
1,65
|
1.1 Đất ở đô thị
|
76,15
|
32,00
|
|
11,2
|
32,85
|
|
|
|
|
0,10
|
1.2 Đất ở nông thôn
|
226,38
|
3,74
|
29,55
|
29,08
|
146,27
|
0,05
|
|
16,14
|
|
1,55
|
2. Đất chuyên dùng
|
1609,21
|
55,00
|
156,15
|
74,04
|
1120,03
|
19,93
|
100,00
|
12,76
|
5,50
|
65,80
|
2.1. Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
|
12,28
|
|
3,01
|
335
|
333
|
|
|
2,40
|
|
0,19
|
2.2. Đất quốc phòng, an ninh
|
8,99
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
4,99
|
2.3. Đất sx, kinh doanh phi nông nghiệp
|
982,62
|
46,59
|
101,73
|
62,50
|
602,27
|
18,83
|
100,00
|
0,70
|
|
50,00
|
2.3.1- Đất khu công nghiệp
|
627,49
|
|
98,33
|
60
|
419,16
|
|
|
|
|
50,00
|
2.3.2- Đất cơ sở SX, kinh doanh
|
77,61
|
46,59
|
0,20
|
2,5
|
27,61
|
0,01
|
|
0,70
|
|
|
2.3.3- Đất cho hoạt động khoáng sản
|
122,02
|
|
3,20
|
|
|
18,82
|
100,00
|
|
|
|
2.3.4- Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ
|
155,50
|
|
|
|
155,50
|
|
|
|
|
|
2.4. Đất có mục đích công cộng
|
60532
|
8,41
|
51,41
|
4,19
|
514,43
|
1,10
|
|
9,66
|
5,50
|
10,62
|
2.4.1- Đất giao thông
|
56.01
|
0.05
|
14,47
|
|
24,47
|
0,60
|
|
6,58
|
5.00
|
4,84
|
2.4.2- Đất thủy lợi
|
8,35
|
|
2,55
|
2,8
|
1,50
|
|
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
2.4.3- Đất để chuyền dẫn năng lượng, truyền thông
|
5,07
|
|
|
|
4,37
|
|
|
|
|
0,70
|
2.4.4- Đất cơ sở văn hóa
|
8,37
|
1,04
|
1,70
|
0,32
|
5,04
|
|
|
|
|
0,27
|
2.4.5- Đất cơ sở Y tế
|
1,70
|
0,11
|
0,54
|
0,17
|
0,80
|
|
|
|
|
0,08
|
2.4.6- Đất cơ sở giáo dục - đào tạo
|
38,34
|
6,44
|
3,10
|
0.9
|
22,70
|
0,50
|
|
0,89
|
|
3,81
|
2.4.7- Đất cơ sở thể dục - thể thao
|
202,09
|
0,77
|
8,10
|
|
191,95
|
|
|
1,27
|
|
|
2.4.8- Đất chợ
|
1,62
|
|
0,70
|
|
0,50
|
|
|
0,42
|
|
|
2.4.9- Đất có di tích, danh thắng
|
263,52
|
|
|
|
263,10
|
|
|
|
|
0,42
|
2.4.10- Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
20,25
|
|
20,25
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |