|
|
trang | 7/9 | Chuyển đổi dữ liệu | 27.02.2022 | Kích | 25.46 Kb. | | #50981 |
| Loan Collocations 10-2,11-2 Ha Nam KTXH thang4Policy (n): chính sách
Formulate/establish a policy on ST: thiết lập chính sách về cái gì
Adopt/follow a policy on ST: làm theo chính sách về cái gì
Responsibility (n) trách nhiệm
Have (heavy) responsibility for ST/doing ST: có trách nhiệm cho việc gì
Shoulder/bear responsibility for ST/doing ST: chịu trách nhiệm về việc gì
Be (entirely/primilarily) responsible for ST/doing ST: chịu toàn bộ trách nhiệm/ chịu trách nhiệm chính cho việc gì
Accountability (n) trách nhiệm
Ensure accountability for ST/doing ST: đảm bảo trách nhiệm về việc gì
Ensure accountability to SB: tăng cường trách nhiệm với ai
Reduce accountability to SB/ for ST: giảm trách nhiệm cho ai/cho cái gì
Improve/strengthen accountability for ST: tăng cường trách nhiệm cho việc gì
Be (fully) accountable for ST/doing ST: chịu toàn bộ trách nhiệm cho viêc gì
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|