|
|
trang | 3/3 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 0.61 Mb. | | #23424 |
| | X
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
21
|
021/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu Haly 67, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
22
|
022/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 110L, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
23
|
023/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 210A (402A), cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
24
|
024/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 105A, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
25
|
025/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 110(M), cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
26
|
026/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 127, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
27
|
027/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 127A, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
28
|
028/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 127B, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
29
|
029/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 127C, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
30
|
030/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 129, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
31
|
031/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 130, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
32
|
032/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 130A, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
33
|
033/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 130B, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
34
|
034/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 383, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
35
|
035/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 383A, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
36
|
036/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 383B, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
37
|
01/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH ATOVA
|
Thức ăn hổn hợp cho cá tra và cá rô phi
Loại: V422, V426, V430, V435
|
X
|
|
TCVN 10300:2014
|
|
Cty CP chứng nhận Quốc tế (ICB)
|
27/02/2015
|
|
38
|
037/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH in ấn bao bì và giấy Khôi Nguyên
|
Đồ chơi trẻ em 30 kiểu
|
|
X
|
QCVN 3:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 2
|
10/03/2015
|
|
39
|
038/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Makita VN
|
Máy khoan cầm tay hoạt động bằng động cơ điện. 35 kiểu
|
|
X
|
QCVN 9:2012/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
10/03/2015
|
|
40
|
039/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Midea Consumer Electric VN
|
Quạt điện. Hiệu: MIDEA
Kiểu: FS40-8BR, FS40-8B, FS40-13QR, FW40-7JR, FW40-6H, AC120-G, AC0-U
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
16/4/2015
|
|
41
|
040/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Midea Consumer Electric VN
|
Quạt điện. Hiệu: MIDEA
Kiểu: FS40-15VD
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
16/4/2015
|
|
|
041/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 111C (103), cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
23/4/2015
|
|
|
042/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 306A (612A), cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
23/4/2015
|
|
|
043/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 602A, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
23/4/2015
|
|
|
044/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 208 (416A), cỡ nhỏ
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
23/4/2015
|
|
|
045/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Makita VN
|
Máy khoan cầm tay hoạt động bằng động cơ điện. 23 kiểu
|
|
X
|
QCVN 9:2012/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
25/5/2015
|
|
|
046/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Makita VN
|
Máy hút bụi hoạt động bằng động cơ điện. 03 kiểu
|
|
X
|
QCVN 9:2012/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
25/5/2015
|
|
|
47/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Tiger Team Industry
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu: RO35-COOPER, cỡ lớn
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
16/6/2015
|
|
|
48/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Thép Thanh Nguyên
|
Thép làm cốt bê tông. Mác: CB300-V, từ 8 mm đến 22 mm
|
|
|
QCVN 7:2011/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
16/6/2015
|
|
|
49/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam
|
Máy nước uống nóng lạnh
Nhãn hiệu: MIDEA.
Kiểu: YL1241S và MYL833S-W
|
|
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
26/6/2015
|
|
|
50/TBTN-TĐC
|
Nồi cơm điện
Kiểu: MR-CM1001; MR-CM1005; MR-CM1801; MR-CM1802;
MR-CM1805; MR-CM1806 và MR-SC18MB
|
|
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
26/6/2015
|
|
|
51/TBTN-TĐC
|
Bình đun nước nóng nhanh
Kiểu: DSK45P3; DSK45P5 và DSK45Q
|
|
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
26/6/2015
|
|
|
52/TBTN-TĐC
|
Bình đun nước nóng có dự trữ
Kiểu: D15-25EVA; D15-25VA1; D15-25VA;
D30-25EVA; D30-25VA1; và D30-25VA
|
|
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
26/6/2015
|
|
|
53/TBTN-TĐC
|
- Nồi cơm điện: MB-FZ4087; MB-FZ5021; MB-FC5019 và MB-FS5018.
- Nối áp suất: MY-SS5062; MY-CS5031; MY-12LS508A; MY-12LS505A; MY-12CH501B; MY-12CH501C và MY-12CH502C.
|
|
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
26/6/2015
|
|
|
54/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Makita Việt Nam
|
Máy khoan cầm tay hiệu Makita, kiều HR2630T
|
|
|
QCVN 9:2012/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
20/7/2015
|
|
|
55/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH in ấn và bao bì Khôi Nguyên
|
ĐCTE: 10.400.000 bộ
|
|
|
QCVN 3:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 2
|
22/7/2015
|
|
|
56/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam
|
Nồi cơm điện,
nhãn hiệu MIDEA.
Kiểu: MB-FS4017
|
|
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
17/8/2015
|
|
|
57/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.
Kiểu: 210E
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
58/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.
Kiểu: 103DH
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
59/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 111E
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
60/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: 203
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
61/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: 203A
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
62/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 203V
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
63/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 203AV
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
64/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 105D
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
65/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: 171A
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
66/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 180A
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
67/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 180B
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
68/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu tai và hàm, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 3000A
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
69/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu tai và hàm, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 508W
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
70/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 218
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
71/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 303E
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
72/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 103G
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
73/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 103GH
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
74/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 126DA
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
75/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 126DB
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
76/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: 183A
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
77/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: imode 01
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
78/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: 109
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
79/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu tai và hàm, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 806
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
002/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ nhôm kẽm (galvalume)
|
|
|
ASTM A792/A792M - 10
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
003/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ nhôm kẽm (galvalume)
|
|
|
AS 1397 - 2011
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
004/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ nhôm kẽm (galvalume)
|
|
|
BS-EN10346:2009
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
005/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ nhôm kẽm (galvalume)
|
|
|
JIS G3321:2010
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
006/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ kẽm (galvanized
|
|
|
ASTM A653/A653M-13
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
007/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ kẽm (galvanized
|
|
|
AS 1397 - 2011
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
008/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ kẽm (galvanized
|
|
|
BS-EN 10346:2009
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
009/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ kẽm (galvanized
|
|
|
JIS G3302:2010
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
010/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ kẽm phủ sơn & Tôn mạ lạnh phủ sơn
|
|
|
ASTM A755/A755M-03
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
011/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ kẽm phủ sơn & Tôn mạ nhôm kẽm phủ sơn
|
|
|
AS/NZS 2728:2013
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
012/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ kẽm phủ sơn & Tôn mạ nhôm kẽm phủ sơn
|
|
|
BS-EN 10169:2010
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
013/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ kẽm phủ sơn
|
|
|
JIS G3312:2010
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
014/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ nhôm kẽm phủ sơn
|
|
|
JIS G3322:2012
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
015/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH AN HƯNG
|
Giấy vệ sinh
Nhãn hiệu: LYNA, SUSU, HOÀNG OANH, CAMMY.
Loại: Giấy rút
|
|
|
TCVN 7064:2010
|
Công ty TNHH AN HƯNG
|
|
27/5/2015
|
|
|
016/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH AN HƯNG
|
Giấy vệ sinh.
Nhãn hiệu: LYNA, SUSU, HOÀNG ANH, KIM HƯNG, CAMMY
Loại: Cuộn nhỏ
|
|
|
TCVN 7064:2010
|
Công ty TNHH AN HƯNG
|
|
27/5/2015
|
|
|
17/TBTN-TĐC
|
Cty CP Maruichi Sunteel
|
Tôn lạnh mạ màu 55%
|
|
|
JIS G3322
|
|
Cơ quan đảm bảo chất lượng Nhật Bản
|
4/6/2015
|
|
|
18/TBTN-TĐC
|
Cty CP Maruichi Sunteel
|
Tôn lạnh tráng hợp kim nhôm kẽm 55%
|
|
|
JIS G3321
|
|
4/6/2015
|
|
|
19/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH An Hưng
|
Giấy vệ sinh. Loại phôi giấy vệ sinh
|
|
|
TCVN 7064:2010
|
Công ty TNHH AN HƯNG
|
|
19/6/2015
|
|
|
20/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH An Hưng
|
Giấy vệ sinh. Loại lau tay
|
|
|
TCVN 7064:2010
|
Công ty TNHH AN HƯNG
|
|
19/6/2015
|
|
|
21/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH An Hưng
|
Giấy vệ sinh. Loại cuộn lớn
|
|
|
TCVN 7064:2010
|
Công ty TNHH AN HƯNG
|
|
19/6/2015
|
|
|
22/TBTN-TĐC
|
Công ty Cổ Phần Đầu tư – Công nghiệp Sài Gòn Se Co In
|
Ngói xi măng - cát
|
|
|
TCVN 1453:1986
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
13/8/2015
|
|
|
23/TBTN-TĐC
|
Gạch lát nền loại 1 và loại 2
|
|
|
TCVN 6065:1995
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
13/8/2015
|
|
|
24/TBTN-TĐC
|
Gạch bê tông tự chèn M200, M300
|
|
|
TCVN 6476:1999
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
13/8/2015
|
|
|
25/TBTN-TĐC
|
Gạch bê tông tự chèn M400
|
|
|
TCVN 6476:1999
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
13/8/2015
|
|
|
26/TBTN-TĐC
|
CÔNG TY TNHH NTPM
|
Giấy vệ sinh Premier
|
|
|
TCVN 7064:2010
|
Cty TNHH NTPM
|
|
1/9/2015
|
|
|
27/TBTN-TĐC
|
CÔNG TY TNHH NTPM
|
Giấy vệ sinh Cutie Budget
|
|
|
TCVN 7064:2010
|
Cty TNHH NTPM
|
|
1/9/2015
|
|
|
28/TBTN-TĐC
|
CÔNG TY TNHH NTPM
|
Khăn bếp Premier
|
|
|
TCVN 7064:2010
|
Cty TNHH NTPM
|
|
1/9/2015
|
|
|
29/TBTN-TĐC
|
CÔNG TY TNHH NTPM
|
Giấy hộp Premier
|
|
|
TCVN 7065:2010
|
Cty TNHH NTPM
|
|
1/9/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Danh sách này sẽ được cập nhật khi có thay đổi.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|